FR Créez des cours en ligne sur des sites comme CourseSites ou CloudSchool. Ces cours peuvent être vendus jusqu'à 50 euros, voire plus, selon le sujet [26]
FR Créez des cours en ligne sur des sites comme CourseSites ou CloudSchool. Ces cours peuvent être vendus jusqu'à 50 euros, voire plus, selon le sujet [26]
VI Tạo khóa học trực tuyến trên các trang như Udemy hoặc Pathwright. Khóa học có thể được bán với giá lên đến 1 triệu đồng hoặc hơn nữa, tùy chủ đề.[26]
francês | vietnamita |
---|---|
sites | trang |
peuvent | có thể được |
ou | hoặc |
FR Lorsque le cours atteint le cours cible, cela envoie une alerte de notifications. Pour recevoir des alertes, veuillez télécharger l'application mobile CoinGecko.
VI Khi giá đạt đến mức giá mục tiêu, bạn sẽ nhận được cảnh báo thông qua thông báo. Để nhận được cảnh báo, vui lòng tải về ứng dụng di động CoinGecko.
FR Si vous décidez d'annuler ou de déclasser votre abonnement au cours des sept premiers jours, vous serez intégralement remboursé
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
francês | vietnamita |
---|---|
décidez | quyết định |
jours | ngày |
FR Au cours des cinq premières années d'existence de Rock Content, Semrush nous a aidés à devenir le plus grand blog de marketing numérique du Brésil.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
francês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
FR Essayez des dizaines de cours et d'examens de certification gratuits élaborés par des experts renommés du SEO et du marketing numérique.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
francês | vietnamita |
---|---|
experts | các chuyên gia |
seo | seo |
essayez | thử |
FR Apprenez le marketing numérique avec Semrush, suivez les cours de l'Academy et devenez un professionnel certifié
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
francês | vietnamita |
---|---|
apprenez | học |
FR Des cas de conduite abusive, de harcèlement ou autre pratique inacceptable ayant cours sur Kubernetes peuvent être signalés en contactant le comité pour le code de conduite de Kubernetes via l'adresse conduct@kubernetes.io
VI Các trường hợp lạm dụng, quấy rối hoặc hành vi không thể chấp nhận được trong Kubernetes có thể được báo cáo bằng cách liên hệ với Ủy ban Quy tắc ứng xử Kubernetes thông qua conduct@kubernetes.io
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
kubernetes | kubernetes |
peuvent | có thể được |
ou | hoặc |
FR Votre fichier est en cours d'importation.
VI File của bạn đang được tải lên.
francês | vietnamita |
---|---|
fichier | file |
est | đang |
en | lên |
FR *En moyenne, les utilisateurs augmentent leurs vues au cours des 7 premiers jours sur les vidéos nouvellement mises en ligne. Les résultats peuvent varier.
VI *Trung bình, người dùng tăng được lượt xem trong vòng 7 ngày đầu tiên đối với các video mới đăng tải. Kết quả có thể khác nhau.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
jours | ngày |
vidéos | video |
FR Au cours des dix dernières années, Control Union Certifications a soutenu de nombreuses multinationales dans leurs efforts au profit d'une chaîne d'approvisionnement associant sécurité et durabilité.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
francês | vietnamita |
---|---|
années | năm |
chaîne | chuỗi |
sécurité | an toàn |
durabilité | bền vững |
leurs | các |
FR Pourquoi ? Au cours d?une session de navigation, les informations ne passent pas seulement par votre navigateur
VI Tại sao ư? Trong một phiên duyệt web, thông tin không chỉ truyền qua trình duyệt của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
informations | thông tin |
navigateur | trình duyệt |
FR Bien sûr, cela dépend en grande partie de votre volonté de les utiliser, mais aussi d?apprendre au cours du processus.
