ES Si el adulto que lo acompaña no es el padre o la madre (cuando el apellido del padre o la madre y el niño no coincide)
ES Si el adulto que lo acompaña no es el padre o la madre (cuando el apellido del padre o la madre y el niño no coincide)
VI Nếu người lớn đi cùng không phải là cha mẹ (khi họ củacha mẹ và trẻ em không khớp)
espanhol | vietnamita |
---|---|
padre | cha |
no | không |
o | người |
ES Recibieron un trasplante de células madre en los últimos 2 años o están tomando medicamentos para inhibir el sistema inmunológico.
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
espanhol | vietnamita |
---|---|
está | đang |
ES Mi madre siempre cuidó el jardín
VI Mẹ tôi luôn dành thời gian chăm chút cho khu vườn
espanhol | vietnamita |
---|---|
siempre | luôn |
ES Mi madre solía decir que es necesario podar para que las plantas crezcan
VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
es | được |
que | thì |
necesario | cần |
las | tôi |
para | từ |
ES Una madre divertida que siempre tiene una anécdota graciosa que compartir
VI Người mẹ hài hước luôn có những câu chuyện hài hước để chia sẻ
espanhol | vietnamita |
---|---|
siempre | luôn |
que | những |
ES Recibieron un trasplante de células madre en los últimos 2 años o están tomando medicamentos para inhibir el sistema inmunológico.
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
espanhol | vietnamita |
---|---|
está | đang |
ES Cuando el adulto que lo acompaña no es el padre o la madre
VI Khi người lớn đi cùng không phải là cha mẹ
espanhol | vietnamita |
---|---|
padre | cha |
no | không |
o | người |
ES Si el apellido del padre o la madre y el niño no coinciden, la entrada puede ser denegada sin el documento familiar apropiado. Por favor, tenga a mano la copia en inglés del registro de residencia.
VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp. Quý khách vui lòng mang theo bản sao đăng ký thường trú bằng tiếng Anh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
padre | cha |
copia | bản sao |
inglés | tiếng anh |
y | bằng |
no | không |
por | theo |
de | của |
ES Durante el embarazo, el cuidado dental es importante para la madre y el bebé.
VI Khi mang thai, việc chăm sóc răng miệng rất quan trọng đối với mẹ và bé.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
importante | quan trọng |
el | khi |
para | với |
ES Ser una nueva madre toma un tiempo para acostumbrarse. Las primeras semanas pueden ser abrumadoras. Conéctese con recursos e información que la ayudarán a prepararse para llevar a su bebé a casa.
VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nueva | mới |
recursos | nguồn |
información | thông tin |
ayudarán | giúp |
la | các |
con | với |
una | bạn |
su | và |
ser | là |
ES "Atendieron a mi esposo y mi madre. Tenía un auxiliar que venía todos los días. Por la noche, si mi esposo se sentía mal, todo lo que tenía que hacer era llamar... sin importar la hora que fuera".
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
espanhol | vietnamita |
---|---|
mi | tôi |
y | y |
días | ngày |
llamar | gọi |
los | và |
ES "Atendieron a mi esposo y mi madre. Tenía un auxiliar que venía todos los días. Por la noche, si mi esposo se sentía mal, todo lo que tenía que hacer era llamar... sin importar la hora que fuera".
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
espanhol | vietnamita |
---|---|
mi | tôi |
y | y |
días | ngày |
llamar | gọi |
los | và |
ES "Atendieron a mi esposo y mi madre. Tenía un auxiliar que venía todos los días. Por la noche, si mi esposo se sentía mal, todo lo que tenía que hacer era llamar... sin importar la hora que fuera".
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
espanhol | vietnamita |
---|---|
mi | tôi |
y | y |
días | ngày |
llamar | gọi |
los | và |
ES "Atendieron a mi esposo y mi madre. Tenía un auxiliar que venía todos los días. Por la noche, si mi esposo se sentía mal, todo lo que tenía que hacer era llamar... sin importar la hora que fuera".
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
espanhol | vietnamita |
---|---|
mi | tôi |
y | y |
días | ngày |
llamar | gọi |
los | và |
ES Lea la historia de una paciente de VITAS y su hija, quien afirma que no podría haber cuidado de su madre sin la ayuda del hospicio.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayuda | giúp |
no | không |
y | của |
que | cho |
ES Lea la historia de una paciente de VITAS y su hija, quien afirma que no podría haber cuidado de su madre sin la ayuda del hospicio.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayuda | giúp |
no | không |
y | của |
que | cho |
ES Lea la historia de una paciente de VITAS y su hija, quien afirma que no podría haber cuidado de su madre sin la ayuda del hospicio.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayuda | giúp |
no | không |
y | của |
que | cho |
ES Lea la historia de una paciente de VITAS y su hija, quien afirma que no podría haber cuidado de su madre sin la ayuda del hospicio.
VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayuda | giúp |
no | không |
y | của |
que | cho |
ES Ya sea para orar, meditar o por ser una madre que está amamantando, esta sala serena está a tu disposición y se puede cerrar con llave.
VI Bất kể bạn là bà mẹ đang cho con bú, cần cầu nguyện hay đang tìm chỗ thiền, bạn đều có thể đến căn phòng có khóa và yên tĩnh này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
para | cho |
esta | bạn |
puede | cần |
ES El arquetipo del Cuidador está mejor representado por personas como la Madre Teresa y la Princesa Diana
VI Nguyên mẫu Người chăm sóc được đại diện tốt nhất bởi những người như Mẹ Theresa và Công nương Diana
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejor | tốt nhất |
personas | người |
el | được |
la | những |
ES No, nuestra herramienta solo hace una revisión y te dice cómo es el desempeño de tu sitio web
VI Không ? công cụ của chúng tôi chỉ kiểm tra và cho bạn biết trang web của bạn đang hoạt động như thế nào
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
cómo | như thế nào |
no | không |
tu | của bạn |
una | bạn |
nuestra | chúng tôi |
sitio | trang |
web | web |
ES Bitcoin, a diferencia de otras criptomonedas, se considera una reserva de valor y se dice que será la próxima moneda de reserva global en los próximos años.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
global | toàn cầu |
en | trong |
años | năm |
la | các |
otras | khác |
ES Verás, cuando alguien dice “velocidades de internet”, generalmente hacen referencia a la velocidad de descarga
VI Bạn thấy, khi ai đó nói “tốc độ Internet”, rất có thể họ đang tham khảo tốc độ tải xuống
ES Es así de sencillo, pones la direccion url y te dice el resultado al momento
VI Giờ đã biết cách kiểm tra website down và gặp vấn đề cũng như lý do tại sao nên biết điều này cho bất kỳ ai, đặc biệt những người tự tạo trang web cá nhân.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | như |
de | này |
ES Al parecer sólo visitas y te dice, lo malo que mi IP está en peligro!!
VI Một bài viết hữu ích cho tất cả mọi người!
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | cho |
ES es una prueba buenísima, la he utilizado varias veces y siempre dice la verdad, recomiendo que la guarden a sus favoritos
VI Giờ đây đã có công cụ kiểm tra tốc độ mạng siêu việt rồi!!!
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
prueba | kiểm tra |
y | y |
ES Toca la batería y nunca dice que no a los donuts veganos
VI Chơi trống và không bao giờ nói không với bánh rán thuần chay
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
a | với |
ES Cuando se trata de energía solar en el Sudeste Asiático, Tailandia ha liderado históricamente el camino. ?El país tenía más necesidad?, dice?
VI Khi nói đến năng lượng mặt trời ở Đông Nam Á, trong lịch sử, Thái Lan đã dẫn đầu. Joost Siteur, nói?
espanhol | vietnamita |
---|---|
energía | năng lượng |
solar | mặt trời |
ES ¿Cómo se dice "experiencias a medida" donde tú vives? Crea experiencias específicas para cada lugar y consigue que las personas se identifiquen sin importar dónde se estén
VI Tạo trải nghiệm theo vị trí cụ thể phù hợp với các cá nhân cho dù họ ở đâu
espanhol | vietnamita |
---|---|
experiencias | trải nghiệm |
personas | cá nhân |
crea | tạo |
ES La herramienta es muy fácil de usar, simplemente ingresa tu contraseña en la casilla que dice “Ingresa aquí tu contraseña”
VI Công cụ rất dễ sử dụng, bạn đơn giản nhập mật khẩu vào ô trống ghi là “Enter your password here”
ES Es fácil, al poner la contraseña te dice qué hacer para hacer una mejor, tarda poquito pero siempre funciona
VI Cảm ơn vì đã cho tôi hiểu về những rủi ro trên mạng và với mật khẩu của mình. Tốt!
espanhol | vietnamita |
---|---|
contraseña | mật khẩu |
mejor | tốt |
ES A pesar de que he leído muchísimas cosas sobre Mullvad malo para streaming, a mi me entro a Netflix US sin problemas, no se porque se dejan si dice claramente que no es una vpn para streaming
VI Wow, xem Netflix mà không giật lag, còn gì thoã mãn hơn? Hãy đăng ký và trải nghiệm những bộ phim dài tập với chất lượng và tốc độ tuyệt vời!!!!!
espanhol | vietnamita |
---|---|
netflix | netflix |
no | không |
ES Creo que el ser de codigo abierto y que toda la comunidad lo mejore dice mucho. Utilizo este vpn en windows y me ha funcionado muy bien.
