Traduzir "each track" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "each track" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de each track

inglês
vietnamita

EN Optionally upload video files to strip the audio track from the video track and convert it to WMA.

VI Tùy chọn tải lên các file video để tách đoạn âm thanh khỏi video chuyển đổi thành WMA.

inglês vietnamita
upload tải lên
video video
convert chuyển đổi
and các

EN Optionally upload video files to strip the audio track from the video track and convert it to WMA.

VI Tùy chọn tải lên các file video để tách đoạn âm thanh khỏi video chuyển đổi thành WMA.

inglês vietnamita
upload tải lên
video video
convert chuyển đổi
and các

EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.

VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.

inglês vietnamita
track theo
month tháng
can hiểu
you bạn

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Track brand mentions and content reach

VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu phạm vi tiếp cận nội dung

inglês vietnamita
brand thương hiệu
reach phạm vi

EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking

VI người dùng miễn phí, bạn chỉ thể tạo quản lý một Dự án theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking

inglês vietnamita
create tạo
project dự án
keywords từ khóa
in trong
you bạn
user dùng

EN Track & analyze competitor accounts

VI Theo dõi phân tích tài khoản đối thủ cạnh tranh

inglês vietnamita
analyze phân tích
accounts tài khoản
track theo dõi

EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies

VI Theo dõi phân tích trang website đối thủ các chiến dịch marketing của họ

inglês vietnamita
analyze phân tích
websites trang
marketing marketing
track theo dõi

EN Create and track your PPC campaigns

VI Tạo theo dõi các chiến dịch PPC của bạn

inglês vietnamita
create tạo
ppc ppc
campaigns chiến dịch
track theo dõi
your của bạn

EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.

VI Lên lịch, đăng theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.

inglês vietnamita
performance hiệu suất
across trên
platforms nền tảng
all tất cả các

EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush

VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt

EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.

VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu xếp hạng từ khóa hàng ngày.

inglês vietnamita
keyword từ khóa
count lượng

EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time

VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian

inglês vietnamita
set thiết lập
seo seo
improvement cải thiện
time thời gian
your của bạn
track theo dõi
to đầu

EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior

VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi hành vi của người dùng như thế nào

inglês vietnamita
changes thay đổi
track theo dõi
in trong
user dùng
and như
of của

EN Track SERP volatility across various countries and niches

VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia thị trường ngách

inglês vietnamita
countries quốc gia

EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location

VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị địa điểm nào

inglês vietnamita
health sức khỏe
keyword từ khóa
your của bạn
track theo dõi
sites trang web
check kiểm tra
with với

EN Track competitors’ accounts to uncover their social media strategies

VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ

inglês vietnamita
competitors cạnh tranh
accounts tài khoản
strategies chiến lược
media truyền thông
their của

EN Track charts and prices within the app

VI Theo dõi biểu đồ giá của tiền mã hoá ngay trong ứng dụng ví.

inglês vietnamita
prices giá
track theo dõi

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem kiếm tiền từ video của mình.

inglês vietnamita
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 1: Reimagine Applications

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 1: Tái hình dung các ứng dụng

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 2: Secure Enterprise

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 2: An ninh bảo mật cho doanh nghiệp

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 4: Power Hybrid Work

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 4: Thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 5: Small Business is BIG Business

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 5: Doanh nghiệp nhỏ tiềm năng LỚN

EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)

VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20

inglês vietnamita
ethereum ethereum
used sử dụng
is được
also loại
track theo dõi
to tiền
and như
of thường
the của

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

inglês vietnamita
resources nguồn
electricity điện
were được
on trên
of chúng

EN EDION girl track and field club

VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ

EN EDION girl track and field clubClick here for official HP

VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức

inglês vietnamita
official chính thức
and

EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.

VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!

inglês vietnamita
track theo
real-time thời gian thực
real thực
know biết
and như

EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources

VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn

inglês vietnamita
unlimited không giới hạn
resources tài nguyên
access truy cập

EN Convert your audio files to the OGG format with this free online OGG converter. By uploading a video file you can also extract the audio track to OGG.

VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng OGG với trình chuyển đổi OGG trực tuyến miễn phí này. Bằng cách tải lên file video, bạn cũng thể trích xuất đoạn âm thanh sang OGG.

inglês vietnamita
online trực tuyến
extract trích xuất
video video
file file
your của bạn
you bạn
converter chuyển đổi
also cũng
with với
this này

EN Track your performance in real time

VI Theo dõi hiệu suất của bạn theo thời gian thực

inglês vietnamita
performance hiệu suất
real thực
time thời gian
track theo dõi
your của bạn
in của

EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!

VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!

inglês vietnamita
notifications thông báo
exchange giao dịch
feature tính năng
process quá trình
change thay đổi
track theo dõi
customers khách hàng
this này

EN Track your resume via Google Analytics

VI Theo dõi CV của bạn qua Google Analytics

inglês vietnamita
google google
track theo dõi
your của bạn
via của

EN How to use Google Analytics to track resumes' traffic?

VI Sử dụng Google Analytics như thế nào để theo dõi lưu lượng hồ sơ?

inglês vietnamita
use sử dụng
google google
how như
track theo dõi

EN How to use Google Analytics to track company pages?

VI Sử dụng Google Analytics thế nào để theo dõi các trang của công ty?

inglês vietnamita
use sử dụng
google google
company công ty
pages trang
track theo dõi
to của

EN At idle or while driving, it would be great to enjoy a track or talk show by your favorite artist

VI Vào lúc nhàn rỗi hoặc lúc lái xe, việc tận hưởng một bản nhạc hoặc một chương trình talkshow của nghệ sĩ mà bạn yêu thích thật tuyệt vời

inglês vietnamita
or hoặc
great tuyệt vời
favorite yêu
your bạn

EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes

VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe đây kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ

inglês vietnamita
car xe
on trên
you các

EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow

VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai

inglês vietnamita
fast nhanh
you bạn

EN Get access to tools that help you track, analyse and improve your business online.

VI Sử dụng các công cụ giúp bạn theo dõi, phân tích cải thiện cửa hàng trực tuyến.

inglês vietnamita
help giúp
improve cải thiện
online trực tuyến
track theo dõi
you bạn

EN Our track record is perfect: all projects have been paying to crowdinvestors on time and in full

VI Hồ sơ theo dõi của chúng tôi hoàn hảo: tất cả các dự án đã được thanh toán đúng hạn đầy đủ cho các nhà đầu tư cộng đồng

inglês vietnamita
perfect hoàn hảo
projects dự án
paying thanh toán
our chúng tôi
all tất cả các
and của

Mostrando 50 de 50 traduções