EN For example, according to Akamai, 53% of mobile device users leave a website if it loads for more than three seconds (according to our estimates, the share of such websites is 91%)
EN For example, according to Akamai, 53% of mobile device users leave a website if it loads for more than three seconds (according to our estimates, the share of such websites is 91%)
VI Lấy ví dụ, theo Akamai, 53% người dùng thiết bị di động rời khỏi trang web nếu thời gian tải trang lâu hơn 3 giây (theo ước tính của chúng tôi, các trang web này chiếm khoảng 91%)
EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act
VI Tại mỗi văn phòng và công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
company | công ty |
temporary | tạm thời |
employees | nhân viên |
are | được |
at | tại |
office | văn phòng |
EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).
VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò và trách nhiệm).
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
work | công việc |
of | của |
different | khác |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Start the conversion process by clicking on the according button.
VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
process | quá trình |
conversion | chuyển đổi |
the | đổi |
on | đầu |
EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.
VI Được quản lý bởi hệ thống VIOFFICE theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
by | theo |
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.
VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
be | được |
the | không |
to | đổi |
and | các |
EN Videos are updated according to trends
VI Video được cập nhật theo xu hướng
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
updated | cập nhật |
are | được |
EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.
VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
then | khi |
users | người dùng |
many | nhiều |
these | này |
different | khác |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.
VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta có thể tạm xem dự án này là một tựa game RPG.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
according | theo |
project | dự án |
as | như |
many | nhiều |
different | khác |
game | chơi |
EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent
VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu có chiến thuật tốt hơn đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | trò chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
a | chơi |
EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.
VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
always | luôn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
and | của |
EN Charge your customers according to your schedule.
VI Thu tiền từ khách hàng theo lịch trình của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.
VI Chúng tôi là đối tác nhưng chúng tôi cũng là khách hàng của bạn, nghĩa là chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
pay | trả |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
your | của bạn |
client | khách hàng |
also | cũng |
you | bạn |
are | được |
to | tiền |
EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.
VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
payment | thanh toán |
project | dự án |
on | trên |
page | trang |
found | tìm |
EN According to the latest information from Ciputra Hanoi, from March 15, 2021 to the end of June 15, 2021, customers who buy The LINK345 Ciputra Hanoi apartment (L345) will be given a home appliance package up to VND 380 million
VI Sau 7 ngày phát động cuộc thi vẽ Ánh Trăng Nhân Ái dành cho cư dân nhí Ciputra Hanoi, BTC đã nhận được 78 bức tranh dự thi
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN Maintain application availability and automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.
VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng và tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
or | hoặc |
according | theo |
you | bạn |
and | của |
EN "Management was easy—it was very simple to upload a machine to the platform and simply adjust sizing according to need afterwards"
VI "Quản lý thật dễ dàng — việc tải một máy lên nền tảng rất đơn giản và chỉ cần điều chỉnh kích thước theo nhu cầu sau đó"
EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define
VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
up | lên |
down | xuống |
according | theo |
your | bạn |
EN EC2 Auto Scaling helps you maintain application availability and allows you to automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.
VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng và cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
allows | cho phép |
add | thêm |
or | hoặc |
instances | cho |
according | theo |
you | bạn |
and | của |
EN Within the FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), after an authorization has been granted, the CSP’s security posture is monitored according to the assessment and authorization process
VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá và cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
authorization | cấp phép |
security | bảo mật |
according | theo |
process | quy trình |
of | của |
within | trong |
after | sau |
EN According to ISAE 3000 / 3402, the audit process delivers evidence of appropriateness and effectiveness over a past range of time
VI Theo ISAE 3000 / 3402, quá trình kiểm toán cung cấp bằng chứng về sự phù hợp và tính hiệu quả trong một khoảng thời gian trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
audit | kiểm toán |
process | quá trình |
and | bằng |
over | cung cấp |
time | thời gian |
EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.
VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
offer | cho |
data | dữ liệu |
of | của |
personal | cá nhân |
EN According to Forrester, ‘Cloudflare protects against DDoS from the edge, and fast,’ and that ‘customer references view Cloudflare’s edge network as a compelling way to protect and deliver applications.’
