EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free cPanel Hosting Free Website Templates Free Proxy Start A Blog
EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free cPanel Hosting Free Website Templates Free Proxy Start A Blog
VI Tất cả Tính năng Miễn phí Dựng website Domain Hosting Miễn Phí Free WordPress Hosting PHP Hosting Miễn Phí MySQL Hosting Miễn phí Free cPanel Hosting Mẫu Website Đẹp Miễn Phí Proxy Miễn phí Tạo blog
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
make | tạo |
website | website |
mysql | mysql |
templates | mẫu |
blog | blog |
EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free Website Templates Start A Blog
VI Tất cả Tính năng Miễn phí Dựng website Domain Hosting Miễn Phí Free WordPress Hosting PHP Hosting Miễn Phí MySQL Hosting Miễn phí Mẫu Website Đẹp Miễn Phí Tạo blog
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
make | tạo |
website | website |
mysql | mysql |
templates | mẫu |
blog | blog |
EN Updated August 12, 2022 at 9:36 AM, with data from August 11, 2022. Data is updated on Tuesdays and Fridays.
VI Đã cập nhật 12 tháng 8, 2022 lúc 9:36, với dữ liệu từ 11 tháng 8, 2022. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Ba và Thứ Sáu.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
august | tháng |
data | dữ liệu |
is | được |
and | và |
with | với |
on | vào |
EN Updated {PUBLISHED_DATE} with data from {MINUS_ONE_DATE}. Note: Data is updated on Tuesdays and Fridays. Percentages may not add up to 100% due to rounding.
VI Đã cập nhật {PUBLISHED_DATE} với dữ liệu từ {MINUS_ONE_DATE}. Lưu ý: Dữ liệu được cập nhật vào thứ Ba và thứ Sáu. Tổng các tỷ lệ phần trăm có thể không bằng 100% do làm tròn.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
date | nhật |
data | dữ liệu |
is | là |
and | và |
one | các |
EN Updated {PUBLISHED_DATE} with data from {REPORT_DATE}. Data is updated on Fridays.
VI Đã cập nhật {PUBLISHED_DATE} với dữ liệu từ {REPORT_DATE}. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Sáu.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
date | nhật |
data | dữ liệu |
is | được |
with | với |
on | vào |
EN View All Free Features Free Domain Hosting Free PHP Hosting Free Hosting with MySQL
VI Xem Tất Cả Tính Năng Miễn Phí Domain Hosting Miễn Phí PHP Hosting Miễn Phí Hosting Miễn Phí với MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
mysql | mysql |
view | xem |
with | với |
EN The free web hosting platform is periodically monitored and updated to have the latest available versions of PHP and MySQL
VI Nền tảng web hosting miễn phí được giám sát định kì và cập nhật công nghệ mới nhất của PHP và MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
platform | nền tảng |
updated | cập nhật |
latest | mới |
mysql | mysql |
is | được |
EN Bonus features: enjoy the free SSL security, free domain name registration, and free CDN included in our cloud hosting options.
VI Tính năng thêm:tận hưởng bảo mật SSL, đăng ký tên miền miễn phí và miễn phí CDN có sẵn trong lựa chọn cloud hosting của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
security | bảo mật |
name | tên |
in | trong |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN The tool is based on Free File Fillable Forms, part of the Free File Alliance's offerings of free products on IRS.gov.
VI Công cụ này là dựa trên các Mẫu Khai Miễn Phí Có thể Điền vào, một phần của các sản phẩm miễn phí mà Liên minh Khai Miễn Phí cung cấp trên IRS.gov.
EN Updated October 17, 2021 with data from October 16, 2021
VI Được cập nhật 17 tháng 10, 2021 dữ liệu từ 16 tháng 10, 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
october | tháng |
data | dữ liệu |
EN Updated October 19, 2021, with data from October 18, 2021.
VI Đã cập nhật 19 tháng 10, 2021, với dữ liệu từ 18 tháng 10, 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
october | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN Updated {PUBLISHED_DATE} with data from {MINUS_ONE_DATE}
VI Đã cập nhật {PUBLISHED_DATE} với dữ liệu từ {MINUS_ONE_DATE}
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
date | nhật |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Updated {PUBLISHED_DATE} with data from {MINUS_ONE_DATE}. Note: Percentages may not add up to 100% due to rounding.
VI Đã cập nhật {PUBLISHED_DATE} với dữ liệu từ {MINUS_ONE_DATE}. Lưu ý: Tổng các tỷ lệ phần trăm có thể không bằng 100% do làm tròn.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
date | nhật |
data | dữ liệu |
one | các |
EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
latest | mới |
changes | thay đổi |
and | của |
these | này |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
the | điều |
EN These charts are updated weekly on Wednesday.
VI Các biểu đồ này được cập nhật hàng tuần vào Thứ Tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
on | vào |
these | này |
EN Updated {PUBLISHED_DATE} with data from {LATEST_ADMINISTERED_DATE}.
VI Đã cập nhật {PUBLISHED_DATE} với dữ liệu từ {LATEST_ADMINISTERED_DATE}.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
date | nhật |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Updated {PUBLISHED_DATE} with data from {LATEST_ADMINISTERED_DATE}
VI Đã cập nhật {PUBLISHED_DATE} với dữ liệu từ {LATEST_ADMINISTERED_DATE}
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
date | nhật |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Notice regarding people infected with the new coronavirus (updated October 12)
VI Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới (cập nhật ngày 12 tháng 10)
inglês | vietnamita |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
updated | cập nhật |
october | tháng |
new | mới |
the | những |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN This allows you to build and test the updated images and runtimes, prior to deploying the image to production.
VI Điều này cho phép bạn xây dựng và kiểm tra các hình ảnh và thời gian hoạt động được cập nhật, trước khi triển khai hình ảnh vào sản xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
test | kiểm tra |
updated | cập nhật |
prior | trước |
deploying | triển khai |
production | sản xuất |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | và |
EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
updated | cập nhật |
security | bảo mật |
bug | lỗi |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
images | hình ảnh |
and | các |
are | được |
EN Updated November 5, 2021 with data from November 4, 2021
VI Được cập nhật 5 tháng 11, 2021 dữ liệu từ 4 tháng 11, 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
november | tháng |
data | dữ liệu |
EN Updated November 5, 2021, with data from November 4, 2021.
VI Đã cập nhật 5 tháng 11, 2021, với dữ liệu từ 4 tháng 11, 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
november | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Last Updated: September 4, 2021
VI Cập nhật lần gần nhất: Ngày 4 tháng 9 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
september | tháng 9 |
EN Updated November 8, 2021 with data from November 7, 2021
VI Được cập nhật 8 tháng 11, 2021 dữ liệu từ 7 tháng 11, 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
november | tháng |
data | dữ liệu |
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN In the October update, Homescapes updated the features of the lucky wheel similar to Gardenscapes with rewards including coins
VI Trong bản cập nhật hồi tháng 10, Homescapes đã cập nhật thêm tính năng vòng quay may mắn tương tự Gardenscapes với các phần thưởng bao gồm tiền xu
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
features | tính năng |
rewards | phần thưởng |
including | bao gồm |
in | trong |
with | với |
to | tiền |
EN Videos are updated according to trends
VI Video được cập nhật theo xu hướng
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
updated | cập nhật |
are | được |
EN Every day, shortcut videos and gif files are still updated
VI Hằng ngày, các video shortcut và các tệp gif vẫn được cập nhật
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
videos | video |
files | tệp |
still | vẫn |
updated | cập nhật |
and | các |
are | được |
EN Google Play Store is always updated with the hottest movies/games, encouraging you to experience them
VI Google Play Store luôn cập nhật những bộ phim/trò chơi hot nhất, khuyến khích bạn trải nghiệm chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
updated | cập nhật |
movies | phim |
you | bạn |
them | chúng |
games | chơi |
EN Vaccines administered updated January 9, 2022 at 9:36 AM with data from January 8, 2022
VI Các vắc-xin đã tiêm được cập nhật 9 tháng 1, 2022 lúc 9:36 với dữ liệu từ 8 tháng 1, 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
january | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Cases, deaths, and tests updated January 7, 2022 at 9:36 AM with data from January 6, 2022
VI Cập nhật số ca mắc, số ca tử vong và số ca xét nghiệm 7 tháng 1, 2022 lúc 9:36 với dữ liệu từ 6 tháng 1, 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
updated | cập nhật |
january | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN This allows you to build and test the updated images and runtimes, prior to deploying the image to production.
VI Điều này cho phép bạn xây dựng và kiểm tra các hình ảnh và thời gian hoạt động được cập nhật, trước khi triển khai hình ảnh vào sản xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
test | kiểm tra |
updated | cập nhật |
prior | trước |
deploying | triển khai |
production | sản xuất |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | và |
EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
updated | cập nhật |
security | bảo mật |
bug | lỗi |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
images | hình ảnh |
and | các |
are | được |
EN As of April 1, 2021, all AWS FIPS endpoints have been updated to only accept a minimum of Transport Layer Security (TLS) 1.2 connections
VI Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, tất cả các điểm cuối FIPS của AWS đều đã được cập nhật để chỉ chấp nhận số lượng tối thiểu các kết nối của Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
aws | aws |
fips | fips |
updated | cập nhật |
minimum | tối thiểu |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
connections | kết nối |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
have | nhận |
EN The BSI reworked and updated the C5 catalogue in 2019
VI BSI đã sửa đổi và cập nhật danh mục C5 vào năm 2019
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
and | và |
in | vào |
the | đổi |
EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
latest | mới |
changes | thay đổi |
and | của |
these | này |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN Unvaccinated and vaccinated cases, hospitalizations, and death source data. Data is updated on Fridays.
VI Dữ liệu nguồn về số ca mắc, số ca nhập viện và ca tử vong chưa được tiêm và đã được tiêm vắc-xin. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Sáu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
is | được |
on | vào |
EN Confirmed cases and deaths source data. Data is updated on Tuesdays and Fridays.
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Ba và Thứ Sáu.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
is | được |
on | vào |
and | và |
EN Total tests and positivity rate source data. Data is updated on Tuesdays and Fridays.
VI Dữ liệu nguồn về tổng số ca xét nghiệm và tỷ lệ dương tính. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Ba và Thứ Sáu.
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
and | và |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
is | được |
on | vào |
EN COVID-19 hospitalized patients and ICU source data. Data is updated on Tuesdays and Fridays.
VI Dữ liệu nguồn về số bệnh nhân nhập viện và vào Đơn Vị Chăm Sóc Đặc Biệt (Intensive Care Unit, ICU) do mắc COVID-19. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Ba và Thứ Sáu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
on | vào |
is | được |
EN Updated {PUBLISHED_DATE} with data from {MINUS_ONE_DATE}
VI Đã cập nhật {PUBLISHED_DATE} với dữ liệu từ {MINUS_ONE_DATE}
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
date | nhật |
data | dữ liệu |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções