Traduzir "we re growing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "we re growing" de inglês para vietnamita

Traduções de we re growing

"we re growing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

growing các có thể nhận phát triển tăng đang

Tradução de inglês para vietnamita de we re growing

inglês
vietnamita

EN "Algolia is growing pretty fast

VI “Algolia đang phát triển khá nhanh

inglêsvietnamita
growingphát triển
fastnhanh

EN Get ideas for growing your market share

VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường

inglêsvietnamita
getnhận
growingtăng
marketthị trường
sharephần
yourcủa bạn

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển

inglêsvietnamita
plangói
basiccơ bản
popularphổ biến
growingphát triển
choosechọn
propro
orhoặc
youbạn
andcác

EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.

VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
growingtăng
campaignschiến dịch
googlegoogle
and
theircủa

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

inglêsvietnamita
mainchính
channelskênh
andcác
companiescông ty
growthphát triển

EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change

VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng

inglêsvietnamita
jointham gia
savingtiết kiệm
energynăng lượng
climatekhí hậu
changebiến đổi

EN Get free insights and guidance to keep your channel growing.

VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.

inglêsvietnamita
getnhận
insightschi tiết
guidancehướng dẫn
channelkênh
growingphát triển
yourcủa bạn

EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector

VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
globallytoàn cầu
certificationchứng nhận
programschương trình
introng
andnhư
thisnày

EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players

VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi

inglêsvietnamita
partphần
apkapk
gameschơi
growingtăng
needsnhu cầu
playersngười chơi
ofcủa

EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene

VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên

EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.

VI Bạn thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.

inglêsvietnamita
amazonamazon
configurationcấu hình
workloadkhối lượng công việc
ontrên
youbạn

EN Get free insights and guidance to keep your YouTube channel growing.

VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.

inglêsvietnamita
getnhận
insightschi tiết
guidancehướng dẫn
channelkênh
growingphát triển
yourcủa bạn

EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!

VI Ở bên ngoài, một khu vườn tươi tốt nơi các thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!

inglêsvietnamita
andcác
waternước

EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing

VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên

inglêsvietnamita
everythingmọi
previoustrước
playingchơi
moneytiền
newmới
notkhông
stillvẫn
yourbạn
and

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.

VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví của bạn.

EN Our solar-as-a-service is for businesses in emerging markets who want to keep growing, without higher energy bills or CO2 emissions.

VI Dịch vụ năng lượng mặt trời của chúng tôi dành cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi muốn tiếp tục phát triển mà không cần hóa đơn năng lượng cao hơn hoặc phát thải CO2.

inglêsvietnamita
marketsthị trường
growingphát triển
energynăng lượng
billshóa đơn
businessesdoanh nghiệp
ourchúng tôi
emergingcác
highercao hơn
orhoặc

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet

VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví tiền của bạn

EN Our business is growing faster than ever before and so is our team

VI Doanh nghiệp của chúng tôi đang phát triển nhanh hơn bao giờ hết và đội ngũ của chúng tôi cũng vậy

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
growingphát triển
thanhơn
andcủa
ourchúng tôi
fasternhanh

EN ecoligo’s model is economical and sustainable, and demand for the service is growing fast.

VI Mô hình của ecoligo là kinh tế và bền vững, và nhu cầu về dịch vụ đang tăng nhanh.

inglêsvietnamita
modelmô hình
sustainablebền vững
demandnhu cầu
growingtăng
fastnhanh
isđang

EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs

VI Các doanh nghiệp ở các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời vì họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng

inglêsvietnamita
growingphát triển
savetiết kiệm
costsphí
energynăng lượng
electricityđiện
businessesdoanh nghiệp
mostnhiều
solarmặt trời
theyđang

EN Emerging markets like Kenya and Vietnam are growing rapidly

VI Các thị trường mới nổi như Kenya và Việt Nam đang phát triển nhanh chóng

inglêsvietnamita
marketsthị trường
growingphát triển
andthị
emergingcác
likenhư
rapidlynhanh chóng

EN Were growing fast on purpose and were committed to maximizing our impact — on your business and the planet.

VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích và chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn và hành tinh.

EN It’s sprawling, constantly growing and ever-changing.

