Traduzir "while pulse checks" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "while pulse checks" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de while pulse checks

inglês
vietnamita

EN Personal checks for the date of service. Post-dated checks are not accepted.

VI Kiểm tra cá nhân cho ngày dịch vụ. Séc sau ngày không được chấp nhận.

inglês vietnamita
personal cá nhân
checks kiểm tra
date ngày
are được
accepted chấp nhận

EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.

VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt chủ đề nào đang thịnh hành.

inglês vietnamita
using sử dụng
apache apache
on trên
amazon amazon
staff nhân viên
real-time thời gian thực
well tốt
and của
articles các

EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.

VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.

inglês vietnamita
lifecycle vòng đời
app dùng
users người dùng
analyze phân tích
optimize tối ưu hóa
data dữ liệu
insights thông tin
and với

EN Maintain a pulse on your subscription business

VI Luôn cập nhật tình hình hoạt động của mô hình đăng ký trả phí (subscription)

EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.

VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khiđang được sử dụng.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
amazon amazon
additional bổ sung
checks kiểm tra
use sử dụng
while khi
and các

EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.

VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khiđang được sử dụng.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
amazon amazon
additional bổ sung
checks kiểm tra
use sử dụng
while khi
and các

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

inglês vietnamita
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

EN Audit your website with 60+ on-page and technical SEO checks

VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page kỹ thuật SEO

inglês vietnamita
website website
technical kỹ thuật
seo seo
your của bạn
with với
on trên
and của
checks kiểm tra

EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location

VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị địa điểm nào

inglês vietnamita
health sức khỏe
keyword từ khóa
your của bạn
track theo dõi
sites trang web
check kiểm tra
with với

EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc

VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v

inglês vietnamita
however tuy nhiên
if nếu
companies công ty
the này

EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.

VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác các bên liên quan, Decred cung cấp kiểm tra sốđể đảm bảo sự ổn định lâu dài

inglês vietnamita
stakeholders các bên liên quan
provides cung cấp
checks kiểm tra
long dài
between giữa
and các

EN Exposed credential checks monitor and block use of stolen/exposed credentials for account takeover. 

VI Kiểm tra thông tin xác thực được tiết lộ giám sát chặn việc sử dụng thông tin đăng nhập bị đánh cắp/bị lộ cho tiếp quản tài khoản. 

inglês vietnamita
checks kiểm tra
monitor giám sát
block chặn
use sử dụng
account tài khoản

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật công việc bảo trì định kỳ khác.

inglês vietnamita
no không
aws aws
lambda lambda
infrastructure cơ sở hạ tầng
allowing cho phép
perform thực hiện
checks kiểm tra
security bảo mật
other khác
your bạn
and các

EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail

VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công

inglês vietnamita
helps giúp
specify chỉ định
checks kiểm tra
if nếu
or hoặc
the không
you bạn

EN AWS Lambda can perform the following signature checks at deployment:

VI AWS Lambda thể thực hiện các hoạt động kiểm tra chữ ký sau đây khi triển khai:

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
perform thực hiện
following sau
checks kiểm tra
deployment triển khai

EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational

VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng hoạt động

inglês vietnamita
final cuối cùng
checks kiểm tra
system hệ thống
our chúng tôi
your bạn
and

EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.

VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất tính bảo mật.

inglês vietnamita
aws aws
access truy cập
checks kiểm tra
guidance hướng dẫn
provision cung cấp
resources tài nguyên
performance hiệu suất
security bảo mật
increase tăng
best tốt
core cốt
and của
your bạn

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

inglês vietnamita
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

inglês vietnamita
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật công việc bảo trì định kỳ khác.

inglês vietnamita
no không
aws aws
lambda lambda
infrastructure cơ sở hạ tầng
allowing cho phép
perform thực hiện
checks kiểm tra
security bảo mật
other khác
your bạn
and các

EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail

VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công

inglês vietnamita
helps giúp
specify chỉ định
checks kiểm tra
if nếu
or hoặc
the không
you bạn

EN AWS Lambda can perform the following signature checks at deployment:

VI AWS Lambda thể thực hiện các hoạt động kiểm tra chữ ký sau đây khi triển khai:

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
perform thực hiện
following sau
checks kiểm tra
deployment triển khai

EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January

VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng

inglês vietnamita
continue tiếp tục
sent gửi
january tháng
be được
also cũng
to đầu

EN Those who reside abroad will have longer wait times for checks as disruptions to air travel and mail delivery in some countries will slow delivery.

