EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
"via our confidential" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN All Feedback is and will be treated as Zoom Confidential Information until Zoom, in its sole discretion, chooses to make any specific Feedback non-confidential.
VI Tất cả Phản hồi đang và sẽ được coi là Thông tin bí mật của Zoom cho đến khi Zoom toàn quyền lựa chọn coi bất kỳ Phản hồi cụ thể nào là không bí mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
information | thông tin |
until | cho đến khi |
as | khi |
all | của |
is | được |
EN Walk-in to our clinics Monday-Friday from 8am to 5pm for free and confidential pregnancy testing.
VI Hãy đến các phòng khám của chúng tôi từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều để được thử thai miễn phí và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Please do not reveal trade secrets or other confidential information in your messages
VI Vui lòng không tiết lộ bí mật thương mại hoặc các thông tin bí mật khác trong tin nhắn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
other | khác |
information | thông tin |
in | trong |
your | bạn |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Get tested for COVID-19 if you may have been exposed. It’s available and confidential for everyone in California.
VI Xét nghiệm COVID-19 nếu quý vị có thể đã bị phơi nhiễm. Xét nghiệm được cung cấp bảo mật cho mọi người dân ở California.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
california | california |
for | cho |
everyone | người |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN If you are a member of the MEDIA, please contact us via our online Newsroom for the swiftest response possible.
VI Nếu bạn từ các cơ quan truyền thông, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mục Thông tin Báo chí để nhận phản hồi nhanh nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
response | phản hồi |
the | nhận |
EN Via our network of investors onshore and offshore, Yuanta can do a quick issuance at the best price
VI Thông qua mạng lưới khách hàng trong nước và quốc tế, Yuanta có thể cung cấp các giải pháp huy động vốn một cách nhanh chóng, hiệu quả và ở mức giá tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
network | mạng |
via | qua |
quick | nhanh |
best | tốt |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN With our WhatsApp converter you can prepare a file to be shared via WhatsApp
VI Với trình chuyển đổi dành cho WhatsApp của chúng tôi, bạn có thể chuẩn bị file để chia sẻ qua WhatsApp
inglês | vietnamita |
---|---|
converter | chuyển đổi |
file | file |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN If you are a member of the MEDIA, please contact us via our online Newsroom for the swiftest response possible.
VI Nếu bạn từ các cơ quan truyền thông, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mục Thông tin Báo chí để nhận phản hồi nhanh nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
response | phản hồi |
the | nhận |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN We were able to highlight our product’s unique selling points via Google Shopping Ads.
VI Nhân viên tư vấn tốt, tính năng đa dạng và hữu ích với Topmart trong việc mang lại trải nghiệm đa dạng cho khách hàng cũng như quản lý việc bán hàng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cũng |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Receive help from our agents anytime via live chat support
VI Nhận sự hỗ trợ từ chúng tôi mọi lúc qua trò chuyện trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
our | chúng tôi |
from | chúng |
via | qua |
receive | nhận |
EN Connect your store to Gelato’s API directly or via our easy-to-use integrations with the leading ecommerce platforms.
VI Kết nối trực tiếp cửa hàng của bạn với API của Gelato hoặc thông qua tích hợp dễ sử dụng của chúng tôi với các nền tảng thương mại điện tử hàng đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
store | cửa hàng |
api | api |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
platforms | nền tảng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | đầu |
with | với |
EN Have a question about benefits or a workplace conflict? Contact our human resources department in-person or via email.
VI Có một câu hỏi về lợi ích hoặc xung đột tại nơi làm việc? Liên hệ trực tiếp với bộ phận nhân sự của chúng tôi hoặc qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
benefits | lợi ích |
or | hoặc |
via | qua |
our | chúng tôi |
workplace | nơi làm việc |
have | là |
EN Ran into trouble? Contact our Customer Success team any time via live chat or email.
VI Gặp sự cố? Liên hệ đội ngũ Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Stuck? Not for long – get help from our agents anytime via 24/7 live chat, directly from the builder.
VI Bạn đang kẹt? Không phải lo - nhận giúp đỡ từ nhân viên của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tiếp ngay ở trong phần mềm chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
EN Our websites may enable you to interact with us and others via social media platforms
VI Trang web của chúng tôi có thể cho phép bạn tương tác với chúng tôi và mọi người thông qua các nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
you | bạn |
via | qua |
our | chúng tôi |
websites | trang |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções