EN Every time you successfully build a building and get a valuable item, you will earn money
EN Every time you successfully build a building and get a valuable item, you will earn money
VI Mỗi khi xây dựng thành công một công trình, thu được một vật phẩm giá trị, bạn sẽ thu được tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
money | tiền |
you | bạn |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points
VI Quan trọng nữa là giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn và liên tục tìm ra các vật phẩm có giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
find | tìm |
points | điểm |
keep | giữ |
or | hoặc |
between | giữa |
on | trên |
items | các |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”
VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình và giờ đây tôi có cơ hội gia nhập Grab với vị trí là kỹ sư phần mềm”
EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy
VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân và các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận có giá trị và củng cố nền kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
reducing | giảm |
and | thị |
the | trường |
companies | công ty |
emerging | các |
by | đầu |
EN Being able to take all of my skills and investment in .NET development and the related IDEs and use them on AWS is valuable.”
VI Tôi có thể tận dụng tất cả các kỹ năng và đầu tư vào việc phát triển .NET cũng như những IDE có liên quan rồi sử dụng chúng trên AWS, điều này rất có giá trị”.
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.
VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
during | khi |
EN All tuition fee and facilities are sponsored by Bosch; it is a valuable opportunity for those who want to have a practical and holistic studying experience.
VI Toàn bộ học phí và cơ sở vật chất được Bosch tài trợ; đây là cơ hội quý giá cho những ai muốn có trải nghiệm học tập thực tế và toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
have | cho |
those | những |
EN Figure out if a future partnership or placement can be valuable for you
VI Tìm hiểu các mối quan hệ đối tác hoặc vị trí hợp tác trong tương lai có mang lại giá trị cho bạn hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
can | hiểu |
or | hoặc |
you | bạn |
for | cho |
out | các |
EN Only pay for legitimate attributions and invest in channels driving valuable conversions.
VI Chỉ trả phí cho phân bổ hợp lệ và chỉ đầu tư vào các kênh giúp chuyển đổi người dùng thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
pay | trả |
and | và |
in | vào |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN Pick the most valuable keywords and create a powerful master list
VI Chọn từ khóa thích hợp, có giá trị nhất và tạo một danh sách tổng thể mạnh mẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
keywords | từ khóa |
create | tạo |
list | danh sách |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN You’ve succeeded in turning cold traffic into a valuable source of leads that trust your brand and what you have to offer
VI Bạn đã thành công trong việc biến lưu lượng truy cập ít tương tác thành nguồn khách hàng tiềm năng giá trị tin tưởng thương hiệu và sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
leads | khách hàng tiềm năng |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Monitor how each of your campaigns performs for valuable audience engagement insights. Analyze and compare your newsletters, autoresponders, and RSS messages, following:
VI Quản lý cách mà chiến dịch của bạn thể hiện và cho bạn thấy các báo cáo về khả năng tương tác với khách hàng. Phân tích và so sánh newsletter, autoresponder và tin nhắn RSS, theo:
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
analyze | phân tích |
compare | so sánh |
your | của bạn |
for | cho |
EN Collect valuable data with custom fields
VI Thu thập dữ liệu quan trọng với các trường tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
EN Share valuable content in exchange for email addresses and grow your list faster.
VI Chia sẻ nội dung giá trị để đổi lấy địa chỉ email và phát triển danh bạ của bạn nhanh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
and | của |
your | bạn |
faster | nhanh |
EN By offering valuable and relevant content, lead magnets can help establish a business as a trusted and authoritative source in its industry, and help build a relationship with potential customers
VI Bằng cách cung cấp nội dung có giá trị và phù hợp, lead magnet giúp xác lập doanh nghiệp như một nguồn thông tin đáng tin cậy và uy tín trong ngành, và giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
help | giúp |
business | doanh nghiệp |
trusted | tin cậy |
source | nguồn |
in | trong |
build | xây dựng |
customers | khách |
and | với |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Gather valuable data and insights
VI Thu thập dữ liệu và những insight giá trị
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
EN Why should I use Facebook ads? Facebook ads can be a valuable tool for businesses looking to reach a large, targeted audience
VI Tại sao nên sử dụng quảng cáo Facebook? Facebook Ads là công cụ có giá trị cho các doanh nghiệp muốn tiếp cận một lượng lớn khách hàng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
ads | quảng cáo |
large | lớn |
targeted | mục tiêu |
should | nên |
can | muốn |
businesses | doanh nghiệp |
why | tại sao |
EN Capture valuable leads with built-in sign-up forms integrated with campaigns.
VI Thu hút các khách hàng tiềm năng giá trị với biểu mẫu đăng ký tích hợp với các chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
integrated | tích hợp |
campaigns | chiến dịch |
with | với |
EN But through your item hunts and several successful confrontations with zombies, you?ll find your goat can do a lot more than that
VI Nhưng qua các lần truy tìm vật phẩm và qua vài lần chạm trán đối đầu thành công với zombie, bạn sẽ nhận ra mình còn làm nhiều thứ phi thường hơn thế
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
but | nhưng |
with | với |
through | qua |
a | đầu |
do | làm |
and | và |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN Search for your favourite brand or item
VI Tìm kiếm cửa hàng, siêu thị hoặc sản phẩm yêu thích
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
EN Select and add your item to basket
VI Chọn và thêm sản phẩm vào giỏ hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
and | và |
to | thêm |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
Mostrando 50 de 50 traduções