FR La nudité ne doit pas forcément déclencher une attirance sexuelle. Gardez la nudité et le sexe séparés dans votre famille pour que la nudité puisse être vue d’une manière saine.
"nudité ne doit" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR La nudité ne doit pas forcément déclencher une attirance sexuelle. Gardez la nudité et le sexe séparés dans votre famille pour que la nudité puisse être vue d’une manière saine.
VI Khỏa thân không nhất thiết phải khơi gợi ham muốn tình dục. Hãy tách biệt tình dục và khỏa thân trong đời sống gia đình để việc khỏa thân được thực hành một cách lành mạnh.
francês | vietnamita |
---|---|
doit | phải |
dans | trong |
famille | gia đình |
être | là |
manière | cách |
FR La nudité ne doit pas forcément déclencher une attirance sexuelle. Gardez la nudité et le sexe séparés dans votre famille pour que la nudité puisse être vue d’une manière saine.
VI Khỏa thân không nhất thiết phải khơi gợi ham muốn tình dục. Hãy tách biệt tình dục và khỏa thân trong đời sống gia đình để việc khỏa thân được thực hành một cách lành mạnh.
francês | vietnamita |
---|---|
doit | phải |
dans | trong |
famille | gia đình |
être | là |
manière | cách |
FR Par exemple, s’il voit des photos pornographiques, il pourrait avoir du mal à faire la différence entre la nudité en famille et la nudité sexuelle.
VI Ví dụ, việc xem ảnh khiêu dâm có thể khiến con bạn đánh đồng giữa việc khỏa thân trong gia đình và khỏa thân khiêu dâm.
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
photos | ảnh |
FR Par exemple, s’il voit des photos pornographiques, il pourrait avoir du mal à faire la différence entre la nudité en famille et la nudité sexuelle.
VI Ví dụ, việc xem ảnh khiêu dâm có thể khiến con bạn đánh đồng giữa việc khỏa thân trong gia đình và khỏa thân khiêu dâm.
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
photos | ảnh |
FR Le meilleur créateur de site Web doit non seulement en parler, mais aussi l’appliquer sur le terrain - il doit donner aux utilisateurs les moyens de créer le site Web qu’ils souhaitent le plus rapidement possible
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
francês | vietnamita |
---|---|
non | không |
utilisateurs | người dùng |
rapidement | nhanh |
FR La vidéo ne doit pas durer plus de 5 minutes et doit être créative et divertissante
VI Video phải dài không quá 5 phút, được thực hiện theo cách sáng tạo, giải trí
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
doit | phải |
minutes | phút |
FR Le meilleur créateur de site Web doit non seulement en parler, mais aussi l’appliquer sur le terrain - il doit donner aux utilisateurs les moyens de créer le site Web qu’ils souhaitent le plus rapidement possible
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
francês | vietnamita |
---|---|
non | không |
utilisateurs | người dùng |
rapidement | nhanh |
FR La vidéo ne doit pas durer plus de 5 minutes et doit être créative et divertissante
VI Video phải dài không quá 5 phút, được thực hiện theo cách sáng tạo, giải trí
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
doit | phải |
minutes | phút |
FR Votre avis de retrait doit être individuel et doit être envoyé à partir de l’adresse e-mail associée à votre compte Zoom individuel
VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng và phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn
FR Oui. Votre ordinateur ou votre tablette doit être équipé d'une caméra en état de marche. Pour les appels vidéo sur smartphone, l'appareil mobile doit disposer d'une caméra frontale fonctionnelle.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
FR 3 manières de pratiquer la nudité dans votre famille
VI Thực hành khỏa thân trong gia đình – wikiHow
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
famille | gia đình |
FR Comment pratiquer la nudité dans votre famille
VI Cách để Thực hành khỏa thân trong gia đình
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
famille | gia đình |
FR Apprendre la nudité aux enfants
VI Giáo dục cho trẻ nhỏ về khỏa thân
francês | vietnamita |
---|---|
aux | cho |
FR La nudité en famille peut être un sujet compliqué à cause des valeurs culturelles, mais il est sain de la pratiquer en famille
VI Khỏa thân trong gia đình là đề tài khó nói vì các giá trị văn hóa, nhưng việc này không có nghĩa là không lành mạnh
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
mais | nhưng |
un | này |
FR En fait, si vous traitez la nudité comme quelque chose de naturel et de normal, vous pouvez aider vos enfants à développer une image saine de leur corps et des expériences de relation avec leurs partenaires plus sures lorsqu’ils grandissent
VI Thật ra, việc xem khỏa thân là điều bình thường có thể giúp trẻ em phát triển hình ảnh lành mạnh về cơ thể và có suy nghĩ đúng đắn trong việc hẹn hò khi trưởng thành
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
aider | giúp |
enfants | trẻ em |
développer | phát triển |
image | hình ảnh |
lorsqu | khi |
FR Vous pouvez le faire en en apprenant plus sur la nudité à vos enfants, en fixant des règles et des limites et en vous occupant des problèmes éventuels.
VI Để đạt được điều này, bạn phải dạy con mình những quy tắc và giới hạn về việc khỏa thân, và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn.
francês | vietnamita |
---|---|
règles | quy tắc |
limites | giới hạn |
pouvez | phải |
FR Apprenez-leur que la nudité est naturelle, sans rapport au sexe
VI Cho trẻ nhỏ biết rằng khỏa thân là tự nhiên và không liên quan đến tình dục
FR Selon la culture dans laquelle vous avez grandi, vous pourriez voir la nudité comme quelque chose de sexuel
VI Tùy vào nền văn hóa nơi bạn sống, bạn có thể liên tưởng đến tình dục khi nghĩ về khỏa thân
francês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
FR Avertissement : il vaut mieux que vous appreniez la nudité en famille à vos enfants lorsqu’ils sont encore jeunes
VI Cảnh báo: Tốt nhất bạn nên thực hành việc khỏa thân trong gia đình khi các con bạn còn nhỏ
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
FR S’ils sont déjà plus âgés, il vaudrait mieux que vous pratiquiez la nudité lorsqu’ils ne sont pas là, à moins que cela ne les dérange pas.
VI Nếu con của bạn đã tương đối lớn, bạn chỉ nên khỏa thân khi chúng đi vắng, trừ khi chúng cảm thấy thoải mái về việc này.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | lớn |
FR Pratiquez la nudité tous sexes confondus très tôt
VI Thực hành khỏa thân an toàn giới tính ngay khi trẻ còn nhỏ
FR Un des défis les plus importants de la nudité en famille est d’apprendre à gérer la différence entre les sexes
VI Một trong những thách thức lớn nhất với việc khỏa thân trong gia đình là phải giải quyết sự khác biệt về giới tính
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
FR Présentez la nudité tous sexes confondus à vos enfants dès la naissance ou le plus tôt possible
VI Bạn nên hướng dẫn trẻ nhỏ cách khỏa thân an toàn cho nam và nữ ngay từ lúc mới sinh hoặc càng sớm càng tốt
francês | vietnamita |
---|---|
vos | bạn |
FR Un des avantages principaux à pratiquer la nudité en famille est de pouvoir construire une image saine de leur corps avec vos enfants
VI Một trong những lợi ích lớn nhất của việc khỏa thân trong gia đình là xây dựng được hình ảnh cơ thể lành mạnh trong mắt các con
francês | vietnamita |
---|---|
avantages | lợi ích |
famille | gia đình |
est | là |
image | hình ảnh |
FR Expliquez-leur les normes culturelles différentes à propos de la nudité
VI Bạn nên giải thích rằng có những tập tục văn hóa khác nhau về vấn đề khỏa thân
FR Chaque culture a ses propres valeurs concernant la nudité
VI Mỗi nền văn hóa có những giá trị riêng khi nói về khỏa thân
francês | vietnamita |
---|---|
chaque | mỗi |
culture | văn hóa |
propres | riêng |
FR Par exemple, les cultures européennes sont plus ouvertes à propos de la nudité en famille ou en public, tandis que d’autres cultures sont plus pudiques
VI Ví dụ, văn hóa châu Âu cởi mở hơn về khỏa thân trong gia đình và ở nơi công cộng, trong khi các nền văn hóa khác thì khắt khe hơn
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
public | công cộng |
FR Vous voulez probablement pratiquer la nudité en famille parce que vous pensez que cela a aussi des avantages
VI Bạn muốn cả gia đình khỏa thân vì cho rằng điều này có lợi
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
famille | gia đình |
cela | này |
FR Fixez des règles concernant les moments de nudité
VI Đặt ra quy tắc về thời gian phù hợp để khỏa thân
francês | vietnamita |
---|---|
règles | quy tắc |
FR Même s’il n’y a aucun mal à pratiquer la nudité, ce n’est pas approprié pour toutes les situations
VI Mặc dù không có gì sai trái với việc khỏa thân nhưng nó không phù hợp trong mọi hoàn cảnh
francês | vietnamita |
---|---|
pour | với |
FR Aidez vos enfants à apprendre à répondre aux questions sur la nudité
VI Giúp con nhỏ học cách trả lời các câu hỏi về việc khỏa thân
francês | vietnamita |
---|---|
aidez | giúp |
apprendre | học |
répondre | trả lời |
FR Même si la nudité pourrait être le bon choix pour votre famille, de nombreuses personnes ne vont pas le comprendre
VI Mặc dù khỏa thân là lựa chọn phù hợp cho gia đình bạn, nhưng một số người sẽ thắc mắc
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
personnes | người |
FR La nudité apprend aux enfants à se sentir à l’aise dans leur peau, ce qui est excellent ! Cependant, ils ont aussi besoin d’apprendre qu’il n’est pas acceptable que des adultes ou d’autres enfants touchent leurs parties privées
VI Việc khỏa thân giúp trẻ nhỏ thấy thoải mái về cơ thể chúng, điều này rất tốt! Tuy nhiên, chúng cũng cần biết rằng người lớn hay các bạn khác không được phép đụng vào những chỗ riêng tư
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
besoin | cần |
FR La nudité en famille n’est pas dangereuse pour les enfants du moment que chaque membre de la famille respecte les limites des autres
VI Khỏa thân trong gia đình không có hại cho trẻ em miễn là ranh giới của mỗi thành viên được tôn trọng
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
enfants | trẻ em |
FR Faites attention en discutant de nudité en famille avec les autres, car ils pourraient ne pas comprendre vos valeurs
VI Thận trọng khi thảo luận về vấn đề khỏa thân trong gia đình với mọi người vì họ không hiểu các giá trị của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
comprendre | hiểu |
FR Ils pourraient mal interpréter le point de vue détendu des membres de votre famille face à la nudité qui est naturel et pas sexuel.
