EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.
EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.
VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
bill | hóa đơn |
month | tháng |
the | giải |
energy | năng lượng |
EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”
VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”
EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits
VI Thủy Long Thần đã không còn, không ai có thể chế ngự dòng nước và trục xuất các linh hồn ma quái về thế giới bên kia
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
the | không |
and | các |
EN Bitcoin Dead Or Gone At This Level $28200 or $26450
VI EUR/USD, mức giảm đe doạ vị trí kỹ thuật quan trọng
EN Bitcoin Dead Or Gone At This Level $28200 or $26450
VI EUR/USD, mức giảm đe doạ vị trí kỹ thuật quan trọng
EN Bitcoin Dead Or Gone At This Level $28200 or $26450
VI EUR/USD, mức giảm đe doạ vị trí kỹ thuật quan trọng
EN Bitcoin Dead Or Gone At This Level $28200 or $26450
VI EUR/USD, mức giảm đe doạ vị trí kỹ thuật quan trọng
EN California’s COVID-19 State of Emergency is over, but COVID-19 has not gone away. To safely go about our daily lives, we need to keep taking steps to prevent the spread.
VI Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 tại California đã kết thúc, nhưng đại dịch COVID-19 vẫn chưa chấm dứt. Để bắt đầu cuộc sống an toàn hàng ngày, chúng ta cần duy trì các bước phòng ngừa lây lan bệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
safely | an toàn |
lives | sống |
need | cần |
but | nhưng |
not | vẫn |
steps | bước |
EN When I click a deal on your site it tells me that the price has gone up! What's up with that?
VI Khi tôi nhấp vào một ưu đãi trên trang web của bạn, nó bảo tôi rằng giá đã tăng! Chuyện gì xảy ra?
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
on | trên |
your | bạn |
site | trang |
me | tôi |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
Mostrando 10 de 10 traduções