EN Argo includes: Smart Routing, Tunnel, and Tiered Caching.
EN Argo includes: Smart Routing, Tunnel, and Tiered Caching.
VI Argo bao gồm: Smart Routing, Tunnel, và Bộ nhớ đệm theo tầng.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
internet | internet |
faster | nhanh hơn |
send | gửi |
with | với |
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
EN Cloudflare supports millions of Internet properties, and intelligently routes content requests on its network along the fastest paths using Argo Smart Routing
VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng và định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
on | trên |
using | sử dụng |
smart | thông minh |
of | của |
network | mạng |
fastest | nhanh |
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN Argo includes: Smart Routing and Tiered Caching.
VI Hình ảnh có thể được tùy chỉnh theo kích thước, tỷ lệ nén và định dạng (chuyển đổi WebP nếu được hỗ trợ).
inglês | vietnamita |
---|---|
and | đổi |
EN Define Conditional Request Routing
VI Thiết lập định tuyến có điều kiện
EN Cloudflare supports millions of Internet properties, and intelligently routes content requests on its network along the fastest paths using Argo Smart Routing
VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng và định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
on | trên |
using | sử dụng |
smart | thông minh |
of | của |
network | mạng |
fastest | nhanh |
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN Hide cables in the wall, mullion, or in other directions, with multiple routing options.
VI Giấu dây ở trong tường, trên song cửa hay các hướng khác, với nhiều tùy chọn đi dây.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
other | khác |
multiple | nhiều |
in | trong |
with | với |
options | tùy chọn |
EN You will need to provide routing and account numbers.
VI Quý vị sẽ cần cung cấp số định tuyến ngân hàng và số tài khoản.
EN The FDA can allow using vaccines before full approval
VI FDA có thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
using | sử dụng |
before | trước |
the | khi |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN Our automated system will refuse any E-Mail that is coming from Boxbe requesting a manual approval
VI Hệ thống tự động của chúng tôi sẽ từ chối mọi email đến từ Boxbe yêu cầu phê duyệt thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
any | của |
our | chúng tôi |
EN Any E-Mail service that sends us an E-Mail requesting a manual approval will be ignored by our automated system
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
system | hệ thống |
any | của |
our | chúng tôi |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks
VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
face | mặt |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs
VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng có thể sử dụng CSO
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
or | hoặc |
organizations | tổ chức |
use | sử dụng |
EN The PATO is a pre-procurement approval for Federal Agencies or the DoD to use CSOs
VI PATO là tài liệu phê duyệt trước khi mua để các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng sử dụng CSO
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
use | sử dụng |
EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan
VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
established | thành lập |
under | dưới |
of | của |
financial | tài chính |
EN As such, DISA has issued neither an approval nor disapproval decision regarding this product under the DoD CC SRG
VI Như vậy, DISA đã không đưa ra quyết định phê duyệt hay từ chối liên quan đến sản phẩm này theo DoD CC SRG
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
regarding | liên quan đến |
product | sản phẩm |
dod | dod |
under | theo |
as | như |
this | này |
EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
directly | trực tiếp |
their | của |
owner | là |
customers | khách |
working | làm |
sales | bán hàng |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN Any content created under the foregoing clause (ii) of this Section 32 will be created in cooperation with you and used only upon your written approval
VI Bất kỳ nội dung nào được tạo theo điều khoản đã nói ở trên (ii) của Phần 32 này sẽ được tạo với sự hợp tác của bạn và chỉ được sử dụng khi có văn bản chấp thuận của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
created | tạo |
of | của |
under | theo |
used | sử dụng |
section | phần |
your | bạn |
EN Read-only permissions. We will never do anything without your approval.
VI Chỉ cho phép đọc. Chúng tôi sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì mà không có sự chấp thuận của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
do | làm |
will | điều |
we | chúng tôi |
read | đọc |
your | của bạn |
without | không |
EN Bitcoin briefly breaks $30K following false rumour of spot ETF approval
VI Bitcoin Cash (BCH) có phải là một khoản đầu tư tốt trong năm 2020?
