EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
"while they allow" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
region | khu vực |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
customers | khách |
and | bằng |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
best | những |
while | khi |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together
VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn có thể có một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
they | chúng |
while | khi |
best | tốt |
EN Reach your audience while they're browsing other sites
VI Tiếp cận đối tượng khán giả khi họ đang duyệt các trang web khác
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
other | khác |
while | các |
sites | trang web |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções