EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.
"via its website" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.
VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an ninh |
provides | cung cấp |
list | danh sách |
certified | chứng nhận |
organizations | tổ chức |
of | của |
internet | internet |
via | qua |
website | trang |
EN SSL certificates are issued by a certificate authority (CA) to a website to authenticate its identity, letting browsers know that the website is secure.
VI Chứng chỉ SSL được cấp bởi đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) cho trang web để chứng thực danh tính của nó, cho phép trình duyệt nhận biết rằng trang web an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
know | biết |
secure | an toàn |
is | được |
the | nhận |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN You agree not to create a link from any website, including any website controlled by you, to Our Website.
VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
website | website |
including | bao gồm |
not | không |
create | tạo |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.
VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo và thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
skills | kỹ năng |
use | sử dụng |
start | bắt đầu |
project | dự án |
online | trực tuyến |
create | tạo |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary
VI Trên tầng lầu, phòng ngủ có không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
on | trên |
and | của |
designed | với |
EN The R-value depends on the type of insulation, its thickness and its density.
VI Giá trị R phụ thuộc và loại cách nhiệt, độ dày và tỷ trọng của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets
VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.
VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế và lấy cảm hứng từ haute couture.
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
in | trong |
also | cũng |
with | với |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income
VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
part | phần |
EN A global company with its focus firmly on what’s next for real estate and business, is in step with its times
VI Một công ty toàn cầu tập trung vào tương lai của bất động sản và kinh doanh phù hợp xu hướng của thời đại
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
business | kinh doanh |
and | và |
EN An LLC that does not want to accept its default federal tax classification, or that wishes to change its classification, uses Form 8832, Entity Classification Election
VI Một LLC nào không muốn bị xếp vào loại thuế liên bang mặc định, hoặc muốn đổi cáchphân loại cho mình thì dùng Mẫu 8832, Tùy Chọn Phân Loại Thực Thể (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
default | mặc định |
federal | liên bang |
or | hoặc |
form | mẫu |
not | không |
EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs
VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt và tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi và chi phí vận chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
report | báo cáo |
everything | mọi |
related | liên quan đến |
cash | tiền |
direct | trực tiếp |
of | của |
EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN Feel free to access 211?s robust database of resources via their website.
VI Vui lòng truy cập cơ sở dữ liệu tài nguyên mạnh mẽ của 211 thông qua trang web của họ.
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN You are advised that hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi uses cookies or other tracers on its website www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Xin lưu ý là khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội sử dụng cookie và các công cụ theo dõi khác www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
other | khác |
you | các |
EN Columbia Asia does not warrant that any of the materials on its website are accurate, complete or current
VI Columbia Asia không bảo đảm rằng bất kỳ tài liệu nào trên trang web của mình là chính xác, đầy đủ hoặc hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
accurate | chính xác |
current | hiện tại |
or | hoặc |
on | trên |
that | liệu |
EN Columbia Asia may make changes to the materials contained on its website at any time without notice
VI Columbia Asia có thể thay đổi các tài liệu có trên trang web của mình bất cứ lúc nào mà không cần thông báo
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
may | cần |
changes | thay đổi |
on | trên |
EN Links Columbia Asia has not reviewed all of the sites linked to its website and is not responsible for the contents of any such linked site
VI Liên kết Columbia Asia đã không xem xét tất cả các trang web liên kết với trang web của mình và không chịu trách nhiệm về nội dung của bất kỳ trang web được liên kết như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
columbia | columbia |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
not | không |
all | tất cả các |
website | trang |
such | các |
EN Site Terms of Use Modifications Columbia Asia may revise these terms of use for its website at any time without notice
VI Sửa đổi Điều khoản Sử dụng Trang web Columbia Asia có thể sửa đổi các điều khoản sử dụng này cho trang web của mình bất cứ lúc nào mà không cần thông báo
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
may | cần |
use | sử dụng |
for | cho |
of | này |
any | của |
EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction
VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
build | xây dựng |
models | mô hình |
boost | tăng |
websites | trang web |
on | trên |
EN You are advised that hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi uses cookies or other tracers on its website www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Xin lưu ý là khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội sử dụng cookie và các công cụ theo dõi khác www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
other | khác |
you | các |
EN StormGain uses cookies for its website. You can continue browsing by accepting our cookie policy. Click here for more info.
