Traduzir "tracking link according" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "tracking link according" de inglês para vietnamita

Traduções de tracking link according

"tracking link according" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

tracking theo theo dõi
link liên kết một trang web từ vào với web được đến đổi
according cho chúng các của dịch hơn sau sâu theo thì đã đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de tracking link according

inglês
vietnamita

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

inglês vietnamita
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

inglês vietnamita
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN For example, according to Akamai, 53% of mobile device users leave a website if it loads for more than three seconds (according to our estimates, the share of such websites is 91%)

VI Lấy ví dụ, theo Akamai, 53% người dùng thiết bị di động rời khỏi trang web nếu thời gian tải trang lâu hơn 3 giây (theo ước tính của chúng tôi, các trang web này chiếm khoảng 91%)

EN We use cookie tracking and your affiliate link to record clicks, new accounts, sales, and performance data

VI Chúng tôi dùng cookie theo dõi link tiếp thị của bạn để ghi nhận lượt nhấp, tài khoản mới, doanh số hiệu suất

inglês vietnamita
use dùng
new mới
accounts tài khoản
performance hiệu suất
clicks nhấp
we chúng tôi
tracking theo dõi
and thị
your của bạn
to của

EN We use cookie tracking to record clicks, account activations, sales, and performance data from your link

VI Chúng tôi dùng cookie theo dõi dữ liệu lượt nhấp, tài khoản mới tạo, doanh số hiệu suất từ đường link này của bạn

inglês vietnamita
use dùng
account tài khoản
performance hiệu suất
data dữ liệu
clicks nhấp
we chúng tôi
tracking theo dõi
your của bạn
from chúng

EN Log in to your account and navigate to the Invite area and you will see your Invite link under “My Invite link”.

VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn đi tới mục Giới thiệu Bạn bè bạn sẽ nhìn thấy đường dẫn Giới thiệu trong mục “Đường dẫn Giới thiệu của tôi”.

EN You can see how many times a specific link has been clicked and the percentage share of a given link in total clicks

VI Bạn thể xem bao nhiêu lần một link được bấm vào phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click

inglês vietnamita
times lần
share phần
you bạn
see xem
many nhiều
and

EN Instead of using a standard homepage affiliate link, you can link to a web page, blog, or resource related to your content to increase relevance and conversion rates.

VI Thay vì dùng link tiêu chuẩn tới trang chủ, bạn thể link tới trang web, blog, hoặc tài nguyên liên quan tới nội dung của bạn để tăng độ phù hợp tỷ lệ chuyển đổi.

inglês vietnamita
using dùng
standard tiêu chuẩn
blog blog
or hoặc
resource tài nguyên
increase tăng
of của
web web
page trang
conversion chuyển đổi
your bạn

EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act

VI Tại mỗi văn phòng công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn

inglês vietnamita
group nhóm
company công ty
temporary tạm thời
employees nhân viên
are được
at tại
office văn phòng

EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).

VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò trách nhiệm).

inglês vietnamita
according theo
work công việc
of của
different khác

EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy

VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google được quản lý theo chính sách bảo mật của Google

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
ip ip
sent gửi
google google
according theo
privacy bảo mật
policy chính sách
web web
of của
page trang
you bạn

EN Start the conversion process by clicking on the according button.

VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng

inglês vietnamita
start bắt đầu
process quá trình
conversion chuyển đổi
the đổi
on đầu

EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.

VI Được quản lý bởi hệ thống VIOFFICE theo tiêu chuẩn Nhật Bản.

inglês vietnamita
system hệ thống
by theo

EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.

VI Việc phát triển con người ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính tài sản lớn nhất chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.

inglês vietnamita
development phát triển

EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.

VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
use sử dụng
connection kết nối
to phần
pricing giá
be được

EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.

VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) chất tổng hợp.

inglês vietnamita
regulations quy định
be được
the không
to đổi
and các

EN Videos are updated according to trends

VI Video được cập nhật theo xu hướng

inglês vietnamita
videos video
updated cập nhật
are được

EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.

VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.

inglês vietnamita
according theo
then khi
users người dùng
many nhiều
these này
different khác

EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content

VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng thể chơi bởi nó nội dung vô cùng thú vị

inglês vietnamita
according theo
children trẻ em
but tuy nhiên
also cũng
has
game chơi

EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game

VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game

inglês vietnamita
according theo
actual thực
data dữ liệu
famous nổi tiếng
in trong
more hơn
options chọn
have
make cho

EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.

VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta thể tạm xem dự án này một tựa game RPG.

inglês vietnamita
but nhưng
according theo
project dự án
as như
many nhiều
different khác
game chơi

EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent

VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu chiến thuật tốt hơn đối thủ

inglês vietnamita
if nếu
game trò chơi
better tốt hơn
you bạn
a chơi

EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.

VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu cung cấp các sản phẩm dịch vụ thỏa đáng.

inglês vietnamita
according theo
provide cung cấp
we chúng tôi
always luôn
products sản phẩm
customers khách
and của

EN Charge your customers according to your schedule.

VI Thu tiền từ khách hàng theo lịch trình của bạn.

inglês vietnamita
your của bạn
customers khách hàng
to tiền

EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.

VI Chúng tôi đối tác nhưng chúng tôi cũng khách hàng của bạn, nghĩa chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.

inglês vietnamita
project dự án
pay trả
we chúng tôi
but nhưng
your của bạn
client khách hàng
also cũng
you bạn
are được
to tiền

EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.

VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như thể tìm thấy trên Điều kiện trang.

inglês vietnamita
according theo
payment thanh toán
project dự án
on trên
page trang
found tìm

EN According to the latest information from Ciputra Hanoi, from March 15, 2021 to the end of June 15, 2021, customers who buy The LINK345 Ciputra Hanoi apartment (L345) will be given a home appliance package up to VND 380 million

VI Sau 7 ngày phát động cuộc thi vẽ Ánh Trăng Nhân Ái dành cho cư dân nhí Ciputra Hanoi, BTC đã nhận được 78 bức tranh dự thi

EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.

VI Việc phát triển con người ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính tài sản lớn nhất chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.

inglês vietnamita
development phát triển

EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.

VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
use sử dụng
connection kết nối
to phần
pricing giá
be được

EN Maintain application availability and automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

inglês vietnamita
add thêm
or hoặc
according theo
you bạn
and của

EN "Management was easy—it was very simple to upload a machine to the platform and simply adjust sizing according to need afterwards"

VI "Quản lý thật dễ dàng — việc tải một máy lên nền tảng rất đơn giản chỉ cần điều chỉnh kích thước theo nhu cầu sau đó"

EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define

VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định

inglês vietnamita
amazon amazon
allows cho phép
up lên
down xuống
according theo
your bạn

EN EC2 Auto Scaling helps you maintain application availability and allows you to automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

inglês vietnamita
helps giúp
allows cho phép
add thêm
or hoặc
instances cho
according theo
you bạn
and của

EN Within the FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), after an authorization has been granted, the CSP’s security posture is monitored according to the assessment and authorization process

VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá cấp phép

inglês vietnamita
authorization cấp phép
security bảo mật
according theo
process quy trình
of của
within trong
after sau

EN According to ISAE 3000 / 3402, the audit process delivers evidence of appropriateness and effectiveness over a past range of time

VI Theo ISAE 3000 / 3402, quá trình kiểm toán cung cấp bằng chứng về sự phù hợp tính hiệu quả trong một khoảng thời gian trước đó

inglês vietnamita
according theo
audit kiểm toán
process quá trình
and bằng
over cung cấp
time thời gian

EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.

VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.

inglês vietnamita
according theo
offer cho
data dữ liệu
of của
personal cá nhân

EN According to Forrester, ‘Cloudflare protects against DDoS from the edge, and fast,’ and that ‘customer references view Cloudflare’s edge network as a compelling way to protect and deliver applications.’

VI Theo Forrester, 'Cloudflare bảo vệ chống DDoS ngay từ vành đai của mạng 1 cách nhanh chóng,' 'khách hàng coi mạng biên của Cloudflare như một giải pháp bắt buộc để bảo vệ truyền phát ứng dụng.'

inglês vietnamita
according theo
ddos ddos
network mạng
way cách
fast nhanh
and
customer khách

EN Cloudflare was named a “Leader” according to the 2019 ‘IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions'(*1)

VI Cloudflare được công nhận “Công ty đầu ngành” theo 'IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions' năm 2019

EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).

VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò trách nhiệm).

inglês vietnamita
according theo
work công việc
of của
different khác

EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy

VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google được quản lý theo chính sách bảo mật của Google

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
ip ip
sent gửi
google google
according theo
privacy bảo mật
policy chính sách
web web
of của
page trang
you bạn

EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.

VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu cung cấp các sản phẩm dịch vụ thỏa đáng.

inglês vietnamita
according theo
provide cung cấp
we chúng tôi
always luôn
products sản phẩm
customers khách
and của

EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.

VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) chất tổng hợp.

inglês vietnamita
regulations quy định
be được
the không
to đổi
and các

EN Vietnam is 5th happiest country worldwide, according to Happy Planet Index!

VI VIỆT NAM QUỐC GIA HẠNH PHÚC THỨ 5 TRÊN THẾ GIỚI THEO CHỈ SỐ HÀNH TINH HẠNH PHÚC!

inglês vietnamita
according theo

EN Vietnam GDP 2020 growth is among world’s highest, according to IMF.

VI TĂNG TRƯỞNG GDP CỦA VIỆT NAM NĂM 2020 CAO NHẤT THẾ GIỚI THEO IMF.

inglês vietnamita
highest cao

EN Painless claims process with lump sum repayment (many players pay according to medical bills and actual expenses).

VI Chi trả tổng chi phí bảo hiểm trong trường hợp phát sinh bồi thường.

inglês vietnamita
pay trả
to trong

EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless

VI Nó luôn thay đổi: máy móc hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – hoàn toàn không dây

inglês vietnamita
machines máy móc
and thay đổi
systems hệ thống
always luôn
new mới
according theo
demand nhu cầu

EN Machines and systems can be moved by the user according to the order lot and assembled into new production lines within a very short time

VI Máy móc hệ thống thể được di chuyển tùy theo quy mô sản xuất lắp ráp vào dây chuyền sản xuất mới trong thời gian rất ngắn

inglês vietnamita
and
systems hệ thống
new mới
production sản xuất
time thời gian
be được
by theo
very rất

EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.

VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.

inglês vietnamita
countries quốc gia

EN You must move the inflection according to the place the word occupies in the sentence

VI Người ta nhấn trọng âm theo vị trí của từ trong câu

inglês vietnamita
in trong

EN Find a detailed overview of our partners and their capabilities according to your marketing needs.

VI Xem danh sách chi tiết để tìm kiếm đối tác dịch vụ phù hợp với nhu cầu marketing.

inglês vietnamita
detailed chi tiết
marketing marketing
needs nhu cầu
find tìm
to với
of dịch

Mostrando 50 de 50 traduções