Traduzir "true love" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "true love" de inglês para vietnamita

Traduções de true love

"true love" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

true của với điều đúng
love bạn cho chúng chúng tôi các có thể của họ khi một những tôi từ với điều được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de true love

inglês
vietnamita

EN Love your crypto NFTs? We love them too

VI Bạn yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng

inglêsvietnamita
wechúng tôi
yourbạn
toocũng

EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.

VI Bất kể bạn thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.

inglêsvietnamita
monthstháng
youbạn
thekhông

EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.

VI Nếu bạn yêu mến dự án này muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.

inglêsvietnamita
ifnếu
projectdự án
partphần
getnhận
ofcủa
wechúng tôi
wantmuốn
yourbạn

EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.

VI Điều tôi thích nhất chính thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo thả.

inglêsvietnamita
ofcủa

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

inglêsvietnamita
includebao gồm
priortrước
changesthay đổi
thesenày
dayngày
asliệu
notkhông

EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.

VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.

inglêsvietnamita
smartthông minh
makingcho
importantquan trọng
infrastructurecơ sở hạ tầng
modernhiện đại
thesenày

EN Is it true that your wedding inspired you to start Gorgeous and Green?

VI đúng lễ cưới của bạn thực sự thôi thúc bạn khởi nghiệp Công ty Gorgeous and Green không?

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
itkhông
youbạn

EN Truecaller is one of the applications owned by True Software Scandinavia AB

VI Truecaller một trong những ứng dụng thuộc quyền sở hữu của True Software Scandinavia AB

inglêsvietnamita
ownedsở hữu
ofcủa

EN And APK Editor is all you looking for, this app can make that wish come true.

VI nếu anh em đang tìm kiếm thì APK Editor chính một “chiếc đũa thần” biến điều ước này thành sự thật.

inglêsvietnamita
apkapk
youanh
lookingtìm kiếm

EN Finally, Arena Duel ? a true arena where you can challenge and compete with other players around the world

VI Cuối cùng Arena Duel ? một đấu trường thực thụ khi bạn thể thách đấu cạnh tranh với những người chơi khác trên toàn thế giới

inglêsvietnamita
otherkhác
playersngười chơi
worldthế giới
youbạn
aroundtrên

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

inglêsvietnamita
lifesống
introng
waycách
futuretương lai
completelyhoàn toàn
notvới
yourbạn
theychúng
anycủa

EN At least it is true in Truck Simulator : Ultimate

VI Ít nhất đúng với trường hợp của Truck Simulator: Ultimate

EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound

VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa âm thanh quá khủng

inglêsvietnamita
gameplaychơi

EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true

VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó đúng

inglêsvietnamita
saynói
it
creatingtạo
theychúng
twohai
wechúng tôi
knowbiết
betterhơn

EN Is it true that ecoligo will supply all my energy and I won’t receive any utility bills anymore?

VI đúng ecoligo sẽ cung cấp toàn bộ năng lượng cho tôi tôi sẽ không nhận được bất kỳ hóa đơn điện nước nào nữa không?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
supplycung cấp
energynăng lượng
andtôi
billshóa đơn
receivenhận

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Thanks to all the teachers, staffs and partners who make the programme a true success: thank PNC!

VI Cảm ơn tất cả các giáo viên, nhân viên đối tác đã làm nên một chương trình thật sự thành công: Cảm ơn PNC!

inglêsvietnamita
programmechương trình
thankcảm ơn
makelàm
alltất cả các

EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch

VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch

inglêsvietnamita
futuretương lai
todayhôm nay
yourcủa bạn
bettertốt hơn
bytheo
letscho

EN Since Bosch is a global brand, you can make your career plans with us come true anywhere in the world

VI Do Bosch một thương hiệu toàn cầu, bạn thể hiện thực hóa kế hoạch nghề nghiệp của bạn ở bất cứ đâu trên thế giới

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
planskế hoạch
globaltoàn cầu
worldthế giới
sincecủa
yourbạn

EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.

VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn kiến tạo tương lai.

inglêsvietnamita
futuretương lai
todayhôm nay
yourcủa bạn
bettertốt hơn
bytheo

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.

inglêsvietnamita
includebao gồm
priortrước
changesthay đổi
thesenày
dayngày
asliệu
notkhông

EN Adjust’s Measure solutions were built to help you understand the true impact of your app marketing

VI Với Adjust Measure, bạn thể hiểu rõ tác động thực sự của chiến dịch marketing

inglêsvietnamita
understandhiểu
ofcủa
marketingmarketing
yourbạn

EN Siemens Busway Factory is the first and remains the only true global busway brand in ASEAN with 10 countries and 9% of the world population.