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
EN It involves a nomination and approval process
VI Giải thưởng đó liên quan đến quá trình đề cử và phê duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
making | cho |
important | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
modern | hiện đại |
these | này |
EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger
VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn có thể coi đó là một yêu tố kích hoạt
EN Q: What events can trigger an AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Những sự kiện nào có thể kích hoạt một hàm AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
events | sự kiện |
function | hàm |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN From the AWS Lambda console, you can select a function to trigger when any datasets associated with an Amazon Cognito identity pool are synchronized
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN Q: How can my application trigger an AWS Lambda function directly?
VI Câu hỏi: Ứng dụng của tôi có thể trực tiếp kích hoạt một hàm AWS Lambda như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
directly | trực tiếp |
EN Q: What Amazon CloudFront events can be used to trigger my functions?
VI Câu hỏi: Có thể sử dụng những sự kiện Amazon CloudFront nào để kích hoạt các hàm?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
events | sự kiện |
used | sử dụng |
functions | hàm |
what | những |
to | các |
EN Your functions will automatically trigger in response to the following Amazon CloudFront events:
VI Các hàm của bạn sẽ tự động kích hoạt để phản hồi với các sự kiện Amazon CloudFront sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
amazon | amazon |
events | sự kiện |
your | bạn |
following | sau |
response | phản hồi |
EN You can set up your code to automatically trigger from other AWS services or call it directly from any web or mobile app.
VI Bạn có thể thiết lập mã để tự động kích hoạt từ các dịch vụ AWS khác hoặc gọi trực tiếp từ bất cứ ứng dụng web hay di động nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
other | khác |
aws | aws |
call | gọi |
directly | trực tiếp |
web | web |
or | hoặc |
your | bạn |
EN An event source is an AWS service or developer-created application that produces events that trigger an AWS Lambda function to run
VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
aws | aws |
or | hoặc |
lambda | lambda |
function | hàm |
run | chạy |
events | sự kiện |
EN You can also use PUB/SUB to trigger actions based on published events
VI Bạn cũng có thể sử dụng PUB/SUB để kích hoạt các thao tác dựa trên sự kiện đã phát hành
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
based | dựa trên |
events | sự kiện |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
EN Using Amazon S3 to Trigger Automated Workflows With AWS Lambda
VI Dùng Amazon S3 để kích hoạt quy trình tự động hóa với AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
workflows | quy trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
using | với |
EN Q: What events can trigger an AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Những sự kiện nào có thể kích hoạt một hàm AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
events | sự kiện |
function | hàm |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN From the AWS Lambda console, you can select a function to trigger when any datasets associated with an Amazon Cognito identity pool are synchronized
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN Q: How can my application trigger an AWS Lambda function directly?
VI Câu hỏi: Ứng dụng của tôi có thể trực tiếp kích hoạt một hàm AWS Lambda như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
directly | trực tiếp |
EN Q: What Amazon CloudFront events can be used to trigger my functions?
VI Câu hỏi: Có thể sử dụng những sự kiện Amazon CloudFront nào để kích hoạt các hàm?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
events | sự kiện |
used | sử dụng |
functions | hàm |
what | những |
to | các |
EN Your functions will automatically trigger in response to the following Amazon CloudFront events:
VI Các hàm của bạn sẽ tự động kích hoạt để phản hồi với các sự kiện Amazon CloudFront sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
amazon | amazon |
events | sự kiện |
your | bạn |
following | sau |
response | phản hồi |
EN You can set up your code to automatically trigger from other AWS services or call it directly from any web or mobile app.
VI Bạn có thể thiết lập mã để tự động kích hoạt từ các dịch vụ AWS khác hoặc gọi trực tiếp từ bất cứ ứng dụng web hay di động nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
other | khác |
aws | aws |
call | gọi |
directly | trực tiếp |
web | web |
or | hoặc |
your | bạn |
EN An event source is an AWS service or developer-created application that produces events that trigger an AWS Lambda function to run
VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
aws | aws |
or | hoặc |
lambda | lambda |
function | hàm |
run | chạy |
events | sự kiện |
Mostrando 50 de 50 traduções