FR Les Tweets ne fonctionnent pas pour vous ?
"lesquelles fonctionnent" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Les Tweets ne fonctionnent pas pour vous ?
VI Các Tweet không hoạt động cho bạn?
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnent | hoạt động |
FR Notre service exige également que les cookies fonctionnent correctement
VI Dịch vụ của chúng tôi cũng yêu cầu cookie để hoạt động bình thường
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
fonctionnent | hoạt động |
FR *Il s?agit d?un schéma assez sommaire qui représente la circulation des flux de données en utilisant un VPN. L?image provient d?ExpressVPN, mais tous les serveurs VPN à rebond fonctionnent sur le même principe.
VI *Đây là một sơ đồ cơ bản mô tả cách dòng dữ liệu di chuyển khi bạn sử dụng VPN. Hình ảnh là của ExpressVPN, nhưng tất các kết nối VPN đơn lẻ cũng hoạt động giống như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
utilisant | sử dụng |
vpn | vpn |
image | hình ảnh |
mais | nhưng |
fonctionnent | hoạt động |
même | cũng |
FR Cela signifie qu?elles ne fonctionnent pas comme on vous les avait vendues, et que votre identité n’est peut-être pas aussi bien protégée qu’on voudrait vous le faire croire.
VI Tức là họ không hoạt động như quảng cáo, và danh tính của bạn có thể gặp rủi ro.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnent | hoạt động |
identité | danh tính |
comme | như |
FR Lisez la suite pour savoir comment ils fonctionnent et lequel vous convient le mieux.
VI Hãy đọc tiếp để tìm hiểu cách công cụ hoạt động và chọn công của phù hợp nhất cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | cho |
savoir | hiểu |
fonctionnent | hoạt động |
lisez | đọc |
FR Il suffit de les intégrer à vos plateformes de traitement de texte habituelles, et ils fonctionnent tout simplement.
VI Chỉ cần tích hợp chúng vào những nơi bạn thường làm việc và công cụ sẽ tự hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
intégrer | tích hợp |
et | và |
de | vào |
FR Cela nous aide à améliorer à la fois la façon dont nos Services fonctionnent et l’expérience utilisateur
VI Điều này giúp chúng tôi cải thiện cách thức mà Dịch vụ của chúng tôi hoạt động và cải thiện trải nghiệm của người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
aide | giúp |
améliorer | cải thiện |
façon | cách |
fonctionnent | hoạt động |
cela | này |
la | của |
FR Elvina Lui, thérapeute familiale et du couple, nous explique : « en fait, de nombreuses relations à distance fonctionnent bien quand l'une des deux personnes est isolée ou en situation de stress, ce qui est le cas lors d'un déploiement
VI Elvina Lui, chuyên gia tư vấn hôn nhân và gia đình, giải thích: "Trong thực tế, nhiều mối quan hệ từ xa vẫn duy trì tốt nếu một người ở trong hoàn cảnh cách biệt và căng thẳng như trong quân ngũ
francês | vietnamita |
---|---|
familiale | gia đình |
en | trong |
bien | tốt |
personnes | người |
FR Selon mon point de vue clinique, les relations à distance causées par un déploiement fonctionnent bien jusqu'à ce que la personne revienne, car la situation les force à s'aimer et à se soutenir l'un l'autre. »
VI Theo quan sát của tôi, sự xa cách của cặp đôi do một người phải nhập ngũ vẫn ổn cho đến khi họ trở về, vì thời gian trong quân ngũ thực sự buộc họ phải ủng hộ và yêu thương nhau."
francês | vietnamita |
---|---|
bien | phải |
jusqu | cho đến khi |
que | khi |
FR Nos dictionnaires sont gratuits, fonctionnent hors connexion et sans publicité.
VI Các bộ từ điển hoàn toàn miễn phí, có thể sử dụng ngoại tuyến mà không bị gián đoạn bởi quảng cáo.
francês | vietnamita |
---|---|
sans | không |
publicité | quảng cáo |
FR De nombreux critères différents ont un impact sur la vitesse de votre connexion Internet. Nous allons passer en revue certains des principaux, afin que vous puissiez mieux comprendre comment fonctionnent les vitesses Internet.
