FR Des fichiers-journaux bruts et susceptibles d'être intégrés aux outils SIEM ou d'analyse sont également disponibles via l'API.
FR Des fichiers-journaux bruts et susceptibles d'être intégrés aux outils SIEM ou d'analyse sont également disponibles via l'API.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
également | cũng |
disponibles | có sẵn |
api | api |
sont | các |
fichiers | tệp |
FR Outils d'analyse avancés (jusqu'à 6 mois)
VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)
francês | vietnamita |
---|---|
mois | tháng |
FR Intégration aux outils SIEM ou d'analyse
VI Tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp
francês | vietnamita |
---|---|
intégration | tích hợp |
aux | với |
analyse | phân tích |
FR Faites du SEO, du content marketing, de l’analyse concurrentielle, du PPC et du marketing sur les réseaux sociaux depuis une seule plateforme.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
francês | vietnamita |
---|---|
faites | làm |
seo | seo |
ppc | ppc |
sociaux | xã hội |
plateforme | nền tảng |
FR « Ma fonctionnalité préférée est l'outil d'analyse PPC
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnalité | tính năng |
analyse | phân tích |
ppc | ppc |
ma | tôi |
FR Cloudflare vous propose des statistiques détaillées sur le trafic de votre site web qu’aucun autre programme d'analyse ne peut vous offrir.
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
francês | vietnamita |
---|---|
détaillées | chi tiết |
autre | khác |
programme | chương trình |
analyse | phân tích |
FR Les solutions Cloudflare sont compatibles avec les programmes d'analyse populaires, notamment Google Analytics
VI Cloudflare hoạt động với các chương trình phân tích phổ biến, bao gồm cả Google Analytics
francês | vietnamita |
---|---|
avec | với |
analyse | phân tích |
populaires | phổ biến |
notamment | bao gồm |
FR Cloudflare vient compléter les informations dont vous profitez déjà grâce à votre solution d'analyse actuelle par de nouvelles données qu’aucune autre source ne peut vous offrir.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
francês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
analyse | phân tích |
nouvelles | mới |
autre | khác |
FR Rapports Semrush d'analyse approfondie
VI Báo cáo phân tích chuyên sâu Semrush
francês | vietnamita |
---|---|
rapports | báo cáo |
analyse | phân tích |
approfondie | sâu |
FR Des décisions éclairées reposant sur des données d'analyse de marché de premier plan pour la croissance de votre entreprise
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
décisions | quyết định |
analyse | phân tích |
marché | thị trường |
entreprise | kinh doanh |
FR Recevez une analyse approfondie des pages les plus performantes et des entonnoirs de conversion de vos concurrents
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
recevez | nhận |
analyse | phân tích |
approfondie | sâu |
pages | trang |
concurrents | cạnh tranh |
FR Analyse de la recherche sur site
VI Phân tích Tìm kiếm Trên Trang web
FR Avec un rapport personnalisé, vous pouvez exploiter nos données pour obtenir l'analyse exacte dont vous avez besoin
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
personnalisé | tùy chỉnh |
données | dữ liệu |
analyse | phân tích |
FR Nous apprécions votre volonté de mener l'analyse, mais vous invitons à nous poser toute question concernant les chiffres
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
concernant | liên quan đến |
FR SEMrush SEO Toolkit : Vérifiez le référencement d'un site web à l'aide d'outils d'analyse | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
FR Effectuez une analyse approfondie des mots clés
VI Thực hiện phân tích từ khóa kỹ lưỡng
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
FR Effectuez une analyse approfondie de vos backlinks et de ceux de vos concurrents
VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn và của đối thủ cạnh tranh
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
approfondie | sâu |
de | của |
concurrents | cạnh tranh |
FR Ces informations sont utiles au propriétaire du site web à des fins d'analyse ainsi que pour la présentation.
VI Thông tin này hữu ích cho chủ sở hữu trang web cho mục đích phân tích cũng như trình bày.
francês | vietnamita |
---|---|
ces | này |
informations | thông tin |
fins | mục đích |
analyse | phân tích |
ainsi que | cũng |
FR Nous avons cherché, analysé et noté les 10 meilleurs créateurs de site web en 2021
VI Chúng tôi đã nghiên cứu, phân tích và cho điểm 10 công cụ xây dựng website tốt nhất trong 2021
FR C’est pourquoi, avant de classer un constructeur comme étant le meilleur créateur de site, nous consacrons des heures à l’analyse de milliers de critiques et de commentaires d’utilisateurs
VI Đó là lý do tại sao, trước khi xếp hạng các công cụ xây dựng website hàng đầu, chúng tôi đã dành rất nhiều giờ để phân tích hàng ngàn đánh giá và nhận xét của người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
avant | trước |
constructeur | xây dựng |
site | website |
analyse | phân tích |
milliers | hàng ngàn |
utilisateurs | người dùng |
tant | rất |
un | nhiều |
heures | giờ |
FR Lisez notre avis sur Grammarly pour une analyse plus détaillée.
VI Hãy đọc bài đánh giá Grammarly của chúng tôi để có thông tin phân tích chi tiết hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
plus | hơn |
détaillée | chi tiết |
lisez | đọc |
FR Lighthouse (est un outil d’analyse de Google, conçu pour tester les signaux web essentiels et intégré dans notre test de vitesse de site web) mesure le LCP en secondes.
VI Lighthouse đo LCP trong vài giây (đây là công cụ của Google dùng để kiểm tra các chỉ số Web Vitals, được tích hợp vào công cụ kiểm tra tốc độ web của chúng tôi).
francês | vietnamita |
---|---|
web | web |
et | và |
secondes | giây |
FR Qu’y a-t-il dans une analyse ?
VI Bài đánh giá gồm những thông tin gì?
FR Revenez sur notre site pour une simple visite ou pour échanger vos expériences de jeu dans les commentaires de l’analyse.
VI Hãy quay lại để truy cập và trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.
FR le contenu de Top50vpn.com est examiné et vérifié en continu pour valider son exactitude. Des directives strictes d'édition sont suivies lors de la recherche et de l'analyse.
VI nội dung Top50vpn.com liên tục được xem xét và kiểm tra thực tế để xác thực tính chính xác của nó. Hướng dẫn biên tập nghiêm ngặt được tuân thủ trong khi thực hiện nghiên cứu & phân tích.
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
en | trong |
FR Optimiser l'analyse des risques Effectuez rapidement des simulations en réseau pour identifier les risques du portefeuille de produits, les possibilités de couverture et les domaines à optimiser
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
francês | vietnamita |
---|---|
optimiser | tối ưu hóa |
analyse | phân tích |
risques | rủi ro |
rapidement | nhanh |
réseau | lưới |
identifier | xác định |
produits | sản phẩm |
FR AstraZeneca a utilisé AWS Batch pour prendre en charge son pipeline d'analyse rapide du génome avec la quantité et le type de calcul optimaux basés sur leurs besoins spécifiques en ressources.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
analyse | phân tích |
quantité | lượng |
type | loại |
basés | dựa trên |
ressources | tài nguyên |
FR ElastiCache est un choix idéal pour les cas d'utilisation d'analyse en temps réel comme les médias sociaux, le ciblage publicitaire, la personnalisation, l'Internet des objets et les analyses de données de séries chronologiques.
VI ElastiCache là lựa chọn lý tưởng cho các trường hợp sử dụng phân tích theo thời gian thực, chẳng hạn như mạng xã hội, nhắm mục tiêu quảng cáo, cá nhân hóa, IoT và phân tích dữ liệu chuỗi thời gian.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
utilisation | sử dụng |
temps | thời gian |
sociaux | xã hội |
publicitaire | quảng cáo |
internet | mạng |
FR Nous structurons les résultats d'analyse et nous créons des revues approfondies.
VI Chúng tôi cấu trúc lại kết quả phân tích và tạo ra các đánh giá chuyên sâu.
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
FR 1. Analyse des avis d'utilisateurs
VI 1. Phân tích đánh giá người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
utilisateurs | người dùng |
FR On utilise des modèles de science des données pour attribuer un score correct à chaque aspect analysé chez un créateur de site Web spécifique.
VI Chúng tôi sử dụng các mô hình khoa học dữ liệu để gán điểm chính xác cho từng khía cạnh mà chúng tôi đã phân tích cho một công cụ xây dựng website cụ thể.
francês | vietnamita |
---|---|
on | chúng tôi |
utilise | sử dụng |
modèles | mô hình |
science | khoa học |
données | dữ liệu |
correct | chính xác |
FR Éducation aux médias : analyse du commentaire journalistique
VI Giáo dục truyền thông : analyse du commentaire journalistique
francês | vietnamita |
---|---|
médias | truyền thông |
FR Le moteur de marketing prédictif d’Insider analyse les données historiques de chaque client et les actions en temps réel afin de vous aider à prédire leurs intentions et leurs actions futures.
VI Công cụ tiếp thị dự đoán của Insider phân tích dữ liệu lịch sử của từng khách hàng và các hành động trong thời gian thực để giúp bạn dự đoán ý định và hành động trong tương lai của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
temps | thời gian |
aider | giúp |
FR Il analyse et prédit ce que les utilisateurs vont faire en fonction de leur comportement passé et des actions en temps réel
VI Nó phân tích và dự đoán những gì người dùng sẽ làm dựa trên các mẫu hành vi trong quá khứ và các hành động trong thời gian thực của họ
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
utilisateurs | người dùng |
temps | thời gian |
réel | thực |
faire | làm |
FR Notre moteur de prédiction analyse la totalité de votre base de données clients et vous montre l’effet progressif de l’IA et la hausse des revenus que vous pouvez obtenir en ciblant les utilisateurs susceptibles d’acheter.
VI Công cụ dự đoán của chúng tôi phân tích toàn bộ cơ sở khách hàng và cho bạn thấy khả năng của AI giúp tăng doanh thu bằng việc nhắm mục tiêu có khả năng mua hàng.
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
que | bằng |
acheter | mua |
FR On analyse et on teste les meilleures offres VPN qu'on sélectionne spécialement pour nos lecteurs
VI Chúng tôi quét & kiểm tra tất các các ưu đãi VNP tốt nhất đặc biệt được chọn bằng tay bởi người đọc
FR On analyse et collecte les données statistiques pour ensuite présenter des conseils et des idées concrètes dans toutes nos évaluations
VI Sau đó, chúng tôi sẽ phân tích và đếm dữ liệu thống kê để sau này đưa ra lời khuyên và hiểu biết dựa trên thực tế trong tất cả các đánh giá của mình
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
données | dữ liệu |
ensuite | sau |
toutes | tất cả các |
FR Du coup, comme nous avons analysé les meilleurs et les pires VPN du marché, nous savons quels sont ceux qui méritent votre attention
VI Do vậy, kể từ khi chúng tôi phân tích cả VPN tốt nhất trên thị trường & những VPN tồi nhất, chúng tôi biết cái nào gây chú ý cho bạn
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
marché | thị trường |
FR En ce qui concerne le niveau de sécurité, on analyse le type de fonctionnalités de chaque VPN pour garantir votre confidentialité en ligne.
VI Vì tất cả liên quan đến mức độ bảo mật, chúng tôi phân tích loại tính năng nào mà mỗi VPN cung cấp để đảm bảo quyền riêng tư trực tuyến của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
type | loại |
fonctionnalités | tính năng |
vpn | vpn |
FR Mais ne vous inquiétez pas - on analyse très attentivement les conditions d'utilisation de chaque VPN, sa politique de confidentialité et d’enregistrement des logs
VI Nhưng bạn không cần phải lo lắng - đối với mỗi VPN, chúng tôi phân tích các điều khoản dịch vụ, quyền riêng tư và chính sách ghi chép nhật ký của họ rất cẩn thận
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
très | rất |
vpn | vpn |
politique | chính sách |
FR Après avoir analysé les fonctionnalités les plus importantes pour vous, il sera alors temps de comparer la valeur globale par rapport au prix proposé
VI Sau khi phân tích tất cả các tính năng quan trọng nhất cho bạn, đã đến lúc so sánh giá trị tổng thể với giá cả
francês | vietnamita |
---|---|
après | sau |
fonctionnalités | tính năng |
importantes | quan trọng |
comparer | so sánh |
FR On analyse tous les modèles de tarification, plans d'abonnement, garanties de remboursement et périodes d'essai
VI Chúng tôi phân tích tất cả các mô hình định giá, gói kế hoạch đăng ký, cam kết hoàn tiền và thời gian dùng thử
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
tous | tất cả các |
modèles | mô hình |
FR Pour cela, on utilise Python avec Pandas - un logiciel d'analyse de science des données.
VI Để làm điều đó, chúng tôi sử dụng Python với Pandas - một phần mềm phân tích khoa học dữ liệu.
francês | vietnamita |
---|---|
on | chúng tôi |
logiciel | phần mềm |
analyse | phân tích |
science | khoa học |
données | dữ liệu |
FR Aaron a 7 ans d'expérience dans le journalisme et dans l'analyse des meilleurs VPN
VI Aaron có 7 năm kinh nghiệm trong ngành báo chí và phân tích các VPN tốt nhất
francês | vietnamita |
---|---|
ans | năm |
expérience | kinh nghiệm |
le | các |
analyse | phân tích |
vpn | vpn |
FR Karl est un expert en analyse des émotions, du comportement et de la satisfaction humaine
VI Karl là một chuyên gia về phân tích cảm xúc, hành vi & sự hài lòng của con người
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
FR Raina est une vraie activiste de la cybersécurité - forte de ses 7 ans d'expérience dans l'analyse des coulisses du monde des réseaux privés virtuels (VPNs)
VI Raina là một nhà hoạt động an ninh mạng thực sự - cô có gần 7 năm kinh nghiệm trong việc phân tích các hoạt động của mạng riêng ảo
francês | vietnamita |
---|---|
ans | năm |
expérience | kinh nghiệm |
dans | trong |
analyse | phân tích |
réseaux | mạng |
FR Les commentaires et avis réels des utilisateurs jouent un énorme rôle dans la création de nos meilleurs avis VPN - on analyse quotidiennement des centaines d’avis et de demandes
VI Phản hồi người dùng thực sự là một phần rất lớn trong việc tạo ra các đánh giá VPN tốt nhất - chúng tôi phân tích hàng trăm ý kiến & yêu cầu mỗi ngày
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
rôle | phần |
création | tạo |
vpn | vpn |
analyse | phân tích |
demandes | yêu cầu |
FR 8. On analyse les fonctionnalités de cryptage des données & de sécurité du VPN.
VI 8. Phân tích mã hóa dữ liệu của VPN & các tính năng bảo mật
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
fonctionnalités | tính năng |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
sécurité | bảo mật |
vpn | vpn |
FR De plus, vous allez aussi remarquer 'L’Analyse de votre mot de passe' qui vous donnera des informations supplémentaires sur comment sécuriser ses mots de passe encore plus sans trop d’efforts
VI Còn nữa, bạn sẽ để ý thấy “Phân tích mật khẩu” cung cấp cho bạn thông tin thêm để làm cho mật khẩu mạnh hơn hiện tại mà không tốn nhiều công sức
francês | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
informations | thông tin |
trop | nhiều |
FR Ces mots de passe ont été désignés après que le Centre National de la Cybersécurité du Royaume-Uni (NCSC) a fait une analyse des compte piratés à travers le monde
VI Những mật khẩu này được phân biệt ra sau khi Trung tâm an ninh mạng Anh quốc (NCSC) phân tích các tài khoản toàn cầu bị xâm phạm
francês | vietnamita |
---|---|
ces | này |
passe | mật khẩu |
après | sau |
centre | trung tâm |
analyse | phân tích |
compte | tài khoản |
Mostrando 50 de 50 traduções