Traduzir "typical japanese impression" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "typical japanese impression" de inglês para vietnamita

Traduções de typical japanese impression

"typical japanese impression" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

japanese một vào

Tradução de inglês para vietnamita de typical japanese impression

inglês
vietnamita

EN English–Japanese Japanese–English

VI Tiếng Anh?Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh

EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do

VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường

inglêsvietnamita
containschứa
jobviệc làm
dolàm
ourchúng tôi
morenhiều
thancủa

EN Although the free version, but The Sims FreePlay retains the typical traits of The Sims graphics. Believe me, it won?t let you down!

VI Dù là phiên bản miễn phí, song The Sims FreePlay vẫn giữ được những nét tiêu biểu của đồ họa The Sims. Tin mình đi, chúng sẽ không làm các bạn thất vọng đâu!

inglêsvietnamita
versionphiên bản
butvẫn
youbạn

EN Typical is the classic turn-based fighting mechanism where you move diagonally

VI Điển hình là cơ chế đánh theo lượt cổ điển, chuyển động theo đường chéo

EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information

VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT và ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp

inglêsvietnamita
processesquy trình
systemshệ thống
informationthông tin
thegiải
businesskinh doanh
enterprisesdoanh nghiệp
forcho

EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.

VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
underdưới
minutephút

EN Cross-region replicas using Amazon Aurora Global Database will have a typical lag of under a second.

VI Bản sao liên khu vực sử dụng Amazon Aurora Global Database thường có độ trễ dưới 1 giây.

inglêsvietnamita
replicasbản sao
usingsử dụng
amazonamazon
underdưới
secondgiây

EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do

VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường

inglêsvietnamita
containschứa
jobviệc làm
dolàm
ourchúng tôi
morenhiều
thancủa

EN Bots are very good at acting like your typical user, which is another reason why it’s so hard to root them out

VI Bot rất khéo trong việc giả làm người dùng thực, gây khó khăn trong việc loại bỏ chúng

inglêsvietnamita
botsbot
is
veryrất
userdùng

EN Click and impression-based attribution

VI Phân bổ dựa trên lượt click và lượt hiển thị

inglêsvietnamita
andthị

EN The player?s first impression of Mario Kart Tour is the beautifully designed graphics

VI Ấn tượng đầu tiên của người chơi về phiên bản Mario Kart Tour là đồ họa được thiết kế tuyệt đẹp

inglêsvietnamita
playerngười chơi
isđược
thecủa

EN Make a lasting impression on your customers with cutting-edge technology and sustainably sourced-materials from industry-leading brands.

VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu có nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.

inglêsvietnamita
brandsthương hiệu
yourcủa bạn
customerskhách hàng
withbằng
makecho
ađầu

EN Track actionable metrics: impression, delivery rate, and click-through rates

VI Theo dõi số liệu hữu ích: lượt hiển thị, tỷ lệ gửi thư thành công và tỷ lệ nhấp qua

inglêsvietnamita
andthị
clicknhấp
throughqua
tracktheo dõi

EN Click the Attributed action tab above your graph or table to split your data by impression, engagement and click.

VI Nhấp vào tab Hành động được phân bổ phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu theo lượt hiển thị, mức độ tương tác và lượt nhấp.

inglêsvietnamita
clicknhấp
abovetrên
orhoặc
datadữ liệu
and

EN All of these things play a role in making a lasting impression on consumers.

VI Tất cả những điều này đóng vai trò tạo ấn tượng lâu dài đối với người tiêu dùng.

inglêsvietnamita
consumersngười tiêu dùng
ofnày
allvới
inglêsvietnamita
regulationquy định

EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglêsvietnamita
financialtài chính
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng
standardschuẩn
firstvào

EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglêsvietnamita
financialtài chính
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng

EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.

VI Được quản lý bởi hệ thống VIOFFICE theo tiêu chuẩn Nhật Bản.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
bytheo

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

VI JAS - Quy định về Hữu cơ Nhật Bản - Certifications

inglêsvietnamita
regulationquy định

EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market

VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ofcủa
playersngười chơi
has
madelàm
veryrất
gamechơi
marketthị trường

EN When it was first released, NieR Re[in]carnation was only attractive in terms of creative gameplay and beautiful graphics because the game only supported Japanese

VI Lúc mới được ra mắt thì NieR Re[in]carnation chỉ hấp dẫn về khoản lối chơi sáng tạo và đồ họa đẹp bởi trò chơi chỉ hỗ trợ tiếng Nhật

inglêsvietnamita
wasđược
whenthì
gametrò chơi

EN Ms Naomi Kitahara, a Japanese national, has officially taken up duty as the UNFPA Representative in Viet Nam on 1 September 2019. 

