EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN To achieve equitable and transparent water governance
VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch và công bằng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
water | nước |
EN This information makes vaccination data transparent and accessible to all Californians.
VI Thông tin này sẽ cung cấp dữ liệu minh bạch về chiến dịch tiêm vắc-xin và cho phép mọi người dân California có thể dễ dàng truy cập.
inglês | vietnamita |
---|---|
accessible | truy cập |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
this | này |
all | người |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.
VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | trả |
and | thị |
right | đúng |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development
VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp và cố gắng phát triển lẫn nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
development | phát triển |
with | với |
and | các |
EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.
VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
during | trong quá trình |
project | dự án |
of | của |
need | cần |
we | chúng tôi |
documentation | tài liệu |
EN With a decentralized revenue system, the value of creation is open, transparent, and returns rewards directly to users.
VI Lợi ích của việc phân phối phi tập trung làm cho dữ liệu được trình bày một cách công khai minh bạch và đem lại những phản hồi có giá trị tới trực tiếp cho người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
is | là |
directly | trực tiếp |
users | người dùng |
of | của |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN To achieve equitable and transparent water governance
VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch và công bằng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
water | nước |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development
VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp và cố gắng phát triển lẫn nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
development | phát triển |
with | với |
and | các |
EN Securely register and manage your domain names with transparent, no-markup pricing.
VI Đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí chìm theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN We hold transparent competency management information so we can both see where your strengths and opportunities lie.
VI Chúng tôi duy trì sự minh bạch về thông tin quản lý năng lực để chúng ta có thể thấy điểm mạnh và cơ hội của bạn nằm ở đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.
VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | trả |
and | thị |
right | đúng |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN We’re committed to presenting you with clear and transparent expectations that are easy to understand and follow
VI Chúng tôi cam kết thông báo cho bạn những nguyên tắc của chúng tôi một cách rõ ràng và minh bạch, dễ hiểu và dễ theo dõi
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
you | bạn |
follow | theo |
and | của |
EN Quickly make your picture backgrounds transparent and create great marketing material and presentations with punch!
VI Nhanh chóng tạo phông nền hình ảnh của bạn trong suốt và tạo tài liệu tiếp thị tuyệt vời và các thuyết trình ấn tượng!
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | thị |
create | tạo |
your | của bạn |
quickly | nhanh chóng |
make | bạn |
EN Make consent fields a natural part of your signup process. Stay transparent about the way you'll use subscriber data.
VI Biến các trường chấp thuận thành một phần tất yếu của quy trình đăng ký. Luôn minh bạch về cách thức bạn sử dụng dữ liệu của người đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
process | quy trình |
way | cách |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN Instant information, multi-channel reporting, marketing and system sales, ... all help to make reasonable, quick and transparent management decisions.
VI Thông tin tức thời, báo cáo đa kênh, marketing và bán hàng qua hệ thống, … tất cả đều giúp các quyết định quản trị có cơ sở vững chắc, nhanh chóng và minh bạch hơn.
EN It keeps money in my pocket, for my kid’s future
VI Cách làm này giúp tôi tiết kiệm tiền, dành khoản tiền đầu tư cho tương lai con cái tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
it | này |
my | tôi |
for | tiền |
EN How to get 50 Leaf Tickets for free in Animal Crossing: Pocket Camp
VI Cách nhận 50 Leaf Tickets miễn phí trong Animal Crossing: Pocket Camp
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
in | trong |
EN Animal Crossing: Pocket Camp: How to get 50 Leaf Tickets for free
VI Animal Crossing: Pocket Camp: Cách nhận 50 Leaf Tickets miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
EN Animal Crossing: Pocket Camp is Nintendo?s fourth game that co-operates with DeNA
VI Animal Crossing: Pocket Camp là trò chơi thứ tư của Nintendo hợp tác với DeNA
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
game | trò chơi |
EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale
VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động và xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
as | như |
previous | trước |
games | chơi |
EN Animal Crossing: Pocket Camp is a real-time, seasonal-themed game that will bring a lot of exciting events.
VI Animal Crossing: Pocket Camp phản ảnh đúng thời gian thực tế, trò chơi có các sự kiện theo mùa dựa trên các ngày lễ có thật, những sự kiện này sẽ mang tới nhiều hoạt động hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
lot | nhiều |
events | sự kiện |
game | chơi |
EN After receiving the reward, it will be automatically sent to the inbox in Animal Crossing: Pocket Camp
VI Sau khi ấn nhận thưởng, phần thưởng sẽ được tự động gửi vào hộp thư trong game Animal Crossing: Pocket Camp
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
reward | phần thưởng |
sent | gửi |
in | trong |
after | sau |
EN Note that you need to play Animal Crossing: Pocket Camp with your My Nintendo account to receive this reward.
VI Lưu ý là bạn cần phải chơi Animal Crossing: Pocket Camp bằng tài khoản My Nintendo của bạn để nhận được phần thưởng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
reward | phần thưởng |
your | của bạn |
this | này |
play | chơi |
with | bằng |
to | phần |
EN Download Animal Crossing: Pocket Camp APK and join the biggest camp on mobile.
VI Tải xuống Animal Crossing: Pocket Camp APK và tham gia hội trại lớn nhất trên di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
join | tham gia |
on | trên |
EN About Animal Crossing: Pocket Camp
VI Giới thiệu Animal Crossing: Pocket Camp
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN Personally, I?m satisfied with this awesome version of pocket basketball
VI Cá nhân tôi cảm thấy hài lòng với phiên bản bóng rổ bỏ túi tuyệt vời này
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
i | tôi |
this | này |
with | với |
EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses
VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
card | thẻ |
EN Download Animal Crossing: Pocket Camp APK and join the biggest camp on mobile.
VI Tải xuống Animal Crossing: Pocket Camp APK và tham gia hội trại lớn nhất trên di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
join | tham gia |
on | trên |
EN About Animal Crossing: Pocket Camp
VI Giới thiệu Animal Crossing: Pocket Camp
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN Pocket (formerly Read It Later) extension - Opera add-ons
VI Tiện ích mở rộng Pocket (formerly Read It Later) - Phần bổ trợ Opera
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
Mostrando 42 de 42 traduções