Traduzir "would later replace" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "would later replace" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de would later replace

inglês
vietnamita

EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode

VI Máy tính chạy Windows 10 trở lên, macOS 11 trở lên hoặc Chrome với Chế độ Alt

inglês vietnamita
or hoặc
computer máy tính

EN Operating Systems with DisplayLink Plug and Display™ Drivers, including Windows 10, macOS 10.15 and later, and ChromeOS™ 75 or later.

VI Các Hệ điều hành Giắc DisplayLink Trình điều khiển Display™, bao gồm Windows 10, macOS 10.15 trở lên, ChromeOS™ 75 trở lên.

EN Yes, I would like to receive marketing communications regarding Unlimint products, services and events in accordance with the Privacy Notice. I can unsubscribe at a later time.

VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêngcủa Unlimint. Tôi thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.

inglês vietnamita
events sự kiện
later sau
products sản phẩm
and
accordance theo
time điểm
the nhận

EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access

VI Đúng vậy, bạn thực sự thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access

inglês vietnamita
really thực
vpn vpn
with bằng
you bạn

EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).

VI Thường xuyên làm sạch thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.

inglês vietnamita
in trong
regularly thường
your bạn
and của

EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors

VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN More specifically, you will use your face to replace the faces of superstars and singers in the available videos.

VI Một cách cụ thể hơn, bạn sẽ sử dụng khuôn mặt của mình để thay thế mặt của những siêu sao, ca sĩ trong các video sẵn.

inglês vietnamita
more hơn
use sử dụng
face mặt
in trong
available có sẵn
videos video
of của
your bạn

EN It will examine each pixel, then decide whether to replace that pixel or not

VI sẽ kiểm tra tới từng pixel, rồi quyết định nên thay thế pixel đó hay không

inglês vietnamita
decide quyết định
will nên
not không
then từ

EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.

VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.

inglês vietnamita
tactics chiến thuật
techniques kỹ thuật
upgrade nâng cấp
or hoặc
your bạn

EN Q: Can Aurora Parallel Query replace my data warehouse?

VI Câu hỏi: Aurora Parallel Query thể thay thế kho dữ liệu của tôi không?

inglês vietnamita
data dữ liệu
my của tôi

EN Returning to work after maternity leave can be tough - nothing can replace mom's undivided attention and care

VI Quay lại với công việc sau kì nghỉ thai sản lẽ chẳng dễ dàng - không thể thay thế sự chăm sóc toàn tâm của người mẹ

inglês vietnamita
work công việc
be người
after sau

EN It is your job to create backup copies and replace any Trips information you provide us with at your expense.

VI Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm mọi chi phí liên quan đến việc tạo bản sao thay thế bất cứ thông tin Trips nào bạn cung cấp cho chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
provide cung cấp
create tạo
your chúng tôi
you bạn

EN Easily find and replace all occurrences of words in a PDF.

VI Dễ dàng tìm thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ trong PDF.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
pdf pdf
find tìm
in trong
all tất cả các

EN Any translated versions are not legally binding and cannot replace the English versions

VI Các phiên bản được dịch không ràng buộc pháp lý không thể thay thế phiên bản tiếng Anh

inglês vietnamita
versions phiên bản
english tiếng anh
not không
and các

EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.

VI Bảo vệ quyền riêngcho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.

inglês vietnamita
name tên
email email
business doanh nghiệp
information thông tin
protection quyền
your của bạn
with với
lets cho phép

EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.

VI Bảo vệ quyền riêngcho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.

inglês vietnamita
name tên
email email
business doanh nghiệp
information thông tin
protection quyền
your của bạn
with với
lets cho phép

EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.

VI Bảo vệ quyền riêngcho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.

inglês vietnamita
name tên
email email
business doanh nghiệp
information thông tin
protection quyền
your của bạn
with với
lets cho phép

EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.

VI Bảo vệ quyền riêngcho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.

inglês vietnamita
name tên
email email
business doanh nghiệp
information thông tin
protection quyền
your của bạn
with với
lets cho phép

EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.

VI Bảo vệ quyền riêngcho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.

inglês vietnamita
name tên
email email
business doanh nghiệp
information thông tin
protection quyền
your của bạn
with với
lets cho phép

EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.

VI Bảo vệ quyền riêngcho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.

inglês vietnamita
name tên
email email
business doanh nghiệp
information thông tin
protection quyền
your của bạn
with với
lets cho phép

EN Replace multiple marketing platforms with an all-in-one solution

VI Thay thế nhiều nền tảng tiếp thị bằng một giải pháp tất cả trong một

inglês vietnamita
multiple nhiều
platforms nền tảng
solution giải pháp

EN Text editor Spell checker, new quick find & replace, clipboard ring, indicator bar, …

VI Soạn thảo văn bản Spell checker, new quick find & replace, clipboard ring, indicator bar, …

EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN

VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN

EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets

VI Chuyện đó thật thú vị; bạn thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này bí kíp của tôi

inglês vietnamita
would cho
my của tôi
you bạn
all của
these này

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

inglês vietnamita
project dự án
part phần
day ngày
platform nền tảng
source nguồn
of của
on trên

EN Partnering with ISG would be European tech start-up Sportradar who would extract the data directly from the circuit which provides 1.1 million data points from the track and the cars every second.

