EN As a sidechain it will carry it’s own data sets/functionality which is tied into the ETC parent chain
EN As a sidechain it will carry it’s own data sets/functionality which is tied into the ETC parent chain
VI Với tư cách là một sidechain, nó sẽ mang các bộ dữ liệu/chức năng riêng của nó gắn vào blockchain chính của ETC
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
functionality | chức năng |
own | riêng |
which | các |
EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử lý dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
as | liệu |
use | sử dụng |
time | thời gian |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử lý dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
as | liệu |
use | sử dụng |
time | thời gian |
you | bạn |
also | cũng |
EN Most queries over large data sets that are not already in the buffer pool can expect to benefit
VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
over | trên |
data | dữ liệu |
not | liệu |
in | trong |
large | lớn |
most | hầu hết |
EN Fraud drains your ad budgets, ruins data sets and limits your potential growth
VI Gian lận làm bào mòn ngân sách quảng cáo, phá hủy bộ dữ liệu, và giới hạn tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
ad | quảng cáo |
data | dữ liệu |
and | của |
limits | giới hạn |
growth | tăng |
EN Collect valuable data with custom fields
VI Thu thập dữ liệu quan trọng với các trường tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
EN Gather valuable data and insights
VI Thu thập dữ liệu và những insight giá trị
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN AWS Auto Scaling automatically creates all of the scaling policies and sets targets for you based on your preference
VI AWS Auto Scaling tự động tạo tất cả các chính sách thay đổi quy mô và thiết lập mục tiêu cho bạn dựa trên tùy chọn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
policies | chính sách |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN 14 April - Siemens Managing Board sets up COVID-19 aid fund
VI 14 tháng 4 - Siemens thành lập quỹ cứu trợ chống COVID 19
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
EN 28 January - Siemens sets new performance and efficiency world record at Düsseldorf power plant
VI 28 tháng 1 - Siemens thiết lập kỷ lục thế giới mới về công suất và hiệu suất tại nhà máy điện Duesseldorf
inglês | vietnamita |
---|---|
january | tháng |
new | mới |
world | thế giới |
at | tại |
power | điện |
performance | hiệu suất |
EN Oracle Red Bull Racing sets the pace with Zoom
VI Cách Zoom hỗ trợ tốt hơn dịch vụ chăm sóc bệnh nhân, giúp nhân viên phát triển tại Trung tâm Ung thư Moffitt
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN Oracle Red Bull Racing sets the pace with Zoom
VI Công thức 1 + Zoom mang cuộc đua kịch tính nhất thế giới đến với nhiều người hâm mộ hơn
EN The Security Rule sets rules for how your health information must be kept secure with administrative, technical and physical safeguards
VI Quy tắc Bảo mật đặt ra các quy tắc về cách thông tin sức khỏe của bạn phải được bảo mật bằng các biện pháp bảo vệ hành chính, kỹ thuật và vật lý
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
technical | kỹ thuật |
be | được |
security | bảo mật |
your | của bạn |
with | bằng |
rules | quy tắc |
must | phải |
EN Hostinger has been the best web hosting provider I've used. What sets it apart is its exceptional customer support.
VI Hostinger là nhà cung cấp web hosting tốt nhất mà tôi đã sử dụng. Điều khiến họ đặc biệt là đội ngũ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
provider | nhà cung cấp |
used | sử dụng |
its | tôi |
best | tốt |
customer | khách |
EN Here are answers to some common questions about this set of stimulus payments, which differ in some ways from the first two sets of stimulus payments in 2020, referred to as EIP1 and EIP2.
VI Dưới đây là câu trả lời cho một số câu hỏi phổ biến về đợt chi trả kích thích kinh tế này, khác với hai đợt chi trả kích thích kinh tế đầu tiên vào năm 2020, được gọi là
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
two | hai |
and | và |
first | với |
EN Customize templates sets that greet, follow-up, and convert subscribers
VI Tùy chỉnh các bộ mẫu giúp chào mừng, theo dõi và chuyển đổi người đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
templates | mẫu |
convert | chuyển đổi |
and | các |
EN Get started faster with predesigned template sets
VI Bắt đầu nhanh hơn với các thiết lập mẫu thiết kế sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
get | các |
with | với |
faster | nhanh hơn |
EN Predesigned landing page and follow-up email template sets match your niche and content.
VI Trang đích tạo sẵn và bộ mẫu email theo dõi phù hợp với phân khúc đối tượng và nội dung của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
and | của |
your | bạn |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points
VI Quan trọng nữa là giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn và liên tục tìm ra các vật phẩm có giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
find | tìm |
points | điểm |
keep | giữ |
or | hoặc |
between | giữa |
on | trên |
items | các |
EN Every time you successfully build a building and get a valuable item, you will earn money
VI Mỗi khi xây dựng thành công một công trình, thu được một vật phẩm giá trị, bạn sẽ thu được tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
money | tiền |
you | bạn |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”
VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình và giờ đây tôi có cơ hội gia nhập Grab với vị trí là kỹ sư phần mềm”
EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy
VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân và các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận có giá trị và củng cố nền kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
reducing | giảm |
and | thị |
the | trường |
companies | công ty |
emerging | các |
by | đầu |
EN Being able to take all of my skills and investment in .NET development and the related IDEs and use them on AWS is valuable.”
VI Tôi có thể tận dụng tất cả các kỹ năng và đầu tư vào việc phát triển .NET cũng như những IDE có liên quan rồi sử dụng chúng trên AWS, điều này rất có giá trị”.
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.
VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
during | khi |
EN All tuition fee and facilities are sponsored by Bosch; it is a valuable opportunity for those who want to have a practical and holistic studying experience.
VI Toàn bộ học phí và cơ sở vật chất được Bosch tài trợ; đây là cơ hội quý giá cho những ai muốn có trải nghiệm học tập thực tế và toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
have | cho |
those | những |
EN Figure out if a future partnership or placement can be valuable for you
VI Tìm hiểu các mối quan hệ đối tác hoặc vị trí hợp tác trong tương lai có mang lại giá trị cho bạn hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
can | hiểu |
or | hoặc |
you | bạn |
for | cho |
out | các |
EN Only pay for legitimate attributions and invest in channels driving valuable conversions.
VI Chỉ trả phí cho phân bổ hợp lệ và chỉ đầu tư vào các kênh giúp chuyển đổi người dùng thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
pay | trả |
and | và |
in | vào |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN Pick the most valuable keywords and create a powerful master list
VI Chọn từ khóa thích hợp, có giá trị nhất và tạo một danh sách tổng thể mạnh mẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
keywords | từ khóa |
create | tạo |
list | danh sách |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN You’ve succeeded in turning cold traffic into a valuable source of leads that trust your brand and what you have to offer
VI Bạn đã thành công trong việc biến lưu lượng truy cập ít tương tác thành nguồn khách hàng tiềm năng giá trị tin tưởng thương hiệu và sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
leads | khách hàng tiềm năng |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Monitor how each of your campaigns performs for valuable audience engagement insights. Analyze and compare your newsletters, autoresponders, and RSS messages, following:
VI Quản lý cách mà chiến dịch của bạn thể hiện và cho bạn thấy các báo cáo về khả năng tương tác với khách hàng. Phân tích và so sánh newsletter, autoresponder và tin nhắn RSS, theo:
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
analyze | phân tích |
compare | so sánh |
your | của bạn |
for | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções