ES Conversor de vídeo para Viber que permite cambiar tu vídeo a un formato de archivo compatible con Viber.
"contactos de viber" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
contactos | khách hàng được |
ES Conversor de vídeo para Viber que permite cambiar tu vídeo a un formato de archivo compatible con Viber.
VI Trình chuyển đổi video dành cho Viber cho phép bạn chuyển đổi video của mình sang định dạng file mà Viber chấp nhận.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
permite | cho phép |
archivo | file |
conversor | chuyển đổi |
ES Conversor de vídeo para Viber que permite cambiar tu vídeo a un formato de archivo compatible con Viber.
VI Trình chuyển đổi video dành cho Viber cho phép bạn chuyển đổi video của mình sang định dạng file mà Viber chấp nhận.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
permite | cho phép |
archivo | file |
conversor | chuyển đổi |
ES Para cumplir con las especificaciones de vídeo de Viber, puedes utilizar nuestro conversor en línea, que convierte fácilmente los vídeos a un formato compatible con Viber
VI Để đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật video của Viber, bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi Viber trực tuyến của chúng tôi cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi video của mình cho Viber
espanhol | vietnamita |
---|---|
fácilmente | dễ dàng |
utilizar | sử dụng |
conversor | chuyển đổi |
vídeo | video |
nuestro | chúng tôi |
ES Para ello, accede a tu cuenta de correo electrónico y añádenos a tus contactos, lista de contactos, lista blanca, crea un filtro o efectúa cualquier acción que aconseje tu proveedor de correo
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
accede | truy cập |
cuenta | tài khoản |
lista | danh sách |
crea | tạo |
proveedor | nhà cung cấp |
tu | của bạn |
y | của |
correo | |
cualquier | hoặc |
tus | bạn |
que | là |
ES añadir hasta 500 contactos durante los primeros 30 días (los contactos no confirmados y eliminados cuentan para el tamaño de la lista)
VI thêm tối đa 500 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận và bị xóa cũng được tính vào danh bạ)
espanhol | vietnamita |
---|---|
días | ngày |
para | đầu |
los | và |
el | nhận |
de | trong |
ES En tu cuenta Free, puedes añadir hasta 1000 contactos durante los primeros 30 días (los contactos no confirmados y eliminados sí cuentan para el tamaño de la lista)
VI Trong tài khoản Free, bạn có thể thêm tối đa 1000 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận và bị xóa có được tính vào quy mô danh bạ)
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuenta | tài khoản |
días | ngày |
para | đầu |
los | và |
el | nhận |
ES Los contactos que se suscriben con doble confirmación se añaden a la fila de Contactos y esperan el email de confirmación.
VI Các liên lạc đăng ký nhận thư tiếp thị bằng hai bước được thêm vào hàng chờ và chờ email xác nhận.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | vào |
que | thêm |
con | bằng |
el | nhận |
los | và |
ES ”La segmentación de la lista de contactos y las pruebas A/B periódicas nos permiten comprobar qué es lo que realmente impacta en grupos específicos de contactos.”
VI ”Chức năng tạo phân khúc danh bạ liên lạc và kiểm tra A/B thường xuyên cho phép chúng tôi xác định điều gì khiến một nhóm liên lạc cụ thể thực sự hưởng ứng.”
ES Conecta tu CRM u otras herramientas de gestiónde contactos con GetResponse para sincronizarlos datos de tus contactos y actualizarlos automáticamente.
VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản lý liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc và tự động cập nhật dữ liệu của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
conecta | kết nối |
otras | khác |
datos | dữ liệu |
y | của |
con | với |
tus | các |
ES Añadir hasta 500 contactos (los contactos no confirmados y los eliminados cuentan para el tamaño total de la lista)
VI Thêm tối đa 500 liên lạc (liên lạc chưa xác nhận và đã bị xóa vẫn tính vào số lượng liên lạc)
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | nhận |
no | vẫn |
de | vào |
los | và |
ES Viber es un servicio de mensajería que permite compartir breves vídeos integrados
VI Viber cũng là một dịch vụ nhắn tin cho phép chia sẻ các đoạn video ngắn trong ứng dụng
espanhol | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
vídeos | video |
ES Solo necesitas indicar tu archivo a continuación y seleccionar un preajuste de Viber
VI Chỉ cần chỉ định file của bạn bên dưới và chọn cài đặt trước dành cho Viber
espanhol | vietnamita |
---|---|
necesitas | cần |
archivo | file |
seleccionar | chọn |
tu | của bạn |
ES Una ver convertido, podrás compartir tu archivo con tus amigos en Viber.
