EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.
"users easily share" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
easily | dễ dàng |
develop | phát triển |
previous | trước |
knowledge | kiến thức |
networks | mạng |
can | cần |
without | không |
of | dịch |
through | thông qua |
EN With Lambda@Edge you can easily run your code across AWS locations globally, allowing you to respond to your end-users at the lowest latency. Get started >>
VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
easily | dễ dàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
allowing | cho phép |
respond | phản hồi |
started | bắt đầu |
run | chạy |
across | trên |
your | bạn |
EN Easily run latency-sensitive portions of applications local to end-users and resources in a specific geography, delivering single-digit millisecond latency.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
in | trong |
run | chạy |
specific | các |
EN Users can easily update Dragalia Lost APK without downloading Google Play.
VI Người dùng có thể dễ dàng cập nhật Dragalia Lost APK mà không cần tải xuống Google Play.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
can | cần |
easily | dễ dàng |
update | cập nhật |
apk | apk |
without | không |
EN Here's the URL for this Tweet. Copy it to easily share with friends.
VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
easily | dễ dàng |
with | với |
this | này |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Every day, when we surf the newsfeed, we can easily see people you post and share pictures like that
VI Hằng ngày, khi chúng ta lướt newsfeed, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp những người bạn đăng tải và chia sẻ những bức hình như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
easily | dễ dàng |
people | người |
and | như |
the | khi |
EN You can also package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer, and manage and share them easily across multiple functions
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã bất kỳ (khung, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda, đồng thời dễ dàng quản lý cũng như chia sẻ những mã này trên nhiều hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | hàm |
also | cũng |
and | như |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Leverage our powerful reporting to easily share customized data visualizations and actionable insights to boost your ROI.
VI Khai thác công cụ báo cáo linh hoạt để dễ dàng chia sẻ dữ liệu trực quan và thông tin bổ ích — qua đó tăng nhanh lợi tức đầu tư (ROI).
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
easily | dễ dàng |
boost | tăng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users
VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái và profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến và những người dùng ngẫu nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
popular | phổ biến |
users | người dùng |
and | và |
followed | theo |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, và thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | tôi |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN The DApp Marketplace is a great way to share your apps with millions of Trust Wallet users
VI Chợ DApp là một cách tuyệt vời để chia sẻ ứng dụng của bạn với hàng triệu người dùng ứng dụng ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
great | tuyệt vời |
way | cách |
of | của |
wallet | với |
users | người dùng |
your | bạn |
EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
and | các |
EN The DApp Marketplace is a great way to share your apps with millions of Trust Wallet users
VI Chợ DApp là một cách tuyệt vời để chia sẻ ứng dụng của bạn với hàng triệu người dùng ứng dụng ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
great | tuyệt vời |
way | cách |
of | của |
wallet | với |
users | người dùng |
your | bạn |
EN Network with other Zoom users, share your own insights, and access expert-led tutorials on Zoom products and features.
VI Nhận các hướng dẫn của chuyên gia về sản phẩm và tính năng của Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
features | tính năng |
products | sản phẩm |
EN Most Zyro users publish their first website in under one hour. Simply choose a template, customize it your way, and share it with the world.
VI Hầu hết người dùng Zyro đều xuất bản trang web đầu tiên của mình trong vòng chưa đầy một giờ. Chỉ cần chọn một template, tùy chỉnh nó theo cách của bạn và chia sẻ nó với mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
choose | chọn |
customize | tùy chỉnh |
way | cách |
under | theo |
website | trang |
your | bạn |
and | của |
first | với |
EN For example, according to Akamai, 53% of mobile device users leave a website if it loads for more than three seconds (according to our estimates, the share of such websites is 91%)
VI Lấy ví dụ, theo Akamai, 53% người dùng thiết bị di động rời khỏi trang web nếu thời gian tải trang lâu hơn 3 giây (theo ước tính của chúng tôi, các trang web này chiếm khoảng 91%)
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
create | tạo |
copy | bản sao |
must | phải |
of | của |
you | bạn |
EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
accounts | tài khoản |
increasing | tăng |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
than | với |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Share your Trading Ideas with others and earn revenue share
VI Chia sẻ Ý tưởng giao dịch của bạn với những người khác và nhận phần chia doanh thu
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN With Cloudflare Workers, customers can easily customize caching based on their application needs.
VI Với Cloudflare worker , khách hàng có thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
customize | tùy chỉnh |
based | dựa trên |
on | trên |
their | của |
needs | nhu cầu |
customers | khách |
EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Locate and remove any toxic backlinks quickly and easily
VI Xác nhận vị trí và loại bỏ bất kì Backlink độc hại nào nhanh chóng và dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
any | nhận |
backlinks | backlink |
easily | dễ dàng |
quickly | nhanh |
EN Easily earn interest on the crypto in your wallet
VI Kiếm thêm tiền mã hóa khi bạn đang nắm giữ tiền mã hoá
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
the | khi |
your | bạn |
EN You can set up your Webex account and join online meetings easily
VI Bạn có thể tạo tài khoản Webex và tham gia hội họp trực tuyến dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
join | tham gia |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN Buy Litecoin with a credit card easily from the Trust Wallet app! Our crypto wallet app allows you to safely store and trade Litecoin and many other cryptocurrencies!
VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng dễ dàng từ ứng dụng Ví Trust ! Ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi cho phép bạn lưu trữ và giao dịch một cách an toàn Litecoin và nhiều loại tiền điện tử khác!
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
easily | dễ dàng |
allows | cho phép |
other | khác |
you | bạn |
many | nhiều |
our | chúng tôi |
and | của |
safely | an toàn |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
world | thế giới |
wallet | trên |
at | tại |
using | sử dụng |
the | dịch |
you | bạn |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Using Trust Wallet, you can easily and securely transfer XRP around the globe
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
wallet | trên |
you | bạn |
trust | an toàn |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
Mostrando 50 de 50 traduções