VI Tất nhiên, điều này phần lớn phụ thuộc vào việc bạn chỉ sử dụng chúng hay còn sẵn sàng học hỏi trong suốt quá trình sử dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
grande | lớn |
partie | phần |
utiliser | sử dụng |
processus | quá trình |
FR Apprenez LaTeX en ligne : cours gratuit pour débutant | learnlatex.org
VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org
francês | vietnamita |
---|---|
apprenez | học |
FR Cet avis peut être complété par des avis relatifs aux cookies ou des conditions supplémentaires, qui figurent dans certaines parties du Service ou au cours de nos interactions avec vous.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
cet | này |
peut | có thể được |
supplémentaires | bổ sung |
ou | hoặc |
qui | điều |
FR Si vous avez peur de vous retrouver assis à côté de ce proche au cours du repas, proposez de faire un plan de table et mettez-vous très loin de cette personne.
VI Nếu bạn không muốn ngồi cạnh người đó trong bữa ăn, bạn nên đề nghị làm thẻ ghi tên và ngồi cách xa người đó.
francês | vietnamita |
---|---|
faire | làm |
FR Vous devrez parler de la façon dont vous passerez vos temps respectifs, chercherez du soutien et vous débrouillerez au cours de la période de déploiement [1]
VI Bạn cần phải trò chuyện về cách hai bạn quản lý thời gian, tìm kiếm sự hỗ trợ, và đối phó trong suốt quá trình đi lính.[1]
francês | vietnamita |
---|---|
devrez | phải |
façon | cách |
FR Discuter au préalable des aspects concernant la communication est important au cours du déploiement
VI Thiết lập nền tảng trong giao tiếp là rất quan trọng trong suốt quá trình nhập ngũ
francês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
important | quan trọng |
FR Il pourrait y avoir des moments au cours du déploiement où l'accès aux appareils comme les téléphones et les ordinateurs est limité
VI Sẽ có lúc bạn không thể sử dụng điện thoại và máy vi tính khi nhập ngũ
francês | vietnamita |
---|---|
aux | sử dụng |
les | bạn |
FR Vous devez vous assurer que vous disposiez tous deux du meilleur soutien émotionnel possible au cours du déploiement
VI Bảo đảm rằng bạn và bạn đời có sự hỗ trợ tinh thần trong suốt quá trình nhập ngũ
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
FR Vos amis et les membres de votre famille pourraient également la soutenir au cours de votre déploiement.
VI Có thể bạn sẽ nhận thấy rằng bạn bè và người thân của người ấy cũng sẽ là nguồn trợ giúp cho bạn khi bạn phải nhập ngũ.
FR Assurez-vous de prendre connaissance de la règlementation militaire avant d'envoyer un colis. Au cours du déploiement certaines choses pourraient être interdites.
VI Nhớ kiểm tra quy định của quân đội trước khi gửi bưu kiện. Trong suốt thời gian nhập ngũ, một số vật dụng có thể bị cấm.
francês | vietnamita |
---|---|
avant | trước |
envoyer | gửi |
FR Bien que ce soit difficile à dire, suivez des cours de cuisine une fois sur le terrain ou lancez-vous dans une activité solitaire
VI Mặc dù tham gia lớp học nấu ăn là điều khó khăn trong quân ngũ, nhưng bạn có thể tìm kiếm những hoạt động độc lập khác để theo đuổi
francês | vietnamita |
---|---|
suivez | theo |
activité | hoạt động |
que | điều |
FR Essayez d'explorer les sujets qui vous intéressent particulièrement en lisant des livres qui portent sur ces sujets au cours de vos temps libres.
VI Cố gắng khám phá lĩnh vực khiến bạn quan tâm bằng cách đọc sách về nó trong thời gian rảnh rỗi khi ở xa.
francês | vietnamita |
---|---|
temps | thời gian |
FR Votre partenaire et vous devez avoir accès à un réseau de soutien au cours de cette séparation
VI Trong suốt quá trình chia ly, cả hai bạn cần phải tìm đến hệ thống hỗ trợ lành mạnh
francês | vietnamita |
---|---|
devez | phải |
FR Durant votre cours d'algèbre, l'élève qui pose continuellement la même question souffre peut-être de troubles d'apprentissage.