VI Theo Forrester, 'Cloudflare bảo vệ chống DDoS ngay từ vành đai của mạng 1 cách nhanh chóng,' và 'khách hàng coi mạng biên của Cloudflare như một giải pháp bắt buộc để bảo vệ và truyền phát ứng dụng.'
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
ddos | ddos |
network | mạng |
way | cách |
fast | nhanh |
and | và |
customer | khách |
EN Cloudflare was named a “Leader” according to the 2019 ‘IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions'(*1)
VI Cloudflare được công nhận là “Công ty đầu ngành” theo 'IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions' năm 2019
EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).
VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò và trách nhiệm).
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
work | công việc |
of | của |
different | khác |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.
VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
always | luôn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
and | của |
EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.
VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
be | được |
the | không |
to | đổi |
and | các |
EN Vietnam is 5th happiest country worldwide, according to Happy Planet Index!
VI VIỆT NAM LÀ QUỐC GIA HẠNH PHÚC THỨ 5 TRÊN THẾ GIỚI THEO CHỈ SỐ HÀNH TINH HẠNH PHÚC!
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
EN Vietnam GDP 2020 growth is among world’s highest, according to IMF.
VI TĂNG TRƯỞNG GDP CỦA VIỆT NAM NĂM 2020 CAO NHẤT THẾ GIỚI THEO IMF.
inglês | vietnamita |
---|---|
highest | cao |
EN Painless claims process with lump sum repayment (many players pay according to medical bills and actual expenses).
VI Chi trả tổng chi phí bảo hiểm trong trường hợp phát sinh bồi thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | trả |
to | trong |
EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless
VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
machines | máy móc |
and | thay đổi |
systems | hệ thống |
always | luôn |
new | mới |
according | theo |
demand | nhu cầu |
EN Machines and systems can be moved by the user according to the order lot and assembled into new production lines within a very short time
VI Máy móc và hệ thống có thể được di chuyển tùy theo quy mô sản xuất và lắp ráp vào dây chuyền sản xuất mới trong thời gian rất ngắn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
systems | hệ thống |
new | mới |
production | sản xuất |
time | thời gian |
be | được |
by | theo |
very | rất |
EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.
VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
EN You must move the inflection according to the place the word occupies in the sentence
VI Người ta nhấn trọng âm theo vị trí của từ trong câu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Find a detailed overview of our partners and their capabilities according to your marketing needs.
VI Xem danh sách chi tiết để tìm kiếm đối tác và dịch vụ phù hợp với nhu cầu marketing.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
marketing | marketing |
needs | nhu cầu |
find | tìm |
to | với |
of | dịch |
EN EDION, we are making efforts and support to harmonize work and personal life according to the lifestyle of each employee so that they can continue to work in a rewarding and lively manner.
VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực và hỗ trợ để hài hòa giữa công việc và cuộc sống cá nhân theo phong cách sống của mỗi nhân viên để họ có thể tiếp tục làm việc một cách hữu ích và sôi nổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
personal | cá nhân |
according | theo |
each | mỗi |
employee | nhân viên |
continue | tiếp tục |
manner | cách |
we | chúng tôi |
of | của |
work | làm |
life | sống |
they | chúng |
EN The excellent mark according to
VI Được đánh giá xuất sắc trên
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trên |
EN trade ideas are in the chart stoploss according to you
VI DYDX sau hơn nửa tháng giảm sâu thì đã có tín hiệu phá vỡ trend giảm, có thể đợi cây nến H4 tiếp theo để Buy
EN trade ideas are in the chart stoploss according to you
VI DYDX sau hơn nửa tháng giảm sâu thì đã có tín hiệu phá vỡ trend giảm, có thể đợi cây nến H4 tiếp theo để Buy
EN trade ideas are in the chart stoploss according to you
VI DYDX sau hơn nửa tháng giảm sâu thì đã có tín hiệu phá vỡ trend giảm, có thể đợi cây nến H4 tiếp theo để Buy
EN trade ideas are in the chart stoploss according to you
VI DYDX sau hơn nửa tháng giảm sâu thì đã có tín hiệu phá vỡ trend giảm, có thể đợi cây nến H4 tiếp theo để Buy
EN trade ideas are in the chart stoploss according to you
VI DYDX sau hơn nửa tháng giảm sâu thì đã có tín hiệu phá vỡ trend giảm, có thể đợi cây nến H4 tiếp theo để Buy
Mostrando 50 de 50 traduções