EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...
VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”
EN We offer all products at corporate prices. You can also pay by closing payment.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Bạn cũng có thể thanh toán bằng cách đóng thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing
VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp và dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
national | quốc gia |
and | dịch |
every | mọi |
home | những |
loan | khoản vay |
providing | cung cấp |
each | cho |
customer | khách |
after | sau |
EN We offer all products at corporate prices. You can also pay by closing payment.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Bạn cũng có thể thanh toán bằng cách đóng thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
inglês | vietnamita |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
inglês | vietnamita |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
inglês | vietnamita |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Closing the gap: Organizations move to telepsychiatry and hybrid therapy to expand mental health services
VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Help us understand you better so we can provide you with a better experience.
VI Giúp chúng tôi hiểu ý kiến của bạn để có thể đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
provide | cho |
better | tốt hơn |
you | bạn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN Thanks. Twitter will use this info to make your timeline better.
VI Cảm ơn bạn. Twitter sẽ sử dụng điều này để giúp dòng thời gian của bạn trở nên tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
your | của bạn |
this | này |
make | bạn |
better | tốt hơn |
will | nên |
EN You pay what we pay — you won’t find better value
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Which would be better for me, Guru or Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
inglês | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
pro | pro |
for | cho |
better | tốt hơn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Improved video player for better performance
VI Cải tiến trình phát video để có hiệu suất tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
performance | hiệu suất |
better | tốt hơn |
for | hơn |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN Better understand market demand.
VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
demand | nhu cầu |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.
VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
emails | |
information | thông tin |
this | này |
understand | hiểu |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.
VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções