Traduzir "viewers will begin" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "viewers will begin" de inglês para vietnamita

Traduções de viewers will begin

"viewers will begin" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

begin bắt đầu với

Tradução de inglês para vietnamita de viewers will begin

inglês
vietnamita

EN 58% of viewers arrive at YouTube videos because of Search and Related Videos

VI 58% người xem đến các video của YouTube nhờ công cụ Tìm Kiếm và Các Video Liên Quan của YouTube

inglês vietnamita
youtube youtube
search tìm kiếm
videos video

EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for – yet no content exists

VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng

EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for — yet no content exists

VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.

inglês vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.

VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.

inglês vietnamita
difference khác biệt
api api
lambda lambda
regional khu vực
amazon amazon
allows cho phép
aws aws
using sử dụng
your của bạn
end của
based theo
on trên

EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally

VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu

inglês vietnamita
lambda lambda
optimized tối ưu hóa
cases trường hợp
end của
globally toàn cầu
your bạn

EN In this talk, you'll learn how to write your Lambda functions once and execute them everywhere your end viewers are present with AWS Lambda@Edge. Get started >>

VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>

inglês vietnamita
in trong
learn hiểu
write viết
lambda lambda
functions hàm
once lần
aws aws
started bắt đầu
your bạn

EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.

VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.

inglês vietnamita
difference khác biệt
api api
lambda lambda
regional khu vực
amazon amazon
allows cho phép
aws aws
using sử dụng
your của bạn
end của
based theo
on trên

EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally

VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu

inglês vietnamita
lambda lambda
optimized tối ưu hóa
cases trường hợp
end của
globally toàn cầu
your bạn

EN Hit your audience with a promo video that wows viewers.

VI Tiếp cận khách hàng của bạn với video quảng cáo khiến người xem phải thốt lên ngạc nhiên.

inglês vietnamita
video video
your của bạn
with với

EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left

VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây

inglês vietnamita
begin bắt đầu
world thế giới
the trường
same
that chúng
to đầu
as khi

EN Vaccine trials begin with older, more vulnerable populations, then extend to younger ages

VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn

inglês vietnamita
begin bắt đầu
more hơn
then sau

EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards

VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
rewards phần thưởng
if nếu
choose chọn
start bắt đầu
you bạn
and các

EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.

VI Đó là một trong những việc đầu tiên bạn có thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

inglês vietnamita
can có thể làm
in trong
begin bắt đầu
energy năng lượng
of của
our chúng tôi
your bạn
first
one các

EN You can begin using RDS Proxy through the Amazon RDS console or the AWS Lambda console

VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng RDS Proxy thông qua bảng điều khiển Amazon RDS hoặc bảng điều khiển AWS Lambda

inglês vietnamita
begin bắt đầu
amazon amazon
console bảng điều khiển
or hoặc
aws aws
lambda lambda
using sử dụng
the điều
you bạn
through thông qua

EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.

VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.

inglês vietnamita
begin bắt đầu
building xây dựng
guides hướng dẫn
aws aws
project dự án
help giúp
step bước
to đầu
with với
you bạn

EN You can begin training your model with a single click in the console or with an API call

VI Bạn có thể bắt đầu huấn luyện mô hình của mình chỉ bằng một cú nhấp chuột trên bảng điều khiển hoặc một lệnh gọi API đơn giản

inglês vietnamita
begin bắt đầu
model mô hình
click nhấp
console bảng điều khiển
or hoặc
api api
call gọi
your bạn

EN Begin building with help from the user guide.

VI Bắt đầu xây dựng bằng việc tham khảo hướng dẫn sử dụng.

inglês vietnamita
begin bắt đầu
building xây dựng
user sử dụng
guide hướng dẫn
with bằng

EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.

VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng và chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên và trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.

inglês vietnamita
allow cho phép
begin bắt đầu
follow theo
down xuống
add thêm
is
need cần
create tạo
want muốn
you bạn

EN Just a few lead lines show you as a real gangster character roaming the underworld and then the races begin

VI Chỉ vài dòng dẫn dắt cho thấy bạn là một nhân vật gangster thứ thiệt đang tung hoành trong thế giới ngầm và rồi các cuộc đua bắt đầu

inglês vietnamita
character nhân
begin bắt đầu
few vài
you bạn
and

EN Businesses should create a business account to begin investing.

VI Doanh nghiệp nên tạo một tài khoản doanh nghiệp để bắt đầu đầu tư.

inglês vietnamita
should nên
create tạo
account tài khoản
begin bắt đầu
business doanh nghiệp

EN Every EPC partner is thoroughly evaluated through our qualification process before we begin working together.

