ES Cualquiera sea tu ámbito o pasión, ¡nos encantará conocerte! ¡Solo debes encontrar la categoría más adecuada para comenzar nuestra colaboración!
ES Cualquiera sea tu ámbito o pasión, ¡nos encantará conocerte! ¡Solo debes encontrar la categoría más adecuada para comenzar nuestra colaboración!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
espanhol | vietnamita |
---|---|
debes | cần |
comenzar | bắt đầu |
tu | của bạn |
sea | bạn |
nuestra | chúng tôi |
para | cho |
ES Somos un poco egomaníacos porque compartimos una gran pasión por lo que hacemos y queremos ver nuestro negocio prosperar más y más cada día
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
queremos | muốn |
nuestro | chúng tôi |
más | hơn |
una | là |
y | tôi |
a | làm |
ES El equipo de ecoligo tiene una pasión compartida: frenar el cambio climático en seco
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
ecoligo | ecoligo |
cambio | biến đổi |
ES Debido a su reconocida trayectoria académica, Benjamin tiene una enorme pasión por los temas de seguridad informática
VI Nhờ có nền tảng học vấn được công nhận, Benjamin có một niềm đam mê lớn đối với chủ đề bảo mật CNTT
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
ES Cualquiera sea tu ámbito o pasión, ¡nos encantará conocerte! ¡Solo debes encontrar la categoría más adecuada para comenzar nuestra colaboración!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
espanhol | vietnamita |
---|---|
debes | cần |
comenzar | bắt đầu |
tu | của bạn |
sea | bạn |
nuestra | chúng tôi |
para | cho |
ES ¿Eres un creador y un entusiasta de los juegos para dispositivos móviles? Tu pasión puede hacerte ganar mucho dinero.
VI Đam mê trò chơi di động và thích sáng tạo, mày mò có thể mang lại cho bạn một khoản tiền lớn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
para | cho |
dinero | tiền |
eres | bạn |
ES Cualquiera sea tu ámbito o pasión, ¡nos encantará conocerte! ¡Solo debes encontrar la categoría más adecuada para comenzar nuestra colaboración!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
espanhol | vietnamita |
---|---|
debes | cần |
comenzar | bắt đầu |
tu | của bạn |
sea | bạn |
nuestra | chúng tôi |
para | cho |
ES Mi pasión es ayudar a nenes con necesidades especiales y Grabr me está ayudando a lograr ese objetivo
VI Không giống như ở Hoa Kỳ, người dân ở Argentina không thể đặt hàng trên Amazon
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | như |
es | không |
ES Convierte tu pasión en ganancias con la red de impresión bajo demanda más grande del mundo.
VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
tu | của bạn |
más | lớn |
grande | lớn nhất |
red | mạng |
la red | lưới |
ES es que creemos que la gente con pasión puede cambiar el mundo para mejor."
VI là điều mà chúng ta tin rằng những người có niềm đam mê có thể thay đổi thế giới tốt hơn ".
espanhol | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
cambiar | thay đổi |
gente | người |
ES Comparta su pasión con nuestra organización y nuestros pacientes
VI Chia sẻ niềm đam mê của bạn với tổ chức của chúng tôi và bệnh nhân của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
organización | tổ chức |
con | với |
nuestra | chúng tôi |
ES Cualquiera sea tu ámbito o pasión, ¡nos encantará conocerte! ¡Solo debes encontrar la categoría más adecuada para comenzar nuestra colaboración!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
espanhol | vietnamita |
---|---|
debes | cần |
comenzar | bắt đầu |
tu | của bạn |
sea | bạn |
nuestra | chúng tôi |
para | cho |
ES Este arquetipo es sensible y le gusta complacer a los demás con devoción y pasión. El Amante tiene el deseo de conectar e interactuar con los demás.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
conectar | kết nối |
es | là |
demás | khác |
ES La comunidad de LifePoints está formada por un grupo de consumidores afines que comparten su pasión por construir un mundo mejor y conocer lo importante que es su opinión
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
grupo | nhóm |
construir | xây dựng |
mundo | thế giới |
mejor | tốt |
y | của |
ES Alimenta tu pasión por la educación
VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn
Mostrando 15 de 15 traduções