Traduzir "while we attempt" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "while we attempt" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de while we attempt

inglês
vietnamita

EN Don't attempt to evade our anti-spam systems. For example, don’t use redirection to attempt to link to a site that is not permitted on Pinterest.

VI Không cố trốn tránh hệ thống chống spam của chúng tôi. Ví dụ: không sử dụng chuyển hướng để cố gắng liên kết đến một trang web không được cho phép trên Pinterest.

inglês vietnamita
systems hệ thống
use sử dụng
link liên kết
not không
on trên
our chúng tôi
site trang

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

inglês vietnamita
block chặn
risks rủi ro
employees nhân viên
feel cảm thấy
an thể
web web
internet internet
websites trang web
the không
on trên
in trong
many nhiều
too quá

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglês vietnamita
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng một cây sung dâu California rất lớn vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

inglês vietnamita
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

EN attempt to decompile or reverse engineer any software contained on Columbia Asia's website;

VI Cố gắng dịch ngược hoặc đảo ngược kỹ sư phần mềm trên trang web của Columbia Asia;

inglês vietnamita
software phần mềm
columbia columbia
or hoặc
on trên
to phần

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglês vietnamita
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN If you do not have an Amazon Aurora Replica (i.e., single instance) and are not running Aurora Serverless, Aurora will attempt to create a new DB Instance in the same Availability Zone as the original instance

VI Nếu bạn không Bản sao Amazon Aurora (tức sử dụng phiên bản đơn) hiện không chạy Aurora Serverless, Aurora sẽ cố gắng tạo Phiên bản CSDL mới trong cùng Vùng sẵn sàng với phiên bản gốc

inglês vietnamita
amazon amazon
replica bản sao
if nếu
new mới
running chạy
create tạo
not với
the không
you bạn
in trong

EN Don’t attempt to buy or sell access to your account, boards or usernames, or otherwise transfer account features for compensation.

VI Không cố mua hoặc bán quyền truy cập vào tài khoản, bảng hoặc tên người dùng của bạn hoặc chuyển nhượng các tính năng tài khoản khác để nhận tiền.

inglês vietnamita
sell bán
account tài khoản
features tính năng
access truy cập
or hoặc
buy mua
to tiền
your của bạn

EN Don't create or save content that is repetitive, deceptive or irrelevant in an attempt to make money

VI Không tạo hoặc lưu nội dung lặp đi lặp lại, lừa đảo hoặc không liên quan để kiếm tiền

inglês vietnamita
or hoặc
save lưu
money tiền
create tạo

EN Do not attempt to access or modify data maintained by our systems.

VI Không cố gắng truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu mà hệ thống của chúng tôi duy trì.

inglês vietnamita
access truy cập
data dữ liệu
systems hệ thống
or hoặc
our chúng tôi
not không

EN Do not attempt to execute a Denial of Service (DoS) attack.

VI Không cố gắng thực hiện một cuộc tấn công Từ chối dịch vụ (DoS).

inglês vietnamita
not không
attack tấn công

EN Do not attempt to send spam, unauthorized email or other forms of unsolicited messages

VI Không cố gắng gửi thư rác, email trái phép hoặc các hình thức thư chủ động khác

inglês vietnamita
not không
send gửi
email email
or hoặc
other khác

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Loading seems to be taking a while.

VI Tải trang vẻ sẽ mất một lúc.

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

inglês vietnamita
made thực hiện
permission quyền
improving cải thiện
request yêu cầu
applications các ứng dụng
every mọi
user dùng
and các
identity danh tính

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

inglês vietnamita
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

inglês vietnamita
access quyền
technical kỹ thuật
of của
environment môi trường
security bảo mật
build xây dựng
your bạn
work làm
faster nhanh

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure

VI Các doanh nghiệp vừa nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ

inglês vietnamita
need cần
solution giải pháp
cloud mây
connectivity kết nối
data dữ liệu
secure an toàn
while khi
them các
their của

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

inglês vietnamita
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.

VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.

inglês vietnamita
need nhu cầu
safety an toàn
and của
our bằng

EN CDC’s COVID-19 Vaccines While Pregnant or Breastfeeding

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 Khi Mang Thai Cho Con Bú của CDC

inglês vietnamita
while khi

EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...

VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]

inglês vietnamita
rooms phòng
is được

EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.

VI Bạn thể dễ dàng quản lý lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .

inglês vietnamita
easily dễ dàng
crypto mã hóa
funds tiền
bnb bnb
store lưu
all tất cả các
you bạn
safely an toàn

EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds

VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình

inglês vietnamita
allows cho phép
crypto mã hóa
control kiểm soát
while trong khi
to tiền
you bạn
through thông qua
the khi

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

inglês vietnamita
on trong
are được

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

inglês vietnamita
offers cung cấp
while các

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

inglês vietnamita
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.

VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ngoài khi bạn trong nhà.

inglês vietnamita
day ngày
your
in trong
the khi
while các

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

inglês vietnamita
california california
supply cung cấp
benefits lợi ích
more hơn
customers khách
and
while các

EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?

VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm chính xác 68°F?

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
how như
you bạn
the khi

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.

VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.

inglês vietnamita
while như
disease bệnh
not không
of của

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

inglês vietnamita
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

inglês vietnamita
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

inglês vietnamita
provide cung cấp
knowledge kiến thức
helps giúp
of của
create tạo
while các
your bạn

EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.

VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.

inglês vietnamita
projects dự án
each từ
system hệ thống
needs nhu cầu
business doanh nghiệp
we chúng tôi
specific các
to đầu

EN If you wait for a while, after installation is complete you will be able to access your account directly from here.

VI Nếu bạn đợi một lúc, sau khi việc cài đặt được hoàn tất bạn sẽ thể truy cập vào tài khoản của bạn trực tiếp từ đây.

inglês vietnamita
if nếu
installation cài đặt
complete hoàn tất
account tài khoản
directly trực tiếp
access truy cập
your bạn
after sau

EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.

VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.

inglês vietnamita
on trên
or hoặc
in trong
hand tay
and bằng

EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.

VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi thư giãn trong không gian sang trọng tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.

inglês vietnamita
entirely hoàn toàn
and với
space không gian

EN A stately pair of matching armchairs flank an ornate gold-leaf mirror in the bedroom while throughout, rich velvet wall coverings and exquisite drapery by Rubelli exude regal opulence.

VI Một cặp ghế bành phù hợp đặt một chiếc gương vàng lá trang trí công phu trong phòng ngủ trong khi xuyên suốt, những tấm phủ tường nhung phong phú màn treo tinh tế của Rubelli toát lên sự hào nhoáng.

inglês vietnamita
of của
in trong
while khi
and

EN Daylight floods the suite’s dramatic, marble-clad living area while jaw-dropping views reveal virtually all of Saigon through its lofty, wall-to-wall windows.

VI Ánh sáng tự nhiên chan hòa khu vực phòng khách lát đá cẩm thạch với khung cảnh tuyệt đẹp của Sài Gòn hiện ra bên ngoài cửa sổ.

inglês vietnamita
through ra
all của

EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.

VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.

inglês vietnamita
layer lớp
security bảo mật
stakeholders các bên liên quan
control kiểm soát
budget ngân sách
policies chính sách
keep giữ
currency tiền
system hệ thống
provides cung cấp
of của
network mạng
while khi

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng

inglês vietnamita
data dữ liệu
consumers người tiêu dùng
is đang

EN A lot of people I’ve been working with for a while see the importance of what I do

VI Rất nhiều người tôi đã hợp tác cùng trong một thời gian đều nhận thấy tầm quan trọng của những việc tôi làm

inglês vietnamita
people người
working làm
of của
lot nhiều

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglês vietnamita
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events

VI Khi còn trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch sự kiện gây quỹ của họ

inglês vietnamita
at tại
campaign chiến dịch
events sự kiện
while khi
working làm
and của

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglês vietnamita
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

Mostrando 50 de 50 traduções