VI Rất nhiều tiêu chí khác nhau ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn. Chúng ta sẽ đi qua một số trong những cái chính, để bạn hiểu rõ hơn về tốc độ internet hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
principaux | chính |
fonctionnent | hoạt động |
FR c'est le paramètre responsable de l'accélération du téléchargement de vos fichiers et vos jeux fonctionnent mieux, donc, naturellement, cela va attirer le plus d'attention.
VI Đây là tiêu chí chịu trách nhiệm làm cho các tệp của bạn tải xuống nhanh hơn và trò chơi của bạn chạy mượt hơn, vì vậy, một cách tự nhiên, nó sẽ thu hút được nhiều sự chú ý nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
fichiers | tệp |
fonctionnent | làm |
FR Mais méfiez-vous: de nombreux codes promo ne fonctionnent pas et vont seulement vous ajouter des cookies.
VI Nhưng hãy cẩn thận - rất nhiều mã phiếu khuyến mãi không thực sự hoạt động & chỉ thiết lập cho bạn các file tạm.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
promo | khuyến mãi |
fonctionnent | hoạt động |
FR C’est pourquoi tous les coupons sont vérifiés et fonctionnent à 100%.
VI Đó là lý do tại sao tất cả các phiếu giảm giá ở đây được xác minh & hoạt động 100%.
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
tous | tất cả các |
fonctionnent | hoạt động |
FR 3. Les petites modifications de mot de passe ne fonctionnent pas
VI 3. Sửa đổi nhỏ trong mật khẩu không có tác dụng
francês | vietnamita |
---|---|
de | đổi |
petites | nhỏ |
FR Obtenez une vision claire de la façon dont vos campagnes de marketing personnalisées fonctionnent grâce à un dashboard unique, axé sur les informations.
VI Có cái nhìn rõ ràng về cách các chiến dịch tiếp thị cá nhân hóa đang hoạt động với một trang tổng quan duy nhất cùng các thông tin chi tiết.
francês | vietnamita |
---|---|
façon | cách |
campagnes | chiến dịch |
personnalisées | cá nhân hóa |
fonctionnent | hoạt động |
FR Qu’est-ce qui va inciter les gens à cliquer ? À acheter un produit ? Ou à s’abonner à la newsletter ? Obtenez un aperçu unique et détaillé de la façon dont vos A/B tests fonctionnent au même endroit
VI Điều gì sẽ truyền cảm hứng khiến người dùng nhấp vào? Mua một sản phẩm? Hoặc đăng ký nhận bản tin? Góc nhìn duy nhất và chi tiết về các thử nghiệm A/B đang hoạt động như thế nào ở một nơi
francês | vietnamita |
---|---|
qui | thế nào |
cliquer | nhấp |
acheter | mua |
produit | sản phẩm |
obtenez | nhận |
et | và |
détaillé | chi tiết |
tests | thử nghiệm |
fonctionnent | hoạt động |
endroit | nơi |
FR Malheureusement, la majorité ne fonctionnent pas
VI Đáng buồn thay, đa số chúng không còn hiệu lực
FR Cela nous aide à améliorer à la fois la façon dont nos Services fonctionnent et l’expérience utilisateur
VI Điều này giúp chúng tôi cải thiện cách thức mà Dịch vụ của chúng tôi hoạt động và cải thiện trải nghiệm của người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
aide | giúp |
améliorer | cải thiện |
façon | cách |
fonctionnent | hoạt động |
cela | này |
la | của |
FR Notre service exige également que les cookies fonctionnent correctement
VI Dịch vụ của chúng tôi cũng yêu cầu cookie để hoạt động bình thường
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
fonctionnent | hoạt động |
FR *Il s?agit d?un schéma assez sommaire qui représente la circulation des flux de données en utilisant un VPN. L?image provient d?ExpressVPN, mais tous les serveurs VPN à rebond fonctionnent sur le même principe.
VI *Đây là một sơ đồ cơ bản mô tả cách dòng dữ liệu di chuyển khi bạn sử dụng VPN. Hình ảnh là của ExpressVPN, nhưng tất các kết nối VPN đơn lẻ cũng hoạt động giống như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
utilisant | sử dụng |
vpn | vpn |
image | hình ảnh |
mais | nhưng |
fonctionnent | hoạt động |
même | cũng |
FR Cela signifie qu?elles ne fonctionnent pas comme on vous les avait vendues, et que votre identité n’est peut-être pas aussi bien protégée qu’on voudrait vous le faire croire.
VI Tức là họ không hoạt động như quảng cáo, và danh tính của bạn có thể gặp rủi ro.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnent | hoạt động |
identité | danh tính |
comme | như |
FR Lisez la suite pour savoir comment ils fonctionnent et lequel vous convient le mieux.
VI Hãy đọc tiếp để tìm hiểu cách công cụ hoạt động và chọn công của phù hợp nhất cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | cho |
savoir | hiểu |
fonctionnent | hoạt động |
lisez | đọc |
FR Il suffit de les intégrer à vos plateformes de traitement de texte habituelles, et ils fonctionnent tout simplement.
VI Chỉ cần tích hợp chúng vào những nơi bạn thường làm việc và công cụ sẽ tự hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
intégrer | tích hợp |
et | và |
de | vào |
FR Les options de mise en cache fonctionnent différemment en fonction du type de site à optimiser. Examinons donc en détail les options pour vous aider à choisir celle qui vous convient le mieux!
VI Các tùy chọn caching hoạt động khác nhau để tối ưu hóa các loại trang web khác nhau, vì vậy, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu từng tùy chọn để quyết định tùy chọn nào phù hợp nhất với bạn!
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnent | hoạt động |
type | loại |
optimiser | tối ưu hóa |
FR Créez des applications qui fonctionnent avec des jeux de données hautement connectés à l'aide d'un service de bases de données orientées graphe rapide et fiable.
VI Xây dựng các ứng dụng hoạt động với những tập dữ liệu có tính kết nối cao bằng cách sử dụng một dịch vụ cơ sở dữ liệu biểu đồ nhanh chóng, đáng tin cậy.
francês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
fonctionnent | hoạt động |
connectés | kết nối |
fiable | tin cậy |
FR Mais méfiez-vous: de nombreux codes promo ne fonctionnent pas et vont seulement vous ajouter des cookies.
VI Nhưng hãy cẩn thận - rất nhiều mã phiếu khuyến mãi không thực sự hoạt động & chỉ thiết lập cho bạn các file tạm.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
promo | khuyến mãi |
fonctionnent | hoạt động |
FR C’est pourquoi tous les coupons sont vérifiés et fonctionnent à 100%.
VI Đó là lý do tại sao tất cả các phiếu giảm giá ở đây được xác minh & hoạt động 100%.
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
tous | tất cả các |
fonctionnent | hoạt động |
FR De nombreux critères différents ont un impact sur la vitesse de votre connexion Internet. Nous allons passer en revue certains des principaux, afin que vous puissiez mieux comprendre comment fonctionnent les vitesses Internet.
VI Rất nhiều tiêu chí khác nhau ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn. Chúng ta sẽ đi qua một số trong những cái chính, để bạn hiểu rõ hơn về tốc độ internet hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
principaux | chính |
fonctionnent | hoạt động |
FR c'est le paramètre responsable de l'accélération du téléchargement de vos fichiers et vos jeux fonctionnent mieux, donc, naturellement, cela va attirer le plus d'attention.
