Traduzir "préfère en cuisine" para vietnamita

Mostrando 43 de 43 traduções da frase "préfère en cuisine" de francês para vietnamita

Tradução de francês para vietnamita de préfère en cuisine

francês
vietnamita

FR Le Meilleur Site De Cuisine: 25 Exemples Parmi Lesquels Choisir (Choisissez Le Meilleur Site de Cuisine Parmi Nos 25 Exemples!)

VI 25 Website Nhà thờ Truyền cảm hứng (Website nhà thờ tốt nhất và những gì bạn sẽ cần để làm ra một website như vậy.)

francês vietnamita
site website
le một

FR Le Meilleur Site De Cuisine: 25 Exemples Parmi Lesquels Choisir (Choisissez Le Meilleur Site de Cuisine Parmi Nos 25 Exemples!)

VI Shopify Hoạt động Như thế nào? Mọi khía cạnh được giải thích (Tự hỏi Shopify hoạt động như thế nào? Bài viết này sẽ trả lời mọi câu hỏi mà bạn có thể đang có.)

FR Dites, « excusez-moi, je dois aller aux toilettes », ou « je vais voir s’ils ont besoin d’aide en cuisine ».

VI Bạn nên nói “Xin lỗi. Tôi cần phải vào nhà vệ sinh”, hoặc “Tôi sẽ đi xem liệu có ai cần giúp gì trong nhà bếp hay không”.

francês vietnamita
dites nói
voir xem
aide giúp
ou hoặc

FR Bien que ce soit difficile à dire, suivez des cours de cuisine une fois sur le terrain ou lancez-vous dans une activité solitaire

VI Mặc dù tham gia lớp học nấu ăn là điều khó khăn trong quân ngũ, nhưng bạn có thể tìm kiếm những hoạt động độc lập khác để theo đuổi

francês vietnamita
suivez theo
activité hoạt động
que điều

FR Si vous manquez d'expérience en cuisine, recherchez des recettes toutes simples sur Internet.

VI Nếu bạn không giỏi nấu ăn lắm, hãy tìm các công thức nấu ăn đơn giản trên mạng.

francês vietnamita
internet mạng

FR Choisissez Le Meilleur Site de Cuisine Parmi Nos 25 Exemples!

VI Wix và Weebly: Bạn nên chọn trình xây dựng nào?

francês vietnamita
choisissez chọn

FR nommer ce qui se trouve dans votre cuisine,

VI kể tên những thứ có trong nhà bếp của bạn bằng tiếng Pháp,

francês vietnamita
dans trong

FR Le vocabulaire de la cuisine : recette de la tarte aux raisins (A2)

VI Ngữ pháp / Beaucoup, très, trop (Nhiều, rất, quá)

FR Le vocabulaire de la cuisine : recette du gâteau au chocolat (B1)

VI Văn hoá / Thói quen ăn uống

FR Le vocabulaire de la cuisine : la recette des floutes (A2)

VI Ngữ pháp / Thông báo giờ

FR Apprenez à nommer des ingrédients, des ustensiles de cuisine et des techniques culinaires. 

VI Học cách gọi tên các thành phần nguyên liệu, các dụng cụ nhà bếp và kỹ thuật nấu nướng. 

FR Le Coleman’s Cafe propose un choix de cuisine locale ou internationale. Il sert le petit déjeuner toute la journée et est devenu célèbre pour ses menus imaginatifs de déjeuner et de dîner.

VI Quán cà phê Coleman phục vụ các món ăn địa phương hoặc quốc tế chọn lựa. Nơi nghỉ phục vụ Bữa sáng cả ngày và trở nên nổi tiếng với thực đơn bữa trưa và bữa tối giàu trí tưởng tượng.

FR Une grande partie de leur nourriture semble tourner autour de la cuisine simple, donc c?est certainement authentique, mais j?espérais en avoir plus en fonction des critiques.

VI Rất nhiều thực phẩm của họ dường như xoay quanh nấu ăn đơn giản để nó chắc chắn xác thực nhưng tôi đã hy vọng cho nhiều hơn dựa trên các đánh giá.

FR Piscine privée, Cuisine, Balcon

VI Hồ bơi kín đáo, Kitchen, Balcony

FR Piscine extérieure, Cuisine, terrasse/patio

VI Bể bơi ngoài trời, Kitchen, terrace/patio

FR Piscine privée, Piscine extérieure, Cuisine

VI Hồ bơi kín đáo, Bể bơi ngoài trời, Kitchen

FR Si votre conjointe préfère les actes aux mots, vous pouvez lui envoyer un colis, envoyer périodiquement des cadeaux ou faire de messages vidéo.

