EN want to join our talented team?
"want talented" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN want to join our talented team?
VI BẠN MUỐN GIA NHẬP ĐỘI NGŨ TÀI NĂNG CỦA CHÚNG TÔI?
EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)
VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
software | phần mềm |
development | phát triển |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
and | như |
EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy
VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng
EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)
VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
software | phần mềm |
development | phát triển |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
and | như |
EN We pride ourselves in shaping the careers of our talented staff as well as building the experience and skills needed to become superstars within the Video Game Industry.
VI Chúng tôi tự hào tạo dựng sự nghiệp cho đội ngũ nhân viên tài năng và tích lũy kinh nghiệm, kỹ năng cần thiết để trở thành “siêu sao” trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
well | cho |
experience | kinh nghiệm |
skills | kỹ năng |
in | trong |
needed | cần |
we | chúng tôi |
game | chơi |
industry | công nghiệp |
EN KinderWorld has been offering annual scholarships for underprivileged and talented students.
VI KinderWorld dành tặng những suất học bổng hàng năm cho học sinh, sinh viên tài năng và có hoàn cảnh khó khăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
for | cho |
annual | hàng năm |
been | năm |
EN Photos by big community of talented creators. Pixnio free license is great for both creators and users.
VI Ảnh của cộng đồng lớn gồm những người sáng tạo tài năng. Pixnio giấy phép miễn phí rất tốt cho cả người sáng tạo và người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
users | người dùng |
of | của |
big | lớn |
EN Our talented team of recruiters can help you find the best freelancer for the job and our technical co-pilots can even manage the project for you.
VI Đội ngũ tuyển dụng viên tài năng của chúng tôi có thể giúp bạn tìm được freelancer tốt nhất cho công việc và các kỹ thuật viên co-pilot của chúng tôi thậm chí có thể quản lý dự án thay cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
job | công việc |
technical | kỹ thuật |
project | dự án |
of | của |
you | bạn |
best | tốt |
our | chúng tôi |
EN Receive obligation free quotes from our talented freelancers fast. 80% of projects get bid on within 60 seconds.
VI Nhận các báo giá miễn phí nhanh chóng từ các freelancer tài năng của chúng tôi. 80% các dự án nhận được chào giá trong vòng 60 giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
seconds | giây |
our | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
on | trong |
of | của |
get | các |
EN Millions of professionals on demand. Why hire people when you can simply integrate our talented cloud workforce instead?
VI Hàng triệu chuyên gia theo nhu cầu. Vì sao phải thuê người khi bạn chỉ cần tích hợp vào nguồn nhân tài trên nền đám mây của chúng tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
people | người |
integrate | tích hợp |
cloud | mây |
when | khi |
on | trên |
can | cần |
our | chúng tôi |
of | của |
EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.
VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, có lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
control | kiểm soát |
more | hơn |
detail | chi tiết |
not | không |
on | trên |
each | cho |
want | muốn |
your | bạn |
EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want
VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe và ngắm cảnh? Single Play là chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều gì mình muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
don | cho |
allows | cho phép |
want | muốn |
you | bạn |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.
VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
be | là |
your | của bạn |
want | bạn |
EN Are you sure you want to view these Tweets? Viewing Tweets won't unblock
VI Bạn có chắc muốn xem những Tweet này không? Xem Tweet sẽ không bỏ chặn
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
want | bạn |
these | này |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN You tell us which website you want to unblock
VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Trust Wallet is for you if you want to
VI Ví Trust sẽ giải quyết các vấn đề sau đây cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
want | bạn |
EN Want to know more? Get in touch with us.
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
with | với |
want to | muốn |
EN Let's TURN IT UP! Pick the virtual party you want to attend
VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không có phiên dịch)
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
want | muốn |
you | bạn |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN I?m an employer and want to help my employees get vaccinated. How do I do that?
VI Tôi là chủ sử dụng lao động và muốn giúp nhân viên của tôi được tiêm vắc-xin. Tôi cần làm thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
my | của tôi |
employees | nhân viên |
want | muốn |
and | của |
EN Upload your image you want to convert to PNG:
VI Tải lên file hình ảnh mà bạn muốn chuyển đổi thành PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
upload | tải lên |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Or enter the URL of the file you want to convert to PNG:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi thành PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
file | file |
png | png |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Select the supported asset you want to buy, in this example Bitcoin.
VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
crypto | mã hóa |
android | android |
select | chọn |
asset | tài sản |
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
to | tiền |
the | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Enter the amount of Bitcoin you want to buy.
VI Nhập số lượng Bitcoin mà bạn muốn mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN Enter the amount you want to buy
VI Nhập số lượng mà bạn muốn mua
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN Type in the amount of BNB you want to stake and click "Next."
VI Nhập số lượng BNB bạn muốn đặt cược và nhấp vào "Tiếp theo".
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
click | nhấp |
and | và |
next | tiếp theo |
to | vào |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
want | bạn |
to | tiền |
the | cho |
more | hơn |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN You want heroically powerful training, right?
VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
you | bạn |
EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?
VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
large | lớn |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:
VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
information | thông tin |
always | luôn |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
best | những |
EN If you want to update more news around our playground, you can follow APKMODY on the following channels:
VI Nếu bạn muốn cập nhật nhiều tin tức hơn xoay quanh sân chơi của chúng ta, bạn có thể theo dõi APKMODY trên các kênh sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
news | tin tức |
our | của chúng ta |
channels | kênh |
if | nếu |
follow | theo dõi |
following | sau |
on | trên |
want | bạn |
want to | muốn |
EN If you want to contact us for other purposes (Cooperation, work, copyright…), you can send an email to contact@apkmody.io .
VI Nếu muốn liên lạc với bọn tui với mục đích khác (Hợp tác, công việc, bản quyền?), bạn có thể gửi thư tới địa chỉ contact@apkmody.io.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
other | khác |
an | thể |
send | gửi |
you | bạn |
to | với |
EN There are a lot of people involved and we do not want this playground to have any problems
VI Có rất nhiều người tham gia và chúng tôi không muốn sân chơi này gặp bất cứ vấn đề gì
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
people | người |
we | chúng tôi |
not | không |
this | này |
EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.
VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
you | bạn |
want | muốn |
EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind
VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
if | nếu |
behind | sau |
want | muốn |
you | bạn |
EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted
VI Có rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
to | điều |
many | nhiều |
i | tôi |
after | khi |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
Mostrando 50 de 50 traduções