VI Người sinh viên liên tục đặt những câu hỏi giống nhau trong lớp đại số của bạn có thể bị khuyết tật học tập.
francês | vietnamita |
---|---|
apprentissage | học |
FR Cela peut sembler très basique, mais sachez qu'en consacrant votre attention entière à votre compagne au cours d'une conversation profonde, elle se sentira forcément spéciale [11]
VI Điều này nghe có vẻ hiển nhiên, nhưng thực sự là những cuộc trò chuyện sâu sắc và thái độ lắng nghe chăm chú sẽ khiến cho đối phương luôn cảm thấy đặc biệt.[11]
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
cela | này |
elle | những |
FR Le fonctionnement de ce dernier est simple - lors d’une déconnexion, le kill switch met fin à tous les processus et sessions de navigation qui étaient en cours d'exécution avec le VPN.
VI Nó hoạt động rất đơn giản - khi internet bị mất, kill switch sẽ cho dừng tất cả các quá trình & phần duyệt web đang chạy với VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnement | hoạt động |
lors | khi |
tous | tất cả các |
processus | quá trình |
vpn | vpn |
est | đang |
FR L'API Lambda Runtime du service Lambda en cours d'exécution accepte les événements JSON et renvoie des réponses
VI API Thời gian hoạt động của Lambda trong dịch vụ Lambda đang chạy chấp nhận các sự kiện JSON và trả về phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
api | api |
lambda | lambda |
événements | sự kiện |
FR Ne payez que pour les ressources de base de données que vous consommez, et ce, à la seconde. Vous ne payez pas l'instance de base de données sauf si elle est en cours d'exécution.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
francês | vietnamita |
---|---|
ressources | tài nguyên |
seconde | giây |
payez | trả |
FR Non, Squarespace ne propose pas de forfait gratuit, Cependant, vous pouvez utiliser leur offre d’essai gratuit de 14 jours et créer votre site Web au cours de cette période
VI Không, Squarespace không có gói miễn phí, tuy nhiên, bạn có thể sử dụng bản dùng thử 14 ngày miễn phí của Squarespace và xây dựng trang web của bạn đầy đủ trong thời gian này
francês | vietnamita |
---|---|
de | của |
cependant | tuy nhiên |
jours | ngày |
créer | xây dựng |
cette | này |
période | thời gian |
FR Ou, que Weebly ait décidé pour une raison ou une autre de retirer son offre, même si cette dernière est supposé être toujours en cours de validité
VI Và, công ty có thể đã quyết định rút lại ưu đãi vì một vài lý do, kể cả khi mã giảm giá đó còn hiệu lực
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
une | một |
FR En ce qui concerne l'adresse IP de votre routeur local, vous pouvez la changer en cours de route
VI Cùng với sự di chuyển của địa chỉ IP, bạn có thể thay đổi nó khi đang di chuyển
francês | vietnamita |
---|---|
changer | thay đổi |
FR Comment fait top50vpn.com pour ne maintenir que des offres de code promo NordVPN en cours de validité?
VI top50vpn.com duy trì ưu đãi NordVPN hiệu lực như thế nào?
FR CyberGhost propose un essai gratuit d'une journée, au cours duquel vous pourrez essayer toutes ses fonctionnalités
VI CyberGhost cung cấp dùng thử miễn phí 1-ngày, trong suốt thời gian đó bạn có thể thử tất cả các tính năng của nó
francês | vietnamita |
---|---|
propose | cung cấp |
journée | ngày |
toutes | tất cả các |
fonctionnalités | tính năng |
essayer | thử |
FR SurfShark vous propose un essai gratuit de 30 jours, au cours duquel vous pourrez profiter des fonctionnalités premium du VPN
VI SurfShark đề xuất bản dùng thử miễn phí 30 ngày, trong thời gian đó bạn sẽ có thể tận hưởng các tính năng VPN cao cấp của họ trong 30 ngày
francês | vietnamita |
---|---|
jours | ngày |
fonctionnalités | tính năng |
premium | cao cấp |
vpn | vpn |
FR PN Philippines ? Place à nos cours d’été innovants et ludiques!
