EN Love your crypto NFTs? We love them too
EN Love your crypto NFTs? We love them too
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.
VI Nếu bạn yêu mến dự án này và muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
part | phần |
get | nhận |
of | của |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.
VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
making | cho |
important | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
modern | hiện đại |
these | này |
EN Is it true that your wedding inspired you to start Gorgeous and Green?
VI Có đúng là lễ cưới của bạn thực sự thôi thúc bạn khởi nghiệp Công ty Gorgeous and Green không?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
it | không |
you | bạn |
EN Truecaller is one of the applications owned by True Software Scandinavia AB
VI Truecaller là một trong những ứng dụng thuộc quyền sở hữu của True Software Scandinavia AB
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
of | của |
EN And APK Editor is all you looking for, this app can make that wish come true.
VI Và nếu anh em đang tìm kiếm thì APK Editor chính là một “chiếc đũa thần” biến điều ước này thành sự thật.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
you | anh |
looking | tìm kiếm |
EN Finally, Arena Duel ? a true arena where you can challenge and compete with other players around the world
VI Cuối cùng là Arena Duel ? một đấu trường thực thụ khi bạn có thể thách đấu và cạnh tranh với những người chơi khác trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
players | người chơi |
world | thế giới |
you | bạn |
around | trên |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN At least it is true in Truck Simulator : Ultimate
VI Ít nhất đúng với trường hợp của Truck Simulator: Ultimate
EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound
VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa và âm thanh quá khủng
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true
VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái và khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó là đúng
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
it | nó |
creating | tạo |
they | chúng |
two | hai |
we | chúng tôi |
know | biết |
better | hơn |
EN Is it true that ecoligo will supply all my energy and I won’t receive any utility bills anymore?
VI Có đúng là ecoligo sẽ cung cấp toàn bộ năng lượng cho tôi và tôi sẽ không nhận được bất kỳ hóa đơn điện nước nào nữa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | tôi |
bills | hóa đơn |
receive | nhận |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Thanks to all the teachers, staffs and partners who make the programme a true success: thank PNC!
VI Cảm ơn tất cả các giáo viên, nhân viên và đối tác đã làm nên một chương trình thật sự thành công: Cảm ơn PNC!
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
thank | cảm ơn |
make | làm |
all | tất cả các |
EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch
VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
lets | cho |
EN Since Bosch is a global brand, you can make your career plans with us come true anywhere in the world
VI Do Bosch là một thương hiệu toàn cầu, bạn có thể hiện thực hóa kế hoạch nghề nghiệp của bạn ở bất cứ đâu trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
plans | kế hoạch |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
since | của |
your | bạn |
EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.
VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Adjust’s Measure solutions were built to help you understand the true impact of your app marketing
VI Với Adjust Measure, bạn có thể hiểu rõ tác động thực sự của chiến dịch marketing
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
EN Siemens Busway Factory is the first and remains the only true global busway brand in ASEAN with 10 countries and 9% of the world population.
VI Nhà máy Thanh cái dẫn điện Siemens Việt Nam là nhà máy đầu tiên và vẫn là thương hiệu thanh cái dẫn điện toàn cầu thực sự duy nhất tại ASEAN với 10 quốc gia và đóng góp 9% thị trường thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
remains | vẫn |
brand | thương hiệu |
asean | asean |
countries | quốc gia |
only | nhà |
and | thị |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
the | trường |
with | với |
EN And this is also true of their bonds
VI Và điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
this | này |
EN And this is also true of their bonds
VI Và điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
this | này |
EN And this is also true of their bonds
VI Và điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
this | này |
EN And this is also true of their bonds
VI Và điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
this | này |
EN And this is also true of their bonds
VI Và điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
this | này |
EN And this is also true of their bonds
VI Và điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
this | này |
EN And this is also true of their bonds
VI Và điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
this | này |
EN And this is also true of their bonds
VI Và điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
this | này |
EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.
VI Khi bạn muốn thay đổi âm thanh từ thiết bị thu âm của Logi Dock sang nguồn âm thanh riêng, chỉ cần bật tai nghe Zone Wireless (Plus) hoặc cắm tai nghe Zone True Wireless earbuds. Logi Dock giúp chuyển đổi thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
want | bạn |
the | khi |
want to | muốn |
EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.
VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, và Zone True Wireless.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
includes | bao gồm |
this | này |
EN LEARN MORE ABOUT ZONE TRUE WIRELESS
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ LOGI BOLT
EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless
VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN This is true whether you receive the reimbursement directly or it's paid on your behalf to the doctor, hospital, or other medical provider.
VI Điều này luôn đúng, bất kể bạn trực tiếp nhận tiền hoàn trả hoặc số tiền này được trả thẳng hoặc trả thay cho bạn cho bác sĩ, bệnh viện hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
provider | nhà cung cấp |
paid | trả |
or | hoặc |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN Shocking, but true: the United States has the highest rate of deaths for new mothers of any developed country -- and 60 percent of them are preventable
VI Kinh khủng, nhưng là sự thật: Hoa Kỳ có tỷ lệ tử vong ở mẹ cao nhất trong tất cả những quốc gia phát triển -- và 60% là có thể ngăn ngừa được
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
country | quốc gia |
and | như |
highest | cao |
for | trong |
the | những |
are | được |
EN The email editor is really well organized, powerful, dependable and the UX is a dream come true.
VI Trình biên tập email được sắp xếp rất hợp lý, mạnh mẽ, đáng tin cậy và trải nghiệm người dùng hoàn toàn mang lại cảm giác hài lòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN Let people both hear and see your creations and build a base of true fans.
VI Hãy để mọi người thấy những sáng tạo của bạn và xây dựng một cộng đồng fan chân chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN "It's true that they probably create sensationalism," said the Mexican when asked about Netflix.
VI "Đúng là họ có thể tạo ra chủ nghĩa giật gân," người Mexico nói khi được hỏi về Netflix.
inglês | vietnamita |
---|---|
its | được |
create | tạo |
the | khi |
EN The Magician’s goal is to make dreams come true by developing a vision and truly living it.
VI Mục tiêu của The Magician là biến ước mơ thành hiện thực bằng cách phát triển tầm nhìn và thực sự sống với nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
developing | phát triển |
vision | tầm nhìn |
living | sống |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.
VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
you | bạn |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
Mostrando 50 de 50 traduções