EN Optionally upload video files to strip the audio track from the video track and convert it to WMA.
"track you after" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Optionally upload video files to strip the audio track from the video track and convert it to WMA.
VI Tùy chọn tải lên các file video để tách đoạn âm thanh khỏi video và chuyển đổi thành WMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
video | video |
convert | chuyển đổi |
and | các |
EN Optionally upload video files to strip the audio track from the video track and convert it to WMA.
VI Tùy chọn tải lên các file video để tách đoạn âm thanh khỏi video và chuyển đổi thành WMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
video | video |
convert | chuyển đổi |
and | các |
EN After the webinar, track responses and download a full transcript to review at your convenience.
VI Sau hội thảo trực tuyến, theo dõi phản hồi và tải xuống một bản ghi đầy đủ để xem lại khi bạn thấy thuận tiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
your | bạn |
after | sau |
EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
upload | tải lên |
after | sau |
or | hoặc |
first | trước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
or | hoặc |
see | xem |
your | bạn |
and | và |
one | các |
after | sau |
days | ngày |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
is | là |
after | khi |
in | trong |
right | phải |
a | làm |
of | của |
EN Patients can enter our program from outpatient treatment, after a partial hospitalization or after inpatient treatment
VI Bệnh nhân có thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
after | sau |
EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções