EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
VI Tất cả Phản hồi đang và sẽ được coi là Thông tin bí mật của Zoom cho đến khi Zoom toàn quyền lựa chọn coi bất kỳ Phản hồi cụ thể nào là không bí mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
information | thông tin |
until | cho đến khi |
as | khi |
all | của |
is | được |
EN Walk-in to our clinics Monday-Friday from 8am to 5pm for free and confidential pregnancy testing.
VI Hãy đến các phòng khám của chúng tôi từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều để được thử thai miễn phí và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Jordan Valley’s pregnancy care includes regular checkups and education for a healthy pregnancy and baby.
VI Dịch vụ chăm sóc thai kỳ của Jordan Valley bao gồm khám và giáo dục định kỳ để thai kỳ và em bé khỏe mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
education | giáo dục |
and | của |
EN The Pregnancy Care Center believes you deserve to know all of your options when facing an unplanned pregnancy
VI Trung tâm chăm sóc thai kỳ tin rằng bạn xứng đáng được biết tất cả các lựa chọn của mình khi đối mặt với việc mang thai ngoài ý muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
know | biết |
all | tất cả các |
options | lựa chọn |
you | bạn |
the | khi |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Please do not reveal trade secrets or other confidential information in your messages
VI Vui lòng không tiết lộ bí mật thương mại hoặc các thông tin bí mật khác trong tin nhắn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
other | khác |
information | thông tin |
in | trong |
your | bạn |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Get tested for COVID-19 if you may have been exposed. It’s available and confidential for everyone in California.
VI Xét nghiệm COVID-19 nếu quý vị có thể đã bị phơi nhiễm. Xét nghiệm được cung cấp bảo mật cho mọi người dân ở California.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
california | california |
for | cho |
everyone | người |
EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai có thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong |
EN CDPH’s COVID-19 Vaccine and Pregnancy
VI Vắc-xin COVID-19 và Thai Kỳ của CDPH
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Pregnancy, childbirth and childcare support
VI Mang thai, sinh nở và hỗ trợ chăm sóc trẻ em
EN Pregnancy, childbirth and childcare support
VI Mang thai, sinh nở và hỗ trợ chăm sóc trẻ em
EN People who are pregnant or recently gave birth are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about pregnancy from the CDC.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đang mang thai hoặc mới sinh con. Tìm hiểu thêm về việc mang thai từ CDC.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
or | hoặc |
people | người |
higher | cao hơn |
more | thêm |
EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
people | người |
together | với |
based | theo |
lower | thấp |
status | tình trạng |
age | tuổi |
size | kích thước |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Please note, in Springfield, walk in pregnancy testing is available at our Women and Children?s Clinic located at 1720 W Grand St.
VI Xin lưu ý, trong Springfield, xét nghiệm mang thai đi bộ có sẵn tại Phòng khám Phụ nữ và Trẻ em của chúng tôi ở 1720 W Grand St.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
testing | xét nghiệm |
available | có sẵn |
at | tại |
children | trẻ em |
and | của |
our | chúng tôi |
EN I couldn't ask for a better place to be going through my pregnancy! My doctor is amazing and the nurses are so sweet! I love the care and support they give!!!
VI Tôi không thể yêu cầu một nơi tốt hơn để trải qua thời kỳ mang thai của mình! Bác sĩ của tôi thật tuyệt vời và các y tá thật ngọt ngào! Tôi yêu sự quan tâm và hỗ trợ mà họ dành cho!!!
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | yêu cầu |
place | nơi |
my | của tôi |
through | qua |
give | cho |
better | hơn |
and | của |
they | các |
EN We support you from the day you take a pregnancy test until your child grows up
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn từ ngày bạn thử thai cho đến khi con bạn lớn lên
inglês | vietnamita |
---|---|
test | thử |
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
day | ngày |
you | bạn |
the | khi |
EN Jordan Valley provides exceptional care to women before, during and after pregnancy
VI Jordan Valley cung cấp dịch vụ chăm sóc đặc biệt cho phụ nữ trước, trong và sau khi mang thai
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
before | trước |
after | khi |
EN Be sure. Take a test to confirm your pregnancy. Walk in Monday through Friday from 8 a.m. to 5 p.m.