VI PN Philippines ? Bạn đã sẵn sàng cho các lớp học hè sáng tạo chưa?
FR Il ne s’agit pas de plage ni de soleil, mais des divers cours d’été innovants que nous organisons pour eux ! L’été 2017 a été très productif pour nos étudiants
VI Không phải là bởi vì bãi biển hay là ánh nắng mặt trời mà vì các lớp học hè sáng tạo chúng tôi tổ chức cho sinh viên
francês | vietnamita |
---|---|
étudiants | sinh viên |
FR Cet avis peut être complété par des avis relatifs aux cookies ou des conditions supplémentaires, qui figurent dans certaines parties du Service ou au cours de nos interactions avec vous.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
cet | này |
peut | có thể được |
supplémentaires | bổ sung |
ou | hoặc |
qui | điều |
FR Si vous décidez d'annuler ou de déclasser votre abonnement au cours des sept premiers jours, vous serez intégralement remboursé
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
francês | vietnamita |
---|---|
décidez | quyết định |
jours | ngày |
FR Essayez des dizaines de cours et d'examens de certification gratuits élaborés par des experts renommés du SEO et du marketing numérique.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
francês | vietnamita |
---|---|
experts | các chuyên gia |
seo | seo |
essayez | thử |
FR Au cours des cinq premières années d'existence de Rock Content, Semrush nous a aidés à devenir le plus grand blog de marketing numérique du Brésil.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
francês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
FR L'API Lambda Runtime du service Lambda en cours d'exécution accepte les événements JSON et renvoie des réponses
VI API Thời gian hoạt động của Lambda trong dịch vụ Lambda đang chạy chấp nhận các sự kiện JSON và trả về phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
api | api |
lambda | lambda |
événements | sự kiện |
FR Si vous décidez d'annuler ou de déclasser votre abonnement au cours des sept premiers jours, vous serez intégralement remboursé
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
francês | vietnamita |
---|---|
décidez | quyết định |
jours | ngày |
FR Au cours des cinq premières années d'existence de Rock Content, Semrush nous a aidés à devenir le plus grand blog de marketing numérique du Brésil.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
francês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
FR Au cours des dix dernières années, Control Union Certifications a soutenu de nombreuses multinationales dans leurs efforts au profit d'une chaîne d'approvisionnement associant sécurité et durabilité.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
francês | vietnamita |
---|---|
années | năm |
chaîne | chuỗi |
sécurité | an toàn |
durabilité | bền vững |
leurs | các |
FR Pourquoi ? Au cours d?une session de navigation, les informations ne passent pas seulement par votre navigateur
VI Tại sao ư? Trong một phiên duyệt web, thông tin không chỉ truyền qua trình duyệt của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
informations | thông tin |
navigateur | trình duyệt |
FR Bien sûr, cela dépend en grande partie de votre volonté de les utiliser, mais aussi d?apprendre au cours du processus.
VI Tất nhiên, điều này phần lớn phụ thuộc vào việc bạn chỉ sử dụng chúng hay còn sẵn sàng học hỏi trong suốt quá trình sử dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
grande | lớn |
partie | phần |
utiliser | sử dụng |
processus | quá trình |
FR Ne payez que pour les ressources de base de données que vous consommez, et ce, à la seconde. Vous ne payez pas l'instance de base de données sauf si elle est en cours d'exécution.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
francês | vietnamita |
---|---|
ressources | tài nguyên |
seconde | giây |
payez | trả |
FR Il est possible qu'Aurora sans serveur ne puisse pas trouver un point de mise à l'échelle si vous avez des requêtes ou des transactions de longue durée en cours, ou si des tables temporaires ou des verrous de table sont utilisés.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
longue | dài |
utilisés | sử dụng |
point | điểm |
un | nhiều |
FR PN Philippines ? Place à nos cours d’été innovants et ludiques!
VI Gặp gỡ Kurt McClung, người kể chuyện
Mostrando 50 de 50 traduções