EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode
"would later replace" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
would | bạn bạn có bạn muốn bạn sẽ cho chúng chúng tôi các có có thể cần của của bạn của chúng tôi không là làm muốn một như như thế nào những phải qua riêng sẽ sử dụng trong tôi từ và vào vì với đang đây đã đó được đến để ở |
later | bạn các có có thể của hoặc những ra sau trong từ và về đã đó được để |
EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode
VI Máy tính chạy Windows 10 trở lên, macOS 11 trở lên hoặc Chrome với Chế độ Alt
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
computer | máy tính |
EN Operating Systems with DisplayLink Plug and Display™ Drivers, including Windows 10, macOS 10.15 and later, and ChromeOS™ 75 or later.
VI Các Hệ điều hành có Giắc DisplayLink và Trình điều khiển Display™, bao gồm Windows 10, macOS 10.15 trở lên, và ChromeOS™ 75 trở lên.
EN Yes, I would like to receive marketing communications regarding Unlimint products, services and events in accordance with the Privacy Notice. I can unsubscribe at a later time.
VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ và các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi có thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
later | sau |
products | sản phẩm |
and | và |
accordance | theo |
time | điểm |
the | nhận |
EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
vpn | vpn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).
VI Thường xuyên làm sạch và thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
regularly | thường |
your | bạn |
and | của |
EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN More specifically, you will use your face to replace the faces of superstars and singers in the available videos.
VI Một cách cụ thể hơn, bạn sẽ sử dụng khuôn mặt của mình để thay thế mặt của những siêu sao, ca sĩ trong các video có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
use | sử dụng |
face | mặt |
in | trong |
available | có sẵn |
videos | video |
of | của |
your | bạn |
EN It will examine each pixel, then decide whether to replace that pixel or not
VI Nó sẽ kiểm tra tới từng pixel, rồi quyết định có nên thay thế pixel đó hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
decide | quyết định |
will | nên |
not | không |
then | từ |
EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.
VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
tactics | chiến thuật |
techniques | kỹ thuật |
upgrade | nâng cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Q: Can Aurora Parallel Query replace my data warehouse?
VI Câu hỏi: Aurora Parallel Query có thể thay thế kho dữ liệu của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
my | của tôi |
EN Returning to work after maternity leave can be tough - nothing can replace mom's undivided attention and care
VI Quay lại với công việc sau kì nghỉ thai sản có lẽ chẳng dễ dàng - không gì có thể thay thế sự chăm sóc toàn tâm của người mẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
be | người |
after | sau |
EN It is your job to create backup copies and replace any Trips information you provide us with at your expense.
VI Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm và mọi chi phí liên quan đến việc tạo bản sao và thay thế bất cứ thông tin Trips nào bạn cung cấp cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provide | cung cấp |
create | tạo |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN Easily find and replace all occurrences of words in a PDF.
VI Dễ dàng tìm và thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ trong PDF.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
find | tìm |
in | trong |
all | tất cả các |
EN Any translated versions are not legally binding and cannot replace the English versions
VI Các phiên bản được dịch không có ràng buộc pháp lý và không thể thay thế phiên bản tiếng Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
english | tiếng anh |
not | không |
and | các |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Replace multiple marketing platforms with an all-in-one solution
VI Thay thế nhiều nền tảng tiếp thị bằng một giải pháp tất cả trong một
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
platforms | nền tảng |
solution | giải pháp |
EN Text editor Spell checker, new quick find & replace, clipboard ring, indicator bar, …
VI Soạn thảo văn bản Spell checker, new quick find & replace, clipboard ring, indicator bar, …
EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN
VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN
EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets
VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
would | cho |
my | của tôi |
you | bạn |
all | của |
these | này |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN Partnering with ISG would be European tech start-up Sportradar who would extract the data directly from the circuit which provides 1.1 million data points from the track and the cars every second.
VI Hợp tác với ISG sẽ là công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu Sportradar, người sẽ trích xuất dữ liệu trực tiếp từ mạch cung cấp 1.1 triệu điểm dữ liệu từ đường đua và ô tô mỗi giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
data | dữ liệu |
directly | trực tiếp |
which | liệu |
provides | cung cấp |
million | triệu |
second | giây |
points | điểm |
with | với |
be | người |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney
VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto và lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
later | sau |
transaction | giao dịch |
and | và |
a | đầu |
the | dịch |
between | giữa |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
program | chương trình |
they | họ |
with | bằng |
like | như |
or | hoặc |
be | được |
EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today
VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó và nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
later | sau |
still | vẫn |
today | hôm nay |
four | bốn |
house | của |
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN Because later, this will also be your emoticon when chatting.
VI Vì sau này đây còn là biểu tượng cảm xúc của bạn khi chat nữa đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
your | của bạn |
this | này |
because | của |
when | khi |
EN Sooner or later, you will have a donut shop
VI Sớm muộn gì thì bạn cũng sẽ có một cửa hàng bánh donut thôi
inglês | vietnamita |
---|---|
shop | cửa hàng |
you | bạn |
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN You can hibernate your Amazon EC2 instances backed by Amazon EBS, and resume them from this state at a later time
VI Bạn có thể cho ngủ đông các phiên bản của Amazon EC2 được hỗ trợ bởi Amazon EBS và khôi phục chúng từ trạng thái này sau đó
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
later | sau |
this | này |
instances | cho |
you | bạn |
EN * Note: We will use the key pair file (.pem) later.
VI * Lưu ý: Chúng tôi sẽ sử dụng tệp cặp khóa (.pem) sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
key | khóa |
file | tệp |
later | sau |
we | chúng tôi |
EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky.
VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn và bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
star | sao |
is | là |
the | cho |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Aurora gives you the ability to create snapshots of your databases, which you can use later to restore a database
VI Aurora cho bạn khả năng tạo bản kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để bạn có thể sử dụng để phục hồi cơ sở dữ liệu về sau
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
which | liệu |
use | sử dụng |
later | sau |
create | tạo |
databases | cơ sở dữ liệu |
gives | cho |
you | bạn |
EN If you do, you can use this DB Snapshot to restore the deleted DB Instance at a later date
VI Nếu chọn lựa chọn này, bạn có thể sử dụng bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để khôi phục phiên bản CSDL đã bị xóa về sau
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
later | sau |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
Mostrando 50 de 50 traduções