ES Los correos de phishing son intentos de fraude para obtener tu información personal, confidencial al enviarte correos de sitios falsos, los cuales generalmente requieren que confirmes algún tipo de dato personal.
"ninguún dato personal" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Los correos de phishing son intentos de fraude para obtener tu información personal, confidencial al enviarte correos de sitios falsos, los cuales generalmente requieren que confirmes algún tipo de dato personal.
VI Email lừa đảo là gian lần nhằm có được thông tin cá nhân, nhạy cảm của bạn bằng cách gửi cho bạn email từ các trang web giả mạo, thường yêu cầu một số dạng dữ liệu cá nhân.
espanhol | vietnamita |
---|---|
correos | |
phishing | lừa đảo |
obtener | có được |
generalmente | thường |
requieren | yêu cầu |
tu | của bạn |
información | thông tin |
personal | cá nhân |
sitios | web |
de | trang |
los | các |
para | cho |
ES Puesto que el TBT es un dato de laboratorio que puede simularse, y buenas puntuaciones de TBT mejoran naturalmente el FID, se usa en realidad como un instrumento de medición.
VI Vì TBT là dữ liệu thí nghiệm nên nó có thể được mô phỏng, và điểm TBT tốt sẽ cải thiện FID một cách tự nhiên, nên TBT được sử dụng như làm chỉ số đo lường thay thế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usa | sử dụng |
es | là |
puede | có thể được |
buenas | tốt |
ES AWS no almacena, transmite ni procesa directamente ningún dato del titular de la tarjeta del cliente (CHD)
VI AWS không trực tiếp lưu trữ, truyền, hoặc xử lý bất cứ dữ liệu chủ thẻ khách hàng (CHD) nào
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
directamente | trực tiếp |
la | truy |
almacena | lưu |
de | hoặc |
tarjeta | thẻ |
cliente | khách hàng |
no | không |
ES Me gustaría saber el tiempo de carga vs tiempo de descarga, la verdad saber solo un dato complica todo un poco
VI Mình ghét các trang khác có gắn quá nhiều quảng cáo đi kèm, nên khi thấy công cụ ở trang này chỉ cần check mà không bị làm phiền bởi các quảng cáo. Quá hay!
espanhol | vietnamita |
---|---|
todo | nhiều |
el | là |
de | này |
a | làm |
ES Puesto que el TBT es un dato de laboratorio que puede simularse, y buenas puntuaciones de TBT mejoran naturalmente el FID, se usa en realidad como un instrumento de medición.
VI Vì TBT là dữ liệu thí nghiệm nên nó có thể được mô phỏng, và điểm TBT tốt sẽ cải thiện FID một cách tự nhiên, nên TBT được sử dụng như làm chỉ số đo lường thay thế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usa | sử dụng |
es | là |
puede | có thể được |
buenas | tốt |
ES Me gustaría saber el tiempo de carga vs tiempo de descarga, la verdad saber solo un dato complica todo un poco
VI Mình ghét các trang khác có gắn quá nhiều quảng cáo đi kèm, nên khi thấy công cụ ở trang này chỉ cần check mà không bị làm phiền bởi các quảng cáo. Quá hay!
espanhol | vietnamita |
---|---|
todo | nhiều |
el | là |
de | này |
a | làm |
ES Para proteger la privacidad de las personas, no mostramos ningún dato. Esto es porque hay muy pocos casos o pruebas en este grupo.
VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có quá ít ca mắc hoặc ca xét nghiệm trong nhóm này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
grupo | nhóm |
no | không |
ES Para proteger la privacidad de las personas, no mostramos ningún dato. Esto es porque en este grupo hay menos de 20,000 personas en este grupo.
VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
grupo | nhóm |
no | không |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Una vez mas target cumplido el pronostico fue llevado en un mercado alcista el dato de la inflacion salio negativo para el dolar por lo que eso hizo un boost para el US30 y EUR en aalcista, el precio topo exactamente donde se pronostico
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES Si no están completamente vacunados, deben hacerse la prueba de COVID-19 con regularidad y usar mascarilla u otro equipo de protección personal (Personal Protective Equipment, PPE) en el trabajo
VI Nếu họ không được tiêm vắc-xin đầy đủ, họ cần đi xét nghiệm COVID-19 thường xuyên và đeo khẩu trang hoặc thiết bị bảo hộ cá nhân (Personal Protection Equipment, PPE) khác tại nơi làm việc
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
deben | cần |
prueba | xét nghiệm |
de | trang |
y | y |
otro | khác |
personal | cá nhân |
trabajo | làm việc |
el | là |
ES Alquiler de la propiedad personal. Si usted alquila su propiedad personal, tal como equipos o vehículos, la manera en que informe sus ingresos y gastos es generalmente determinada por:
VI Cho thuê tài sản cá nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản cá nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức và phí tổn được xác định qua những điều sau đây:
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
personal | cá nhân |
manera | cách |
y | y |
generalmente | chung |
como | những |
por | cho |
ES ¿Tiene más personal para usar su cuenta juntos? Haga clic para agregar una cuenta de personal
VI Nếu bạn cần dùng chung dịch vụ thành viên với nhiều người, hãy nhấn vào đây để cài đặt Tài khoản phụ
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | nhiều |
personal | người |
cuenta | tài khoản |
su | và |
de | với |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
Mostrando 50 de 50 traduções