VI Bà Naomi Kitahara, quốc tịch Nhật Bản, đã chính thức nhiệm kỳ làm Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam từ ngày 1/9/2019. 

inglêsvietnamita
has
vietviệt
namnam
alàm
onngày

EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.

VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.

inglêsvietnamita
numerousnhiều
nationalquốc gia
and

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglêsvietnamita
financialtài chính
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng
standardschuẩn

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN See the publication details on the official FISC website (in Japanese) for more information.

VI Xem thông tin chi tiết về ấn bản (bằng tiếng Nhật) trên trang web chính thức của FISC để biết thêm thông tin.

inglêsvietnamita
seexem
officialchính thức
informationthông tin
detailschi tiết
ontrên
morethêm

EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?

VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?

inglêsvietnamita
awsaws
helpgiúp
bankingngân hàng
financialtài chính
institutionstổ chức
securitybảo mật
andnhư

EN Amazon Web Services: Risk and Compliance Whitepaper (Japanese)

VI Amazon Web Services: Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về rủi ro và tuân thủ (tiếng Nhật)

inglêsvietnamita
amazonamazon
webweb
riskrủi ro
inglêsvietnamita
regulationquy định

EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.

VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.

inglêsvietnamita
numerousnhiều
nationalquốc gia
and

EN Financial Results for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglêsvietnamita
financialtài chính
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng
standardschuẩn

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglêsvietnamita
financialtài chính
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng
standardschuẩn

EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglêsvietnamita
financialtài chính
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng
standardschuẩn
firstvào

EN Bourbon, Scotch, Irish, Tennessee, Canadian, Japanese,… Neat, on the rocks,..

VI các quán bar này có tất cả những gì bạn cần, với bầu không khí và không gian độc đáo, có-một-không-hai

EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles

VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ

EN The game is designed and produced by the well-known Japanese developer Sumzap, which has created KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, and Sengoku Enbu -KIZNA-.It is scheduled to released in 2022.

VI Trò chơi được thiết kế và sản xuất bởi Sumzap, nhà sản xuất của KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, và Sengoku Enbu -KIZNA-, game được dự kiến ra mắt vào năm 2022.

inglêsvietnamita
isđược
and
gametrò chơi

EN SMBCCF is the leading consumer finance company in the Japanese market with more than 900 branches nationwide

VI SMBCCF là công ty tài chính tiêu dùng dẫn đầu thị trường Nhật Bản với hơn 900 chi nhánh trên toàn quốc

inglêsvietnamita
leadingchính
financetài chính
companycông ty
marketthị trường
thetrường
withvới
morehơn

EN Japanese SNS model, 2 weeks after missing ... Death tied to tree = Korean coverage

VI Mô hình SNS của Nhật, hai tuần sau khi mất tích ... Cái chết bị trói vào gốc cây = Tin tức của Hàn Quốc

inglêsvietnamita
modelmô hình
afterkhi

EN AS Monaco announces the acquisition of Japanese player with Rising Sun Flag for official introduction? Controversial in Korea

VI AS Monaco thông báo mua Takumi Minamino, Rising Sun Flag để giới thiệu chính thức? Gây tranh cãi ở Hàn Quốc

inglêsvietnamita
acquisitionmua
officialchính thức

EN Financial Results for the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglêsvietnamita
financialtài chính
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng
standardschuẩn

EN About Australian Dollar / Japanese Yen

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật

EN About Australian Dollar / Japanese Yen

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật

EN About Australian Dollar / Japanese Yen

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật

EN About Australian Dollar / Japanese Yen

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật

EN About Australian Dollar / Japanese Yen

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật

EN About Australian Dollar / Japanese Yen

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật

EN About Australian Dollar / Japanese Yen

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật

EN About Australian Dollar / Japanese Yen

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật

Mostrando 50 de 50 traduções