Traduzir "vegetables on bright" para vietnamita

Mostrando 11 de 11 traduções da frase "vegetables on bright" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de vegetables on bright

inglês
vietnamita

EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!

VI Ở bên ngoài, có một khu vườn tươi tốt nơi các bé có thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!

inglês vietnamita
and các
water nước

EN This free federal program helps moms and their families get fruits, vegetables, diary foods and infant formula.

VI Chương trình liên bang miễn phí này giúp các bà mẹ và gia đình của họ nhận được trái cây, rau củ, thức ăn dặm và sữa bột cho trẻ sơ sinh.

inglês vietnamita
federal liên bang
program chương trình
helps giúp
get nhận
and của

EN On their plate there are always vegetables, greens, fruits and, especially, fish — rich in Omega 3 and which prevents the inflammatory processes that contribute to aging

VI Trong món ăn của họ luôn có rau, trái cây và chủ yếu là cá - giàu Omega 3 giúp tránh các quá trình viêm nhiễm gây lão hóa

EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors

VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch

inglês vietnamita
rooms phòng

EN The smart choice for your bright future

VI Lựa Chọn Thông Minh Cho Tương Lai Tươi Sáng

inglês vietnamita
smart thông minh
future tương lai
choice lựa chọn

EN Huawei Digital Power Looks to Build a Competent Global Partner Community for a Green and Bright Future

VI Bộ PC _tàng hình_ và setup cực kỳ clean tới từ HP _ HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini

EN The game has beautiful details, bright and very eye-catching effects.

VI Game có các chi tiết đẹp, tươi sáng và những hiệu ứng rất bắt mắt.

inglês vietnamita
details chi tiết
very rất
effects hiệu ứng
the những
and các

EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.

VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.

inglês vietnamita
space không gian
needs cần
work làm việc
we chúng tôi
you bạn

EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors

VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch

inglês vietnamita
rooms phòng

EN The game has beautiful details, bright and very eye-catching effects.

VI Game có các chi tiết đẹp, tươi sáng và những hiệu ứng rất bắt mắt.

inglês vietnamita
details chi tiết
very rất
effects hiệu ứng
the những
and các

EN The smart choice for your bright future

VI Lựa Chọn Thông Minh Cho Tương Lai Tươi Sáng

inglês vietnamita
smart thông minh
future tương lai
choice lựa chọn

Mostrando 11 de 11 traduções