VI Hãy chắc chắn. Hãy thử nghiệm để xác nhận mang thai của bạn. Đi bộ từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
test | thử nghiệm |
through | của |
your | bạn |
EN Visit us for regular checkups during your pregnancy.
VI Hãy đến với chúng tôi để khám sức khỏe định kỳ trong suốt thai kỳ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
us | tôi |
for | với |
EN During pregnancy, dental care is important for the mother and baby.
VI Khi mang thai, việc chăm sóc răng miệng rất quan trọng đối với mẹ và bé.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
the | khi |
for | với |
EN Coverage for care related to your pregnancy and delivery extends 60 days after delivery
VI Bảo hiểm chăm sóc liên quan đến việc mang thai và sinh nở của bạn kéo dài 60 ngày sau khi sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
days | ngày |
your | của bạn |
after | khi |
EN Medicaid also covers comprehensive dental care during and 90 days after pregnancy.
VI Medicaid cũng chi trả cho dịch vụ chăm sóc nha khoa toàn diện trong và 90 ngày sau khi mang thai.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
days | ngày |
during | trong |
after | khi |
EN Temporary Medicaid is issued to pregnant women the same day as a positive pregnancy test.
VI Medicaid tạm thời được cấp cho phụ nữ mang thai cùng ngày với kết quả thử thai dương tính.
inglês | vietnamita |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
is | được |
test | thử |
EN Well-women exams and gynecology services are available at all Jordan Valley clinics. Pregnancy care is offered at the clinic locations listed below:
VI Dịch vụ khám sức khỏe phụ nữ và phụ khoa có tại tất cả các phòng khám Jordan Valley. Chăm sóc mang thai được cung cấp tại các địa điểm phòng khám được liệt kê dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
at | tại |
all | tất cả các |
the | dịch |
is | được |
and | các |
EN Local Pregnancy Resources for New Mothers | Jordan Valley
VI Tài nguyên mang thai tại địa phương cho các bà mẹ mới sinh | Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
new | mới |
for | cho |
EN The app includes information about the stages of pregnancy, breastfeeding and caring for a newborn
VI Ứng dụng này bao gồm thông tin về các giai đoạn mang thai, cho con bú và chăm sóc trẻ sơ sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
information | thông tin |
the | này |
and | các |
for | cho |
EN Visit Website: https://www.coxhealth.com/services/womens-health/pregnancy/expectant-families/Call: 417-269-LADY
VI Truy cập trang web: https://www.coxhealth.com/services/womens-health/pregnancy/expectant-families/Gọi: 417-269-LADY
inglês | vietnamita |
---|---|
https | https |
call | gọi |
EN Doulas provide physical and emotional support for mothers before, during and after pregnancy
VI Doulas cung cấp hỗ trợ về thể chất và tinh thần cho các bà mẹ trước, trong và sau khi mang thai
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
and | các |
for | cho |
before | trước |
after | khi |
EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy
VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong và sau khi mang thai
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
and | các |
after | sau |
EN We answer questions, monitor blood pressure and weight, connect families with community resources and teach ways to have a healthier pregnancy and a healthier baby.
VI Chúng tôi trả lời các câu hỏi, theo dõi huyết áp và cân nặng, kết nối các gia đình với các nguồn lực cộng đồng và hướng dẫn các cách để có một thai kỳ khỏe mạnh hơn và em bé khỏe mạnh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
answer | trả lời |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
ways | cách |
we | chúng tôi |
and | các |
EN The Center offers education and support in addition to free pregnancy tests and ultrasounds.
VI Trung tâm cung cấp giáo dục và hỗ trợ ngoài các xét nghiệm mang thai và siêu âm miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
offers | cung cấp |
education | giáo dục |
tests | xét nghiệm |
and | các |
EN Elizabeth Howell: How we can improve maternal healthcare -- before, during and after pregnancy | TED Talk
VI Elizabeth Howell: Cách cải thiện chăm sóc sức khỏe sinh sản - trước, trong và sau khi mang thai | TED Talk
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
healthcare | sức khỏe |
before | trước |
during | trong |
after | khi |
EN How we can improve maternal healthcare -- before, during and after pregnancy
VI Cách cải thiện chăm sóc sức khỏe sinh sản - trước, trong và sau khi mang thai
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
healthcare | sức khỏe |
before | trước |
during | trong |
after | khi |
Mostrando 35 de 35 traduções