VI Mọi đối tác EPC đều được đánh giá kỹ lưỡng thông qua quy trình đánh giá chất lượng của chúng tôi trước khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau.

inglês vietnamita
epc epc
process quy trình
before trước
begin bắt đầu
together cùng nhau
is
working làm việc
we chúng tôi
every mọi
through thông qua

EN Your luxurious spa experience will begin on the 6th floor of The Reverie Saigon, where the entrance of The Spa is located.

VI Trải nghiệm thư giãn tại Spa sang trọng sẽ bắt đầu tại tầng 6 của The Reverie Saigon, ngay lối vào The Spa.

inglês vietnamita
spa spa
begin bắt đầu
floor tầng
your
on đầu
the của

EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.

VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.

inglês vietnamita
or hoặc
in trong
are được
the khi
before trước

EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards

VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
rewards phần thưởng
if nếu
choose chọn
start bắt đầu
you bạn
and các

EN You can begin using RDS Proxy through the Amazon RDS console or the AWS Lambda console

VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng RDS Proxy thông qua bảng điều khiển Amazon RDS hoặc bảng điều khiển AWS Lambda

inglês vietnamita
begin bắt đầu
amazon amazon
console bảng điều khiển
or hoặc
aws aws
lambda lambda
using sử dụng
the điều
you bạn
through thông qua

EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.

VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.

inglês vietnamita
dod dod
or hoặc
applications các ứng dụng
should nên
begin bắt đầu
customers khách

EN Begin building with help from the user guide.

VI Bắt đầu xây dựng bằng việc tham khảo hướng dẫn sử dụng.

inglês vietnamita
begin bắt đầu
building xây dựng
user sử dụng
guide hướng dẫn
with bằng

EN If you already have an executed BAA, no action is necessary to begin using these services in the account(s) covered by your BAA

VI Nếu bạn đã thực thi BAA, không cần phải làm gì thêm để bắt đầu sử dụng các dịch vụ này trên (các) tài khoản áp dụng BAA của bạn

inglês vietnamita
begin bắt đầu
account tài khoản
if nếu
is
using sử dụng
your của bạn
you bạn
to đầu
necessary cần
the này

EN The Korean gastronomy weeks will begin with an exclusive, invite-only kick-off event on Friday, September 25 from 11am to 3pm

VI Mở đầu tuần lễ ẩm thực Hàn Quốc sẽ là sự kiện diễn ra từ 11 giờ trưa đến 3 giờ chiều ngày thứ Sáu, 25/9 dành cho khoảng 100 khách mời

inglês vietnamita
event sự kiện
to đầu
the cho

EN If no additional issues arise, the IRS expects to begin processing these VA payment files at the end of this week

VI Nếu không có vấn đề gì khác phát sinh, IRS dự kiến sẽ bắt đầu xử lý những hồ sơ thanh toán cựu chiến binh này vào cuối tuần này

inglês vietnamita
begin bắt đầu
payment thanh toán
week tuần
if nếu
to đầu
this này

EN Payments will begin to be reduced for individuals making $75,000 or above in Adjusted Gross Income ($150,000 for married filing jointly)

VI Các khoản thanh toán sẽ bắt đầu được giảm bớt đối với những cá nhân kiếm được $75,000 trở lên trong Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh ($150,000 nếu là vợ/chồng khai chung hồ sơ thuế)

inglês vietnamita
payments thanh toán
begin bắt đầu
individuals cá nhân
income thu nhập
be được
in trong
to đầu

EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

inglês vietnamita
that liệu
before trước

EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

inglês vietnamita
that liệu
before trước

EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

inglês vietnamita
that liệu
before trước

EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

inglês vietnamita
that liệu
before trước

EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

inglês vietnamita
that liệu
before trước

EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

inglês vietnamita
that liệu
before trước

EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...

VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...

inglês vietnamita
that liệu
before trước

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.

VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.

inglês vietnamita
add thêm
brand thương hiệu
customize tùy chỉnh
emails email
immediately khi
your bạn
and của
each mỗi

EN We serve five cities in Southwest Missouri. Find a location near you and make an appointment to begin your journey to better health.

VI Chúng tôi phục vụ năm thành phố ở Tây Nam Missouri. Tìm một địa điểm gần bạn và đặt lịch hẹn để bắt đầu hành trình hướng tới sức khỏe tốt hơn.

inglês vietnamita
five năm
near gần
begin bắt đầu
health sức khỏe
we chúng tôi
your bạn
better hơn

EN Medical equipment and medications will be delivered to the home, and the hospice team will begin to visit

VI Thiết bị y tế và thuốc điều trị sẽ được gửi tới nhà và nhóm chăm sóc cuối đời sẽ bắt đầu tới nhà để thăm khám

inglês vietnamita
team nhóm
begin bắt đầu
home nhà
to đầu
be được
the điều

Mostrando 50 de 50 traduções