Traduzir "try to schedule" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "try to schedule" de inglês para vietnamita

Traduções de try to schedule

"try to schedule" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

try bạn chuyển đổi chúng các cố gắng của bạn một thử thử nghiệm từ với đến đổi
schedule với

Tradução de inglês para vietnamita de try to schedule

inglês
vietnamita

EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.

VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.

inglês vietnamita
later sau
selected chọn
or hoặc
save lưu
multi nhiều
for cho

EN Schedule and post content on social media

VI Lên lịch đăng nội dung trên mạng xã hội

inglês vietnamita
on trên
media mạng

EN Draft, schedule and post content on social

VI Soạn thảo, lên lịch đăng nội dung lên mạng xã hội

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

inglês vietnamita
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.

VI Lên lịch, đăng theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.

inglês vietnamita
performance hiệu suất
across trên
platforms nền tảng
all tất cả các

EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance

VI Bản phác thảo, lên lịch đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn phân tích hiệu suất của

inglês vietnamita
major lớn
channels kênh
analyze phân tích
performance hiệu suất
across trên
and của

EN Visit My Turn to schedule your vaccination

VI Truy cập My Turn để đặt lịch chủng ngừa

EN Californians can schedule their booster shot at My Turn.

VI Người dân California có thể đặt lịch tiêm mũi nhắc lại tại My Turn.

inglês vietnamita
at tại

EN Contact us today to schedule a consultation session

VI Liên hệ với Trobz ngay hôm nay để được chuyên gia tư vấn

inglês vietnamita
today hôm nay
to với

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglês vietnamita
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN If your child was vaccinated for COVID-19 5 months ago or more, schedule their booster shot now on My Turn.

VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.

inglês vietnamita
months tháng
your
their các

EN Charge your customers according to your schedule.

VI Thu tiền từ khách hàng theo lịch trình của bạn.

inglês vietnamita
your của bạn
customers khách hàng
to tiền

EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.

VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.

inglês vietnamita
according theo
payment thanh toán
project dự án
on trên
page trang
found tìm

EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included

VI Dịch vụ cho bữa trưa bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.

inglês vietnamita
also cũng
and

EN New Year 2020 is coming. Columbia Asia Vietnam would like to announce our hospital's schedule for the holiday:  • The clinicsl will be closed from...

VI Không ngoài mục đích mở rộng cho người dân tiếp cận y khoa hiện đại thụ hưởng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo tiêu chuẩn của Columbia Asia -...

EN Schedule and post content on social media

VI Lên lịch đăng nội dung trên mạng xã hội

inglês vietnamita
on trên
media mạng

EN Draft, schedule and post content on social

VI Soạn thảo, lên lịch đăng nội dung lên mạng xã hội

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

inglês vietnamita
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN Schedule and post content on social media

VI Lên lịch đăng nội dung trên mạng xã hội

inglês vietnamita
on trên
media mạng

EN Draft, schedule and post content on social

VI Soạn thảo, lên lịch đăng nội dung lên mạng xã hội

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

inglês vietnamita
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.

VI Lên lịch, đăng theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.

inglês vietnamita
performance hiệu suất
across trên
platforms nền tảng
all tất cả các

EN Schedule and post content on social media

VI Lên lịch đăng nội dung trên mạng xã hội

inglês vietnamita
on trên
media mạng

EN Draft, schedule and post content on social

VI Soạn thảo, lên lịch đăng nội dung lên mạng xã hội

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

inglês vietnamita
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN Contact us today to schedule a consultation session

VI Liên hệ với Trobz ngay hôm nay để được chuyên gia tư vấn

inglês vietnamita
today hôm nay
to với

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglês vietnamita
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN Schedule and post content on social media

VI Lên lịch đăng nội dung trên mạng xã hội

inglês vietnamita
on trên
media mạng

EN Draft, schedule and post content on social

VI Soạn thảo, lên lịch đăng nội dung lên mạng xã hội

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

inglês vietnamita
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN Schedule and post content on social media

VI Lên lịch đăng nội dung trên mạng xã hội

inglês vietnamita
on trên
media mạng

EN Draft, schedule and post content on social

VI Soạn thảo, lên lịch đăng nội dung lên mạng xã hội

EN Create and schedule white-labeled or branded reports

VI Tạo lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu

inglês vietnamita
create tạo
or hoặc
reports báo cáo
white trắng

EN Follow the schedule and pipeline as established by the AD and Producer

VI Thực hiện công việc theo lịch trình quy trình do AD Producer đề ra

inglês vietnamita
by theo

EN  explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.

VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.

inglês vietnamita
related liên quan đến

EN You can deduct it on Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or on your applicable business income tax return.

VI Quý vị có thể khấu trừ số tiền này trên Bản Khai C (Mẫu 1040), Lời hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân) hoặc trên đơn khai thuế lợi tức kinh doanh hiện hành của quý vị.

inglês vietnamita
on trên
form mẫu
or hoặc
business kinh doanh

EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance

VI Bản phác thảo, lên lịch đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn phân tích hiệu suất của

inglês vietnamita
major lớn
channels kênh
analyze phân tích
performance hiệu suất
across trên
and của

EN Schedule and post to multiple accounts, including those on Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest, LinkedIn and Google My Business.

VI Lên lịch đăng bài lên nhiều tài khoản, bao gồm những tài khoản trên Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest, LinkedIn Google My Business.

inglês vietnamita
multiple nhiều
accounts tài khoản
including bao gồm
those những
facebook facebook
twitter twitter
instagram instagram
google google
on trên
to lên

EN Post any article across all your social media profiles with one click using our Chrome extension. Schedule retweets easily.

VI Đăng bất kỳ bài viết nào trên tất cả các hồ sơ mạng xã hội của bạn chỉ với một cú nhấp chuột bằng cách sử dụng tiện ích mở rộng Chrome của chúng tôi. Lên lịch retweet dễ dàng.

inglês vietnamita
media mạng
click nhấp
easily dễ dàng
using sử dụng
across trên
your bạn
our chúng tôi
all tất cả các

EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.

VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
seo seo
audit kiểm tra
start bắt đầu
notification thông báo
in trong
get nhận
and của
your bạn
website trang

EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.

VI Lên lịch, đăng theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.

inglês vietnamita
performance hiệu suất
across trên
platforms nền tảng
all tất cả các

EN Flights Schedule Updates (From Ulaanbaatar)

VI Đi lại mà không cần phải cách ly với các chuyến bay không yêu cầu cách ly của chúng tôi

EN Please be sure to check your flight schedule in case of a sudden breakdown and so on.

VI Quý khách nhớ kiểm tra lịch trình chuyến bay của mình trong trường hợp sự cố đột ngột tương tự.

inglês vietnamita
check kiểm tra
in trong
case trường hợp
of của

EN Go to the \'View Schedule\' menu when you select \'Detailed View\' at the bottom.

VI Đi đến trình đơn “Xem lịch trình” khi quý khách chọn \'Chi tiết\' ở dưới cùng.

inglês vietnamita
view xem
select chọn
detailed chi tiết

EN Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or

VI Bản Khai C (Mẫu 1040), Lợi Nhuận hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân), hoặc

inglês vietnamita
form mẫu
or hoặc
business kinh doanh

EN Schedule F (Form 1040), Profit or Loss From Farming if you're a farmer.

VI Bản Khai F (Mẫu 1040), Lợi Nhuận hoặc Thua Lỗ từ Nông Nghiệp (Tiếng Anh) nếu quý vị là nông dân.

inglês vietnamita
form mẫu
if nếu
or hoặc

EN Reporting is easy with Position Tracking. Schedule standard reports to be sent to you and your client, or use the Report Builder to create custom templates.

VI Báo cáo dễ dàng với Position Tracking. Lập lịch gửi các báo cáo tiêu chuẩn cho bạn khách hàng của bạn hoặc sử dụng Report Builder để tạo các mẫu tùy chỉnh.

inglês vietnamita
easy dễ dàng
sent gửi
templates mẫu
use sử dụng
your của bạn
or hoặc
custom tùy chỉnh
client khách hàng
create tạo
standard tiêu chuẩn
report báo cáo
you bạn
with với

EN 05 September - VinFast deploys Siemens’ full portfolio to deliver cars ahead of schedule.

VI 05 tháng 9 - Danh mục giải pháp toàn diện của Siemens giúp VinFast giao xe trước thời hạn

inglês vietnamita
deliver giao
september tháng 9

EN Simplify how you schedule Zoom Meetings

VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings

EN Simplify how you schedule Zoom Meetings | Zoom Blog

VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings | Zoom Blog

inglês vietnamita
blog blog

Mostrando 50 de 50 traduções