VI Do số lượng máy chủ ít, nên nó không hoạt động ở nhiều nơi, đặc biệt là ở châu Á. Đối với một du khách, nên tránh nó ... Hoặc châu Á?
espanhol | vietnamita |
---|---|
ser | hoặc |
y | y |
mucho | nhiều |
bien | với |
ES Bitcoin, a diferencia de otras criptomonedas, se considera una reserva de valor y se dice que será la próxima moneda de reserva global en los próximos años.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
global | toàn cầu |
en | trong |
años | năm |
la | các |
otras | khác |
ES No, nuestra herramienta solo hace una revisión y te dice cómo es el desempeño de tu sitio web
VI Không ? công cụ của chúng tôi chỉ kiểm tra và cho bạn biết trang web của bạn đang hoạt động như thế nào
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
cómo | như thế nào |
no | không |
tu | của bạn |
una | bạn |
nuestra | chúng tôi |
sitio | trang |
web | web |
ES Es así de sencillo, pones la direccion url y te dice el resultado al momento
VI Giờ đã biết cách kiểm tra website down và gặp vấn đề cũng như lý do tại sao nên biết điều này cho bất kỳ ai, đặc biệt những người tự tạo trang web cá nhân.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | như |
de | này |
ES Al parecer sólo visitas y te dice, lo malo que mi IP está en peligro!!
VI Một bài viết hữu ích cho tất cả mọi người!
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | cho |
ES Verás, cuando alguien dice “velocidades de internet”, generalmente hacen referencia a la velocidad de descarga
VI Bạn thấy, khi ai đó nói “tốc độ Internet”, rất có thể họ đang tham khảo tốc độ tải xuống
ES es una prueba buenísima, la he utilizado varias veces y siempre dice la verdad, recomiendo que la guarden a sus favoritos
VI Giờ đây đã có công cụ kiểm tra tốc độ mạng siêu việt rồi!!!
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
prueba | kiểm tra |
y | y |
ES Verás una casilla en la página donde dice “Ingresa código promocional”, donde podrás pegar tu código promocional Wix copiado desde nuestra página web, presiona “Aplicar”
VI Bạn sẽ thấy trên trang phần “Nhập mã giảm giá”, nơi bạn sẽ nhập mã giảm giá Wix đã chép từ trang web của chúng tôi và nhấn “Áp dụng”
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES me encantan sus cursos!! todo es muy facil de entender, yo apenas hice mi pagina con wordpress pero como aqui dice hay mucho que aprender, decidí probar gratis otros creadores web :)
VI Mọi thông tin đều đầy đủ, like.
espanhol | vietnamita |
---|---|
muy | mọi |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES me encantan sus cursos!! todo es muy facil de entender, yo apenas hice mi pagina con wordpress pero como aqui dice hay mucho que aprender, decidí probar gratis otros creadores web :)
VI Mọi thông tin đều đầy đủ, like.
espanhol | vietnamita |
---|---|
muy | mọi |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES me encantan sus cursos!! todo es muy facil de entender, yo apenas hice mi pagina con wordpress pero como aqui dice hay mucho que aprender, decidí probar gratis otros creadores web :)
VI Mọi thông tin đều đầy đủ, like.
espanhol | vietnamita |
---|---|
muy | mọi |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES me encantan sus cursos!! todo es muy facil de entender, yo apenas hice mi pagina con wordpress pero como aqui dice hay mucho que aprender, decidí probar gratis otros creadores web :)
VI Mọi thông tin đều đầy đủ, like.
espanhol | vietnamita |
---|---|
muy | mọi |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES me encantan sus cursos!! todo es muy facil de entender, yo apenas hice mi pagina con wordpress pero como aqui dice hay mucho que aprender, decidí probar gratis otros creadores web :)
VI Mọi thông tin đều đầy đủ, like.
espanhol | vietnamita |
---|---|
muy | mọi |
Mostrando 50 de 50 traduções