FR Dites, « Allie n’a pas le droit de jouer à ce jeu à la maison, et elle n’a pas le droit d’y jouer ici non plus ».
FR Dites, « Allie n’a pas le droit de jouer à ce jeu à la maison, et elle n’a pas le droit d’y jouer ici non plus ».
VI Bạn có thể nói theo kiểu “An không được phép chơi với món đồ chơi đó trong nhà, và con bé cũng không được phép chơi với nó ở đây”.
francês | vietnamita |
---|---|
dites | nói |
jeu | chơi |
elle | bạn |
de | với |
maison | nhà |
FR Laissez votre partenaire, vos enfants et les autres membres de la maison décider de ce qui les met à l’aise
VI Hãy để vợ/chồng, con cái và các thành viên khác tự quyết định làm những gì họ cảm thấy thoải mái
francês | vietnamita |
---|---|
décider | quyết định |
FR Vous pouvez être nus à la maison et dans des lieux fermés.
VI Bạn có thể khỏa thân ở nhà và tại những khu vực hẻo lánh.
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Il aide ses clients à organiser leur retraite, à rembourser leurs dettes et à acheter une maison
VI Anh giúp khách hàng của mình lên kế hoạch cho việc nghỉ hưu, thanh toán nợ và mua nhà
francês | vietnamita |
---|---|
aide | giúp |
acheter | mua |
maison | nhà |
FR Votre conjointe devra trouver du soutien à la maison, occuper son temps libre et gérer le stress et l'anxiété en raison du manque de communication
VI Đối với người sắp nhập ngũ, điều này có nghĩa là tập trung vào nhiệm vụ, tìm kiếm sự trợ giúp từ đồng đội hoặc sĩ quan cấp trên và kiểm soát căng thẳng khi đi xa
francês | vietnamita |
---|---|
trouver | tìm kiếm |
et | và |
FR Par ailleurs, sachez par quel moyen votre partenaire pourrait être contactée au cas où quelque chose vous arriverait. Dites-lui comment vous comptez la soutenir à distance au cas où il y aurait une urgence à la maison.
VI Nếu là người đi lính, bạn cần biết rõ cách để liên lạc với bạn đời khi xảy ra chuyện không may. Cho người ấy biết bạn sẽ hỗ trợ từ xa bằng cách nào khi chẳng may có chuyện gì đó ở nhà.
francês | vietnamita |
---|---|
comment | bằng |
maison | nhà |
FR Toutefois, cette personne aurait peut-être vécu des situations atténuantes à la maison qui auraient perturbé ses études [19]
VI Tuy vậy, có thể hoàn cảnh gia đình đặc biệt đã làm đứt quãng con đường học hành của họ.[19]
francês | vietnamita |
---|---|
ses | là |
FR De votre côté, certains de vos collègues soldats ont probablement laissé leur partenaire à la maison pour la mission
VI Nếu bạn là người đi lính, có thể một vài đồng đội của bạn cũng có người yêu đang chờ đợi họ ở nhà
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR L'avantage de la callisthénie est que vous n'avez pas besoin de matériel spécial et que vous pouvez la pratiquer n'importe où dans votre maison
VI Ưu điểm của phương pháp Calisthenics là bạn không cần bất cứ dụng cụ lỉnh kỉnh nào và có thể tập ở bất cứ đâu trong nhà
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
maison | nhà |
FR Vous emménagez dans une nouvelle maison ? Apprenez à parler de votre logement. On vous donne aussi des conseils pour discuter avec vos nouveaux voisins et bien les recevoir.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
francês | vietnamita |
---|---|
apprenez | học |
maison | nhà |
FR Et si vous connectez à nouveau un nouvel appareil à votre ordinateur, veillez à toujours choisir l'option appelée "Home"/"Maison".
VI Và nếu bạn lại kết nối một thiết bị mới với máy tính của tình, hãy đảm bảo luôn chọn tùy chọn có tên Home.
francês | vietnamita |
---|---|
connectez | kết nối |
un | một |
appareil | máy |
ordinateur | máy tính |
toujours | luôn |
FR Philippines ? PN a trouvé une nouvelle maison!
VI Philippines ? PN tìm thêm được một ngôi nhà mới
francês | vietnamita |
---|---|
trouvé | tìm |
une | một |
nouvelle | mới |
maison | nhà |
FR Pour faire court, un service d?hébergement de sites web fait office de maison pour les sites web
VI Nói ngắn gọn, web hosting giống như ngôi nhà cho các trang web vậy
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Philippines ? PN a trouvé une nouvelle maison!
