EN Personal checks for the date of service. Post-dated checks are not accepted.
"while pulse checks" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Personal checks for the date of service. Post-dated checks are not accepted.
VI Kiểm tra cá nhân cho ngày dịch vụ. Séc sau ngày không được chấp nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
checks | kiểm tra |
date | ngày |
are | được |
accepted | chấp nhận |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.
VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, và khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.
inglês | vietnamita |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
app | dùng |
users | người dùng |
analyze | phân tích |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | với |
EN Maintain a pulse on your subscription business
VI Luôn cập nhật tình hình hoạt động của mô hình đăng ký trả phí (subscription)
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Audit your website with 60+ on-page and technical SEO checks
VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page và kỹ thuật SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
your | của bạn |
with | với |
on | trên |
and | của |
checks | kiểm tra |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc
VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
companies | công ty |
the | này |
EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.
VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài
inglês | vietnamita |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
provides | cung cấp |
checks | kiểm tra |
long | dài |
between | giữa |
and | các |
EN Exposed credential checks monitor and block use of stolen/exposed credentials for account takeover.
VI Kiểm tra thông tin xác thực được tiết lộ giám sát và chặn việc sử dụng thông tin đăng nhập bị đánh cắp/bị lộ cho tiếp quản tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
checks | kiểm tra |
monitor | giám sát |
block | chặn |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN AWS Lambda can perform the following signature checks at deployment:
VI AWS Lambda có thể thực hiện các hoạt động kiểm tra chữ ký sau đây khi triển khai:
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
perform | thực hiện |
following | sau |
checks | kiểm tra |
deployment | triển khai |
EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational
VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng và hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
checks | kiểm tra |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN AWS Lambda can perform the following signature checks at deployment:
VI AWS Lambda có thể thực hiện các hoạt động kiểm tra chữ ký sau đây khi triển khai:
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
perform | thực hiện |
following | sau |
checks | kiểm tra |
deployment | triển khai |
EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January
VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành và sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
sent | gửi |
january | tháng |
be | được |
also | cũng |
to | đầu |
EN Those who reside abroad will have longer wait times for checks as disruptions to air travel and mail delivery in some countries will slow delivery.
VI Những người cư trú ở nước ngoài sẽ có thời gian chờ chi phiếu lâu hơn vì việc di chuyển bằng đường hàng không và chuyển phát thư ở một số quốc gia sẽ bị chậm lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
times | thời gian |
and | bằng |
some | người |
countries | quốc gia |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc
VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
companies | công ty |
the | này |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN DNS-based load balancing and active health checks against origin servers and pools
VI Cân bằng tải dựa trên DNS và kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc và nhóm các máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
checks | kiểm tra |
against | trên |
and | các |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Audit your website with 60+ on-page and technical SEO checks
VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page và kỹ thuật SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
your | của bạn |
with | với |
on | trên |
and | của |
checks | kiểm tra |
EN Our in-house developed hPanel helps you streamline routine checks and troubleshoot site issues
VI hPanel tự xây dựng của chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa việc kiểm tra định kỳ và khắc phục sự cố trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
checks | kiểm tra |
our | chúng tôi |
and | của |
site | trang web |
you | bạn |
EN Organization-validated certificates (OV) have a medium level of validation. Besides domain validation, the CA usually checks documentation that verifies the organization’s name, contact information, and legal status.
VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV)có cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ và tình trạng pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
checks | kiểm tra |
organizations | tổ chức |
name | tên |
information | thông tin |
status | tình trạng |
have | cho |
EN Canceled checks or other documents reflecting proof of payment/electronic funds transferred
VI Biên lai theo băng ghi của máy tính tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
funds | tiền |
EN Loading seems to be taking a while.
VI Tải trang có vẻ sẽ mất một lúc.
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.
VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
safety | an toàn |
and | của |
our | bằng |
EN CDC’s COVID-19 Vaccines While Pregnant or Breastfeeding
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 Khi Mang Thai và Cho Con Bú của CDC
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
crypto | mã hóa |
control | kiểm soát |
while | trong khi |
to | tiền |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks
VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trong |
are | được |
Mostrando 50 de 50 traduções