VI Đây là tiêu chí chịu trách nhiệm làm cho các tệp của bạn tải xuống nhanh hơn và trò chơi của bạn chạy mượt hơn, vì vậy, một cách tự nhiên, nó sẽ thu hút được nhiều sự chú ý nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
fichiers | tệp |
fonctionnent | làm |
FR 3. Les petites modifications de mot de passe ne fonctionnent pas
VI 3. Sửa đổi nhỏ trong mật khẩu không có tác dụng
francês | vietnamita |
---|---|
de | đổi |
petites | nhỏ |
FR Lisez la suite pour savoir comment ils fonctionnent et lequel vous convient le mieux.
VI Hãy đọc tiếp để tìm hiểu cách công cụ hoạt động và chọn công của phù hợp nhất cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | cho |
savoir | hiểu |
fonctionnent | hoạt động |
lisez | đọc |
FR Il suffit de les intégrer à vos plateformes de traitement de texte habituelles, et ils fonctionnent tout simplement.
VI Chỉ cần tích hợp chúng vào những nơi bạn thường làm việc và công cụ sẽ tự hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
intégrer | tích hợp |
et | và |
de | vào |
FR *Il s?agit d?un schéma assez sommaire qui représente la circulation des flux de données en utilisant un VPN. L?image provient d?ExpressVPN, mais tous les serveurs VPN à rebond fonctionnent sur le même principe.
VI *Đây là một sơ đồ cơ bản mô tả cách dòng dữ liệu di chuyển khi bạn sử dụng VPN. Hình ảnh là của ExpressVPN, nhưng tất các kết nối VPN đơn lẻ cũng hoạt động giống như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
utilisant | sử dụng |
vpn | vpn |
image | hình ảnh |
mais | nhưng |
fonctionnent | hoạt động |
même | cũng |
FR Cela signifie qu?elles ne fonctionnent pas comme on vous les avait vendues, et que votre identité n’est peut-être pas aussi bien protégée qu’on voudrait vous le faire croire.
VI Tức là họ không hoạt động như quảng cáo, và danh tính của bạn có thể gặp rủi ro.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnent | hoạt động |
identité | danh tính |
comme | như |
FR Lisez la suite pour savoir comment ils fonctionnent et lequel vous convient le mieux.
VI Hãy đọc tiếp để tìm hiểu cách công cụ hoạt động và chọn công của phù hợp nhất cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | cho |
savoir | hiểu |
fonctionnent | hoạt động |
lisez | đọc |
FR Il suffit de les intégrer à vos plateformes de traitement de texte habituelles, et ils fonctionnent tout simplement.
VI Chỉ cần tích hợp chúng vào những nơi bạn thường làm việc và công cụ sẽ tự hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
intégrer | tích hợp |
et | và |
de | vào |
FR *Il s?agit d?un schéma assez sommaire qui représente la circulation des flux de données en utilisant un VPN. L?image provient d?ExpressVPN, mais tous les serveurs VPN à rebond fonctionnent sur le même principe.
VI *Đây là một sơ đồ cơ bản mô tả cách dòng dữ liệu di chuyển khi bạn sử dụng VPN. Hình ảnh là của ExpressVPN, nhưng tất các kết nối VPN đơn lẻ cũng hoạt động giống như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
utilisant | sử dụng |
vpn | vpn |
image | hình ảnh |
mais | nhưng |
fonctionnent | hoạt động |
même | cũng |
FR Cela signifie qu?elles ne fonctionnent pas comme on vous les avait vendues, et que votre identité n’est peut-être pas aussi bien protégée qu’on voudrait vous le faire croire.
VI Tức là họ không hoạt động như quảng cáo, và danh tính của bạn có thể gặp rủi ro.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnent | hoạt động |
identité | danh tính |
comme | như |
FR Lisez la suite pour savoir comment ils fonctionnent et lequel vous convient le mieux.
VI Hãy đọc tiếp để tìm hiểu cách công cụ hoạt động và chọn công của phù hợp nhất cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | cho |
savoir | hiểu |
fonctionnent | hoạt động |
lisez | đọc |
FR Il suffit de les intégrer à vos plateformes de traitement de texte habituelles, et ils fonctionnent tout simplement.
VI Chỉ cần tích hợp chúng vào những nơi bạn thường làm việc và công cụ sẽ tự hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
intégrer | tích hợp |
et | và |
de | vào |
FR *Il s?agit d?un schéma assez sommaire qui représente la circulation des flux de données en utilisant un VPN. L?image provient d?ExpressVPN, mais tous les serveurs VPN à rebond fonctionnent sur le même principe.
VI *Đây là một sơ đồ cơ bản mô tả cách dòng dữ liệu di chuyển khi bạn sử dụng VPN. Hình ảnh là của ExpressVPN, nhưng tất các kết nối VPN đơn lẻ cũng hoạt động giống như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
utilisant | sử dụng |
vpn | vpn |
image | hình ảnh |
mais | nhưng |
fonctionnent | hoạt động |
même | cũng |
FR Cela signifie qu?elles ne fonctionnent pas comme on vous les avait vendues, et que votre identité n’est peut-être pas aussi bien protégée qu’on voudrait vous le faire croire.
VI Tức là họ không hoạt động như quảng cáo, và danh tính của bạn có thể gặp rủi ro.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnent | hoạt động |
identité | danh tính |
comme | như |
FR Lisez la suite pour savoir comment ils fonctionnent et lequel vous convient le mieux.
VI Hãy đọc tiếp để tìm hiểu cách công cụ hoạt động và chọn công của phù hợp nhất cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | cho |
savoir | hiểu |
fonctionnent | hoạt động |
lisez | đọc |
FR Il suffit de les intégrer à vos plateformes de traitement de texte habituelles, et ils fonctionnent tout simplement.
VI Chỉ cần tích hợp chúng vào những nơi bạn thường làm việc và công cụ sẽ tự hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
intégrer | tích hợp |
et | và |
de | vào |
FR *Il s?agit d?un schéma assez sommaire qui représente la circulation des flux de données en utilisant un VPN. L?image provient d?ExpressVPN, mais tous les serveurs VPN à rebond fonctionnent sur le même principe.
VI *Đây là một sơ đồ cơ bản mô tả cách dòng dữ liệu di chuyển khi bạn sử dụng VPN. Hình ảnh là của ExpressVPN, nhưng tất các kết nối VPN đơn lẻ cũng hoạt động giống như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
utilisant | sử dụng |
vpn | vpn |
image | hình ảnh |
mais | nhưng |
fonctionnent | hoạt động |
même | cũng |
FR Cela signifie qu?elles ne fonctionnent pas comme on vous les avait vendues, et que votre identité n’est peut-être pas aussi bien protégée qu’on voudrait vous le faire croire.
VI Tức là họ không hoạt động như quảng cáo, và danh tính của bạn có thể gặp rủi ro.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnent | hoạt động |
identité | danh tính |
comme | như |
FR Lisez la suite pour savoir comment ils fonctionnent et lequel vous convient le mieux.
VI Hãy đọc tiếp để tìm hiểu cách công cụ hoạt động và chọn công của phù hợp nhất cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | cho |
savoir | hiểu |
fonctionnent | hoạt động |
lisez | đọc |
FR Il suffit de les intégrer à vos plateformes de traitement de texte habituelles, et ils fonctionnent tout simplement.
VI Chỉ cần tích hợp chúng vào những nơi bạn thường làm việc và công cụ sẽ tự hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
intégrer | tích hợp |
et | và |
de | vào |
FR *Il s?agit d?un schéma assez sommaire qui représente la circulation des flux de données en utilisant un VPN. L?image provient d?ExpressVPN, mais tous les serveurs VPN à rebond fonctionnent sur le même principe.
VI *Đây là một sơ đồ cơ bản mô tả cách dòng dữ liệu di chuyển khi bạn sử dụng VPN. Hình ảnh là của ExpressVPN, nhưng tất các kết nối VPN đơn lẻ cũng hoạt động giống như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
utilisant | sử dụng |
vpn | vpn |
image | hình ảnh |
mais | nhưng |
fonctionnent | hoạt động |
même | cũng |
Mostrando 50 de 50 traduções