Traduzir "true owner" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "true owner" de inglês para vietnamita

Traduções de true owner

"true owner" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

true của với điều đúng
owner cho có thể một quyền sở hữu

Tradução de inglês para vietnamita de true owner

inglês
vietnamita

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

inglês vietnamita
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC

VI Nếu bạn không phải chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục

inglês vietnamita
car xe
if nếu
be
you bạn
not không
to làm

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

inglês vietnamita
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

inglês vietnamita
include bao gồm
prior trước
changes thay đổi
these này
day ngày
as liệu
not không

EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.

VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.

inglês vietnamita
smart thông minh
making cho
important quan trọng
infrastructure cơ sở hạ tầng
modern hiện đại
these này

EN Is it true that your wedding inspired you to start Gorgeous and Green?

VI đúng lễ cưới của bạn thực sự thôi thúc bạn khởi nghiệp Công ty Gorgeous and Green không?

inglês vietnamita
your của bạn
it không
you bạn

EN Truecaller is one of the applications owned by True Software Scandinavia AB

VI Truecaller một trong những ứng dụng thuộc quyền sở hữu của True Software Scandinavia AB

inglês vietnamita
owned sở hữu
of của

EN And APK Editor is all you looking for, this app can make that wish come true.

VI nếu anh em đang tìm kiếm thì APK Editor chính một “chiếc đũa thần” biến điều ước này thành sự thật.

inglês vietnamita
apk apk
you anh
looking tìm kiếm

EN Finally, Arena Duel ? a true arena where you can challenge and compete with other players around the world

VI Cuối cùng Arena Duel ? một đấu trường thực thụ khi bạn thể thách đấu cạnh tranh với những người chơi khác trên toàn thế giới

inglês vietnamita
other khác
players người chơi
world thế giới
you bạn
around trên

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

inglês vietnamita
life sống
in trong
way cách
future tương lai
completely hoàn toàn
not với
your bạn
they chúng
any của

EN At least it is true in Truck Simulator : Ultimate

VI Ít nhất đúng với trường hợp của Truck Simulator: Ultimate

EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound

VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa âm thanh quá khủng

inglês vietnamita
gameplay chơi

EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true

VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó đúng

inglês vietnamita
say nói
it
creating tạo
they chúng
two hai
we chúng tôi
know biết
better hơn

EN Is it true that ecoligo will supply all my energy and I won’t receive any utility bills anymore?

VI đúng ecoligo sẽ cung cấp toàn bộ năng lượng cho tôi tôi sẽ không nhận được bất kỳ hóa đơn điện nước nào nữa không?

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
supply cung cấp
energy năng lượng
and tôi
bills hóa đơn
receive nhận

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Thanks to all the teachers, staffs and partners who make the programme a true success: thank PNC!

VI Cảm ơn tất cả các giáo viên, nhân viên đối tác đã làm nên một chương trình thật sự thành công: Cảm ơn PNC!

inglês vietnamita
programme chương trình
thank cảm ơn
make làm
all tất cả các

EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch

VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch

inglês vietnamita
future tương lai
today hôm nay
your của bạn
better tốt hơn
by theo
lets cho

EN Since Bosch is a global brand, you can make your career plans with us come true anywhere in the world

VI Do Bosch một thương hiệu toàn cầu, bạn thể hiện thực hóa kế hoạch nghề nghiệp của bạn ở bất cứ đâu trên thế giới

inglês vietnamita
brand thương hiệu
plans kế hoạch
global toàn cầu
world thế giới
since của
your bạn

EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.

VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn kiến tạo tương lai.

inglês vietnamita
future tương lai
today hôm nay
your của bạn
better tốt hơn
by theo

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.

inglês vietnamita
include bao gồm
prior trước
changes thay đổi
these này
day ngày
as liệu
not không

EN Adjust’s Measure solutions were built to help you understand the true impact of your app marketing

VI Với Adjust Measure, bạn thể hiểu rõ tác động thực sự của chiến dịch marketing

inglês vietnamita
understand hiểu
of của
marketing marketing
your bạn

EN Siemens Busway Factory is the first and remains the only true global busway brand in ASEAN with 10 countries and 9% of the world population.

