Traduzir "wanderlust takes" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "wanderlust takes" de inglês para vietnamita

Traduções de wanderlust takes

"wanderlust takes" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

takes bạn cho chúng tôi các có thể của bạn không một

Tradução de inglês para vietnamita de wanderlust takes

inglês
vietnamita

EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes

VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare đăng ký, thao tác này chỉ mất

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
whichhọ
learnhọc
thenày

EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.

VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco thể giúp định hình tương lai.

inglêsvietnamita
jointham gia
aseanasean
marketingmarketing
ciscocisco
futuretương lai
thegiải
ustôi
solutionsgiải pháp
ourchúng tôi
astheo

EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.

VI Một hình thức phân biệt đối xử phân phối quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
resourcesnguồn
accessquyền

EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial

VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những cần làm để bắt đầu chỉ hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
goodtốt
is
startedbắt đầu
ofcủa

EN But sometimes it takes someone tapping you on the shoulder and saying, Hey, you’re not alone, there are others in your army.

VI Nhưng rồi đôi lúc người vỗ vai bạn rồi nói, Này anh không đơn độc đâu, còn nhiều người khác cùng phe với anh mà.

inglêsvietnamita
it
otherskhác
butnhưng
notkhông
yourbạn

EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well

VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
systemhệ thống
waternước
littlechút
sciencekhoa học
worklàm
alsocũng

EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes less than 5 minutes.

VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare đăng ký, thao tác này chỉ mất chưa đến 5 phút.

inglêsvietnamita
waycách
usesử dụng
whichhọ
minutesphút
learnhọc
thenày
tođến

EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability

VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên Lambda sẽ lo hết những cần làm để chạy mở rộng mã của bạn với mức độ sẵn cao

inglêsvietnamita
lambdalambda
requiredcần
highcao
ofcủa
runchạy
yourbạn

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

inglêsvietnamita
beforetrước
usingsử dụng
monthstháng
largelớn
fourbốn
runchạy
twohai
tocác

EN As for this application, it only takes a few seconds.

VI Còn với ứng dụng này, chỉ cần một vài giây.

inglêsvietnamita
fewvài
secondsgiây

EN It only takes a few minutes to get used to it

VI Chỉ cần vài phút quen ngay

inglêsvietnamita
minutesphút

EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs

VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn những nhu cầu thiết yếu

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
highcao
yourbạn
thekhông
tocác

EN Plants vs Zombies takes place in a town attacked by zombies

VI Plants vs Zombies lấy bối cảnh về một thành phố bị tấn công bởi các thây ma

EN The Sims FreePlay takes you into an open city with lots of people living together

VI The Sims FreePlay đưa bạn vào một thành phố mở với rất nhiều người cùng sinh sống

inglêsvietnamita
lotsnhiều
peoplengười
livingsống
youbạn
togethervới
intovào

EN Dead Age APK revolves around the story of survival in a world full of zombies, where it only takes one wrong step to see death beckoning

VI Dead Age APK xoay quanh câu chuyện sống còn trong thế giới đầy zombie, nơi chỉ cần đi sai một bước đi thấy ngay thần chết vẫy gọi

inglêsvietnamita
apkapk
storycâu chuyện
worldthế giới
stepbước
introng

EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future

VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai

inglêsvietnamita
placenơi
areakhu vực
whichkhi
containschứa
futuretương lai

EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values ​​of professionalism in the eyes of potential customers.

VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.

inglêsvietnamita
createtạo
customerskhách
introng
ontrên
youbạn

EN Signing up takes five minutes and is completely online — all you need is an EU bank account

VI Đăng ký mất năm phút hoàn toàn trực tuyến - tất cả những bạn cần tài khoản ngân hàng ở EU

inglêsvietnamita
minutesphút
needcần
youbạn

EN We're focused on the goal and we'll do whatever it takes to help each other get there - and have fun along the way

VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu chúng tôi sẽ làm bất cứ điều cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - vui vẻ trên đường đi

inglêsvietnamita
focusedtập trung
goalmục tiêu
and
helpgiúp
ontrên
tolàm

EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.

VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc quy mô của hệ mặt trời.

inglêsvietnamita
monthstháng
contracthợp đồng
projectdự án
baseddựa trên
ontrên
scopephạm vi
workcông việc
ofcủa
solarmặt trời

EN For both models, ecoligo takes investment security seriously.

VI Đối với cả hai mô hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.

inglêsvietnamita
modelsmô hình
ecoligoecoligo
securitybảo mật

EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center

VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, siêu thị Hung Long tại Tòa E1.

inglêsvietnamita
itnhư

EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability

VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên Lambda sẽ lo hết những cần làm để chạy mở rộng mã của bạn với mức độ sẵn cao

inglêsvietnamita
lambdalambda
requiredcần
highcao
ofcủa
runchạy
yourbạn

EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour

VI Số phút giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ

inglêsvietnamita
secondsgiây
improvingcải thiện
usagesử dụng
costphí
anthể
minutesphút
totiền
and
hourgiờ
invào

EN It takes into account the unique services AWS provides and accommodates the AWS Shared Responsibility Model.

VI Phụ lục này cân nhắc các dịch vụ độc nhất mà AWS cung cấp đáp ứng cho Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS.

inglêsvietnamita
awsaws
responsibilitytrách nhiệm
modelmô hình
providescung cấp
andcủa

EN For logical (binlog) replication, the promotion process typically takes a few minutes depending on your workload

VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc

inglêsvietnamita
processquá trình
typicallythường
minutesphút
your
workloadkhối lượng công việc
thenày
forvới

EN In all of the Reverie Residence’s full-service apartments, Snaidero takes the culinary arts to the next level with its custom-fitted ‘smart’ kitchens.

