FR Violation du droit d’auteur ou d'une marque déposée
FR Violation du droit d’auteur ou d'une marque déposée
VI Vi phạm bản quyền hoặc nhãn hiệu
FR Nous pensons que les informations concernant la santé constituent un droit universel et que chacun a le droit d’avoir des informations médicales exactes et accessibles
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
santé | sức khỏe |
droit | quyền |
avoir | được |
FR Nous pensons que les informations concernant la santé constituent un droit universel et que chacun a le droit d’avoir des informations médicales exactes et accessibles
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
santé | sức khỏe |
droit | quyền |
avoir | được |
FR Dites, « Allie n’a pas le droit de jouer à ce jeu à la maison, et elle n’a pas le droit d’y jouer ici non plus ».
VI Bạn có thể nói theo kiểu “An không được phép chơi với món đồ chơi đó trong nhà, và con bé cũng không được phép chơi với nó ở đây”.
francês | vietnamita |
---|---|
dites | nói |
jeu | chơi |
elle | bạn |
de | với |
maison | nhà |
FR Filtrez les articles en fonction des ressources, de l'auteur, de la balise, du trafic referral ou de la portée estimée.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
francês | vietnamita |
---|---|
portée | phạm vi |
ou | hoặc |
FR Je suis totalement d’accord avec l’auteur de cet avis, c’est incroyable de ne compter que sur un certificat SSL comme option de sécurité, surtout quand on gère une boutique en ligne, je pense que ce point va en dissuader plus d’un!
VI Bất cứ khi nào tôi có vấn đề gọi hỏi hay viết mail hỏi mà không có ai trả lời cả, chả hiểu là làm sao
francês | vietnamita |
---|---|
je | tôi |
FR Je rejoins l’avis de l’auteur de la revue, un certificat SSL c’est vraiment trop insuffisant en ce qui concerne la sécurité.
VI Tôi khá thất vọng về hỗ trợ khách hàng và giá cả, nó có điểm tốt nhưng nó không phù hợp với chất lượng tôi mong đợi
francês | vietnamita |
---|---|
je | tôi |
de | với |
FR Parfaitement d’accord avec l’auteur de l’article, c’est trop de temps et d’energie pour pas grand chose
VI Lời khuyên chân thành của tôi
FR Notre système de réputation est important pour déterminer la valeur de la contribution d'un auteur à la communauté
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
FR Notre système de réputation est important pour déterminer la valeur de la contribution d'un auteur à la communauté
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
FR Notre système de réputation est important pour déterminer la valeur de la contribution d'un auteur à la communauté
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
FR Notre système de réputation est important pour déterminer la valeur de la contribution d'un auteur à la communauté
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
FR Notre système de réputation est important pour déterminer la valeur de la contribution d'un auteur à la communauté
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
FR Notre système de réputation est important pour déterminer la valeur de la contribution d'un auteur à la communauté
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
FR Notre système de réputation est important pour déterminer la valeur de la contribution d'un auteur à la communauté
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
FR Notre système de réputation est important pour déterminer la valeur de la contribution d'un auteur à la communauté
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
FR Il s'agit d'un terme utilisé pour remplacer le mot «délinquant» ou «auteur» dans la terminologie de la justice réparatrice
VI Đây là một thuật ngữ được sử dụng để thay thế từ "kẻ phạm tội" hoặc "kẻ gây án" trong thuật ngữ công lý phục hồi
FR Il s'agit d'un terme utilisé pour remplacer le mot «délinquant» ou «auteur» dans la terminologie de la justice réparatrice
VI Đây là một thuật ngữ được sử dụng để thay thế từ "kẻ phạm tội" hoặc "kẻ gây án" trong thuật ngữ công lý phục hồi
FR Il s'agit d'un terme utilisé pour remplacer le mot «délinquant» ou «auteur» dans la terminologie de la justice réparatrice
VI Đây là một thuật ngữ được sử dụng để thay thế từ "kẻ phạm tội" hoặc "kẻ gây án" trong thuật ngữ công lý phục hồi
FR Il s'agit d'un terme utilisé pour remplacer le mot «délinquant» ou «auteur» dans la terminologie de la justice réparatrice
VI Đây là một thuật ngữ được sử dụng để thay thế từ "kẻ phạm tội" hoặc "kẻ gây án" trong thuật ngữ công lý phục hồi
FR Il s'agit d'un terme utilisé pour remplacer le mot «délinquant» ou «auteur» dans la terminologie de la justice réparatrice
VI Đây là một thuật ngữ được sử dụng để thay thế từ "kẻ phạm tội" hoặc "kẻ gây án" trong thuật ngữ công lý phục hồi
FR Il s'agit d'un terme utilisé pour remplacer le mot «délinquant» ou «auteur» dans la terminologie de la justice réparatrice
VI Đây là một thuật ngữ được sử dụng để thay thế từ "kẻ phạm tội" hoặc "kẻ gây án" trong thuật ngữ công lý phục hồi
FR Il s'agit d'un terme utilisé pour remplacer le mot «délinquant» ou «auteur» dans la terminologie de la justice réparatrice
VI Đây là một thuật ngữ được sử dụng để thay thế từ "kẻ phạm tội" hoặc "kẻ gây án" trong thuật ngữ công lý phục hồi
FR Il s'agit d'un terme utilisé pour remplacer le mot «délinquant» ou «auteur» dans la terminologie de la justice réparatrice
VI Đây là một thuật ngữ được sử dụng để thay thế từ "kẻ phạm tội" hoặc "kẻ gây án" trong thuật ngữ công lý phục hồi
FR Il s'agit d'un terme utilisé pour remplacer le mot «délinquant» ou «auteur» dans la terminologie de la justice réparatrice
VI Đây là một thuật ngữ được sử dụng để thay thế từ "kẻ phạm tội" hoặc "kẻ gây án" trong thuật ngữ công lý phục hồi
FR Si vous pensez que quelqu'un utilise votre travail protégé par des droits d'auteur sans votre permission, vous pouvez suivre le processus décrit ici https://fr.player.fm/legal.