VI Nhà máy Thanh cái dẫn điện Siemens Việt Nam nhà máy đầu tiên vẫn thương hiệu thanh cái dẫn điện toàn cầu thực sự duy nhất tại ASEAN với 10 quốc gia đóng góp 9% thị trường thế giới.

inglês vietnamita
remains vẫn
brand thương hiệu
asean asean
countries quốc gia
only nhà
and thị
global toàn cầu
world thế giới
the trường
with với

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglês vietnamita
also cũng
this này

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglês vietnamita
also cũng
this này

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglês vietnamita
also cũng
this này

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglês vietnamita
also cũng
this này

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglês vietnamita
also cũng
this này

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglês vietnamita
also cũng
this này

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglês vietnamita
also cũng
this này

EN And this is also true of their bonds

VI điều này cũng đúng với mối quan hệ của họ

inglês vietnamita
also cũng
this này

EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.

VI Khi bạn muốn thay đổi âm thanh từ thiết bị thu âm của Logi Dock sang nguồn âm thanh riêng, chỉ cần bật tai nghe Zone Wireless (Plus) hoặc cắm tai nghe Zone True Wireless earbuds. Logi Dock giúp chuyển đổi thông minh.

inglês vietnamita
or hoặc
want bạn
the khi
want to muốn

EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.

VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, Zone True Wireless.

inglês vietnamita
also cũng
includes bao gồm
this này

EN LEARN MORE ABOUT ZONE TRUE WIRELESS

VI TÌM HIỂU THÊM VỀ LOGI BOLT

EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless

VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless

inglês vietnamita
or hoặc

EN This is true whether you receive the reimbursement directly or it's paid on your behalf to the doctor, hospital, or other medical provider.

VI Điều này luôn đúng, bất kể bạn trực tiếp nhận tiền hoàn trả hoặc số tiền này được trả thẳng hoặc trả thay cho bạn cho bác sĩ, bệnh viện hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế khác.

inglês vietnamita
directly trực tiếp
other khác
provider nhà cung cấp
paid trả
or hoặc
to tiền
you bạn
this này

EN Shocking, but true: the United States has the highest rate of deaths for new mothers of any developed country -- and 60 percent of them are preventable

VI Kinh khủng, nhưng sự thật: Hoa Kỳ tỷ lệ tử vong ở mẹ cao nhất trong tất cả những quốc gia phát triển -- 60% thể ngăn ngừa được

inglês vietnamita
but nhưng
country quốc gia
and như
highest cao
for trong
the những
are được

EN The email editor is really well organized, powerful, dependable and the UX is a dream come true.

VI Trình biên tập email được sắp xếp rất hợp lý, mạnh mẽ, đáng tin cậy trải nghiệm người dùng hoàn toàn mang lại cảm giác hài lòng.

inglês vietnamita
email email
is được

EN Let people both hear and see your creations and build a base of true fans.

VI Hãy để mọi người thấy những sáng tạo của bạn xây dựng một cộng đồng fan chân chính.

inglês vietnamita
people người
build xây dựng
of của
your bạn

EN "It's true that they probably create sensationalism," said the Mexican when asked about Netflix.

VI "Đúng họ thể tạo ra chủ nghĩa giật gân," người Mexico nói khi được hỏi về Netflix.

inglês vietnamita
its được
create tạo
the khi

EN The Magician’s goal is to make dreams come true by developing a vision and truly living it.

VI Mục tiêu của The Magician biến ước mơ thành hiện thực bằng cách phát triển tầm nhìn thực sự sống với nó.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
developing phát triển
vision tầm nhìn
living sống

EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.

VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng thể ích đối với môi trường như thế nào.

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
events sự kiện
also cũng
environment môi trường

EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.

VI Fabian Rodriguez chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản một anh hùng năng lượng đang sống điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.

inglês vietnamita
energy năng lượng
hero anh hùng
living sống
small nhỏ
california california
of của

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglês vietnamita
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN The source file has been encrypted with Digital Rights Management (DRM) of the owner.

VI File nguồn đã được mã hóa bằng Quản lý Bản quyền Nội dung kỹ thuật số (DRM) của chủ sở hữu.

inglês vietnamita
source nguồn
file file
encrypted mã hóa
rights quyền
of của

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

inglês vietnamita
very rất
all các

EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard

VI rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn

EN As a small business owner and Energy Hero, what are some of the other challenges you face?

VI một chủ doanh nghiệp nhỏ Anh hùng Năng lượng, anh đã gặp phải những thách thức gì?

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
energy năng lượng
hero anh hùng
challenges thách thức
you những

EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.

VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.

inglês vietnamita
grid lưới
buy mua
much nhiều
better hơn
money tiền
and của

Mostrando 50 de 50 traduções