VI Nếu bạn đời của bạn thích hành động, bạn có thể gửi cho họ bưu kiện (gồm thức ăn, tiền bạc, hoặc đồ vật có giá trị khác), gửi tin nhắn bằng hình ảnh, hoặc định kỳ gửi quà.

francês vietnamita
envoyer gửi
messages tin nhắn

FR Présentez la fragrance à la personne qui dort, que vous ayez un parfum fétiche ou un savon préféré

VI Cho dù là hương nước hoa đặc trưng hay mùi xà phòng quen thuộc, hãy cho đối phương ngửi trong khi ngủ

francês vietnamita
que khi

FR Vous pouvez, par exemple, laisser votre collier préféré chez la personne afin qu'elle se souvienne de vous

VI Chẳng hạn, thử bỏ quên sợi dây chuyền yêu thích của bạn lại để làm anh ấy/cô ấy nhớ đến

FR Par exemple, elle pourrait aimer commencer sa journée en buvant son café, installée dans son fauteuil préféré

VI Ví dụ, nếu nàng có thói quen bắt đầu ngày mới bằng cách cuộn tròn trên chiếc ghế bành uống cà phê mỗi sáng

francês vietnamita
commencer bắt đầu
journée ngày

FR Pétrissez délicatement les zones tendues de son corps, en travaillant avec vos pouces ou avec vos phalanges. Exercez une pression plus ou moins forte, selon ce qu'elle préfère.

VI Xoa hoặc ấn nhẹ những vùng bị căng cơ bằng hai ngón tay cái hoặc đốt ngón tay. Ấn mạnh hoặc nhẹ tay hơn tuỳ vào sở thích của nàng.

francês vietnamita
plus hơn
ou hoặc

FR Faites l'effort d'aborder des sujets qui comptent pour elle. Par exemple, vous pourriez engager une conversation sur son livre préféré.

VI Cố gắng tìm những đề tài mà bạn biết là nó có ý nghĩa đối với nàng để trò chuyện. Ví dụ, bạn có thể nhắc đến cuốn sách yêu thích của cô ấy để bắt đầu cuộc trò chuyện.

FR Si votre partenaire adore cuisiner, vous pourriez lui proposer de préparer un repas à deux ou même lui demander de vous montrer comment préparer son repas préféré

VI Nếu cô nàng của bạn đam mê nấu nướng, bạn có thể rủ nàng cùng nấu ăn với bạn – thậm chí đề nghị nàng dạy cho bạn nấu món ăn mà nàng yêu thích

FR . Pour vous assurer que l'expérience soit positive pour elle, demandez-lui simplement ce qu'elle aimerait faire. N'essayez pas de l'emmener faire de l'escalade si elle préfère de loin lézarder au bord de la piscine !

VI Để nàng có trải nghiệm vui vẻ, hãy hỏi xem cô ấy thích làm gì. Đừng cố thuyết phục cô ấy đi leo núi nếu nàng chỉ muốn thư giãn bên hồ bơi!

francês vietnamita
demandez hỏi
faire làm

FR Déjà que je ne suis pas quelqu’un qui aime trop se casser la tête, je préfère utiliser un vpn normal comme NordVPN ou Expressvpn!

VI Tôi thấy nó thực sự phức tạp khi thiết lập lần đầu tiên. Nhưng khi bạn thiết lập xong, nó rất tốt để sử dụng. Tuy nhiên, nên có một số cách cho người dùng khác.

francês vietnamita
que khi
je tôi
comme như
se cho

FR C’est un peu compliqué pour moi tout ça, je préfére un VPN traditionnel.

VI Do số lượng máy chủ ít, nên nó không hoạt động ở nhiều nơi, đặc biệt là ở châu Á. Đối với một du khách, nên tránh nó ... Hoặc châu Á?

francês vietnamita
pour với
a không

FR Service préféré pour toutes les applications vSphere afin d'étendre et de migrer rapidement vers le cloud

VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây

francês vietnamita
cloud mây

FR Service préféré pour toutes les charges de travail vSphere afin d'étendre et de migrer rapidement vers le cloud.

VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây.

francês vietnamita
travail công việc
cloud mây

FR Par exemple, ouvrez un nouvel onglet, puis chargez votre site préféré. Il se charge probablement en moins de 5 secondes, et ce grâce à toutes les données mises en cache.

