EN Integrate Unlimint’s acquiring solutions and offer your customers white-label services
EN Integrate Unlimint’s acquiring solutions and offer your customers white-label services
VI Hãy tích hợp các giải pháp mua lại của Unlimint và mang đến cho khách hàng của bạn các dịch vụ nhãn trắng
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
offer | cho |
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
EN White-label solutions for your clients
VI Các giải pháp nhãn trắng cho khách hàng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
clients | khách hàng |
for | cho |
EN Delivering white-label cards to your business
VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
cards | thẻ |
white | trắng |
your | của bạn |
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN When it comes to the Innocent archetype, this was accurately portrayed by Snow White in the well-known Disney story.
VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
story | câu chuyện |
it | nó |
was | được |
in | trong |
this | này |
EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.
VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
star | sao |
purchasing | mua |
see | xem |
information | thông tin |
new | mới |
products | sản phẩm |
the | khi |
and | các |
EN Look for the ENERGY STAR® label next time you’re shopping for new appliances
VI Hãy tìm nhãn có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® lần tới khi bạn mua sắm thiết bị mới
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
new | mới |
shopping | mua sắm |
the | khi |
time | lần |
EN BSI has aligned this work with ANSSI and their upcoming SecNumCloud Label
VI BSI đã liên kết công việc này với ANSSI và Nhãn SecNumCloud sắp tới của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
this | này |
with | với |
and | của |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN The substance of the relationship, not the label, governs the worker’s status
VI Bản chất của mối quan hệ, chứ không phải tên gọi, chi phối tình trạng của người lao động
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help
VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature
VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
the | những |
with | với |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Explore Cloudflare white papers, webinars, videos, product guides, and more.
VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
videos | video |
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
and | của |
more | hơn |
EN Download Cloudflare White Papers about various industry topics.
VI Tải xuống Cloudflare White Papers về các chủ đề ngành khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
various | khác nhau |
EN Sleekly finished in wall-to-wall, floor-to-ceiling, high-gloss white lacquer, the kitchens are designed to be as elegant and attractive as they are interactive and intelligently constructed.
VI Được trang bị tủ bếp bằng sơn mài trắng cao cấp từ-sàn-đến-trần, các gian bếp được thiết kế thanh lịch và tinh tế mang đến sự thuận tiện cho khách lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
high | cao |
and | các |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Each of our 41 stylish bungalows are made from local white granite carved out from the Hoang Lien Mountains by one of Vietnam?s best stone-cutter team from Ninh Binh
VI Toàn bộ 41 bungalow của chúng tôi đều được làm từ đá granite trắng, lấy từ núi Hoàng Liên và được cắt bởi bàn tay của những người thợ khéo tay nhất Ninh Bình
inglês | vietnamita |
---|---|
made | làm |
white | trắng |
best | những |
of | của |
our | chúng tôi |
EN "White Logistics" Promotion Campaign
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng"
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Support for white supremacy, limiting women’s rights and other discriminatory ideas
VI Cổ súy sự thượng đẳng của người da trắng, hạn chế quyền của phụ nữ và các ý tưởng phân biệt đối xử khác
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
rights | quyền |
other | khác |
EN Cover part of the PDF page with a white rectangle so the contents is no longer visible.
VI Che phần của trang PDF bằng hình chữ nhật màu trắng để nội dung không còn hiển thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
page | trang |
white | trắng |
no | không |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções