ES Cuando finalice la demo se te asignará un contacto para que puedas resolver todas tus dudas acerca de Semrush. Cuando tengas dudas sobre nuestro servicio, solo tendrás que contactar y preguntar.
"sí cuando perfeccionan" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Cuando finalice la demo se te asignará un contacto para que puedas resolver todas tus dudas acerca de Semrush. Cuando tengas dudas sobre nuestro servicio, solo tendrás que contactar y preguntar.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuestro | chúng tôi |
tus | của bạn |
ES Las tarifas de TOU cobran más a los clientes cuando el costo de generar electricidad es alto (a última hora de la tarde y al comienzo de la noche) y menos cuando el costo es bajo (las demás horas del día)
VI Mức giá của chương trình TOU tính tiền cho khách hàng nhiều hơn khi chi phí để tạo ra điện cao (chiều muộn và đầu buổi tối) và ít hơn khi chi phí thấp (cho mọi lần khác)
espanhol | vietnamita |
---|---|
generar | tạo |
alto | cao |
bajo | thấp |
demás | khác |
cuando | khi |
y | của |
más | hơn |
clientes | khách |
ES Programa tu termostato a una temperatura más baja en el invierno durante la noche cuando duermas o cuando estés fuera de casa.
VI Đặt nhiệt độ của bạn thấp hơn vào mùa đông khi bạn đang ngủ hoặc khi không ở nhà.
espanhol | vietnamita |
---|---|
baja | thấp |
durante | vào |
tu | của bạn |
más | hơn |
una | bạn |
cuando | khi |
fuera | của |
ES Con Aurora Serverless v1, su base de datos se apagará automáticamente cuando no se esté usando y se iniciará con mayor rapidez cuando comience a trabajar al día siguiente.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
comience | bắt đầu |
datos | dữ liệu |
día | ngày |
su | và |
usando | sử dụng |
y | của |
cuando | khi |
mayor | hơn |
rapidez | nhanh |
con | với |
ES Evidentemente, cuando tu trabajo depende de estar en línea, es bastante frustrante cuando no puedes entrar a la página web
VI Không cần phải nói, khi cuộc sống của bạn đang ở trên mạng, nó sẽ trở nên cực kỳ khó chịu khi bạn không thể truy cập trang web
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
estar | bạn |
no | không |
puedes | nên |
la | truy |
cuando | khi |
página | trang |
web | web |
ES ¿Cuándo seleccionarán al ganador & cuándo será informado?
VI Khi nào bạn sẽ chọn người chiến thắng và anh ấy/cô ấy sẽ được thông báo như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
ganador | người chiến thắng |
será | bạn |
seleccionar | chọn |
ser | được |
cuándo | khi nào |
ES Consejo de pro - Es una buena idea usar una conexión cableada cuando se hagan cambios. Esto evita el riesgos de ser desconectado cuando haces click en el boton guardar.
VI Mẹo - Nên sử dụng kết nối có dây trong khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào. Điều này tránh nguy cơ đột nhiên bị đăng xuất khi bạn nhấp vào nút Lưu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
conexión | kết nối |
cableada | có dây |
cambios | thay đổi |
esto | này |
click | nhấp |
en | trong |
guardar | lưu |
cuando | khi |
una | bạn |
ES Con Aurora Serverless v1, su base de datos se apagará automáticamente cuando no se esté usando y se iniciará con mayor rapidez cuando comience a trabajar al día siguiente.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
comience | bắt đầu |
datos | dữ liệu |
día | ngày |
su | và |
usando | sử dụng |
y | của |
cuando | khi |
mayor | hơn |
rapidez | nhanh |
con | với |
ES Evidentemente, cuando tu trabajo depende de estar en línea, es bastante frustrante cuando no puedes entrar a la página web
VI Không cần phải nói, khi cuộc sống của bạn đang ở trên mạng, nó sẽ trở nên cực kỳ khó chịu khi bạn không thể truy cập trang web
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
estar | bạn |
no | không |
puedes | nên |
la | truy |
cuando | khi |
página | trang |
web | web |
ES ¿Cuándo seleccionarán al ganador & cuándo será informado?
