Traduzir "warranty process" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "warranty process" de inglês para vietnamita

Traduções de warranty process

"warranty process" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

process cho các công cụ hoặc mọi một qua quy trình quá trình ra sau sử dụng trên với xử lý yêu cầu đến

Tradução de inglês para vietnamita de warranty process

inglês
vietnamita

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại của bạn để biết khả năng sẵn có.

inglês vietnamita
ip ip
additional bổ sung
year năm
standard tiêu chuẩn
hardware phần cứng
availability khả năng
of của
your bạn

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại của bạn để biết khả năng sẵn có.

inglês vietnamita
additional bổ sung
year năm
standard tiêu chuẩn
hardware phần cứng
availability khả năng
of của
your bạn

EN 2-Year Limited Hardware Warranty 1-Year or 3-Year Extended Warranty available for purchase

VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm Bảo hành kéo dài 1 năm hoặc 3 năm, có sẵn khi mua

inglês vietnamita
hardware phần cứng
or hoặc
available có sẵn
purchase mua
year năm
for khi

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không có bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

inglês vietnamita
provided cung cấp
this này
any không

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglês vietnamita
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN 5 or 10 yearsLong-term repair warranty

VI 5 hoặc 10 nămBảo hành sửa chữa dài hạn

inglês vietnamita
or hoặc

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

inglês vietnamita
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

inglês vietnamita
k k
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
or hoặc
products sản phẩm
not không

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không có bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

inglês vietnamita
provided cung cấp
this này
any không

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglês vietnamita
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN 5 or 10 yearsLong-term repair warranty

VI 5 hoặc 10 nămBảo hành sửa chữa dài hạn

inglês vietnamita
or hoặc

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

inglês vietnamita
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

inglês vietnamita
k k
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
or hoặc
products sản phẩm
not không

EN LEARN MORE ABOUT EXTENDED WARRANTY

VI TÌM HIỂU THÊM VỀ BẢO HÀNH KÉO DÀI

EN Extended warranties are available for either one year or three years beyond the original Logitech manufacturer’s two-year warranty.Not available in all countries

VI Bảo hành kéo dài có sẵn cho thời gian 1 hoặc 3 năm sau bảo hành hai năm gốc của nhà sản xuất Logitech.Không khả dụng ở tất cả các quốc gia

inglês vietnamita
available có sẵn
countries quốc gia
two hai
or hoặc
year năm
all tất cả các

EN 2-Year Limited Hardware Warranty

VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm

inglês vietnamita
hardware phần cứng
year năm

EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.

VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.

inglês vietnamita
in trong
or hoặc
of của

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglês vietnamita
of của

EN Note that this process may take 3 days to process.

VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử .

inglês vietnamita
process quá trình
days ngày
this này

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days

VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc

inglês vietnamita
loan khoản vay
process quá trình
requested yêu cầu
must phải
account tài khoản
days ngày
once sau
the khi
is
in trong

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglês vietnamita
of của

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglês vietnamita
process quy trình
operate vận hành

EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process

VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF

inglês vietnamita
only
process quy trình
do làm
follow làm theo
the không

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

inglês vietnamita
additional bổ sung
layer lớp
security bảo mật
every mọi
in trong
dns dns
process quá trình

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.

VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.

inglês vietnamita
process quy trình
or hoặc
browser trình duyệt

EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed

VI Độ chính xác độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo

inglês vietnamita
process quá trình
not không
of của

EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.

VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
process quy trình
long dài
easy dễ dàng
we chúng tôi
you bạn

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
in trong
process quy trình
use sử dụng
lot nhiều

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử tài liệu theo cách thủ công

inglês vietnamita
time thời gian
manually thủ công
documents tài liệu
required cần thiết

EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations

VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức thực hiện các đổi mới trong tương lai

inglês vietnamita
protocol giao thức
process quy trình
stakeholders các bên liên quan
future tương lai
offers cung cấp
through qua

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglês vietnamita
company công ty
crm crm
leads khách hàng tiềm năng
day ngày
per mỗi
and với

EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.

VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử mỗi ngày rất nhiều.

inglês vietnamita
files file
we chúng tôi
day ngày
of của
amount lượng
not không
each mỗi
all tất cả các

EN Start the conversion process by clicking on the according button.

VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng

inglês vietnamita
start bắt đầu
process quá trình
conversion chuyển đổi
the đổi
on đầu

EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.

VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.

inglês vietnamita
process quá trình
send gửi
details thông tin
we chúng tôi
over của
your bạn
after sau

EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.

VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
way cách
start bắt đầu
of của
best tốt
your bạn
our chúng tôi
like các

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

inglês vietnamita
planning kế hoạch

EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training

VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn đào tạo nghiêm ngặt

EN Using AWS Lambda to process AWS events

VI Sử dụng AWS Lambda để xử các sự kiện AWS

inglês vietnamita
using sử dụng
aws aws
lambda lambda
events sự kiện
to các

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
lambda lambda
records bản ghi
amazon amazon
function hàm
in trong

EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?

VI Câu hỏi: AWS Lambda xử dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis luồng Amazon DynamoDB như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
data dữ liệu
amazon amazon
and như

EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
within trong
created tạo
updated cập nhật
or hoặc
if nếu
has
not không
been các
events sự kiện
function hàm
used sử dụng
after sau

EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy

VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline AWS CodeDeploy

inglês vietnamita
process quá trình
aws aws
your bạn

EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.

VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.

inglês vietnamita
use sử dụng
build xây dựng
during khi
customers khách

EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.

VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, sau đó xử , lọc gửi chúng đến địa điểm mong muốn.

inglês vietnamita
api api
amazon amazon
can muốn
then sau
use sử dụng
send gửi

EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.

VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử .

inglês vietnamita
efs efs
lambda lambda
developers nhà phát triển
write viết
data dữ liệu
temporary tạm thời
storage lưu
need cần
need to phải
with với

EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?

VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?

inglês vietnamita
aws aws
responsibility trách nhiệm
data dữ liệu
store lưu
customers khách hàng
in trong
and như
the khi

Mostrando 50 de 50 traduções