VI Hợp tác với ISG sẽ công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu Sportradar, người sẽ trích xuất dữ liệu trực tiếp từ mạch cung cấp 1.1 triệu điểm dữ liệu từ đường đua ô tô mỗi giây.

inglês vietnamita
extract trích xuất
data dữ liệu
directly trực tiếp
which liệu
provides cung cấp
million triệu
second giây
points điểm
with với
be người

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

inglês vietnamita
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

inglês vietnamita
days ngày
later sau
transaction giao dịch
and
a đầu
the dịch
between giữa

EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.

VI Kết nối giữa máy tính của bạn máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.

inglês vietnamita
computer máy tính
later sau
try thử
connection kết nối
network mạng
your của bạn
our chúng tôi
or hoặc
between giữa
different khác

EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape

VI Sau đó, chúng thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape

inglês vietnamita
later sau
program chương trình
they họ
with bằng
like như
or hoặc
be được

EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today

VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay

inglês vietnamita
months tháng
later sau
still vẫn
today hôm nay
four bốn
house của

EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

inglês vietnamita
java java
source nguồn
files tệp
aws aws
sdk sdk
or hoặc
on trên
run chạy
and

EN Warning: An error has occurred. Please try again later!

VI Cảnh báo: Đã lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!

inglês vietnamita
error lỗi
later sau
try thử

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

inglês vietnamita
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN Because later, this will also be your emoticon when chatting.

VI sau này đây còn biểu tượng cảm xúc của bạn khi chat nữa đấy.

inglês vietnamita
later sau
your của bạn
this này
because của
when khi

EN Sooner or later, you will have a donut shop

VI Sớm muộn gì thì bạn cũng sẽ một cửa hàng bánh donut thôi

inglês vietnamita
shop cửa hàng
you bạn

EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

inglês vietnamita
java java
source nguồn
files tệp
aws aws
sdk sdk
or hoặc
on trên
run chạy
and

EN You can hibernate your Amazon EC2 instances backed by Amazon EBS, and resume them from this state at a later time

VI Bạn thể cho ngủ đông các phiên bản của Amazon EC2 được hỗ trợ bởi Amazon EBS khôi phục chúng từ trạng thái này sau đó

inglês vietnamita
amazon amazon
later sau
this này
instances cho
you bạn

EN * Note: We will use the key pair file (.pem) later.

VI * Lưu ý: Chúng tôi sẽ sử dụng tệp cặp khóa (.pem) sau.

inglês vietnamita
use sử dụng
key khóa
file tệp
later sau
we chúng tôi

EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky. 

VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.

inglês vietnamita
later sau
star sao
is
the cho

EN Warning: An error has occurred. Please try again later!

VI Cảnh báo: Đã lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!

inglês vietnamita
error lỗi
later sau
try thử

EN Aurora gives you the ability to create snapshots of your databases, which you can use later to restore a database

VI Aurora cho bạn khả năng tạo bản kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để bạn thể sử dụng để phục hồi cơ sở dữ liệu về sau

inglês vietnamita
ability khả năng
which liệu
use sử dụng
later sau
create tạo
databases cơ sở dữ liệu
gives cho
you bạn

EN If you do, you can use this DB Snapshot to restore the deleted DB Instance at a later date

VI Nếu chọn lựa chọn này, bạn thể sử dụng bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để khôi phục phiên bản CSDL đã bị xóa về sau

inglês vietnamita
if nếu
use sử dụng
later sau
you bạn
this này

EN Warning: An error has occurred. Please try again later!

VI Cảnh báo: Đã lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!

inglês vietnamita
error lỗi
later sau
try thử

EN Warning: An error has occurred. Please try again later!

VI Cảnh báo: Đã lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!

inglês vietnamita
error lỗi
later sau
try thử

EN Warning: An error has occurred. Please try again later!

VI Cảnh báo: Đã lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!

inglês vietnamita
error lỗi
later sau
try thử

EN Warning: An error has occurred. Please try again later!

VI Cảnh báo: Đã lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!

inglês vietnamita
error lỗi
later sau
try thử

EN Warning: An error has occurred. Please try again later!

VI Cảnh báo: Đã lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!

inglês vietnamita
error lỗi
later sau
try thử

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

inglês vietnamita
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

Mostrando 50 de 50 traduções