EN Have advanced or untreated HIV infection
EN Have advanced or untreated HIV infection
VI Bị nhiễm HIV giai đoạn tiến triển nặng hoặc chưa được điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
have | được |
EN It organizes workshops on HIV/AIDS to prevent the spread of the epidemic
VI Caritas tổ chức các hội thảo về HIV / AIDS để đào tạo và tư vấn nhằm tuyên truyền sự lây lan của dịch bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Notice of New Coronavirus Infection (July) | Consumer Electronics and Living EDION
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 7) | Điện tử gia dụng và Đời sống EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
living | sống |
EN Notice of New Coronavirus Infection (July)
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus mới (tháng 7)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
EN Notice of New Coronavirus Infection (August)
VI Thông báo về nhiễm trùng Coronavirus mới (tháng 8)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
august | tháng |
EN 2021.09.15 Notice of new coronavirus infection
VI 2021.09.15 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
of | những |
EN Support for preventing the spread of new coronavirus infection
VI Hỗ trợ ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | của |
EN Support for preventing the spread of new coronavirus infection
VI Hỗ trợ ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | của |
EN 2021.09.15 Notice of new coronavirus infection
VI 2021.09.15 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
of | những |
EN Notice of New Coronavirus Infection (August)
VI Thông báo về nhiễm trùng Coronavirus mới (tháng 8)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
august | tháng |
EN Notice of New Coronavirus Infection (July) | Consumer Electronics and Living EDION
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 7) | Điện tử gia dụng và Đời sống EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
living | sống |
EN Notice of New Coronavirus Infection (July)
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus mới (tháng 7)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
EN Despite these limitations, data continue to show that COVID-19 vaccination significantly reduces risk of infection and severe disease
VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm và tiến triển thành bệnh nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
continue | tiếp tục |
reduces | giảm |
disease | bệnh |
that | liệu |
of | này |
to | làm |
EN Factors that increase risk of infection and severe illness
VI Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm và mắc bệnh nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
and | các |
that | làm |
Mostrando 14 de 14 traduções