VI Nếu bạn tin rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không được phép, bạn có thể làm theo quy trình được nêu tại đây https://vi.player.fm/legal.
FR Avertissement:Les opinions exprimées sont celles de l'auteur et ne reflètent pas nécessairement les opinions ou les vues de F1-Fansite.com, du personnel ou des partenaires.
VI Disclaimer:Các ý kiến được đưa ra là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh ý kiến hoặc quan điểm của F1-Fansite.com, nhân viên hoặc đối tác.
FR Sites proxy avec un simple clic droit
VI Trang web proxy chỉ với một cú nhấp chuột phải đơn giản
francês | vietnamita |
---|---|
avec | với |
un | một |
FR Les éditeurs du projet ont le droit et la responsabilité de retirer, modifier ou rejeter les commentaires, les validations, le code, les modifications de wiki, les problèmes et toute autre contribution qui ne respecte pas ce Code de conduite
VI Người duy trì dự án có quyền và trách nhiệm xóa, chỉnh sửa hoặc từ chối comments, commits, code, chỉnh sửa wiki, issues và các đóng góp khác không phù hợp với Quy tắc ứng xử này
francês | vietnamita |
---|---|
projet | dự án |
droit | quyền |
responsabilité | trách nhiệm |
modifier | chỉnh sửa |
autre | khác |
de | với |
FR Parfois, vous devrez serrer les dents et dire « tu as le droit d’avoir tes propres opinions ».
VI Đôi khi, bạn cần phải nghiến răng chịu đựng và nói rằng “Ông có quyền nêu lên ý kiến riêng”.
francês | vietnamita |
---|---|
devrez | phải |
dire | nói |
droit | quyền |
FR Expliquez-leur ce qu’ils ont le droit de toucher ou non
VI Giải thích những điểm nào được sờ và những điểm nào không được đụng đến
francês | vietnamita |
---|---|
non | không |
de | đến |
FR Cependant, il est important que vous discutiez de ce qu’il a le droit de faire ou non
VI Tuy nhiên, quan trọng là bạn phải thảo luận những gì được làm và không nên làm
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
important | quan trọng |
faire | làm |
FR Donnez-vous le droit d’évoluer et faites-en de même pour votre conjoint ainsi que pour la relation elle-même
VI Hãy cho phép bản thân, người ấy và cả chính mối quan hệ mình phát triển
FR Si vous êtes un étudiant, vous pourriez gratuitement avoir droit à une thérapie mise à disposition par votre université.
VI Nếu là sinh viên đại học, bạn có thể đăng ký dịch vụ tư vấn miễn phí qua trường.
FR Vous gardez le droit d'exploitation et la propriété du fichier source et du fichier converti.
VI Bạn giữ bản quyền và quyền sở hữu của file nguồn và file được chuyển đổi.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
droit | quyền |
fichier | file |
source | nguồn |
converti | chuyển đổi |
gardez | giữ |
FR Faites un clic droit sur le lien vers le fichier à l'intérieur du site, essayez de copier l'URL directe et collez-la dans l'un de nos convertisseurs.
VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp và dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
lien | liên kết |
fichier | file |
url | url |
directe | trực tiếp |
et | và |
FR Il n'y a pas de frais cachés ni de plan d'abonnement - vous avez le droit d'accéder aux informations dont vous avez besoin sans aucune restriction.
VI Không có phí ẩn & không có mô hình đăng ký - bạn có quyền truy cập thông tin bạn cần mà không có bất kỳ hạn chế nào.
francês | vietnamita |
---|---|
droit | quyền |
accéder | truy cập |
informations | thông tin |
frais | phí |
FR Militante des droits de l’homme depuis de nombreuses années, Laura croit fermement au droit des personnes d’avoir accès aux informations et de les partager librement
VI Là một nhà hoạt động nhân quyền tận tụy trong nhiều năm nay, Laura tin tưởng mạnh mẽ vào quyền truy cập và chia sẻ thông tin của người dan một cách tự do
francês | vietnamita |
---|---|
nombreuses | nhiều |
années | năm |
informations | thông tin |
et | và |
FR C’est une bonne chose que le site vous permette d’écrire votre propre code en Html ou Css, ça ouvre droit à plus de créativité, cependant, ça prouve justement qu’il faut avoir de l’expérience pour réussir avec Webstarts.
VI Mình thích những trang web có sự tương tác tốt, và hiển thị đẹp trên mọi thiết bị. Webstarts là một trang như thế.
francês | vietnamita |
---|---|
bonne | tốt |
vous | những |
FR Allez droit au but grâce à des histoires captivantes, des recommandations personnalisées et voyez votre taux de rebond dégringoler.
VI Đi thẳng vào vấn đề với những câu chuyện hấp dẫn, các đề xuất được cá nhân hóa và xem tỷ lệ thoát của bạn giảm thấp dần.
francês | vietnamita |
---|---|
personnalisées | cá nhân hóa |
et | và |
voyez | xem |
ce | các |
FR Mais c'est exactement là que nous intervenons - Top50vpn prend très au sérieux votre droit à la confidentialité et à votre sécurité peu importe où vous soyez.
VI Nhưng đó là lúc chúng tôi nhảy vào - Top50vpn quan tâm sâu sắc đền quyền riêng tư và an toàn của bạn ở mọi nơi trên thế giới.
francês | vietnamita |
---|---|
droit | quyền |
et | và |
la | của |
FR Si c’est le serveur des Pays-Bas qui débloque Netflix, alors ce vpn n’ouvre pas droit à Netflix USA, n’est-ce pas?
VI Đã ngừng hoạt động sau một vài tháng, và bộ phận hỗ trợ không phản hồi nhưng đã chặn địa chỉ IP của tôi?!
FR Les coupons SurfShark vous ouvrent droit à des offres des plus incroyables, mais ce n'est pas la meilleure partie
VI Phiếu giảm giá SurfShark có thể cung cấp cho bạn những ưu đãi tuyệt vời nhất nhưng đó chưa phải là phần tốt nhất
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
partie | phần |
FR Sites proxy avec un simple clic droit
VI Trang web proxy chỉ với một cú nhấp chuột phải đơn giản
francês | vietnamita |
---|---|
avec | với |
un | một |
FR le droit pour les Californiens de profiter d'un service et d'un prix équivalents, même s'ils exercent leurs droits à la confidentialité.
VI Người dân California có quyền đối với dịch vụ và giá cả như nhau, ngay cả khi họ thực hiện quyền riêng tư của mình.
francês | vietnamita |
---|---|
prix | giá |
FR Il n'y a pas de frais cachés ni de plan d'abonnement - vous avez le droit d'accéder aux informations dont vous avez besoin sans aucune restriction.
VI Không có phí ẩn & không có mô hình đăng ký - bạn có quyền truy cập thông tin bạn cần mà không có bất kỳ hạn chế nào.
francês | vietnamita |
---|---|
droit | quyền |
accéder | truy cập |
informations | thông tin |
frais | phí |
FR Militante des droits de l’homme depuis de nombreuses années, Laura croit fermement au droit des personnes d’avoir accès aux informations et de les partager librement
VI Là một nhà hoạt động nhân quyền tận tụy trong nhiều năm nay, Laura tin tưởng mạnh mẽ vào quyền truy cập và chia sẻ thông tin của người dan một cách tự do
francês | vietnamita |
---|---|
nombreuses | nhiều |
années | năm |
informations | thông tin |
et | và |
FR Tous les collaborateurs (et leurs ayants droit) sont éligibles à ces prestations et l'ensemble des coûts de l'assurance est pris en charge par Adjust.
VI Tất cả nhân viên (và người phụ thuộc) đều được quyền tham gia bảo hiểm, và tất cả chi phí sẽ do Adjust chi trả.
francês | vietnamita |
---|---|
droit | quyền |
assurance | bảo hiểm |
coûts | phí |
FR Les parents travaillant dans nos bureaux aux États-Unis ont droit à 18 semaines de congé maternité ou parental, et Adjust contribue aux prestations proposées par l'État.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
FR Expliquez-leur ce qu’ils ont le droit de toucher ou non
VI Giải thích những điểm nào được sờ và những điểm nào không được đụng đến
francês | vietnamita |
---|---|
non | không |
de | đến |
Mostrando 50 de 50 traduções