VI Trong tất cả các căn hộ dịch vụ tại The Reverie Saigon, Snaidero nâng tầm nghệ thuật ẩm thực với những không gian bếp ‘thông minh’ được thiết kế riêng.

inglêsvietnamita
introng
smartthông minh
alltất cả các

EN A good working knowledge of what it takes to make great animation that works with gameplay timing requirements

VI Khả năng tạo hoạt ảnh phù hợp với các yêu cầu về tính toán căn chỉnh thời gian trong game

inglêsvietnamita
requirementsyêu cầu
withvới

EN A good working knowledge of what it takes to make great animation that works with gameplay timing requirements.

VI Khả năng tạo hoạt ảnh phù hợp với các yêu cầu về game timing

inglêsvietnamita
requirementsyêu cầu
withvới

EN BIMA takes Southeast Asia off-grid

VI BIMA cung cấp hệ thống lưới điện độc lập tại khu vực Đông Nam Á

EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in

VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ

inglêsvietnamita
workcông việc
uschúng ta
ifnếu
wantbạn
want tomuốn

EN That takes brave and confident leadership, the latest technology and plenty of space for networking and learning

VI Điều này đòi hỏi sự lãnh đạo can đảm tự tin, công nghệ mới nhất nhiều không gian cho kết nối học hỏi

inglêsvietnamita
latestmới
spacekhông gian
networkingkết nối
learninghọc
thenày
forcho

EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.

VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.

EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.

VI Một hình thức phân biệt đối xử phân phối quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
resourcesnguồn
accessquyền

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn phải người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, bạn……

EN Dr. Marcus Salewski is the new CFO of the Berlin-based impact investment provider ecoligo He takes over the position from ecoligo co-founder?

VI tiến sĩ Marcus Salewski sẽ Giám đốc tài chính mới của nhà cung cấp đầu tư tác động Berlin ecoligo Anh?

inglêsvietnamita
newmới
providernhà cung cấp
ecoligoecoligo
ofcủa

EN Building a website takes patience, dedication and time. But on 000webhost, it’s easy, fast & fun! Starting your online adventure is a simple four-step process.

VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy thời gian. Nhưng trên 000webhost, nó rất đơn giản, nhanh vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
websitewebsite
timethời gian
butnhưng
ontrên
fastnhanh
andcủa
yourbạn

EN GS1 Australia takes a people-first approach to technology

VI Cách Zoom trở thành "yếu tố thay đổi cuộc chơi thực sự" cho Ngân hàng Quốc gia Úc

inglêsvietnamita
approachcách

EN It only takes minutes to set up through the Zoom web portal (just sign into zoom.us and click on the webinar tab on the left)

VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến ở bên trái)

inglêsvietnamita
minutesphút
setthiết lập
webweb
and
clicknhấn vào
intovào
throughqua

EN As one of Mexico’s leading law firms, Santamarina + Steta takes pride in delivering meaningful client services through...

VI Nhờ điện thoại đám mây của Zoom, Hassan Allam Holding đã nâng cấp được trải nghiệm truyền...

inglêsvietnamita
ofcủa

EN Logi Tune is the app that takes Logi Dock from great to exceptional

VI Logi Tune ứng dụng đưa Logi Dock lên tầm cao mới

inglêsvietnamita
tolên

EN Zoom customers should feel confident they can continue to Zoom away and their data won’t be compromised as Zoom takes security seriously.”

VI Khách hàng giờ đây thể tin tưởng các dịch vụ của Zoom mà không còn phải lo lắng về vấn đề tấn công dữ liệu bởi Zoom luôn chú trọng vào yếu tố bảo mật trong các sản phẩm của mình”.

EN Yes you can, and it only takes a moment.

VI , bạn thể, nó chỉ mất một chút thời gian.

inglêsvietnamita
youbạn

EN It’s something that only takes a few minutes to learn how to use but lets you access a variety of different services

VI Đó thứ chỉ mất vài phút để học cách sử dụng nhưng mang lại nhiều tiện ích bằng cách cho phép bạn truy cập nhiều dịch vụ khác nhau

inglêsvietnamita
minutesphút
usesử dụng
accesstruy cập
butnhưng
varietynhiều
letscho phép
learnhọc
differentkhác nhau

EN Being a new mother takes some getting used to. The first few weeks can be overwhelming. Connect with resources and information to help prepare you to take home your baby.

VI một người mẹ mới một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên thể quá sức. Kết nối với các nguồn lực thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.

inglêsvietnamita
newmới
connectkết nối
resourcesnguồn
informationthông tin
helpgiúp
be
fewvài
yourbạn
and

EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.

VI Với tư cách nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
teamnhóm
neargần

EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.

VI Với tư cách nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
teamnhóm
neargần

EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.

VI Với tư cách nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
teamnhóm
neargần

EN As a social worker of the inpatient hospice team, Judy of VITAS takes care of the logistics as patients near the end of life.

VI Với tư cách nhân viên xã hội thuộc nhóm chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú, Judy tại VITAS chịu trách nhiệm về vấn đề hậu cần khi bệnh nhân tiến gần tới giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
teamnhóm
neargần

EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.

VI Đau buồn phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau không thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.

inglêsvietnamita
personngười
thenày

Mostrando 50 de 50 traduções