VI Ví dụ, hãy mở máy tính và mở một tab mới, sau đó tải lên trang web yêu thích của bạn. Nó có thể tải chưa đến 5 giây, đó là nhờ dữ liệu đã được lưu trong bộ nhớ đệm.

francês vietnamita
nouvel mới
charge tải lên
secondes giây
données dữ liệu

FR Par exemple, ouvrez un nouvel onglet, puis chargez votre site préféré. Il se charge probablement en moins de 5 secondes, et ce grâce à toutes les données mises en cache.

VI Ví dụ, hãy mở máy tính và mở một tab mới, sau đó tải lên trang web yêu thích của bạn. Nó có thể tải chưa đến 5 giây, đó là nhờ dữ liệu đã được lưu trong bộ nhớ đệm.

francês vietnamita
nouvel mới
charge tải lên
secondes giây
données dữ liệu

FR Par exemple, ouvrez un nouvel onglet, puis chargez votre site préféré. Il se charge probablement en moins de 5 secondes, et ce grâce à toutes les données mises en cache.

VI Ví dụ, hãy mở máy tính và mở một tab mới, sau đó tải lên trang web yêu thích của bạn. Nó có thể tải chưa đến 5 giây, đó là nhờ dữ liệu đã được lưu trong bộ nhớ đệm.

francês vietnamita
nouvel mới
charge tải lên
secondes giây
données dữ liệu

FR Par exemple, ouvrez un nouvel onglet, puis chargez votre site préféré. Il se charge probablement en moins de 5 secondes, et ce grâce à toutes les données mises en cache.

VI Ví dụ, hãy mở máy tính và mở một tab mới, sau đó tải lên trang web yêu thích của bạn. Nó có thể tải chưa đến 5 giây, đó là nhờ dữ liệu đã được lưu trong bộ nhớ đệm.

francês vietnamita
nouvel mới
charge tải lên
secondes giây
données dữ liệu

FR Par exemple, ouvrez un nouvel onglet, puis chargez votre site préféré. Il se charge probablement en moins de 5 secondes, et ce grâce à toutes les données mises en cache.

VI Ví dụ, hãy mở máy tính và mở một tab mới, sau đó tải lên trang web yêu thích của bạn. Nó có thể tải chưa đến 5 giây, đó là nhờ dữ liệu đã được lưu trong bộ nhớ đệm.

francês vietnamita
nouvel mới
charge tải lên
secondes giây
données dữ liệu

FR Vous pouvez envoyer des alertes Crashlytics au canal de notification préféré de votre équipe, à l'aide de Cloud Functions pour Firebase

VI Bạn có thể gửi thông báo Crashlytics đến kênh thông báo ưa thích của nhóm mình bằng cách sử dụng Chức năng đám mây cho Firebase

FR Ouvrir l'éditeur PDF en ligne avec Safari ou votre navigateur préféré.

VI Mở trình chỉnh sửa PDF trực tuyến với Safari hoặc trình duyệt yêu thích khác của bạn.

FR Meilleures sociétés d'hébergement Web pour 2023 (le n ° 1 est notre préféré)

VI Các công ty lưu trữ web tốt nhất cho năm 2023 (số 1 là yêu thích của chúng tôi)

FR Ne vous fiez pas uniquement à notre parole. Nous sommes l'hébergeur web préféré de milliers de clients satisfaits.

VI Hostinger là nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web hosting được đánh giá “tuyệt vời” bởi hàng ngàn người dùng thực tế.

FR Les hôtes peuvent télécharger des fichiers personnalisés et installer leur type de serveur préféré.

VI Host có thể tải lên các file tùy chỉnh và cài đặt loại Minecraft server ưa thích.

FR Installez votre système de gestion de contenu (CMS) préféré et concrétisez vos idées de site.

VI Cài đặt hệ thống quản trị nội dung bạn thích và đưa ý tưởng trang web của bạn vào thực tế.

FR Ce que je préfère, c'est l'affichage en funnel : avec cette fonction, toutes les étapes du processus apparaissent clairement

VI Điều tôi thích nhất chính là chế độ xem phễu. Chế độ này cho phép xem rõ ràng các bước trong quy trình

FR Ce que je préfère, c'est la simplicité du design ! Avec la fonction drag-and-drop, tout est plus facile.

VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.

FR Cet archétype est puissant et préfère être aux commandes.

VI Nguyên mẫu này mạnh mẽ và thích được phụ trách.

FR Nous explorons cela et beaucoup plus avec des défis, des références de jeu subtiles et vous découvrirez quel est mon jeu préféré de tous les temps.

VI Chúng tôi khám phá ra điều này và nhiều hơn nữa với những chỉ dẫn tham khảo khôn ngoan và thách thức về game và bạn sẽ phát hiện ra game yêu thích nhất mọi thời đại của tôi là gì.

Mostrando 43 de 43 traduções