EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace
EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace
VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người và những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình
inglês | vietnamita |
---|---|
enter | vào |
new | mới |
world | thế giới |
in | trong |
found | tìm |
way | cách |
live | sống |
of | của |
you | bạn |
and | và |
EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.
VI Không còn nhiều thời gian, cũng không có sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ có thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
count | lượng |
find | tìm |
other | khác |
much | nhiều |
choice | lựa chọn |
not | không |
there | và |
this | này |
to | cũng |
EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly
VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người và được bộc lộ rất rõ ràng
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
very | rất |
of | của |
game | chơi |
EN What we do as humans - doesn't just affect our own kind
VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta
EN We can discern the difference between bots and humans by analyzing how users interact with your app on their device
VI Chúng tôi có thể nhận ra sự khác biệt giữa bot và người dùng thực, bằng cách phân tích cách người dùng sử dụng thiết bị để tương tác với ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
bots | bot |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
between | giữa |
difference | khác biệt |
app | sử dụng |
the | nhận |
with | với |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN As humans, we all have basic desires.
VI Là con người, tất cả chúng ta đều có những ham muốn cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
basic | cơ bản |
have | chúng |
as | những |
EN These archetypes are defined as universal symbolism that is unconsciously and innately understandable by all humans.
VI Những nguyên mẫu này được định nghĩa là biểu tượng phổ quát mà tất cả mọi người đều có thể hiểu được một cách vô thức và bẩm sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
all | mọi |
EN From wanting to feel powerful to belong, these desires are different for everyone. 12 basic archetypes can help humans relate to these desires.
VI Từ mong muốn cảm thấy mạnh mẽ để thuộc về, những mong muốn này là khác nhau đối với mọi người. 12 nguyên mẫu cơ bản có thể giúp con người liên hệ với những ham muốn này.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
basic | cơ bản |
can | muốn |
help | giúp |
these | này |
different | khác |
everyone | người |
Mostrando 9 de 9 traduções