VI Khi nào bạn sẽ chọn người chiến thắng và anh ấy/cô ấy sẽ được thông báo như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
ganador | người chiến thắng |
será | bạn |
seleccionar | chọn |
ser | được |
cuándo | khi nào |
ES Dicho esto, existen dos grupos de gastos involucrados, aquellos cuando creamos una página web con un creador de páginas web, y aquellos cuando contratamos a un desarrollador web profesional
VI Như đang nói, mặc dù vậy, vẫn có chung hai nhóm chi phí liên quan - một loại là tạo một website với một công cụ xây dựng website, và một loại thuê chuyên gia để làm điều đó cho bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
grupos | nhóm |
creamos | tạo |
y | y |
dos | hai |
una | bạn |
con | với |
esto | là |
páginas | website |
ES saber cuándo "dar la mano" y cuándo "besar" (faire la bise).
VI biết khi nào thì "bắt tay" và khi nào thì "hôn" (faire la bise).
espanhol | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
cuándo | khi nào |
ES ¿Cuándo se suscriben? ¿Cuándo cancelan su cuenta? ¿Y por qué?
VI Khi nào thì họ đăng ký? Khi nào thì họ hủy đăng ký? Và tại sao?
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
qué | tại sao |
cuándo | khi nào |
por | khi |
ES No hay límite - No existe período de prescripción para tasar el impuesto cuando presenta una declaración fraudulenta o cuando no presenta una declaración.
VI Không giới hạn - Không có thời hạn để giám định thuế khi quý vị khai thuế gian lận hoặc khi không khai thuế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
límite | giới hạn |
impuesto | thuế |
no | không |
ES Todos los términos definidos en singular tendrán el mismo significado cuando se utilicen en plural y viceversa, cuando corresponda y a menos que se especifique lo contrario
VI Tất cả các thuật ngữ được định nghĩa ở dạng số ít sẽ có cùng ý nghĩa khi được sử dụng ở dạng số nhiều và ngược lại, khi thích hợp và trừ khi có quy định khác
espanhol | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
ES Cuando hable con su proveedor, sea lo más descriptivo posible. Sea específico cuando se refiera a áreas de su cuerpo, qué tipo de dolor siente y qué síntomas tiene.
VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy và những triệu chứng bạn có.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
áreas | khu vực |
tipo | loại |
más | nhiều |
ES Cuando llegue a nuestra oficina, se le pedirá que complete el papeleo. Puede imprimir y completar este papeleo por adelantado o puede completarlo cuando llegue.
VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn có thể in và hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn có thể điền vào khi đến nơi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
nuestra | chúng tôi |
oficina | văn phòng |
ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
su | yêu |
y | y |
ser | người |
diferente | khác nhau |
no | không |
con | theo |
a | cách |
de | này |
ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
su | yêu |
y | y |
ser | người |
diferente | khác nhau |
no | không |
con | theo |
a | cách |
de | này |
ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
su | yêu |
y | y |
ser | người |
diferente | khác nhau |
no | không |
con | theo |
a | cách |
de | này |
ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
su | yêu |
y | y |
ser | người |
diferente | khác nhau |
no | không |
con | theo |
a | cách |
de | này |
ES Las opciones Stop Loss (cierra una operación cuando pierdas X) y Take Profit (cierra una operación cuando alcances un beneficio de X), Increase y Auto-Increase están disponibles.
VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) và Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng và Tự động tăng!
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
opciones | chọn |
las | các |
ES Cuando contrata a nuevos empleados o cuando se producen cambios en las funciones de la compañía, es aconsejable que actualice los planes y que se lo informe a las personas que trabajan con usted.
VI Khi thuê nhân viên mới hoặc khi có những thay đổi về cách thức hoạt động của công ty, quý vị nên cập nhật kế hoạch của mình và thông báo cho mọi người.
ES Cuando te guste un Tweet, pulsa el corazón: le hará saber a la persona que lo escribió que compartiste el amor.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
espanhol | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
persona | người |
cuando | khi |
que | cho |
ES Cuando lo haga, sus Tweets se mostrarán aquí.
