EN 58% of viewers arrive at YouTube videos because of Search and Related Videos
EN 58% of viewers arrive at YouTube videos because of Search and Related Videos
VI 58% người xem đến các video của YouTube nhờ công cụ Tìm Kiếm và Các Video Liên Quan của YouTube
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
search | tìm kiếm |
videos | video |
EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for – yet no content exists
VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng
EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for — yet no content exists
VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN In this talk, you'll learn how to write your Lambda functions once and execute them everywhere your end viewers are present with AWS Lambda@Edge. Get started >>
VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
learn | hiểu |
write | viết |
lambda | lambda |
functions | hàm |
once | lần |
aws | aws |
started | bắt đầu |
your | bạn |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN Hit your audience with a promo video that wows viewers.
VI Tiếp cận khách hàng của bạn với video quảng cáo khiến người xem phải thốt lên ngạc nhiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
with | với |
EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN Vaccine trials begin with older, more vulnerable populations, then extend to younger ages
VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
more | hơn |
then | sau |
EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
rewards | phần thưởng |
if | nếu |
choose | chọn |
start | bắt đầu |
you | bạn |
and | các |
EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.
VI Đó là một trong những việc đầu tiên bạn có thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
in | trong |
begin | bắt đầu |
energy | năng lượng |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
first | là |
one | các |
EN You can begin using RDS Proxy through the Amazon RDS console or the AWS Lambda console
VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng RDS Proxy thông qua bảng điều khiển Amazon RDS hoặc bảng điều khiển AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
aws | aws |
lambda | lambda |
using | sử dụng |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
guides | hướng dẫn |
aws | aws |
project | dự án |
help | giúp |
step | bước |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
EN You can begin training your model with a single click in the console or with an API call
VI Bạn có thể bắt đầu huấn luyện mô hình của mình chỉ bằng một cú nhấp chuột trên bảng điều khiển hoặc một lệnh gọi API đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
model | mô hình |
click | nhấp |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
api | api |
call | gọi |
your | bạn |
EN Begin building with help from the user guide.
VI Bắt đầu xây dựng bằng việc tham khảo hướng dẫn sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
user | sử dụng |
guide | hướng dẫn |
with | bằng |
EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.
VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng và chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên và trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
begin | bắt đầu |
follow | theo |
down | xuống |
add | thêm |
is | là |
need | cần |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN Just a few lead lines show you as a real gangster character roaming the underworld and then the races begin
VI Chỉ vài dòng dẫn dắt cho thấy bạn là một nhân vật gangster thứ thiệt đang tung hoành trong thế giới ngầm và rồi các cuộc đua bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
begin | bắt đầu |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN Businesses should create a business account to begin investing.
VI Doanh nghiệp nên tạo một tài khoản doanh nghiệp để bắt đầu đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
create | tạo |
account | tài khoản |
begin | bắt đầu |
business | doanh nghiệp |
EN Every EPC partner is thoroughly evaluated through our qualification process before we begin working together.
VI Mọi đối tác EPC đều được đánh giá kỹ lưỡng thông qua quy trình đánh giá chất lượng của chúng tôi trước khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
epc | epc |
process | quy trình |
before | trước |
begin | bắt đầu |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm việc |
we | chúng tôi |
every | mọi |
through | thông qua |
EN Your luxurious spa experience will begin on the 6th floor of The Reverie Saigon, where the entrance of The Spa is located.
VI Trải nghiệm thư giãn tại Spa sang trọng sẽ bắt đầu tại tầng 6 của The Reverie Saigon, ngay lối vào The Spa.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
begin | bắt đầu |
floor | tầng |
your | và |
on | đầu |
the | của |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
rewards | phần thưởng |
if | nếu |
choose | chọn |
start | bắt đầu |
you | bạn |
and | các |
EN You can begin using RDS Proxy through the Amazon RDS console or the AWS Lambda console
VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng RDS Proxy thông qua bảng điều khiển Amazon RDS hoặc bảng điều khiển AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
aws | aws |
lambda | lambda |
using | sử dụng |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN Begin building with help from the user guide.
VI Bắt đầu xây dựng bằng việc tham khảo hướng dẫn sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
user | sử dụng |
guide | hướng dẫn |
with | bằng |
EN If you already have an executed BAA, no action is necessary to begin using these services in the account(s) covered by your BAA
VI Nếu bạn đã thực thi BAA, không cần phải làm gì thêm để bắt đầu sử dụng các dịch vụ này trên (các) tài khoản áp dụng BAA của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
account | tài khoản |
if | nếu |
is | là |
using | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
necessary | cần |
the | này |
EN The Korean gastronomy weeks will begin with an exclusive, invite-only kick-off event on Friday, September 25 from 11am to 3pm
VI Mở đầu tuần lễ ẩm thực Hàn Quốc sẽ là sự kiện diễn ra từ 11 giờ trưa đến 3 giờ chiều ngày thứ Sáu, 25/9 dành cho khoảng 100 khách mời
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
to | đầu |
the | cho |
EN If no additional issues arise, the IRS expects to begin processing these VA payment files at the end of this week
VI Nếu không có vấn đề gì khác phát sinh, IRS dự kiến sẽ bắt đầu xử lý những hồ sơ thanh toán cựu chiến binh này vào cuối tuần này
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
payment | thanh toán |
week | tuần |
if | nếu |
to | đầu |
this | này |
EN Payments will begin to be reduced for individuals making $75,000 or above in Adjusted Gross Income ($150,000 for married filing jointly)
VI Các khoản thanh toán sẽ bắt đầu được giảm bớt đối với những cá nhân kiếm được $75,000 trở lên trong Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh ($150,000 nếu là vợ/chồng khai chung hồ sơ thuế)
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
begin | bắt đầu |
individuals | cá nhân |
income | thu nhập |
be | được |
in | trong |
to | đầu |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.
VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
customize | tùy chỉnh |
emails | |
immediately | khi |
your | bạn |
and | của |
each | mỗi |
EN We serve five cities in Southwest Missouri. Find a location near you and make an appointment to begin your journey to better health.
VI Chúng tôi phục vụ năm thành phố ở Tây Nam Missouri. Tìm một địa điểm gần bạn và đặt lịch hẹn để bắt đầu hành trình hướng tới sức khỏe tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
near | gần |
begin | bắt đầu |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
your | bạn |
better | hơn |
EN Medical equipment and medications will be delivered to the home, and the hospice team will begin to visit
VI Thiết bị y tế và thuốc điều trị sẽ được gửi tới nhà và nhóm chăm sóc cuối đời sẽ bắt đầu tới nhà để thăm khám
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
begin | bắt đầu |
home | nhà |
to | đầu |
be | được |
the | điều |
Mostrando 50 de 50 traduções