EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!
EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!
VI Ở bên ngoài, có một khu vườn tươi tốt nơi các bé có thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
water | nước |
EN This free federal program helps moms and their families get fruits, vegetables, diary foods and infant formula.
VI Chương trình liên bang miễn phí này giúp các bà mẹ và gia đình của họ nhận được trái cây, rau củ, thức ăn dặm và sữa bột cho trẻ sơ sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
program | chương trình |
helps | giúp |
get | nhận |
and | của |
EN On their plate there are always vegetables, greens, fruits and, especially, fish — rich in Omega 3 and which prevents the inflammatory processes that contribute to aging
VI Trong món ăn của họ luôn có rau, trái cây và chủ yếu là cá - giàu Omega 3 giúp tránh các quá trình viêm nhiễm gây lão hóa
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
EN The smart choice for your bright future
VI Lựa Chọn Thông Minh Cho Tương Lai Tươi Sáng
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
future | tương lai |
choice | lựa chọn |
EN Huawei Digital Power Looks to Build a Competent Global Partner Community for a Green and Bright Future
VI Bộ PC _tàng hình_ và setup cực kỳ clean tới từ HP _ HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini
EN The game has beautiful details, bright and very eye-catching effects.
VI Game có các chi tiết đẹp, tươi sáng và những hiệu ứng rất bắt mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
very | rất |
effects | hiệu ứng |
the | những |
and | các |
EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.
VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
needs | cần |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
EN The game has beautiful details, bright and very eye-catching effects.
VI Game có các chi tiết đẹp, tươi sáng và những hiệu ứng rất bắt mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
very | rất |
effects | hiệu ứng |
the | những |
and | các |
EN The smart choice for your bright future
VI Lựa Chọn Thông Minh Cho Tương Lai Tươi Sáng
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
future | tương lai |
choice | lựa chọn |
Mostrando 11 de 11 traduções