VI Khi họ Tweet, các Tweet của họ sẽ hiển thị ở đây.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuando | của |
ES ¿Qué ocurre cuando mejoro mi suscripción?
VI Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi nâng cấp?
espanhol | vietnamita |
---|---|
ocurre | xảy ra |
mi | tôi |
ES Cuando los usuarios se encuentran inevitablemente con amenazas web, la navegación Zero Trust impide que el malware infecte sus dispositivos y ponga en jaque tu red.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usuarios | người dùng |
en | trong |
tu | của bạn |
red | mạng |
cuando | khi |
amenazas | mối đe dọa |
y | của |
ES Para nuestros clientes australianos, esto se traduce en una mejora del 7 % de media en los tiempos de respuesta a las solicitudes cuando administran sus servidores de juegos en Australia".
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejora | cải thiện |
tiempos | thời gian |
solicitudes | yêu cầu |
nuestros | chúng tôi |
clientes | khách hàng |
de | này |
ES "Ya estábamos satisfechos con Cloudflare Access antes de la COVID-19, y terminó siendo un gran ahorro cuando nuestro equipo tuvo que trabajar a distancia
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
espanhol | vietnamita |
---|---|
ahorro | tiết kiệm |
equipo | nhóm |
trabajar | làm việc |
nuestro | chúng tôi |
siendo | là |
ES "Cuando empezamos el teletrabajo en Peter Hahn, descubrimos que nuestra VPN estaba afectando seriamente al rendimiento
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
rendimiento | hiệu suất |
el | là |
nuestra | chúng tôi |
ES ¿Me cobran cuando ingreso mi tarjeta de crédito?
VI Tôi có bị tính phí khi nhập thẻ tín dụng không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuando | khi |
crédito | tín dụng |
tarjeta | thẻ tín dụng |
ES "Cuando te sientas un director general, solo quieren saber la cuota de mercado
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
espanhol | vietnamita |
---|---|
quieren | muốn |
saber | biết |
cuando | khi |
de | phần |
ES Facilita la toma de decisiones publicitarias inteligentes cuando tiene más datos".
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
espanhol | vietnamita |
---|---|
facilita | dễ dàng |
decisiones | quyết định |
publicitarias | quảng cáo |
datos | dữ liệu |
cuando | khi |
de | này |
tiene | bạn |
ES Escríbenos y nos comunicaremos cuando encontremos un puesto para ti.
VI Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn ngay khi có vị trí phù hợp với bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
y | tôi |
para | với |
cuando | khi |
ES Un e-mail de seguimiento cuando finalice la demo con recursos adicionales que se adapten a tus necesidades
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
ES Disfrute de sus juegos favoritos en directo incluso cuando Twitch está bloqueado en su ubicación. Puede usar nuestro proxy de Twitch gratuito sin ningún tipo de ancho de banda o restricción geográfica y evitar la censura
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bloqueado | bị chặn |
sus | của bạn |
juegos | trò chơi |
de | của |
ES Cuando el Modo Proxy está habilitado en el addon, proxyamos el tráfico de los dominios seleccionados en la página de Opciones a nuestros servidores secundarios, evitando así cualquier censura
VI Khi Chế độ Proxy được bật trong addon, chúng tôi ủy quyền lưu lượng truy cập cho các miền được chọn trên trang Tùy chọn đến các máy chủ phụ của chúng tôi, do đó vượt qua mọi kiểm duyệt
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
dominios | miền |
página | trang |
cuando | khi |
opciones | chọn |
nuestros | chúng tôi |
ES Si Youtube está bloqueado, instale nuestro complemento del navegador para desbloquear youtube y será redirigido automáticamente en FilterBypass cuando visite una página de vídeo.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
espanhol | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
bloqueado | bị chặn |
navegador | trình duyệt |
vídeo | video |
página | trang |
y | của |
cuando | khi |
una | bạn |
nuestro | chúng tôi |
ES Cuando esté completamente vacunado, puede volver a las actividades que realizaba antes de la pandemia
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
espanhol | vietnamita |
---|---|
antes | trước |
cuando | khi |
la | các |
ES ¿Por qué la vacuna es solo para adolescentes mayores de 12 años? ¿Cuándo estarán disponibles las vacunas para los niños más pequeños?
VI Tại sao vắc-xin chỉ dành cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên? Khi nào sẽ có vắc-xin cho trẻ nhỏ hơn?
espanhol | vietnamita |
---|---|
qué | tại sao |
años | tuổi |
pequeños | nhỏ |
cuándo | khi nào |
más | hơn |
de | cho |
ES CDC: Cuando se haya vacunado por completo
VI CDC: Khi Quý Vị Được Tiêm Vắc-xin Đầy Đủ
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuando | khi |
ES Las Flex Alerts nos recuerdan cuándo y cómo ahorrar energía durante el calor del verano.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | làm thế nào |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
cuándo | khi nào |
el | là |
y | của |
a | làm |
ES El uso de regletas de enchufes para los equipos electrónicos ayuda a reducir las cargas eléctricas fantasmas. Recuerda apagar la regleta cuando no la estés usando.
VI Sử dụng ổ cắm phụ cho các thiết bị điện tử sẽ giúp giảm lượng điện tải ảo. Hãy nhớ tắt ổ cắm khi bạn không sử dụng nó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayuda | giúp |
reducir | giảm |
electrónicos | điện |
no | không |
de | tắt |
para | cho |
los | các |
uso | sử dụng |
ES En las primeras horas de la mañana, justamente cuando comenzamos nuestro día y a consumir energía, California utiliza su variedad de fuentes de energía limpia y natural.
VI Vào buổi sáng sớm khi chúng ta bắt đầu một ngày mới và bắt đầu sử dụng năng lượng, California đã khai thác nhiều nguồn năng lượng sạch khác nhau có sẵn trong thiên nhiên.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
cuando | khi |
y | y |
energía | năng lượng |
california | california |
utiliza | sử dụng |
variedad | nhiều |
fuentes | nguồn |
día | ngày |
su | và |
ES Recarga tus dispositivos mientras tú haces lo mismo con tu cuerpo, así, cuando te levantes, tus dispositivos estarán totalmente cargados con energía limpia.
VI Sạc lại thiết bị của bạn trong khi bạn cũng đang nghỉ ngơi. Để khi bạn thức dậy, thiết bị của bạn đã được sạc đầy với năng lượng sạch hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
energía | năng lượng |
estar | được |
tu | của bạn |
mientras | trong khi |
con | với |
así | hơn |
cuando | của |
ES Y con respecto a las Flex Alerts, ¿puedo ayudar a evitar un apagón cuando se declara una alerta?
VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi có thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ayudar | giúp |
ES Un medidor de tiempo puede ayudarte a consumir energía más limpia. Puedes usar una alarma para que te avise cuándo dicha energía está disponible.
VI Không có gì tuyệt vời hơn là đi vào một ngôi nhà mát lạnh. Giữ cho ngôi nhà mát bằng cách bật điều hoà của bạn vào buổi sáng và tắt nó lúc 4 giờ chiều.
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | cách |
más | hơn |
una | bạn |
para | cho |
ES ¡Sí! Las Flex Alerts se declaran durante las olas de calor cuando todo el mundo está consumiendo más energía para mantenerse fresco
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
espanhol | vietnamita |
---|---|
energía | năng lượng |
el | là |
todo | người |
a | làm |
de | các |
ES Pero cuando reducimos el consumo de energía entre las 4 y las 9 p.m., todos podemos ayudar a evitar los cortes del suministro eléctrico.
VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta có thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | nhưng |
consumo | sử dụng |
y | bằng |
cuando | như |
ES Cuando se queman combustibles fósiles, se libera al aire dióxido de carbono, metano y otros gases de efecto invernadero
VI Quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch sẽ thải ra khí các-bon-đi-ô-xít, khí mê-tan và các loại khí nhà kính khác vào không khí
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuando | liệu |
otros | khác |
de | vào |
y | các |
Mostrando 50 de 50 traduções