VI Thành phố đã và đang phát triển và thay đổi một cách ngoạn mục.

inglêsvietnamita
growingphát triển
andthay đổi

EN Get ideas for growing your market share

VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường

inglêsvietnamita
getnhận
growingtăng
marketthị trường
sharephần
yourcủa bạn

EN Get ideas for growing your market share

VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường

inglêsvietnamita
getnhận
growingtăng
marketthị trường
sharephần
yourcủa bạn

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển

inglêsvietnamita
plangói
basiccơ bản
popularphổ biến
growingphát triển
choosechọn
propro
orhoặc
youbạn
andcác

EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.

VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
growingtăng
campaignschiến dịch
googlegoogle
and
theircủa

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

inglêsvietnamita
mainchính
channelskênh
andcác
companiescông ty
growthphát triển

EN Amazon Machine Images (AMIs) are preconfigured with an ever-growing list of operating systems, including Microsoft Windows and Linux distributions such as Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE and Debian

VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows và Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE và Debian

inglêsvietnamita
amazonamazon
listdanh sách
includingbao gồm
microsoftmicrosoft
linuxlinux
aređược
withvới
andnhư
ofđiều

EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.

VI Bạn thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.

inglêsvietnamita
amazonamazon
configurationcấu hình
workloadkhối lượng công việc
ontrên
youbạn

EN Get free insights and guidance to keep your YouTube channel growing.

VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.

inglêsvietnamita
getnhận
insightschi tiết
guidancehướng dẫn
channelkênh
growingphát triển
yourcủa bạn

EN A growing number of military customers are adopting AWS services to process, store, and transmit US Department of Defense (DoD) data

VI Ngày càng nhiều khách hàng quân đội đang sử dụng dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu của Bộ Quốc phòng (DoD) Hoa Kỳ

inglêsvietnamita
awsaws
doddod
datadữ liệu
ofcủa
customerskhách

EN Get ideas for growing your market share

VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường

inglêsvietnamita
getnhận
growingtăng
marketthị trường
sharephần
yourcủa bạn

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển

inglêsvietnamita
plangói
basiccơ bản
popularphổ biến
growingphát triển
choosechọn
propro
orhoặc
youbạn
andcác

EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector

VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
globallytoàn cầu
certificationchứng nhận
programschương trình
introng
andnhư
thisnày

EN Get ideas for growing your market share

VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường

inglêsvietnamita
getnhận
growingtăng
marketthị trường
sharephần
yourcủa bạn

EN Get ideas for growing your market share

VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường

inglêsvietnamita
getnhận
growingtăng
marketthị trường
sharephần
yourcủa bạn

EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene

VI Giữa khung cảnh tấp nập là cảm giác chơi vơi, nhưng mong muốn kiếm tìm một nơi để thuộc về

inglêsvietnamita
andnhư

EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.

VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.

EN See how often your competitors are publishing, whether or not their follower count is growing, and what posts and hashtags seem to be driving the most engagement.

VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.

inglêsvietnamita
growingtăng
countsố lượng
orngười

EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.

VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
growingtăng
campaignschiến dịch
googlegoogle
and
theircủa

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

inglêsvietnamita
mainchính
channelskênh
andcác
companiescông ty
growthphát triển

EN Extend your performance measurement capabilities within the fast-growing OTT space

VI Mở rộng khả năng đo lường hiệu quả hoạt động, lấn sân sang địa hạt OTT hiện đang phát triển nhanh chóng

EN We explore the ins and outs of growing your user base by utilizing ap...

VI Chúng tôi phân tích chi tiết từng bước sử dụng app store optimization (ASO) và ch...

inglêsvietnamita
usersử dụng
wechúng tôi
andtừ

EN To be one of the most sustainably growing factories in Vietnam.

VI Trở thành một trong những nhà máy phát triển bền vững nhất tại Việt Nam.

inglêsvietnamita
growingphát triển
introng

EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players

VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi

inglêsvietnamita
partphần
apkapk
gameschơi
growingtăng
needsnhu cầu
playersngười chơi
ofcủa

EN Expanding Singapore’s Capabilities To Meet Growing Demand

VI ỨNG PHÓ VỚI ĐẠI DỊCH VIRUS CORONA: ĐÁP ỨNG TRƯỚC THÁCH THỨC MỚI

EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity

VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến

inglêsvietnamita
financialtài chính
marketsthị trường
pricesgiá
andthị
thetrường
intrên
followedtheo
isđược

EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future

VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần

inglêsvietnamita
growingtăng
demandnhu cầu
is
introng
neargần
futuretương lai

EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity

VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến

inglêsvietnamita
financialtài chính
marketsthị trường
pricesgiá
andthị
thetrường
intrên
followedtheo
isđược

Mostrando 50 de 50 traduções