VI Campuchia ? Trang hoàng Trung tâm – Dự án từng bước một làm mới khu làm việc
francês | vietnamita |
---|---|
une | một |
nouvelle | mới |
FR Pour faire court, un service d?hébergement de sites web fait office de maison pour les sites web
VI Nói ngắn gọn, web hosting giống như ngôi nhà cho các trang web vậy
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Pour faire court, un service d?hébergement de sites web fait office de maison pour les sites web
VI Nói ngắn gọn, web hosting giống như ngôi nhà cho các trang web vậy
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Pour faire court, un service d?hébergement de sites web fait office de maison pour les sites web
VI Nói ngắn gọn, web hosting giống như ngôi nhà cho các trang web vậy
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Pour faire court, un service d?hébergement de sites web fait office de maison pour les sites web
VI Nói ngắn gọn, web hosting giống như ngôi nhà cho các trang web vậy
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Pour faire court, un service d?hébergement de sites web fait office de maison pour les sites web
VI Nói ngắn gọn, web hosting giống như ngôi nhà cho các trang web vậy
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Pour faire court, un service d?hébergement de sites web fait office de maison pour les sites web
VI Nói ngắn gọn, web hosting giống như ngôi nhà cho các trang web vậy
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Pour faire court, un service d?hébergement de sites web fait office de maison pour les sites web
VI Nói ngắn gọn, web hosting giống như ngôi nhà cho các trang web vậy
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Pour faire court, un service d?hébergement de sites web fait office de maison pour les sites web
VI Nói ngắn gọn, web hosting giống như ngôi nhà cho các trang web vậy
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Pour faire court, un service d?hébergement de sites web fait office de maison pour les sites web
VI Nói ngắn gọn, web hosting giống như ngôi nhà cho các trang web vậy
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Vous emménagez dans une nouvelle maison ? Apprenez à parler de votre logement. On vous donne aussi des conseils pour discuter avec vos nouveaux voisins et bien les recevoir.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
francês | vietnamita |
---|---|
apprenez | học |
maison | nhà |
FR La maison | Apprendre le français avec TV5MONDE
VI Ngôi nhà | TV5MONDE: học tiếng Pháp
francês | vietnamita |
---|---|
apprendre | học |
maison | nhà |
FR Mais il arrive aussi que la mère garde les enfants à la maison ; il est exceptionnel que le père renonce quelque temps à une activité professionnelle pour s’occuper des enfants.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
aussi | cũng |
que | khi |
temps | thời gian |
maison | nhà |
FR Laissez votre partenaire, vos enfants et les autres membres de la maison décider de ce qui les met à l’aise
VI Hãy để vợ/chồng, con cái và các thành viên khác tự quyết định làm những gì họ cảm thấy thoải mái
francês | vietnamita |
---|---|
décider | quyết định |
FR Vous pouvez être nus à la maison et dans des lieux fermés.
VI Bạn có thể khỏa thân ở nhà và tại những khu vực hẻo lánh.
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR éradiquer une infestation de puces de votre maison
VI Xác định Gà trống hay Gà mái
FR réunion, travail, planche, bois, intérieur, maison
VI gặp gỡ, công việc, bảng, Gỗ, Nội địa, nhà
FR table, maison, réunion, meubles, Bureau, chambre
VI bàn, nhà, gặp gỡ, đồ nội thất, Văn phòng, phòng
FR Les personnes aveugles, enceintes ou vivant dans une maison de retraite peuvent recevoir des prestations dentaires supplémentaires.
VI Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.
FR Jordan Valley offre une variété de services ambulatoires pour vous permettre de recevoir un traitement et de récupérer dans le confort de votre maison.
VI Jordan Valley cung cấp nhiều dịch vụ ngoại trú để cho phép bạn được điều trị và hồi phục trong sự thoải mái tại nhà của mình.
FR Être une nouvelle mère prend un certain temps pour s'y habituer. Les premières semaines peuvent être accablantes. Connectez-vous avec des ressources et des informations pour vous aider à vous préparer à ramener votre bébé à la maison.
VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.