VI Sau khi chuyển đổi, file của bạn có thể được chia sẻ với bạn bè Viber của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
convertido | chuyển đổi |
archivo | file |
tu | của bạn |
con | với |
ES Con nuestro preprocesador puedes convertir tus vídeos a un formato aceptado por Viber
VI Với bộ xử lý trước của chúng tôi, bạn có thể chuyển đổi video của mình sang định dạng mà Viber đang chấp nhận
espanhol | vietnamita |
---|---|
puedes | nhận |
vídeos | video |
con | với |
tus | bạn |
nuestro | chúng tôi |
ES Aquí puedes consultar más información sobre los formatos compatibles con Viber (en inglés).
VI Ở đây bạn có thể tìm thấy nhiều thông tin hơn về các định dạng được Viber chấp nhận.
espanhol | vietnamita |
---|---|
puedes | nhận |
información | thông tin |
consultar | bạn |
los | các |
ES Si utilizas Boxbe, consulta la carpeta Lista de espera y agrega nuestra dirección de correo electrónico manualmente a tu Lista de contactos
VI Nếu bạn đang sử dụng Boxbe, hãy xem trong Thư mục danh sách chờ của bạn và thêm địa chỉ email của chúng tôi vào Danh sách người gởi của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizas | sử dụng |
lista | danh sách |
tu | của bạn |
nuestra | chúng tôi |
de | trong |
ES Casos ilimitados, contactos ilimitados (compatible con IAM)
VI Số trường hợp không giới hạn/số người liên hệ không giới hạn (có hỗ trợ IAM)
espanhol | vietnamita |
---|---|
casos | trường hợp |
con | không |
ES Contactos para los medios de comunicación
VI Liên Lạc Truyền Thông (tiếng Anh)
espanhol | vietnamita |
---|---|
medios | truyền thông |
los | anh |
ES Características de establecimiento de contactos que permiten a los asistentes virtuales establecer conexiones en directo
VI Các tính năng kết nối mạng lưới, cho phép người dự thính trực tuyến tạo dựng kết nối trực tiếp
espanhol | vietnamita |
---|---|
permiten | cho phép |
conexiones | kết nối |
directo | trực tiếp |
de | cho |
ES Nota: Si ves un mensaje que indica que la aplicación no tiene acceso a tu cámara o tus contactos, tendrás que permitir el acceso en la configuración de privacidad de tu iPhone.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
espanhol | vietnamita |
---|---|
configuración | cài đặt |
acceso | truy cập |
que | thì |
no | không |
tus | và |
la | truy |
el | nhận |
ES gettext(`Buscar amigos en Contactos`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Tìm bạn bè từ danh bạ của bạn`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | của |
ES Ponte en forma para los contactos. Ofrecemos todos los tipos.
VI Có được phù hợp cho địa chỉ liên lạc. Chúng tôi cung cấp tất cả các loại.
espanhol | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
para | cho |
ofrecemos | chúng tôi cung cấp |
tipos | các loại |
ES No solo es el evento de marketing de performance más importante del mundo, sino que es el único lugar donde puede establecer contactos y aprender con 6.000 partes interesadas de la industria del marketing de afiliados.
VI Đây không chỉ là sự kiện tiếp thị hiệu suất hàng đầu thế giới mà còn là nơi duy nhất để có thể kết nối và học hỏi với 6,000 bên liên quan của ngành tiếp thị liên kết.
espanhol | vietnamita |
---|---|
evento | sự kiện |
más | hàng đầu |
mundo | thế giới |
único | duy nhất |
lugar | nơi |
no | không |
aprender | học |
ES Nuestro equipo de comunidad a menudo organiza actividades como reuniones para establecer contactos, eventos Almuerza y aprende, más otras actividades divertidas para sumar entretenimiento al día.
VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi và còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuestro | chúng tôi |
equipo | nhóm |
menudo | thường |
aprende | học |
día | ngày |
y | của |
como | các |
más | hơn |
para | cho |
ES Todos nuestros clientes tienen la opción de migrar sus datos de ContactManager durante este período y comenzar a utilizar Bigin para satisfacer sus necesidades de gestión de contactos sin costo adicional
VI Tất cả khách hàng của chúng tôi sẽ được di chuyển dữ liệu từ ContactManager sang Bigin trong giai đoạn này và bắt đầu sử dụng Bigin để quản lý địa chỉ liên lạc miễn phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
comenzar | bắt đầu |
sin | liệu |
costo | phí |
utilizar | sử dụng |
nuestros | chúng tôi |
clientes | khách hàng |
para | đầu |
ES En los últimos años, presenciamos una transformación en la industria a medida que se alejaba de las libretas de contactos y se enfocaba en soluciones de gestión de clientes más potentes
VI Trong vài năm qua, chúng tôi đã chứng kiến một bước chuyển mình trong ngành khi sổ địa chỉ đã trôi vào dĩ vãng và người ta dần hướng tới các giải pháp tự động hóa liên lạc mạnh mẽ hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
años | năm |
más | hơn |
la | các |
soluciones | giải pháp |
ES Convierte el tráfico anónimo en prospectos de calidad, utilizando herramientas automatizadas de generación de contactos, y construye una lista de emails saludable.
VI Biến lưu lượng truy cập ẩn danh thành những khách hàng tiềm năng chất lượng bằng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng tự động và lập một danh bạ chất lượng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
calidad | chất lượng |
el | các |
ES Capta la atención, conéctate, y haz crecer tu base de datos de contactos
VI Thu hút sự chú ý, kết nối, và phát triển cơ sở dữ liệu liên lạc của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
crecer | phát triển |
tu | của bạn |
datos | dữ liệu |
de | của |
ES Amplía tu lista de contactos con formularios y pop ups. Diséñalos con el editor libre de códigos, o usa modelos prediseñados.
VI Mở rộng danh bạ liên lạc với cửa sổ pop-up và biểu mẫu. Thiết kế chúng bằng trình thiết kế không cần lập trình hoặc dùng các mẫu thiết kế sẵn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | các |
con | với |
ES 1.200 nuevos contactos en un mes
VI 1.200 liên lạc mới trong một tháng
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuevos | mới |
en | trong |
mes | tháng |
ES Da la bienvenida a los nuevos contactos
VI Chào mừng những liên hệ mới
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuevos | mới |
ES Crea workflows de marketing para gestionar tus listas de contactos. Recupera a los inactivos, y comunícate con otros para presentar nuevas ofertas y oportunidades.
VI Tạo các luồng marketing để quản lý danh bạ liên lạc. Thu hút trở lại những người chưa tương tác và nhắm lại mục tiêu những người khác bằng các ưu đãi và cơ hội.
espanhol | vietnamita |
---|---|
crea | tạo |
marketing | marketing |
otros | khác |
los | các |
ES Utiliza etiquetas y puntuaciones asignadas automáticamente para eliminar los contactos no comprometidos, y mantener tu lista limpia.
VI Sử dụng điểm số và các thẻ được gán tự động để xóa các liên lạc không có tương tác và giữ cho danh bạ của bạn luôn cập nhật.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
tu | của bạn |
utiliza | sử dụng |
y | của |
para | cho |
los | các |
ES Aprende qué es la generación de clientes potenciales en pocas palabras. Construye una base de datos de contactos, y guíalos a lo largo del customer journey, hasta que estén listos para comprar.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
espanhol | vietnamita |
---|---|
construye | xây dựng |
comprar | mua |
datos | dữ liệu |
clientes | khách hàng |
de | cho |
ES Envía mensajes de email únicos con actualizaciones y ofertas especiales para establecer vínculos sólidos con tus contactos
VI Gửi bản tin email một lần với các cập nhật và ưu đãi đặc biệt nhằm xây dựng quan hệ thân thiết với các liên lạc của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
envía | gửi |
actualizaciones | cập nhật |
y | của |
con | với |
tus | bạn |
ES Comienza a construir tu lista utilizando las herramientas disponibles y obtén espacio para hasta 500 contactos.
VI Bắt đầu xây dựng danh bạ của bạn bằng các công cụ có sẵn với dung lượng lên tới 500 liên lạc.
espanhol | vietnamita |
---|---|
comienza | bắt đầu |
construir | xây dựng |
disponibles | có sẵn |
tu | của bạn |
y | bằng |
para | đầu |
a | với |
ES ¿Qué sucede con los contactos que tengo en mi plan Free?