VI Những người cư trú nước ngoài sẽ thời gian chờ chi phiếu lâu hơn vì việc di chuyển bằng đường hàng không chuyển phát thư một số quốc gia sẽ bị chậm lại.

inglês vietnamita
those những
times thời gian
and bằng
some người
countries quốc gia

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

inglês vietnamita
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc

VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v

inglês vietnamita
however tuy nhiên
if nếu
companies công ty
the này

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

inglês vietnamita
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

inglês vietnamita
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

EN DNS-based load balancing and active health checks against origin servers and pools

VI Cân bằng tải dựa trên DNS kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc nhóm các máy chủ

inglês vietnamita
checks kiểm tra
against trên
and các

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

inglês vietnamita
software phần mềm
systems hệ thống
quality chất lượng
checks kiểm tra
electronic điện
you bạn
in trong
and các
to phần

EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location

VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị địa điểm nào

inglês vietnamita
health sức khỏe
keyword từ khóa
your của bạn
track theo dõi
sites trang web
check kiểm tra
with với

EN Audit your website with 60+ on-page and technical SEO checks

VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page kỹ thuật SEO

inglês vietnamita
website website
technical kỹ thuật
seo seo
your của bạn
with với
on trên
and của
checks kiểm tra

EN Our in-house developed hPanel helps you streamline routine checks and troubleshoot site issues

VI hPanel tự xây dựng của chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa việc kiểm tra định kỳ khắc phục sự cố trang web

inglês vietnamita
helps giúp
checks kiểm tra
our chúng tôi
and của
site trang web
you bạn

EN Organization-validated certificates (OV) have a medium level of validation. Besides domain validation, the CA usually checks documentation that verifies the organization’s name, contact information, and legal status.

VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV) cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ tình trạng pháp lý.

inglês vietnamita
checks kiểm tra
organizations tổ chức
name tên
information thông tin
status tình trạng
have cho

EN Canceled checks or other documents reflecting proof of payment/electronic funds transferred

VI Biên lai theo băng ghi của máy tính tiền

inglês vietnamita
of của
funds tiền

EN Loading seems to be taking a while.

VI Tải trang vẻ sẽ mất một lúc.

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

inglês vietnamita
made thực hiện
permission quyền
improving cải thiện
request yêu cầu
applications các ứng dụng
every mọi
user dùng
and các
identity danh tính

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

inglês vietnamita
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

inglês vietnamita
access quyền
technical kỹ thuật
of của
environment môi trường
security bảo mật
build xây dựng
your bạn
work làm
faster nhanh

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

inglês vietnamita
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure

VI Các doanh nghiệp vừa nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ

inglês vietnamita
need cần
solution giải pháp
cloud mây
connectivity kết nối
data dữ liệu
secure an toàn
while khi
them các
their của

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

inglês vietnamita
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.

VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.

inglês vietnamita
need nhu cầu
safety an toàn
and của
our bằng

EN CDC’s COVID-19 Vaccines While Pregnant or Breastfeeding

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 Khi Mang Thai Cho Con Bú của CDC

inglês vietnamita
while khi

EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...

VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]

inglês vietnamita
rooms phòng
is được

EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.

VI Bạn thể dễ dàng quản lý lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .

inglês vietnamita
easily dễ dàng
crypto mã hóa
funds tiền
bnb bnb
store lưu
all tất cả các
you bạn
safely an toàn

EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds

VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình

inglês vietnamita
allows cho phép
crypto mã hóa
control kiểm soát
while trong khi
to tiền
you bạn
through thông qua
the khi

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

inglês vietnamita
on trong
are được

Mostrando 50 de 50 traduções