FR Nous voulons être la maison de votre famille pour les soins de santé
VI Chúng tôi muốn trở thành ngôi nhà chăm sóc sức khỏe của gia đình bạn
FR Notre programme permet aux adolescents de rester à la maison, donnant aux parents un rôle actif dans le traitement
VI Chương trình của chúng tôi cho phép thanh thiếu niên ở nhà, trao cho cha mẹ vai trò tích cực trong việc điều trị
FR Le traitement basé sur la famille (FBT) place les membres de la famille au centre de l'équipe de traitement et permet à l'adolescent de rester à la maison
VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà
FR Louer ou acheter une maison ici coûte beaucoup moins cher que dans les villes des deux côtes
VI Thuê hoặc mua nhà ở đây có chi phí thấp hơn đáng kể so với ở các thành phố trên cả hai bờ biển
FR Springfield est le berceau de la Route 66, la maison des premiers Bass Pro Shops et la fière ville des Cardinals Springfield
VI Springfield là nơi sinh của Đường 66, quê hương của các Cửa hàng Bass Pro ban đầu và thành phố đáng tự hào của Springfield Cardinals
FR lever du soleil, brume, sur le toit, style ancien, maisons, maison, architecture, vieux
VI Châu Phi, phụ nữ, khuôn mặt, Quần áo, đầy màu sắc, mũ, minh hoạ
FR Respirez un air de qualité à tout moment, où est-ce que vous soyez. Consultez notre game de produits pour améliorer votre qualité d'air à la maison, au travail ou en déplacement.
VI Hít thở không khí sạch hơn mọi lúc, mọi nơi. Xem các sản phẩm cải thiện không khí của chúng tôi dành cho gia đình, văn phòng hoặc khi di chuyển.
FR J?ai adoré la sensation d?un repas fait maison et c?est certainement ce qui m?a plu.
VI Tôi yêu cảm giác của một bữa ăn nấu chín nhà và điều này chắc chắn nhấn tại chỗ cho chắc chắn.
FR maison des série•Feed
VI Trang chủ series•Feed
FR Outils d'e-marketing personnalisables, conçus pour vous permettre de travailler,et de gagner de l'argent, où que vous soyez. Générez et convertissez des prospectsen toute flexibilité, dans le confort de votre propre maison.
VI Xem gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse có thể giúp bạn đạt đượccác mục tiêu tiếp thị trực tuyến như thế nào.
FR Visiteurs amicaux les bénévoles sont sélectionnés et jumelés à des personnes âgées isolées et confinées à la maison qui ont besoin de contacts sociaux
VI Khách thân thiện các tình nguyện viên được sàng lọc và kết nối với những người cao tuổi bị cô lập, ở nhà cần tiếp xúc xã hội
FR Prévention de chute fournit des évaluations à domicile par des ergothérapeutes aux personnes âgées à risque de chute et/ou d'être institutionnalisées en raison d'insuffisances à la maison
VI Phòng ngừa thất bại cung cấp các đánh giá và đánh giá của Nhà trị liệu nghề nghiệp tại nhà cho người cao tuổi có nguy cơ bị té ngã và/hoặc phải nhập viện do không đủ điều kiện ở nhà
FR Le programme fournit en outre des appareils fonctionnels et des modifications à la maison pour permettre aux personnes âgées de rester en sécurité chez elles
VI Chương trình còn cung cấp thêm các thiết bị hỗ trợ và sửa đổi nhà cửa để giúp người cao tuổi được an toàn trong nhà của họ
FR L'une des coutumes japonaises qui les aident à avoir une belle peau est le nettoyage quotidien. Même lorsqu'elles ne se maquillent pas ou ne quittent pas la maison, les femmes se lavent souvent le visage au moins deux fois par jour.
VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ có làn da đẹp là dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.
FR En ce qui concerne les vitesses Internet et leurs tests, c'est une façon très «intelligente» de procéder- en vous obligeant à télécharger leur produit.
VI Khi nói đến tốc độ internet và thử nghiệm của họ, đó là một cách rất “thông minh” - yêu cầu bạn phải tải xuống giao diện của bên thứ ba.
francês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
tests | thử nghiệm |
façon | cách |
très | rất |
télécharger | tải xuống |
FR C'est dans cette optique là que j'ai commencé à chercher des options pour créer mon site Web de la manière la plus intelligente et rapide possible
VI Với suy nghĩ đó, tôi bắt đầu tìm kiếm các lựa chọn về cách tạo trang web của mình theo cách thông minh & nhanh nhất có thể
francês | vietnamita |
---|---|
options | lựa chọn |
créer | tạo |
mon | tôi |
manière | cách |
Mostrando 50 de 50 traduções