EN Uploaded content added to . You can create a new album with the content just uploaded.
"uploaded without" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Uploaded content added to . You can create a new album with the content just uploaded.
VI Đã tải nội dung lên . You can tạo album mới with the content just uploaded.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
new | mới |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...
VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) và Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
to | đổi |
EN *On average, users increase their views in the first 7 days on newly uploaded videos. Results may vary.
VI *Trung bình, người dùng tăng được lượt xem trong vòng 7 ngày đầu tiên đối với các video mới đăng tải. Kết quả có thể khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
increase | tăng |
may | được |
videos | video |
views | lượt xem |
the | các |
in | trong |
first | với |
on | đầu |
EN With this free file converter for Instagram, it is easy to convert your video to be uploaded for Instagram
VI Với trình chuyển đổi file miễn phí cho Instagram này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi video của mình để tải lên Instagram
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
easy | dễ dàng |
video | video |
uploaded | tải lên |
this | này |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN What happens to my files I uploaded? Are they safe?
VI Điều gì xảy ra với các file tôi đã tải lên? Chúng có an toàn không?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
files | file |
uploaded | tải lên |
safe | an toàn |
i | tôi |
are | chúng |
EN In other words, you still own your work you have uploaded and converted
VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên và chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
uploaded | tải lên |
still | vẫn |
converted | chuyển đổi |
in | lên |
you | bạn |
EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
and | thị |
converted | chuyển đổi |
the | khi |
upload | tải lên |
has | được |
EN Create a CRC-32 checksum of an uploaded file with this free online hash calculator.
VI Tạo tổng kiểm tra CRC-32 một file được tải lên với trình tính hàm băm trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
uploaded | tải lên |
file | file |
online | trực tuyến |
hash | băm |
EN A free online video converter that allows you to convert a video to be uploaded on Facebook. Includes high quality presets.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí cho phép bạn chuyển đổi video để tải lên Facebook. Bao gồm các cài đặt trước cho chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
allows | cho phép |
uploaded | tải lên |
includes | bao gồm |
quality | chất lượng |
high | cao |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
a | trước |
EN A free online converter that allows you to convert your file so it can be uploaded to Instagram. Select quality and size via presets.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể tải lên Instagram. Chọn chất lượng và kích thước thông qua cài đặt trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
file | file |
uploaded | tải lên |
select | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng và kích thước hoặc cắt video.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
video | video |
converter | chuyển đổi |
an | thể |
file | file |
or | hoặc |
EN For apps uploaded to Google Play, the developer will have to sign the app with a personal signature of their own
VI Đối với các ứng dụng được upload lên Google Play, nhà phát triển sẽ phải ký ứng dụng với một chữ ký cá nhân của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
developer | nhà phát triển |
have | phải |
of | của |
personal | cá nhân |
EN In the latest version (6.2.1) the photos are not getting synced/uploaded, please fix it!
VI Mình không tắt được phần đăng nhập :(
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
the | không |
EN With this free file converter for Instagram, it is easy to convert your video to be uploaded for Instagram
VI Với trình chuyển đổi file miễn phí cho Instagram này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi video của mình để tải lên Instagram
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
easy | dễ dàng |
video | video |
uploaded | tải lên |
this | này |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN With this free file converter for Instagram, it is easy to convert your video to be uploaded for Instagram
VI Với trình chuyển đổi file miễn phí cho Instagram này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi video của mình để tải lên Instagram
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
easy | dễ dàng |
video | video |
uploaded | tải lên |
this | này |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN Create a CRC-32 checksum of an uploaded file with this free online hash calculator.