VI Nhà máy Thanh cái dẫn điện Siemens Việt Nam nhà máy đầu tiên vẫn thương hiệu thanh cái dẫn điện toàn cầu thực sự duy nhất tại ASEAN với 10 quốc gia đóng góp 9% thị trường thế giới.

inglêsvietnamita
remainsvẫn
brandthương hiệu
aseanasean
countriesquốc gia
onlynhà
andthị
globaltoàn cầu
worldthế giới
thetrường
withvới

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglêsvietnamita
alsocũng
thisnày

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglêsvietnamita
alsocũng
thisnày

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglêsvietnamita
alsocũng
thisnày

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglêsvietnamita
alsocũng
thisnày

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglêsvietnamita
alsocũng
thisnày

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglêsvietnamita
alsocũng
thisnày

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglêsvietnamita
alsocũng
thisnày

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglêsvietnamita
alsocũng
thisnày

EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.

VI Khi bạn muốn thay đổi âm thanh từ thiết bị thu âm của Logi Dock sang nguồn âm thanh riêng, chỉ cần bật tai nghe Zone Wireless (Plus) hoặc cắm tai nghe Zone True Wireless earbuds. Logi Dock giúp chuyển đổi thông minh.

inglêsvietnamita
orhoặc
wantbạn
thekhi
want tomuốn

EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.

VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, Zone True Wireless.

inglêsvietnamita
alsocũng
includesbao gồm
thisnày

EN LEARN MORE ABOUT ZONE TRUE WIRELESS

VI TÌM HIỂU THÊM VỀ LOGI BOLT

EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless

VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless

inglêsvietnamita
orhoặc

EN This is true whether you receive the reimbursement directly or it's paid on your behalf to the doctor, hospital, or other medical provider.

VI Điều này luôn đúng, bất kể bạn trực tiếp nhận tiền hoàn trả hoặc số tiền này được trả thẳng hoặc trả thay cho bạn cho bác sĩ, bệnh viện hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế khác.

inglêsvietnamita
directlytrực tiếp
otherkhác
providernhà cung cấp
paidtrả
orhoặc
totiền
youbạn
thisnày

EN Shocking, but true: the United States has the highest rate of deaths for new mothers of any developed country -- and 60 percent of them are preventable

VI Kinh khủng, nhưng sự thật: Hoa Kỳ tỷ lệ tử vong ở mẹ cao nhất trong tất cả những quốc gia phát triển -- 60% thể ngăn ngừa được

inglêsvietnamita
butnhưng
countryquốc gia
andnhư
highestcao
fortrong
thenhững
aređược

EN The email editor is really well organized, powerful, dependable and the UX is a dream come true.

VI Trình biên tập email được sắp xếp rất hợp lý, mạnh mẽ, đáng tin cậy trải nghiệm người dùng hoàn toàn mang lại cảm giác hài lòng.

inglêsvietnamita
emailemail
isđược

EN Let people both hear and see your creations and build a base of true fans.

VI Hãy để mọi người thấy những sáng tạo của bạn xây dựng một cộng đồng fan chân chính.

inglêsvietnamita
peoplengười
buildxây dựng
ofcủa
yourbạn

EN "It's true that they probably create sensationalism," said the Mexican when asked about Netflix.

VI "Đúng họ thể tạo ra chủ nghĩa giật gân," người Mexico nói khi được hỏi về Netflix.

inglêsvietnamita
itsđược
createtạo
thekhi

EN The Magician’s goal is to make dreams come true by developing a vision and truly living it.

VI Mục tiêu của The Magician biến ước mơ thành hiện thực bằng cách phát triển tầm nhìn thực sự sống với nó.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
developingphát triển
visiontầm nhìn
livingsống

EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.

VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.

EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.

VI Tìm hiểu nhữngcác chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
professionalscác chuyên gia
globaltoàn cầu
aboutcủa
learnhiểu
networkmạng
whatnhững

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglêsvietnamita
withvới
youbạn

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.

inglêsvietnamita
analyticsphân tích
solutiongiải pháp
informationthông tin
yourcủa bạn
thegiải
currenthiện tại
newmới
allcủa
youbạn
withvới
getnhận

EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.

VI Nếu bạn vẫn thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.

inglêsvietnamita
directlytrực tiếp
ifnếu
stillvẫn
tovới
helpgiúp
youbạn

EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.

VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.

inglêsvietnamita
tovới
youbạn

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglêsvietnamita
saferan toàn
be
thekhi

EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

Mostrando 50 de 50 traduções