VI Điều gì xảy ra với các liên lạc tôi có trong tài khoản Free của mình?
espanhol | vietnamita |
---|---|
sucede | xảy ra |
con | với |
en | trong |
ES Utiliza lo que ha aprendido sobre tus contactos para presentar ofertas relevantes basadas en sus preferencias.
VI Sử dụng những gì bạn đã tìm hiểu được về các liên lạc để giới thiệu các ưu đãi liên quan dựa trên sở thích của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
basadas | dựa trên |
utiliza | sử dụng |
en | trên |
para | của |
que | những |
ES Conecta tu CRM para organizar tu base de contactos
VI Kết nối CRM của bạn để sắp xếp danh bạ liên lạc
espanhol | vietnamita |
---|---|
conecta | kết nối |
tu | của bạn |
de | của |
ES Crea tu lista, captura clientes potenciales y segmenta tus contactos con nuestras herramientas de automatización.
VI Xây dựng danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc bằng các công cụ tự động hóa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
tus | các |
con | năng |
crea | tạo |
clientes | khách |
ES Puntúa y segmenta los contactos para adaptar los mensajes.
VI Đánh giá và phân khúc liên hệ để điều chỉnh thông điệp
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | điều |
ES Puedes incorporar un formulario de captación de contactos en tus chats para obtener más información sobre tus visitantes y enviarles correos de follow-up.
VI Bạn có thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn và tiếp cận họ qua email sau này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
un | này |
tus | bạn |
información | thông tin |
visitantes | khách |
y | y |
correos | |
en | trong |
más | hơn |
ES Incorpora formularios rápidamente para expandir tu base de contactos.
VI Phát triển dữ liệu khách hàng với các biểu mẫu khảo sát đinh kèm đơn giản.
espanhol | vietnamita |
---|---|
formularios | mẫu |
de | với |
ES Gestiona tus listas de contactos con varias herramientas de organización.
VI Duy trì danh sách liên hệ với một công cụ đa dụng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
listas | danh sách |
con | với |
ES 1.200 nuevos contactos en un solo mes
VI 1.200 liên lạc mới trong một tháng
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuevos | mới |
en | trong |
mes | tháng |
ES También puedes crear Audiencias de Anuncios basadas en tus listas de contactos y segmentos, y exportarlas a tu cuenta de Google Ads.
VI Bạn có thể tạo Đối tượng Quảng cáo dựa trên danh sách liên hệ và phân khúc khách hàng rồi xuất sang tài khoản Google Ads.
espanhol | vietnamita |
---|---|
crear | tạo |
basadas | dựa trên |
listas | danh sách |
segmentos | phân khúc |
cuenta | tài khoản |
anuncios | quảng cáo |
ES Utiliza las herramientas esenciales de generación de contactos para atraer a la gente a tu oferta, y animarlos a que se registren.
VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn và khuyến khích họ đăng ký.
espanhol | vietnamita |
---|---|
esenciales | thiết yếu |
tu | của bạn |
gente | mọi người |
la gente | người |
de | với |
ES Genera tráfico, amplía tu base de contactos y conviértelos en clientes leales
VI Thu hút lưu lượng truy cập giúp chuyển đổi người lạ thành khách hàng trung thành
espanhol | vietnamita |
---|---|
clientes | khách hàng |
de | đổi |
ES Aprende qué es la generación de clientes potenciales en pocas palabras. Construye una base de datos de contactos, y guía a esos clientes potenciales a través del proceso de compra hasta que estén listos para comprar.Disponible solo en inglés.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
espanhol | vietnamita |
---|---|
construye | xây dựng |
guía | hướng dẫn |
proceso | quy trình |
datos | dữ liệu |
comprar | mua |
clientes | khách hàng |
de | cho |
ES Una vez que hayas generado interés en tu marca y hayas convertido tus contactos en clientes potenciales, es hora de comenzar a trabajar en las conversiones
VI Một khi bạn đã tạo dựng được sự quan tâm tới thương hiệu của mình và biến các liên lạc thành khách hàng tiềm năng, đã đến lúc bắt đầu hướng đến sự chuyển đổi
espanhol | vietnamita |
---|---|
marca | thương hiệu |
comenzar | bắt đầu |
y | của |
convertido | chuyển đổi |
clientes | khách |
tus | bạn |
las | các |
Mostrando 50 de 50 traduções