VI Tạo tổng kiểm tra CRC-32 một file được tải lên với trình tính hàm băm trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
uploaded | tải lên |
file | file |
online | trực tuyến |
hash | băm |
EN A free online video converter that allows you to convert a video to be uploaded on Facebook. Includes high quality presets.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí cho phép bạn chuyển đổi video để tải lên Facebook. Bao gồm các cài đặt trước cho chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
allows | cho phép |
uploaded | tải lên |
includes | bao gồm |
quality | chất lượng |
high | cao |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
a | trước |
EN A free online converter that allows you to convert your file so it can be uploaded to Instagram. Select quality and size via presets.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể tải lên Instagram. Chọn chất lượng và kích thước thông qua cài đặt trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
file | file |
uploaded | tải lên |
select | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng và kích thước hoặc cắt video.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
video | video |
converter | chuyển đổi |
an | thể |
file | file |
or | hoặc |
EN With this free file converter for Instagram, it is easy to convert your video to be uploaded for Instagram
VI Với trình chuyển đổi file miễn phí cho Instagram này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi video của mình để tải lên Instagram
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
easy | dễ dàng |
video | video |
uploaded | tải lên |
this | này |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN With this free file converter for Instagram, it is easy to convert your video to be uploaded for Instagram
VI Với trình chuyển đổi file miễn phí cho Instagram này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi video của mình để tải lên Instagram
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
easy | dễ dàng |
video | video |
uploaded | tải lên |
this | này |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN With this free file converter for Instagram, it is easy to convert your video to be uploaded for Instagram
VI Với trình chuyển đổi file miễn phí cho Instagram này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi video của mình để tải lên Instagram
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
easy | dễ dàng |
video | video |
uploaded | tải lên |
this | này |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN With this free file converter for Instagram, it is easy to convert your video to be uploaded for Instagram
VI Với trình chuyển đổi file miễn phí cho Instagram này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi video của mình để tải lên Instagram
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
easy | dễ dàng |
video | video |
uploaded | tải lên |
this | này |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN The data is then uploaded to a cloud database for analysis to then help form an air quality map of the area
VI Dữ liệu sau đó được tải lên cơ sở dữ liệu đám mây để phân tích, sau đó giúp hình thành bản đồ chất lượng không khí của khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
uploaded | tải lên |
analysis | phân tích |
help | giúp |
quality | chất lượng |
area | khu vực |
is | được |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.
VI Mỗi hộp giám sát phân tích khoảng 300 lít không khí mỗi phút. Phân tích điều này tạo ra tối đa 130 phép đo mỗi phút, sau đó được tải lên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitoring | giám sát |
minute | phút |
analysis | phân tích |
then | sau |
uploaded | tải lên |
cloud | mây |
up | lên |
EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website
VI Vì KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch và không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
travel | du lịch |
uploaded | tải lên |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
website | trang |
and | của |
not | không |
EN Files are safely uploaded over an encrypted connection. Files stay secure. After processing, they are permanently deleted.
VI Tệp được tải lên an toàn qua kết nối được mã hóa. Tệp luôn được bảo mật. Sau khi xử lý, chúng sẽ bị xóa vĩnh viễn.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
uploaded | tải lên |
encrypted | mã hóa |
connection | kết nối |
safely | an toàn |
over | qua |
after | khi |
are | được |
EN Your catalogue is uploaded and your products are sorted into product groups.
VI Danh mục sản phẩm của bạn được tải lên và các sản phẩm của bạn sắp xếp thành các nhóm sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
uploaded | tải lên |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
groups | các nhóm |
is | được |
EN All podcast content including episodes, graphics, and podcast descriptions are uploaded and provided directly by Hussein Taleb of SuccessGrid or their podcast platform partner
VI Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được tải lên và cung cấp trực tiếp bởi Hussein Taleb of SuccessGrid hoặc đối tác nền tảng podcast của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
uploaded | tải lên |
provided | cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
platform | nền tảng |
of | của |
all | các |
their | họ |
EN The queue is being uploaded, it should take just a few seconds to complete.
VI Danh sách đang được tải lên, nó có thể mất đôi chút thời gian để hoàn thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
uploaded | tải lên |
seconds | thời gian |
complete | hoàn thành |
to | lên |
is | được |
EN Note: Some images couldn't be uploaded. learn more
VI Lưu ý: Một số ảnh không được upload. xem tiếp
EN All podcast content including episodes, graphics, and podcast descriptions are uploaded and provided directly by Ryan McLean: Public Speaker and Effective Communicator or their podcast platform partner
VI Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Ryan McLean: Public Speaker and Effective Communicator hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
uploaded | tải lên |
provided | cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
platform | nền tảng |
all | các |
their | họ |
and | của |
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN Granular application access control without lateral movement
VI Kiểm soát truy cập ứng dụng 1 cách chi tiết để tránh bị mở rộng tấn công (lateral movement)
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
control | kiểm soát |
EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
network | mạng |
without | không |
employees | nhân viên |
needed | cần |
across | trên |
we | chúng tôi |
have | là |
EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
users | người dùng |
is | là |
without | không |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Connect users flexibly, with or without a client
VI Kết nối người dùng một cách linh hoạt, không phụ thuộc vào thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
users | người dùng |
without | không |
EN Secure access to your corporate applications without a VPN.
VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
corporate | doanh nghiệp |
applications | các ứng dụng |
vpn | vpn |
access | truy cập |
your | và |
without | không |
to | vào |
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN Exchange your crypto without leaving the app
VI Mua bán tiền mã hóa của bạn mà không cần rời khỏi ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
your | của bạn |
EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
new | mới |
find | tìm |
your | của bạn |
without | không |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN This service is provided as is, without warranty of any kind
VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không có bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
this | này |
any | không |
EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs
VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập và CEO của “Life without Limbs”
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns
VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét và xác định gốc rễ mối lo ngại của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
Mostrando 50 de 50 traduções