Traduzir "while they allow" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "while they allow" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de while they allow

inglês
vietnamita

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content

VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát sở hữu dữ liệuhọ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung

inglês vietnamita
control kiểm soát
aws aws
region khu vực
data dữ liệu
choose chọn
customers khách
and bằng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

inglês vietnamita
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

inglês vietnamita
in trong
main chính
solve giải quyết
accurate chính xác
fast nhanh
offer cấp
and của
which các

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

inglês vietnamita
very rất
is
the này
with với

EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set

VI Bạn thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra

inglês vietnamita
policies chính sách
teams nhóm
resources tài nguyên
build xây dựng
safe an toàn
with với

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN They're frontline volunteers doing their best while suffering the slings and arrows of an army of trolls and spammers

VI Họ những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll những kẻ gửi thư rác

inglês vietnamita
of của
best những
while khi

EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together

VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn thể một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai

inglês vietnamita
one hai
they chúng
while khi
best tốt

EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together

VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn thể một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai

inglês vietnamita
one hai
they chúng
while khi
best tốt

EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together

VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn thể một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai

inglês vietnamita
one hai
they chúng
while khi
best tốt

EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together

VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn thể một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai

inglês vietnamita
one hai
they chúng
while khi
best tốt

EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together

VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn thể một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai

inglês vietnamita
one hai
they chúng
while khi
best tốt

EN While it’s technically possible to have one without the other, they work best together

VI Về mặt kỹ thuật thì vẫn thể một trong hai, nhưng chúng hoạt động tốt nhất khi kết hợp cả hai

inglês vietnamita
one hai
they chúng
while khi
best tốt

EN Reach your audience while they're browsing other sites

VI Tiếp cận đối tượng khán giả khi họ đang duyệt các trang web khác

inglês vietnamita
browsing duyệt
other khác
while các
sites trang web

EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status

VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị bạn sẽ thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn

inglês vietnamita
allow cho phép
remote xa
program chương trình
accurate chính xác
information thông tin
status tình trạng
on trên
get nhận
run chạy
your bạn
and của

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái mãn nguyện. Hãy xem quý vị thể giúp cho các bệnh nhân.

inglês vietnamita
allow cho phép
see xem
help giúp
choose chọn

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái mãn nguyện. Hãy xem quý vị thể giúp cho các bệnh nhân.

inglês vietnamita
allow cho phép
see xem
help giúp
choose chọn

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái mãn nguyện. Hãy xem quý vị thể giúp cho các bệnh nhân.

inglês vietnamita
allow cho phép
see xem
help giúp
choose chọn

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái mãn nguyện. Hãy xem quý vị thể giúp cho các bệnh nhân.

inglês vietnamita
allow cho phép
see xem
help giúp
choose chọn

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểuhơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

Mostrando 50 de 50 traduções