FR Passez du temps ensemble et discutez entre vous. Passez du temps seul à seul et communiquez entre vous. Si vous avez des enfants, engagez une babysitteuse afin de pouvoir bien discuter avec votre partenaire.
"entre temps" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Passez du temps ensemble et discutez entre vous. Passez du temps seul à seul et communiquez entre vous. Si vous avez des enfants, engagez une babysitteuse afin de pouvoir bien discuter avec votre partenaire.
VI Dành thời gian riêng tư để trò chuyện với nhau. Dành thời gian để giao tiếp với nhau ở nhà. Nếu có con, bạn nên thuê người trông trẻ trong một đêm để bạn và người ấy có thể nói chuyện.
francês | vietnamita |
---|---|
temps | thời gian |
FR Que vous cherchiez des outils de calcul temps de disponibilité ou du temps d'arrêt, il est important de d’abord comprendre les différences entre les deux, et ce qu'ils signifient déjà.
VI Cho dù bạn đang tìm kiếm máy tính uptime hay downtime, quan trọng trước tiên là bạn cần hiểu sự khác biệt giữa hai cái này, và chúng là gì, ngay từ đầu.
francês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
calcul | tính |
FR Pour commencer, nous allons expliquer c’est quoi le temps de disponibilité et le temps d'arrêt, et parler des fonctionnalités requises pour être le meilleur outil de calcul temps de disponibilité.
VI Để bắt đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu uptime và downtime là gì, và nói về các tính năng được yêu cầu để có máy tính thời gian hoạt động uptime tốt nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
commencer | bắt đầu |
nous | chúng ta |
temps | thời gian |
parler | nói |
fonctionnalités | tính năng |
calcul | tính |
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR www.pret-entre-particuliers.com est un exemple de site proposant des prêts entre particuliers.
VI Prosper và Lending Club là hai ví dụ về mạng lưới cho vay ngang hàng.
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR L2TP est l?un des autres protocoles pouvant être utilisés avec IPSec. Il crée un tunnel entre deux points, entre lesquels IPSec assure le cryptage des données.
VI L2TP là một trong những giao thức có thể dùng với IPSec. Nó tạo ra một đường hầm giữa hai điểm mà IPSec xử lý mã hóa dữ liệu được truyền giữa chúng.
francês | vietnamita |
---|---|
protocoles | giao thức |
crée | tạo ra |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
points | điểm |
FR Un téléphone portable moyen fonctionne entre 1,6 GHz et 2,2 GHz, un PC moyen fonctionne entre 2,6 GHz et 3,4 GHz.
VI Máy tính xách tay trung bình chạy ở mức khoảng 1,6GHz đến 2,2GHz còn máy tính để bàn trung bình chạy trong khoảng từ 2,6 đến 3,4GHz.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionne | chạy |
entre | trong |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR Si certains d’entre eux s?exécutent mais ne font rien, vous ne faites qu?augmenter le temps de blocage de votre navigateur
VI Nếu một số JavaScript đang chạy nhưng không làm gì cả, nghĩa là bạn đang tăng thời gian chặn của trình duyệt
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
augmenter | tăng |
temps | thời gian |
navigateur | trình duyệt |
blocage | chặn |
FR Le Ping est le temps qui s'écoule entre l'exécution d'une action de votre part et son enregistrement et sa traduction par le réseau
VI Ping là lượng thời gian giữa những lần bạn thực hiện hành động và mạng đăng ký hành động đó và dịch nó
francês | vietnamita |
---|---|
entre | giữa |
réseau | mạng |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR Si certains d’entre eux s?exécutent mais ne font rien, vous ne faites qu?augmenter le temps de blocage de votre navigateur
VI Nếu một số JavaScript đang chạy nhưng không làm gì cả, nghĩa là bạn đang tăng thời gian chặn của trình duyệt
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
augmenter | tăng |
temps | thời gian |
navigateur | trình duyệt |
blocage | chặn |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR Si certains d’entre eux s?exécutent mais ne font rien, vous ne faites qu?augmenter le temps de blocage de votre navigateur
VI Nếu một số JavaScript đang chạy nhưng không làm gì cả, nghĩa là bạn đang tăng thời gian chặn của trình duyệt
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
augmenter | tăng |
temps | thời gian |
navigateur | trình duyệt |
blocage | chặn |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR Si certains d’entre eux s?exécutent mais ne font rien, vous ne faites qu?augmenter le temps de blocage de votre navigateur
VI Nếu một số JavaScript đang chạy nhưng không làm gì cả, nghĩa là bạn đang tăng thời gian chặn của trình duyệt
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
augmenter | tăng |
temps | thời gian |
navigateur | trình duyệt |
blocage | chặn |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR Si certains d’entre eux s?exécutent mais ne font rien, vous ne faites qu?augmenter le temps de blocage de votre navigateur
VI Nếu một số JavaScript đang chạy nhưng không làm gì cả, nghĩa là bạn đang tăng thời gian chặn của trình duyệt
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
augmenter | tăng |
temps | thời gian |
navigateur | trình duyệt |
blocage | chặn |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR Si certains d’entre eux s?exécutent mais ne font rien, vous ne faites qu?augmenter le temps de blocage de votre navigateur
VI Nếu một số JavaScript đang chạy nhưng không làm gì cả, nghĩa là bạn đang tăng thời gian chặn của trình duyệt
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
augmenter | tăng |
temps | thời gian |
navigateur | trình duyệt |
blocage | chặn |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR Si certains d’entre eux s?exécutent mais ne font rien, vous ne faites qu?augmenter le temps de blocage de votre navigateur
VI Nếu một số JavaScript đang chạy nhưng không làm gì cả, nghĩa là bạn đang tăng thời gian chặn của trình duyệt
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
augmenter | tăng |
temps | thời gian |
navigateur | trình duyệt |
blocage | chặn |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Le principal d?entre eux est leur capacité à vous aider à améliorer vos compétences linguistiques au fil du temps
VI Đứng đầu những lợi ích này là công cụ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian
francês | vietnamita |
---|---|
aider | giúp |
améliorer | cải thiện |
compétences | kỹ năng |
temps | thời gian |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
francês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
Mostrando 50 de 50 traduções