EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique (water park - to go to the water park, to visit the water park)
VI parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique [công viên nước - đi đến công viên nước, tham quan công viên nước]
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
water | nước |
to | đến |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs
VI Chọn bình nước nóng và các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng và giúp giảm chi phí nước và làm nóng nước
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
water | nước |
star | sao |
help | giúp |
reduce | giảm |
costs | phí |
to | làm |
and | các |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits
VI Thủy Long Thần đã không còn, không ai có thể chế ngự dòng nước và trục xuất các linh hồn ma quái về thế giới bên kia
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
the | không |
and | các |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN Buy the most energy-efficient model available, and consider installing a solar water heater.
VI Mua các mẫu sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện có và xem xét lắp đặt bình nước nóng dùng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
water | nước |
solar | mặt trời |
and | các |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN Here are some bonus tips to fully utilize Live Chat:
VI Sau đây là một số mẹo để bạn có thể tận dụng đầy đủ mọi lợi ích của chat trực tiếp:
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
some | bạn |
EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config ở cấp tổ chức để theo dõi và thu thập chi tiết cấu hình cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
organization | tổ chức |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
configuration | cấu hình |
details | chi tiết |
we | chúng tôi |
for | theo |
EN Also, you can utilize EMR Studio, EMR Notebooks, Zeppelin notebooks, or BI tools via ODBC and JDBC connections.
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng EMR Studio, EMR Notebooks, sổ ghi chép Zeppelin hoặc công cụ BI thông qua kết nối ODBC và JDBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
or | hoặc |
you | bạn |
via | thông qua |
EN Utilize tools to ensure texture assets are fully optimized for target platforms while minimizing any impact on artistic integrity of assets
VI Sử dụng các công cụ để tối ưu kết cấu tài nguyên game phù hợp với các nền tảng được yêu cầu, hạn chế ảnh hưởng đến tính toàn vẹn nghệ thuật của tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
are | được |
while | các |
EN Take advantage of our high-speed CPUs and a large amount of RAM, and utilize the online cloud server systems tactfully placed worldwide.
VI Tận dụng ưu thế từ vi xử lý CPU tốc độ cao, lượng RAM lớn và hệ thống trung tâm cơ sở dữ liệu gần bạn nhất, được đặt một cách có tính toán khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
amount | lượng |
systems | hệ thống |
worldwide | thế giới |
EN If you’re using Hostinger, you can utilize our SEO and marketing tools to make sure you’re found by the right people.
VI Nếu bạn sử dụng Hostinger, bạn có thể sử dụng các công cụ SEO và marketing của chúng tôi để tiếp cận đúng tệp khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
seo | seo |
marketing | marketing |
if | nếu |
right | đúng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN test and utilize account premium features for 30 days
VI thử nghiệm và dùng các tính năng cao cấp của tài khoản trong 30 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
features | tính năng |
days | ngày |
premium | cao cấp |
test | thử nghiệm |
EN And for those of you looking for gifs… we utilize the power of Giphy, so you won’t even need to leave your app to find the perfect animation or meme.
VI Bạn muốn sáng tạo hơn với ảnh gif... chúng tôi khai thác sức mạnh từ Giphy, để bạn có thể tùy ý tạo trang web mà không cần rời khỏi ứng dụng để tìm hình động hay meme phù hợp.
EN Test and utilize account premium features for 30 days
VI Dùng thử tính năng cao cấp của tài khoản trong 30 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
features | tính năng |
days | ngày |
test | thử |
and | của |
premium | cao cấp |
EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.
VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
water | nước |
down | xuống |
few | vài |
save | tiết kiệm |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN Control Union Water is a partner of the Royal Netherlands Institute for Sea Research (NIOZ).
VI Control Union Water là một đối tác của Viện Nghiên cứu Biển Hoàng gia Hà Lan (NIOZ - Royal Netherlands Institute for Sea Research).
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
research | nghiên cứu |
EN To achieve and maintain sustainable water abstraction
VI Đạt được và duy trì khai thác nước bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
water | nước |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN To achieve equitable and transparent water governance
VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch và công bằng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
water | nước |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN We apologize to customers who use Panasonic household heat pump water heaters (EcoCute).
VI Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi tới quý khách hàng sử dụng máy nước nóng bơm nhiệt gia đình Panasonic (EcoCute).
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
water | nước |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN Welcome supply of bottled water and Acqua di Parma bath amenities
VI Nước đóng chai và tiện nghi phòng tắm từ Acqua di Parma
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here
VI Rất nhiều thứ có bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ và máy nước nóng để chúng không bật khi con người không có mặt ở đó
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
water | nước |
not | không |
people | người |
EN And it also uses far less water
VI Và loại nhà này cũng sử dụng ít nước hơn nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
water | nước |
also | cũng |
it | này |
EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen
VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ có một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô
EN I grew up on the East Coast where water was a non-issue
VI Tôi trưởng thành tại vùng Đông Duyên Hải nơi nước không phải là vấn đề
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
the | không |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN Water heating is the second largest energy expense in your home, accounting for about 18% to 25% of your energy use
VI Bình nước nóng là chi phí nhiều đứng thứ hai trong nhà bạn, chiếm khoảng 18 đến 25% mức sử dụng năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
second | thứ hai |
home | nhà |
in | trong |
your | bạn |
EN The average family spends between $400 and $600 on water heating each year
VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
water | nước |
year | năm |
each | mỗi |
EN Water heaters have a life expectancy that varies from 10 to 20 years
VI Bình nước nóng có tuổi thọ thay đổi từ 10 đến 20 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
years | tuổi |
EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss
VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng và giảm thiểu tổn thất về hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
efficiency | hiệu suất |
the | cho |
EN To learn how to calculate peak-hour hot water demand, you can visit sites such as Energy.gov for more information.
VI Để tìm hiểu cách tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm, bạn có thể truy cập vào các trang web như Energy.gov để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
hot | nóng |
water | nước |
demand | nhu cầu |
hour | giờ |
information | thông tin |
learn | hiểu |
sites | trang web |
as | như |
more | thêm |
EN The simplest thing to do: Use less hot water!
VI Điều đơn giản nhất để thực hiện: Hãy sử dụng ít nước nóng hơn!
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
hot | nóng |
water | nước |
EN Turn down the thermostat on your water heater and set it to 120°F.
VI Vặn nhỏ bộ điều nhiệt trên bình nước nóng và đặt ở 120°F.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
water | nước |
it | nó |
Mostrando 50 de 50 traduções