Traduzir "were the lessons" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "were the lessons" de inglês para vietnamita

Traduções de were the lessons

"were the lessons" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

were bạn cho chúng chúng tôi các có thể cũng của của chúng tôi dùng dịch dữ liệu hơn họ khi không liệu một ngày những này năm trên tôi từ vào với đã đó được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de were the lessons

inglês
vietnamita

EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org

VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org

inglês vietnamita
learn học

EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.

VI Các bài học sẵn với nhiều định dạng khác nhau linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ

inglês vietnamita
available có sẵn
various khác nhau
multiple nhiều
and các
in với

EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons

VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn

inglês vietnamita
important quan trọng
made làm
we chúng tôi
need cần
know biết
into trong
them chúng
have bạn

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie những người bạn, trẻ em cả người lớn đều thể tìm thấy những bài học bổ ích vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglês vietnamita
her những
children trẻ em
find tìm thấy
in trong
life sống
through qua
and của

EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better

VI Các bài học điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển chơi bóng tốt hơn

inglês vietnamita
help giúp
play chơi
better tốt hơn
you bạn
and các

EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing

VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm

inglês vietnamita
integrated tích hợp
complete hoàn thành
basic cơ bản
such các
your bạn

EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...

VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...

inglês vietnamita
study học
violence bạo lực
the bài
in trong
against với

EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.

VI Các bài học sẵn với nhiều định dạng khác nhau linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ

inglês vietnamita
available có sẵn
various khác nhau
multiple nhiều
and các
in với

EN This learning is achieved through both play and structured lessons in an enjoyable and nurturing environment.

VI Chương trình học với phương pháp học mà chơi, chơi mà học được thiết kế chủ đích để kích thích sự quan tâm hứng thú của trẻ.

inglês vietnamita
learning học
play chơi
is được
and của

EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org

VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org

inglês vietnamita
learn học

EN See how Family Wing Chun uses GetResponse online marketing tools to promote and sell their self-defense lessons to adults and children.

VI Hãy xem cách Family Wing Chun dùng các công cụ tiếp thị trực tuyến của GetResponse để quảng bá bán các khóa học tự vệ của mình cho người lớn trẻ em.

inglês vietnamita
online trực tuyến
sell bán
children trẻ em
and thị
their họ

EN Want to unlock hundreds of English lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Anh không?

EN Want to unlock hundreds of Spanish lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Tây Ban Nha không?

EN Want to unlock hundreds of French lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Pháp không?

EN Want to unlock hundreds of German lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Đức không?

EN Want to unlock hundreds of Italian lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ý không?

EN Want to unlock hundreds of Portuguese lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Bồ Đào Nha không?

EN Want to unlock hundreds of Chinese lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Trung không?

EN Want to unlock hundreds of Japanese lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Nhật không?

EN Want to unlock hundreds of Polish lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ba Lan không?

EN Want to unlock hundreds of Turkish lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?

EN Want to unlock hundreds of Russian lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Nga không?

EN Want to unlock hundreds of Arabic lessons?

VI Bạn muốn mở khóa hàng trăm bài học Tiếng Ả Rập không?

EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding

VI Ban đầu tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng

inglês vietnamita
bnb bnb
during trong quá trình

EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding

VI Ban đầu tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng

inglês vietnamita
bnb bnb
during trong quá trình

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable

VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn

EN "We were an early customer of Cloudflare Gateway

VI "Chúng tôi khách hàng từ những ngày đầu tiên của Cloudflare Gateway

inglês vietnamita
we chúng tôi
customer khách hàng
of của

EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."

VI Với Gateway, chúng tôi thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."

inglês vietnamita
were
minutes phút
we chúng tôi
in trong
with với

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
people người
times lần
fully đầy

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
times lần
fully đầy
people người
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
people người
times lần
fully đầy

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa những ca tử vong mà trước đó được cho do COVID-19 được xác định không liên quan đến COVID-19

inglês vietnamita
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất

inglês vietnamita
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:

VI Nếu quý vị kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ các triệu chứng nhẹ không được điều trị vi-rút corona, quý vị:

inglês vietnamita
were được
if nếu
and các

EN Were treated with monoclonal antibodies or convalescent plasma.

VI Được điều trị bằng kháng thể đơn liều hoặc huyết tương từ bệnh nhân đã hồi phục.

inglês vietnamita
or hoặc
with bằng

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglês vietnamita
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã những ô tô cảnh sát bám đuôi họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

inglês vietnamita
police cảnh sát
they những

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

inglês vietnamita
october tháng
store cửa hàng
brand thương hiệu
and
were được

EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past

VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
blocks khối
change thay đổi
in trong

EN A Z-to-Z transaction appears on the public blockchain, so it is known to have occured and that the fees were paid

VI Một giao dịch Z-to-Z xuất hiện trên blockchain công khai, do đó được biết đã xảy ra các khoản phí đã được thanh toán

inglês vietnamita
transaction giao dịch
on trên
paid thanh toán
and các

EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster

VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này tương lai hơn tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều

inglês vietnamita
car xe
electric điện
faster nhanh
the này
more nhiều
and tôi

EN I grew up in the ’70s, and my parents were very interested in the environment

VI Tôi lớn lên trong những năm 70, cha mẹ tôi rất quan tâm đến môi trường

inglês vietnamita
very rất
environment môi trường
the trường
in trong
up lên

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

inglês vietnamita
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

inglês vietnamita
power điện
also cũng
more hơn

EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.

VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã thể làm được điều đó.

inglês vietnamita
movies phim
ago trước
energy năng lượng
now giờ
we chúng tôi
but nhưng
i tôi
when khi
was được
to làm

Mostrando 50 de 50 traduções