FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.
"partager son expérience" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
FR Pour partager un instantané automatique, vous devez créer manuellement une copie de celui-ci, puis partager la copie.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
francês | vietnamita |
---|---|
automatique | tự động |
vous | bạn |
créer | tạo |
manuellement | thủ công |
FR Malgré tous les avis négatifs que je vois ici, je trouve que format est vraiment étonnant, et je parle par expérience, j’ai bien aimé ses modèles, son SEO et même son assistance client est vraiment pas mal.
VI Nói chung mình có quá nhiều vấn đề với cái trang này và khuyên mọi người tìm cái khác tốt hơn thôi
francês | vietnamita |
---|---|
par | với |
bien | tốt |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Si nous mesurons le LCP, c’est parce que nous savons que Google privilégie une expérience utilisateur optimale pour son classement et les vitesses de chargement lentes ne font pas partie des critères d’une expérience utilisateur réussie.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
partie | trang |
FR Franchement, j’aime bien la version gratuite que j’utilise désormais depuis 1 an et demi, elle offre pas mal de fonctionnalités, surtout si on ne cherche rien de vraiment spécial, juste un espace pour partager son contenu.
VI Mình sử dụng trang này tạo web miễn phí nhiều năm rồi, mặc dù có một số hạn chế (Vì free mà), nhưng bạn nào muốn làm blog cá nhân vẫn tốt chán nhé!
francês | vietnamita |
---|---|
bien | tốt |
utilise | sử dụng |
FR Vous pouvez également publier vos propres applications et les partager au sein de votre équipe ou avec la communauté dans son ensemble.
VI Ngoài ra, bạn có thể phát hành các ứng dụng riêng của mình và chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.
francês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
communauté | cộng đồng |
ou | hoặc |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Je souhaitais partager mon expérience personnelle avec des gens qui, comme moi, souhaitaient gagner en visibilité en ligne et générer des profits, mais qui n’avaient pas le temps d’analyser chaque créateur de sites.
VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không có thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
gens | người |
temps | thời gian |
analyser | phân tích |
sites | website |
FR Alors si vous voulez partager votre expérience, donner votre avis ou donner un conseil, les portes vous sont grandes ouvertes.
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
FR Si vous souhaitez partager votre avis, votre expérience ou vos conseils, nous sommes toute ouïe!
VI Nếu bạn muốn chia sẻ ý kiến, kinh nghiệm hoặc lời khuyên, chúng tôi muốn bạn tiết lộ thông tin bí mật cho dù nó là gì đi nữa!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
FR Alors si vous souhaitez partager votre expérience, votre avis ou donner des conseils, on vous y encourage fortement!
VI Nếu bạn muốn chia sẻ ý kiến, kinh nghiệm hay lời khuyên của bạn, chúng tôi muốn bạn tiết lộ bí mật!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
des | của |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Je souhaitais partager mon expérience personnelle avec des gens qui, comme moi, souhaitaient gagner en visibilité en ligne et générer des profits, mais qui n’avaient pas le temps d’analyser chaque créateur de sites.
VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không có thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
gens | người |
temps | thời gian |
analyser | phân tích |
sites | website |
FR Alors si vous voulez partager votre expérience, donner votre avis ou donner un conseil, les portes vous sont grandes ouvertes.
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
FR Alors si vous voulez partager votre expérience, votre opinion ou donner des conseils, n'hésitez pas à le faire!
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến hoặc đưa ra lời khuyên - đến lượt bạn rồi đó!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
des | đến |
FR Alors si vous voulez partager votre expérience, donner votre avis ou donner un conseil, les portes vous sont grandes ouvertes.
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
FR Alors si vous voulez partager votre expérience, donner votre avis ou donner un conseil, les portes vous sont grandes ouvertes.
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
FR Alors si vous voulez partager votre expérience, donner votre avis ou donner un conseil, les portes vous sont grandes ouvertes.
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
FR Alors si vous voulez partager votre expérience, donner votre avis ou donner un conseil, les portes vous sont grandes ouvertes.
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
FR Alors si vous voulez partager votre expérience, donner votre avis ou donner un conseil, les portes vous sont grandes ouvertes.
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
FR Alors si vous voulez partager votre expérience, donner votre avis ou donner un conseil, les portes vous sont grandes ouvertes.
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
francês | vietnamita |
---|---|
expérience | kinh nghiệm |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
FR Permettez-moi de partager avec vous une brève expérience personnelle que j?ai vécue alors que je doutais des VPNs auparavant
VI Tôi xin chia sẻ với bạn một tình huống rất đơn giản về trải nghiệm cá nhân tôi đã trải qua trước khi mua dịch vụ VPN
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
que | khi |
vpns | vpn |
auparavant | trước |
Mostrando 50 de 50 traduções