VI Họ có thể không hiểu rằng hành vi khỏa thân của gia đình bạn là tự nhiên và không liên quan đến tình dục.
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
FR Il pourrait être difficile pour vos enfants de pratiquer la nudité en famille après avoir commencé l’école, car ce n’est pas une pratique largement acceptée
VI Có lẽ con bạn khó chấp nhận chuyện khỏa thân trong gia đình khi chúng đến tuổi đi học vì vấn đề này không phổ biến
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
avoir | nhận |
ce | này |
FR 3 manières de pratiquer la nudité dans votre famille
VI Thực hành khỏa thân trong gia đình – wikiHow
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
famille | gia đình |
FR Comment pratiquer la nudité dans votre famille
VI Cách để Thực hành khỏa thân trong gia đình
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
famille | gia đình |
FR Apprendre la nudité aux enfants
VI Giáo dục cho trẻ nhỏ về khỏa thân
francês | vietnamita |
---|---|
aux | cho |
FR La nudité en famille peut être un sujet compliqué à cause des valeurs culturelles, mais il est sain de la pratiquer en famille
VI Khỏa thân trong gia đình là đề tài khó nói vì các giá trị văn hóa, nhưng việc này không có nghĩa là không lành mạnh
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
mais | nhưng |
un | này |
FR En fait, si vous traitez la nudité comme quelque chose de naturel et de normal, vous pouvez aider vos enfants à développer une image saine de leur corps et des expériences de relation avec leurs partenaires plus sures lorsqu’ils grandissent
VI Thật ra, việc xem khỏa thân là điều bình thường có thể giúp trẻ em phát triển hình ảnh lành mạnh về cơ thể và có suy nghĩ đúng đắn trong việc hẹn hò khi trưởng thành
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
aider | giúp |
enfants | trẻ em |
développer | phát triển |
image | hình ảnh |
lorsqu | khi |
FR Vous pouvez le faire en en apprenant plus sur la nudité à vos enfants, en fixant des règles et des limites et en vous occupant des problèmes éventuels.
VI Để đạt được điều này, bạn phải dạy con mình những quy tắc và giới hạn về việc khỏa thân, và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn.
francês | vietnamita |
---|---|
règles | quy tắc |
limites | giới hạn |
pouvez | phải |
FR Apprenez-leur que la nudité est naturelle, sans rapport au sexe
VI Cho trẻ nhỏ biết rằng khỏa thân là tự nhiên và không liên quan đến tình dục
FR Selon la culture dans laquelle vous avez grandi, vous pourriez voir la nudité comme quelque chose de sexuel
VI Tùy vào nền văn hóa nơi bạn sống, bạn có thể liên tưởng đến tình dục khi nghĩ về khỏa thân
francês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
FR Avertissement : il vaut mieux que vous appreniez la nudité en famille à vos enfants lorsqu’ils sont encore jeunes
VI Cảnh báo: Tốt nhất bạn nên thực hành việc khỏa thân trong gia đình khi các con bạn còn nhỏ
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
FR S’ils sont déjà plus âgés, il vaudrait mieux que vous pratiquiez la nudité lorsqu’ils ne sont pas là, à moins que cela ne les dérange pas.
VI Nếu con của bạn đã tương đối lớn, bạn chỉ nên khỏa thân khi chúng đi vắng, trừ khi chúng cảm thấy thoải mái về việc này.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | lớn |
FR Pratiquez la nudité tous sexes confondus très tôt
VI Thực hành khỏa thân an toàn giới tính ngay khi trẻ còn nhỏ
FR Un des défis les plus importants de la nudité en famille est d’apprendre à gérer la différence entre les sexes
VI Một trong những thách thức lớn nhất với việc khỏa thân trong gia đình là phải giải quyết sự khác biệt về giới tính
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
FR Présentez la nudité tous sexes confondus à vos enfants dès la naissance ou le plus tôt possible
VI Bạn nên hướng dẫn trẻ nhỏ cách khỏa thân an toàn cho nam và nữ ngay từ lúc mới sinh hoặc càng sớm càng tốt
francês | vietnamita |
---|---|
vos | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções