Traduzir "pasión" para vietnamita

Mostrando 15 de 15 traduções da frase "pasión" de espanhol para vietnamita

Tradução de espanhol para vietnamita de pasión

espanhol
vietnamita

ES Cualquiera sea tu ámbito o pasión, ¡nos encantará conocerte! ¡Solo debes encontrar la categoría más adecuada para comenzar nuestra colaboración!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

espanhol vietnamita
debes cần
comenzar bắt đầu
tu của bạn
sea bạn
nuestra chúng tôi
para cho

ES Somos un poco egomaníacos porque compartimos una gran pasión por lo que hacemos y queremos ver nuestro negocio prosperar más y más cada día

VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa

espanhol vietnamita
queremos muốn
nuestro chúng tôi
más hơn
una
y tôi
a làm

ES El equipo de ecoligo tiene una pasión compartida: frenar el cambio climático en seco

VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ

espanhol vietnamita
equipo nhóm
ecoligo ecoligo
cambio biến đổi

ES Debido a su reconocida trayectoria académica, Benjamin tiene una enorme pasión por los temas de seguridad informática

VI Nhờ có nền tảng học vấn được công nhận, Benjamin có một niềm đam mê lớn đối với chủ đề bảo mật CNTT

espanhol vietnamita
seguridad bảo mật

ES Cualquiera sea tu ámbito o pasión, ¡nos encantará conocerte! ¡Solo debes encontrar la categoría más adecuada para comenzar nuestra colaboración!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

espanhol vietnamita
debes cần
comenzar bắt đầu
tu của bạn
sea bạn
nuestra chúng tôi
para cho

ES ¿Eres un creador y un entusiasta de los juegos para dispositivos móviles? Tu pasión puede hacerte ganar mucho dinero.

VI Đam mê trò chơi di động và thích sáng tạo, mày mò có thể mang lại cho bạn một khoản tiền lớn.

espanhol vietnamita
y y
para cho
dinero tiền
eres bạn

ES Cualquiera sea tu ámbito o pasión, ¡nos encantará conocerte! ¡Solo debes encontrar la categoría más adecuada para comenzar nuestra colaboración!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

espanhol vietnamita
debes cần
comenzar bắt đầu
tu của bạn
sea bạn
nuestra chúng tôi
para cho

ES Mi pasión es ayudar a nenes con necesidades especiales y Grabr me está ayudando a lograr ese objetivo

VI Không giống như ở Hoa Kỳ, người dân ở Argentina không thể đặt hàng trên Amazon

espanhol vietnamita
y như
es không

ES Convierte tu pasión en ganancias con la red de impresión bajo demanda más grande del mundo.

VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.

espanhol vietnamita
mundo thế giới
tu của bạn
más lớn
grande lớn nhất
red mạng
la red lưới

ES es que creemos que la gente con pasión puede cambiar el mundo para mejor."

VI là điều mà chúng ta tin rằng những người có niềm đam mê có thể thay đổi thế giới tốt hơn ".

espanhol vietnamita
mundo thế giới
cambiar thay đổi
gente người

ES Comparta su pasión con nuestra organización y nuestros pacientes

VI Chia sẻ niềm đam mê của bạn với tổ chức của chúng tôi và bệnh nhân của chúng tôi

espanhol vietnamita
organización tổ chức
con với
nuestra chúng tôi

ES Cualquiera sea tu ámbito o pasión, ¡nos encantará conocerte! ¡Solo debes encontrar la categoría más adecuada para comenzar nuestra colaboración!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

espanhol vietnamita
debes cần
comenzar bắt đầu
tu của bạn
sea bạn
nuestra chúng tôi
para cho

ES Este arquetipo es sensible y le gusta complacer a los demás con devoción y pasión. El Amante tiene el deseo de conectar e interactuar con los demás.

VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.

espanhol vietnamita
conectar kết nối
es
demás khác

ES La comunidad de LifePoints está formada por un grupo de consumidores afines que comparten su pasión por construir un mundo mejor y conocer lo importante que es su opinión

VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình

espanhol vietnamita
de giới
grupo nhóm
construir xây dựng
mundo thế giới
mejor tốt
y của

ES Alimenta tu pasión por la educación

VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn

Mostrando 15 de 15 traduções