VI StormGain sử dụng cookie cho trang web của mình. Vui lòng chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi để tiếp tục duyệt trang. Nhấp vào đây để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
continue | tiếp tục |
browsing | duyệt |
policy | chính sách |
info | thông tin |
can | biết |
click | nhấp |
our | chúng tôi |
more | thêm |
you | và |
EN Without this security feature, the website would put its visitors at risk and fail to meet the regulations.
VI Nếu không có tính năng bảo mật này, trang web sẽ đặt người truy cập trong tình trạng rủi ro và không đáp ứng các quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
feature | tính năng |
risk | rủi ro |
regulations | quy định |
to | trong |
and | các |
this | này |
EN When users access the website, their browser will request the public key to verify its identity.
VI Khi người dùng truy cập trang web, trình duyệt sẽ yêu cầu chứng chỉ SSL của nó và chìa khóa công cộng để xác nhận nó có đáng tin cậy không.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
browser | trình duyệt |
request | yêu cầu |
identity | người |
website | trang |
their | của |
key | khóa |
EN A website viewed through our service is in no way owned by or associated with this website.
VI Một trang web được xem thông qua dịch vụ của chúng tôi không thuộc quyền sở hữu hoặc liên kết với trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
owned | sở hữu |
or | hoặc |
by | qua |
website | trang |
our | chúng tôi |
EN This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
VI Website này sẽ sủ dụng cookies để nâng cao trải nghiệm của bạn khi truy cập website
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
on | cao |
our | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Turn any website into a versatile PDF with this free online screenshot maker. Website to PDF.
VI Biến bất kỳ trang web nào thành file PDF linh hoạt với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi trang web sang PDF.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
with | với |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Screenshot a website as TIFF with this free online screenshot maker. TIFF screenshots from any website in just two clicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
in | trong |
online | trực tuyến |
two | hai |
any | với |
website | trang |
EN Become a leading and reputable Website designer in Vietnam, specializing in providing professional Website solutions.
VI Trở thành đơn vị thiết kế Website uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp về Website chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
and | các |
solutions | giải pháp |
a | đầu |
EN A website viewed through our service is in no way owned by or associated with this website.
VI Một trang web được xem thông qua dịch vụ của chúng tôi không thuộc quyền sở hữu hoặc liên kết với trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
owned | sở hữu |
or | hoặc |
by | qua |
website | trang |
our | chúng tôi |
EN For more about ACSC’s role in promoting and improving Australian cyber security, see the Cyber Security webpage on the ASD website or the ACSC website.
VI Để biết thêm về vai trò của ACSC trong việc thúc đẩy và cải thiện an ninh mạng tại Úc, hãy truy cập trang về An ninh mạng trên trang web của ASD hoặc ACSC.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
security | an ninh |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
more | thêm |
EN Turn any website into a versatile PDF with this free online screenshot maker. Website to PDF.
VI Biến bất kỳ trang web nào thành file PDF linh hoạt với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi trang web sang PDF.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
with | với |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Screenshot a website as TIFF with this free online screenshot maker. TIFF screenshots from any website in just two clicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
in | trong |
online | trực tuyến |
two | hai |
any | với |
website | trang |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
VI Website này sẽ sủ dụng cookies để nâng cao trải nghiệm của bạn khi truy cập website
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
on | cao |
our | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Your use of and access to Our Website does not grant you any license or right to use any of the marks included on Our Website.
VI Việc bạn sử dụng và truy cập vào Website của chúng tôi không cấp cho bạn bất kỳ giấy phép hoặc quyền sử dụng bất kỳ nhãn hiệu nào có trên Website của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
license | giấy phép |
use | sử dụng |
access | truy cập |
or | hoặc |
right | quyền |
our | chúng tôi |
on | trên |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções