EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.
EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.
VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
be | là |
your | của bạn |
want | bạn |
EN With Bosch, you not only have more options, you also work much more precisely, flexibly, safely, and productively
VI Với Bosch, bạn không chỉ có nhiều lựa chọn hơn, mà còn có thể làm việc chính xác, linh động, an toàn và hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
safely | an toàn |
you | bạn |
not | không |
more | hơn |
options | chọn |
much | nhiều |
also | mà còn |
work | làm |
EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.
VI Với tư cách là nhà cung cấp và niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc và hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
need | cần |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
this | này |
as | nhà |
with | với |
a | chúng |
EN Build data-based segments of customers sharing traits and run precisely-targeted campaigns.
VI Xây dựng các phân khúc dựa trên dữ liệu của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp cho các nhóm khách hàng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
customers | khách hàng |
EN Integrate with popular ecommerce platforms, showcase your offer to the right audience, and enhance sales with precisely targeted campaigns.
VI Tích hợp với các nền tảng thương mại điện tử, quảng bá sản phẩm bạn cung cấp với đối tượng tiềm năng và cải thiện doanh số bằng các chiến dịch marketing phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
platforms | nền tảng |
campaigns | chiến dịch |
offer | cấp |
your | bạn |
and | các |
with | với |
EN Enforce device-aware access policies
VI Thực thi các chính sách truy cập nhận biết thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
still | vẫn |
you | các |
EN If you become aware of any unauthorized use of your password or APKMODY Account, please change your password and report it to us.
VI Nếu bạn biết được bất kỳ hành vi sử dụng trái phép nào đối với mật khẩu hoặc Tài khoản APKMODY của mình, hãy thay đổi mật khẩu và báo cáo lại với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
account | tài khoản |
report | báo cáo |
become | được |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Please be aware of suspicious phone calls claiming to be from our company.
VI Hãy cẩn thận về các cuộc gọi đáng ngờ cho người phụ trách của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN Ease into a new gambling adventure by perusing the reviews and also become aware of rogue casinos
VI Dễ dàng bước vào một cuộc phiêu lưu cờ bạc mới bằng cách xem xét các bài đánh giá và nhận biết các sòng bạc lừa đảo
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | và |
into | vào |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
and | và |
EN People walk with blinders [on]; they’re not aware of what’s happening
VI Khi ai đó bước đi trong khi bịt mắt lại [on]; họ sẽ không ý thức được điều gì đang xảy ra
inglês | vietnamita |
---|---|
of | điều |
not | không |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN Please be aware of suspicious phone calls claiming to be from our company.
VI Hãy cẩn thận về các cuộc gọi đáng ngờ cho người phụ trách của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.
VI Position Tracking là một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
of | của |
changes | thay đổi |
in | trong |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
websites | trang |
EN If you become aware of any unauthorized use of your password or APKMODY Account, please change your password and report it to us.
VI Nếu bạn biết được bất kỳ hành vi sử dụng trái phép nào đối với mật khẩu hoặc Tài khoản APKMODY của mình, hãy thay đổi mật khẩu và báo cáo lại với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
account | tài khoản |
report | báo cáo |
become | được |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Zoom will notify you if it becomes aware of an unauthorized disclosure or unauthorized access to Customer Content
VI Zoom sẽ thông báo cho bạn nếu nhận thấy có hoạt động tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
access | truy cập |
you | bạn |
customer | khách |
EN Before you make an appointment, be aware of your rights and responsibilities.
VI Trước khi đặt lịch hẹn, hãy lưu ý về các quyền và trách nhiệm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
rights | quyền |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service
VI Giai đoạn Nhận thức là lúc đầu tiên mà khách hàng nhận thức sản phẩm hoặc dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
customer | khách hàng |
or | hoặc |
the | nhận |
EN Please be aware that your chosen payment type could be subject to additional processing times/fees that we don’t control.
VI Vui lòng hiểu rằng hình thức thanh toán bạn chọn có thể phải chịu phí/thời gian xử lý bổ sung ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
payment | thanh toán |
additional | bổ sung |
times | thời gian |
control | kiểm soát |
fees | phí |
we | chúng tôi |
EN A strong connection starts with consumers being aware of what your brand can do for them.
VI Một kết nối mạnh mẽ bắt đầu với việc người tiêu dùng nhận thức được những gì thương hiệu của bạn có thể làm cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
can | có thể làm |
of | của |
your | bạn |
EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed
VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng và chăm sóc cho bạn khi cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
also | mà còn |
offer | cấp |
needed | cần thiết |
you | bạn |
Mostrando 23 de 23 traduções